Danh mục: Tâm thần kinh

[block id=”br-br”]

  • CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH THẦN KINH

    Bệnh lý thần kinh là những bệnh nguy hiểm gây tổn thương hệ thần kinh. Bao gồm dây thần kinh, não và rễ, đám rối và dây thần kinh. Các bệnh về thần kinh có những ảnh hưởng vô cùng tiêu cực đến sức khỏe con người. Gây ra nhiều hậu quả về mức độ cảnh báo. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức 1 tìm hiểu về cách phòng ngừa bệnh thần kinh hiệu quả qua bài viết sau.

    I. Bệnh thần kinh là gì?

    Bệnh lý thần kinh, thường được gọi là đau thần kinh hoặc tổn thương thần kinh. Là tình trạng hệ thống thần kinh bị tổn thương. Bệnh có thể ảnh hưởng đến các bộ phận của cơ thể (bệnh thần kinh ngoại biên, bệnh thần kinh quay, dây thần kinh trụ) hoặc toàn bộ cơ thể. Nó có thể do một bệnh khác (ví dụ như tiểu đường) hoặc do chèn ép dây thần kinh (hội chứng khoang) và gây đau cấp tính hoặc mãn tính.  

    Có hơn 100 loại tổn thương thần kinh khác nhau. Với các triệu chứng khác nhau cần có các phương pháp điều trị chuyên biệt khác nhau.

    II. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh thần kinh

    Có nhiều triệu chứng khác nhau cho thấy trạng thái hệ thần kinh đang phát triển bất thường. Các dấu hiệu thường gặp nhất bao gồm:  

    + Đau và yếu cơ;

    + Đau đầu thường xuyên;

    + Nhìn mờ;

    + Lên cơn co giật;

    + Suy giảm nhận thức;

    + Tê tay chân, cử động khó khăn;

    + Nói lắp;

    + Trí nhớ bị suy giảm và sa sút;

    + Thay đổi tính cách

    + Và nhiều triệu chứng khác…

    III. Khi nào nên đi khám bác sĩ?

    Nếu xảy ra bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được khám và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm giúp giảm nguy cơ bệnh trở nên nặng hơn và giúp bạn hồi phục nhanh chóng.

    IV. Nguy cơ mắc bệnh thần kinh

    1. Ai có nguy cơ mắc bệnh thần kinh?

    Người lớn tuổi, phụ nữ, người mắc bệnh mãn tính. Hoặc người làm việc trong môi trường có nhiều chất độc hại (kim loại nặng, bụi, ô nhiễm). Người tiếp xúc sớm với chlamydia, viêm phổi, Epstein-Barr, virus herpes và sởi đều ở mức nguy cơ cao, v.v. của bệnh thần kinh.  

    2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh thần kinh

    Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh thần kinh, bao gồm:  

    + Chấn thương não, tủy sống và hệ thần kinh;

    + Tuổi;

    + Các bệnh mãn tính: ung thư, tiểu đường…

    + Di truyền.

    V. Phương pháp chẩn đoán bệnh lý thần kinh

    Khám thần kinh là một nhóm câu hỏi đánh giá các rối loạn trong hệ thần kinh, ví dụ:  

    + Trạng thái tâm thần:

    Bao gồm trí nhớ, giải quyết vấn đề, sự tỉnh táo và tâm trạng. Trong quá trình kiểm tra trạng thái tâm thần, bạn có thể trả lời các câu hỏi về ngày, giờ và nơi ở. Bạn cũng có thể được yêu cầu ghi nhớ danh sách đồ vật, gọi tên đồ vật. Lặp lại các từ và/hoặc vẽ một số hình ảnh nhất định.

    + Dây thần kinh sọ:

    12 dây thần kinh này kết nối não với mắt, tai, mũi, mặt, lưỡi, cổ, vai và các cơ quan khác nhau. Ví dụ, để kiểm tra khứu giác, bạn có thể được yêu cầu ngửi một số mùi nhất định và xác định chúng là gì. Nếu bạn gặp vấn đề về giọng nói, bạn có thể được yêu cầu thử nói bằng cách lè lưỡi.

    + Phối hợp, cân bằng và đi bộ:

    Những bài kiểm tra này kiểm tra xem hệ thống thần kinh của bạn kiểm soát các chuyển động cơ tốt như thế nào. Bạn có thể được yêu cầu đi trên một đường thẳng với một chân ngay trước chân kia. Các bài kiểm tra khác bao gồm kiểm tra chữ viết tay của bạn. Và yêu cầu bạn chạm vào mũi bằng ngón tay khi nhắm mắt. Phản xạ là những chuyển động tự động của cơ thể bạn để phản ứng lại những tác nhân nhất định. Bạn sẽ được yêu cầu mô tả những gì bạn có thể cảm thấy.

    + Hệ thống thần kinh tự trị:

    Khám thần kinh đánh giá phần hệ thống thần kinh kiểm soát hơi thở, nhịp tim, tiêu hóa. Và các quá trình khác xảy ra mà không cần suy nghĩ. Ví dụ về các xét nghiệm này bao gồm kiểm tra huyết áp và nhịp tim. Một bài kiểm tra khác sẽ kiểm tra xem mắt bạn phản ứng thế nào với ánh sáng.

    Ngoài ra, một số xét nghiệm giúp chẩn đoán bệnh lý thần kinh, bao gồm:  

    + Xét nghiệm điện chẩn đoán:

    Chúng bao gồm xét nghiệm dẫn truyền thần kinh, bao gồm việc kích thích dây thần kinh. Và ghi lại các phản ứng cũng như phân tích chúng để phát hiện những bất thường. Những chiếc kim nhỏ được đâm vào từng cơ để có được thông tin thính giác. Và thị giác về cách hoạt động của các dây thần kinh chi phối cơ đó.

    + Xét nghiệm máu và/hoặc nước tiểu:

    Để phát hiện lượng đường trong máu cao, độc tố, thiếu hụt vitamin, rối loạn di truyền và phản ứng miễn dịch bất thường.

    + Xét nghiệm dịch não tủy (CSF), còn gọi là chọc dò tủy sống.

    + Sinh thiết.

    + Điện não đồ (EEG) hoặc điện cơ (EMG) sử dụng các cảm biến điện nhỏ để đo hoạt động của não và chức năng thần kinh.

    + Chẩn đoán bằng hình ảnh: CT scan, MRI…

    Tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Bác sĩ sẽ thảo luận về các phương pháp sửa chữa dây thần kinh khác nhau. Và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp với bạn.

    VI. Cách phòng ngừa bệnh thần kinh

    Tùy theo nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp như: Ví dụ: Sử dụng thuốc kết hợp vật lý trị liệu, phẫu thuật…  Tuy nhiên, theo các chuyên gia, mỗi người cần trang bị cho mình những kiến ​​thức hữu ích. Để phòng ngừa các bệnh về thần kinh trước khi chúng gây ra những dấu hiệu, triệu chứng nguy hiểm:

    • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh – Cách phòng ngừa bệnh thần kinh

    Chế độ ăn uống đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Giống như việc thiếu protein có thể ảnh hưởng đến chức năng cơ bắp. Lượng glucose không đủ sẽ ảnh hưởng đến chức năng não. Khiến bạn khó tập trung và thậm chí gây đau đầu. Điều này là do glucose là nhiên liệu chính cung cấp năng lượng cho não.  

    Nên chọn những nguồn cung cấp glucose tốt như khoai tây, củ, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu…  Ngoài glucose, nó còn chứa các chất dinh dưỡng như axit béo omega-3, glutamine, kẽm, choline, arginine và vitamin, …. Chúng cũng rất hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe não bộ.

    Bạn cần hạn chế ăn đồ chiên rán, đồ ăn béo, đồ ăn nhanh và chế độ ăn nhiều cholesterol. Vì chúng làm tăng nguy cơ đông máu, tiền thân của đột quỵ và cao huyết áp.

    • Bảo vệ vùng đầu

    Không nhất thiết phải luôn đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu khỏi bị thương. Tuy nhiên, cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, thắt dây an toàn khi đi ô tô. Và đội mũ bảo hiểm khi tham gia các môn thể thao, tập luyện có thể ảnh hưởng đến vùng đầu.

    Chấn thương sọ não từ nhẹ đến nặng để lại hậu quả lâu dài. Và ảnh hưởng đến chất lượng não bộ trong nhiều năm sau chấn thương.  

    • Luyện tập cho bộ não của bạn

    Giống như các bộ phận khác trên cơ thể, não của bạn bắt đầu già đi theo thời gian. Bạn già đi nhanh như thế nào hoàn toàn phụ thuộc vào bạn. Buộc não tập thể dục mỗi ngày có thể giúp kéo dài tuổi thọ của nó.  

    Cách rèn luyện trí não rất đơn giản: bạn có thể đọc một cuốn tiểu thuyết để rèn luyện trí não ghi nhớ các nhân vật và chi tiết trong sách. Tham gia giải các câu đố hoặc chơi Sudoku, Kakuro, v.v. Bạn cũng có thể động viên đúng cách. Bộ não phải làm việc nhiều hơn để ghi nhớ thông tin.  

    • Tạo chế độ thư giãn, nghỉ ngơi đầy đủ

    Căng thẳng kéo dài gây ra một số hậu quả đối với sức khỏe não bộ. Làm giảm trí nhớ, tăng nguy cơ đột quỵ, tăng nguy cơ trầm cảm, teo não… Vì vậy, cần học cách kiểm soát căng thẳng thời gian để thư giãn và tạo điều kiện cho bộ não của bạn phục hồi.

    • Cách phòng ngừa bệnh thần kinh – Ngủ đủ giấc

    Giấc ngủ rất quan trọng đối với cơ thể nói chung và trí não nói riêng. Nếu chúng ta không ngủ đủ giấc, cơ thể không thể tái tạo và não không thể duy trì khả năng vận động cần thiết.

    • Tránh xa thuốc lá

    Không còn nghi ngờ gì nữa về tác hại của thuốc lá đối với sức khỏe tim, gan, phổi… Nhưng không nhiều người biết rằng thuốc lá cũng chính là thủ phạm âm thầm “hủy diệt” não bộ… Những người hút thuốc thường xuyên có nguy cơ mắc các bệnh về thần kinh. Như Alzheimer và chứng mất trí nhớ khi có tuổi.

    • Cách phòng ngừa bệnh thần kinh – Đừng lạm dụng rượu  

    Thỉnh thoảng uống một ly rượu trong bữa tối chưa chắc sẽ gây hại cho não. Nhưng uống nhiều hơn và lặp đi lặp lại hàng ngày sẽ có tác động không tốt đến não. Ngoài ra, uống nhiều rượu có thể khiến nồng độ cồn trong máu tăng lên trong một khoảng thời gian rất ngắn.

    Thói quen này là tác nhân gây ra tình trạng ketosis và ngộ độc rượu. Gây ra nhiều vấn đề sức khỏe bao gồm tổn thương não.  

    • Hạn chế đến những khu vực có không khí ô nhiễm

    Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sống ở khu vực có không khí ô nhiễm. Làm tăng nguy cơ suy giảm tinh thần và tổn thương não. Cụ thể, NO2 (khí thải xăng dầu) làm giảm hiệu suất nhận thức thần kinh, các kim loại nặng như thủy ngân, cadmium… cũng gây tổn thương tế bào não. Vì vậy, cần tránh xa những khu vực có môi trường bị ô nhiễm.

    • Chú ý đến sức khỏe tim mạch là cách phòng ngừa bệnh thần kinh hiệu quả

    Tim và não có mối liên hệ chặt chẽ hơn bạn nghĩ. Một trái tim khỏe mạnh ở tuổi trẻ là điều kiện tiên quyết để có một bộ não “siêu” ở tuổi trung niên.  

    Tim có nhiệm vụ bơm máu đi khắp cơ thể, trong đó có não. Nếu bạn không nhận đủ máu, não của bạn sẽ già đi nhanh hơn. Vì vậy, không có lý do gì để bạn không chăm sóc sức khỏe tim mạch của mình ngay từ bây giờ.  

    Để cải thiện sức khỏe tim mạch, cần:  

    + Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh;

    + Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân – béo phì;

    + Tập thể dục thường xuyên;

    + Đừng hút thuốc; tránh căng thẳng;

    + Kiểm soát huyết áp và mức cholesterol trong giới hạn bình thường.

    • Cách phòng ngừa bệnh thần kinh – Tập thể dục thường xuyên

    Hoạt động thể chất không chỉ cần thiết cho sức khỏe của hệ thần kinh. Mà còn cải thiện thể lực và tăng cường sức bền. Tùy theo độ tuổi và thể trạng mà chọn môn thể thao phù hợp như đi bộ, đạp xe, cầu lông, yoga, bơi lội… Và tập luyện ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.  

    Trên đây là một số cách phòng ngừa bệnh lý thần kinh mà chúng tôi tổng hợp được. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích đến bạn đọc. Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng liên quan đến bệnh lý thần kinh. Hãy đến bác sĩ chuyên môn thăm khám để được chẩn đoán và điều trị.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám uy tín trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng. Và trở thành điểm khám bệnh đáng tin cậy dành cho tất cả mọi người. Được phép thông tuyến thẻ bảo hiểm y tế từ các tuyến bệnh viện quận, huyện, trạm y tế. Phòng Khám Đa Khoa Ân Đức 1 cung cấp cơ sở điều trị y tế tiên tiến toàn diện và hiện đại nhất. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, bệnh nhân an tâm khi đến đây.

    Để đặt lịch khám tại đây, quý khách vui lòng bấm số HOTLINE: 0236 3789 517 hoặc đặt lịch trực tiếp qua:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH THẦN KINH – Nguyên nhân, triệu chứng bệnh

    Bệnh thần kinh là những bệnh nguy hiểm gây tổn thương hệ thần kinh. Bao gồm dây thần kinh, não và rễ, đám rối và dây thần kinh. Các bệnh về thần kinh có những ảnh hưởng vô cùng tiêu cực đến sức khỏe con người với vô số hậu quả ở mức độ cảnh báo. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức 1 tìm hiểu về bệnh thần kinh là gì? Nguyên nhân và triệu chứng thường gặp của bệnh qua bài viết sau.

    I. Bệnh thần kinh là gì?

    Bệnh thần kinh còn có tên gọi khác là rối loạn thần kinh (loạn thần). Căn bệnh này đề cập đến những bất thường của hệ thần kinh, bao gồm não, rễ, đám rối và dây thần kinh. Những bất thường nêu trên còn ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể. Biểu hiện qua các triệu chứng khác nhau.  

    Bệnh thần kinh nguy hiểm ở mọi lứa tuổi vì có hàng trăm loại bệnh với các phương pháp điều trị khác nhau. Thậm chí tỷ lệ tử vong của bệnh nhân vì căn bệnh này còn khá cao và lên tới trên 11.000 người.

    II. Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lý thần kinh là gì?

    Dấu hiệu của bệnh thần kinh rất đa dạng. Tùy thuộc vào dây thần kinh bị tổn thương, các triệu chứng có thể khác nhau. Nếu bạn có vấn đề về thần kinh tự chủ khiến bạn mất khả năng điều khiển các hoạt động tự nguyện. Hoặc một phần hoạt động tự chủ của cơ thể, bạn sẽ gặp các triệu chứng bệnh lý thần kinh sau:  

    + Bạn không cảm thấy đau ngực, chẳng hạn như đau thắt ngực hoặc đau tim

    + Đổ mồ hôi quá nhiều hoặc quá ít  

    + Chóng mặt

    + Khô mắt và miệng

    + Táo bón

    + Rối loạn chức năng bàng quang

    + Rối loạn chức năng tình dục.

    Nếu có vấn đề với dây thần kinh vận động khiến bạn mất kiểm soát cử động. Bạn có thể gặp các triệu chứng thần kinh như yếu cơ, teo cơ, co giật và tê liệt. Nếu dây thần kinh cảm giác của bạn có vấn đề dẫn đến mất khả năng cảm nhận đau và các cảm giác khác. Bạn sẽ có các dấu hiệu bệnh lý thần kinh sau:  

    + Đau  

    + Tăng độ nhạy cảm

    + Tê

    + Ngứa, cảm giác châm chích hoặc nóng rát

    + Cảm giác nóng rát

    + Không thể định vị được vật thể.

    Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các triệu chứng của mình, hãy liên hệ với bác sĩ ngay.

    III. Nguyên nhân gây bệnh hệ thần kinh?

    Có rất nhiều nguyên nhân gây bệnh thần kinh. Một số tổn thương thần kinh là kết quả của lão hóa (bệnh thần kinh ngoại biên). Tổn thương thần kinh có thể do chấn thương, chẳng hạn như chấn thương đầu. Khiến dây thần kinh bị kéo căng, rách hoặc chèn ép. Nhiều bệnh khác có thể gây ra bệnh lý thần kinh, bao gồm:  

    1. Bệnh tiểu đường

    Thống kê cho thấy khoảng 12 đến 50% người mắc bệnh tiểu đường có biến chứng ảnh hưởng đến dây thần kinh ngoại biên. Rối loạn lượng đường trong máu nghiêm trọng làm suy giảm chức năng thần kinh. Và đặc biệt dẫn đến đặc tính dẫn truyền thần kinh giảm hoặc thay đổi. Vì vậy, các xung điện đến các dây thần kinh này không hoạt động như bình thường.

    2. Bệnh tự miễn

    Các bệnh lý liên quan đến bệnh tự miễn là yếu tố nguy cơ gây bệnh thần kinh. Phổ biến nhất là viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus ban đỏ hệ thống. Viêm mạch máu, sarcoidosis, bệnh celiac, hội chứng Sjögren và hội chứng Guillain-Barré.

    3. Tác dụng phụ của thuốc và chất độc hại

    Các loại thuốc như hóa trị ung thư và một số loại thuốc dùng điều trị HIV. Vô tình nuốt phải các chất độc hại như chì, asen và thủy ngân cũng có thể gây tổn thương thần kinh.

    4. Vấn đề tuổi tác

    Tần suất mắc bệnh thần kinh tỉ lệ thuận với số tuổi. Càng lớn tuổi, nguy cơ mắc các bệnh về hệ thần kinh càng cao. Thống kê cho thấy 8% số người từ 55 tuổi trở lên mắc một số dạng bệnh đa dây thần kinh.

    5. Nhiễm HIV hoặc AIDS

    Bệnh nhân đang điều trị HIV hoặc AIDS có thể phát bệnh do virus và thuốc điều trị. Các triệu chứng thường gặp bao gồm nóng rát, ngứa ran và mất cảm giác ở bàn chân và bàn tay…

    6. Hóa trị

    Bệnh nhân ung thư có thể phát triển bệnh lý thần kinh ngoại biên do hóa trị. Các triệu chứng có thể bao gồm đau dữ dội, các vấn đề về vận động, thay đổi nhịp tim và huyết áp. Các vấn đề về thăng bằng, khó thở, tê liệt và thậm chí là suy nội tạng. Có tới 68% số người được hóa trị bị rối loạn hệ thần kinh ngoại biên trong tháng đầu tiên. Tỷ lệ này giảm xuống còn 30% sau 6 tháng.

    7. Bệnh tế bào thần kinh cơ

    Các bệnh ảnh hưởng đến dây thần kinh, bao gồm bệnh xơ cứng teo cơ một bên.Hoặc bệnh Lou Gehrig, có thể từ từ gây tổn thương thần kinh.

    8. Thiếu hụt chất dinh dưỡng

    Sự thiếu hụt một số chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin B6 và vitamin B12. Có thể dẫn đến đau thần kinh và tổn thương thần kinh.

    9. Chấn thương và bệnh về xương, khớp

    Đôi khi chấn thương do chơi thể thao có thể làm tổn thương hoặc gây áp lực lên dây thần kinh. Làm thay đổi chức năng của chúng và gây ra các bất thường về thần kinh toàn thân. Ví dụ, nếu bạn bị chấn thương cột sống, dây thần kinh ngoại biên hoặc tủy sống sẽ bị ảnh hưởng.  

    Ngoài ra, một số bệnh do đặc điểm công việc cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về thần kinh. Ví dụ, hội chứng ống cổ tay, do áp lực lặp đi lặp lại lên dây thần kinh và gân của bàn tay. Có thể gây ngứa ran hoặc tê ở lòng bàn tay và dọc theo các ngón tay. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến những người trong độ tuổi từ 40 đến 60 và phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới.

    10. Di truyền học

    Một số loại bệnh về thần kinh có thể truyền từ cha mẹ sang con cái. Bệnh được chẩn đoán thông qua xét nghiệm di truyền, điện cơ và sinh thiết dây thần kinh hoặc cơ.  

    11. Nguyên nhân vô căn gây bệnh thần kinh

    Ở bệnh nhân, có tới 23% trường hợp không thể làm rõ nguyên nhân. Tình trạng này, được gọi là bệnh thần kinh ngoại biên vô căn. Xảy ra thường xuyên nhất ở những người trên 60 tuổi.

    IV. Các bệnh thần kinh nguy hiểm thường gặp

    Có rất nhiều bệnh về thần kinh, lên tới hàng trăm, nhưng trong số đó có một số bệnh thường gặp nhất. Ví dụ:

    1. Tai biến mạch máu não

    Tai biến mạch máu não còn gọi là tai biến mạch máu não. Đây là một trong những bệnh thần kinh nghiêm trọng. Bệnh xảy ra khi mạch máu bị vỡ hoặc đột ngột bị tắc nghẽn bởi cục máu đông, gây chảy máu não.

    Kết quả là một phần của não không nhận được lượng máu cần thiết dẫn đến thiếu oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào. Não bị tổn thương nặng và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.  

    Đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở những bệnh nhân mắc bệnh thần kinh. Khi đột quỵ xảy ra, người bệnh cần được sơ cứu, chăm sóc khẩn cấp và can thiệp thích hợp để giảm thiểu nguy cơ tử vong.

    2. Bệnh Parkinson

    Bệnh Parkinson hay còn gọi là bệnh tiến triển của hệ thần kinh, ảnh hưởng đến vận động và các chức năng không vận động khác. Các triệu chứng của bệnh Parkinson thường bắt đầu bằng tình trạng run ở một cánh tay. Và sau đó lan sang cả hai cánh tay.

    Ngoài các triệu chứng trên, bệnh Parkinson thường gây cứng cơ, mất thăng bằng, khó nói hoặc khó di chuyển. Theo nghiên cứu và số liệu cụ thể, tỷ lệ mắc bệnh này ở nam giới cao hơn nữ giới.

    3. Chứng đau nửa đầu

    Chứng đau nửa đầu là chứng đau đầu thông thường. Các triệu chứng của bệnh này bao gồm đau nửa đầu dai dẳng, buồn nôn, nôn và nhạy cảm với ánh sáng. Những triệu chứng này có thể kéo dài vài giờ, thậm chí vài ngày nếu không được điều trị kịp thời. Theo thống kê, nguy cơ phát triển chứng đau nửa đầu ở phụ nữ cao hơn nam giới khoảng 3 lần.  

    Khi chứng đau nửa đầu tái phát, cơn đau đầu xảy ra với cường độ khác nhau, từ nhẹ và đau đến rất dữ dội. Cơn đau có thể di chuyển từ bên này sang bên kia và ảnh hưởng đến một phần hoặc toàn bộ đầu. Nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về sau.

    4. Bệnh Alzheimer

    Bệnh Alzheimer thần kinh là bệnh thường gặp ở người từ 65 tuổi trở lên. Bệnh gây sa sút trí tuệ do rối loạn thần kinh. Ảnh hưởng đến khả năng tư duy, trí nhớ và kỹ năng xã hội của người bệnh.  

    Bệnh có các triệu chứng như mất trí nhớ, khó nói, suy giảm khả năng phán đoán… Người bệnh còn gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: quên đường về, quên vệ sinh cá nhân, quên người nhà, v.v.  Xảy ra trường hợp này bệnh nhân mắc bệnh thần kinh ảnh hưởng rất nhiều đến sinh hoạt hàng ngày. Từ đó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống v.v. của người bệnh xung quanh.

    5. Bị động kinh

    Do những bất thường ở não dẫn đến sự kích thích đồng thời của một nhóm tế bào thần kinh ở vỏ não. Gây ra hiện tượng phóng điện đột ngột và không kiểm soát được nên đây là nguyên nhân gây ra bệnh động kinh.

    Các biểu hiện có thể có của bệnh động kinh bao gồm co giật, mất ý thức đột ngột, co cứng tứ chi, v.v. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện trên toàn thế giới có người mắc bệnh động kinh, tương đương lên tới 50 triệu người.

    6. Bệnh đa xơ cứng

    Bệnh đa xơ cứng (còn gọi là bệnh đa xơ cứng) là tình trạng tổn thương não và tủy sống. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy myelin. Lớp bảo vệ bao quanh dây thần kinh, gây tổn thương nghiêm trọng cho chúng.  

    Các triệu chứng dễ nhận thấy nhất của bệnh đa xơ cứng là mệt mỏi, khó di chuyển, yếu cơ. Khó nói, suy giảm trí nhớ và nhận thức và rối loạn tiêu hóa. Ngoài ra, bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng cũng có thể bị động kinh.  

    Mục tiêu của việc điều trị bệnh đa xơ cứng là làm giảm các đợt trầm trọng. Làm chậm sự tiến triển của bệnh (thông qua việc sử dụng các chất điều hòa miễn dịch và ức chế miễn dịch). Đồng thời làm giảm và ngăn ngừa các triệu chứng.

    7. U não

    U não là căn bệnh đặc trưng bởi sự hình thành mô bất thường ở cả não và tủy sống. U não có một số biểu hiện phổ biến nhất thường gặp là:  

    + Những cơn đau nhức và co giật vùng đầu thường xuyên, liên tục, kéo dài.  

    + Khả năng tập trung kém, gặp khó khăn trong việc nói chuyện.  

    + Một bên cơ thể bị yếu hoặc tê liệt.  

    + Mất khả năng nghe và nhìn.

    + Mất phương hướng.  

    + Xuất hiện triệu chứng hay quên, lú lẫn, thậm chí mất trí nhớ.

    V. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh thần kinh?

    Mặc dù bệnh lý thần kinh là phổ biến và có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng phụ nữ có nhiều khả năng mắc bệnh hơn nam giới. Ngoài ra, có nhiều yếu tố nguy cơ gây bệnh thần kinh, chẳng hạn như:  

    + Vấn đề tuổi tác

    + Một số tình trạng bệnh lý

    + Thành viên trong gia đình mắc bệnh lý thần kinh liên quan

    + Tổn thương thần kinh từ trước

    + Chơi các môn thể thao tác động mạnh

    + Công việc nặng nhọc.

    VI. Những phương pháp nào được sử dụng để chẩn đoán bệnh thần kinh?

    Điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết thương. Trong trường hợp nhẹ, bác sĩ sẽ khuyên bạn nghỉ ngơi. Và dùng thuốc (thuốc giảm đau, thuốc chống trầm cảm ba vòng, một số loại thuốc chống động kinh). Để chữa lành dây thần kinh và giảm triệu chứng.  

    Bạn có thể tìm kiếm các phương pháp điều trị khác để giảm triệu chứng như châm cứu hoặc xoa bóp. Nếu tổn thương thần kinh do một tình trạng khác gây ra, bác sĩ sẽ khuyên bạn nên điều trị tình trạng đó trước. Ví dụ, nếu tổn thương thần kinh là do béo phì, bạn sẽ cần kiểm soát cân nặng của mình để giảm các triệu chứng. Bạn cần:

    + Điều hòa lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường

    + Điều chỉnh tình trạng suy dinh dưỡng

    + Thay đổi thuốc khi thuốc gây tổn thương thần kinh

    + Vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật để giải nén hoặc làm tổn thương dây thần kinh

    + Thuốc dùng để điều trị các bệnh tự miễn.

    Tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Bác sĩ sẽ thảo luận về các phương pháp sửa chữa dây thần kinh khác nhau. Và lập kế hoạch điều trị phù hợp với bạn.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám uy tín trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng. Và trở thành điểm khám bệnh đáng tin cậy dành cho tất cả mọi người. Được phép thông tuyến thẻ bảo hiểm y tế từ các tuyến bệnh viện quận, huyện, trạm y tế. Phòng Khám Đa Khoa Ân Đức 1 cung cấp cơ sở điều trị y tế tiên tiến toàn diện và hiện đại nhất. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, bệnh nhân an tâm khi đến đây.

    Để đặt lịch khám tại đây, quý khách vui lòng bấm số HOTLINE: 0236 3789 517 hoặc đặt lịch trực tiếp qua:

    Đọc thêm: 

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • ĐIỀU TRỊ BỆNH TIM MẠCH

    Bệnh tim mạch là căn bệnh diễn ra âm thầm nhưng để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng. Bệnh tim mạch có thể xảy ra ở bất kỳ ai, không phân biệt giới tính, nghề nghiệp và lối sống. Vì bệnh không thể chữa khỏi nên người bệnh cần được điều trị và theo dõi cẩn thận, kể cả suốt đời. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tham khảo về cách điều trị bệnh tim mạch sau đây.

    I. Bệnh tim mạch là gì?

    Trái tim là trung tâm của hệ thống tim mạch. Tim bơm máu đến tất cả các tế bào của cơ thể thông qua các mạch máu của cơ thể. Máu mang oxy mà tế bào cần. Bệnh tim mạch là gì? Bệnh tim mạch là một nhóm các vấn đề xảy ra khi tim và mạch máu không hoạt động bình thường.  

    Các bệnh về tim bao gồm:

    + Các bệnh về mạch máu, chẳng hạn như bệnh động mạch vành

    + Rối loạn nhịp tim, còn gọi là rối loạn nhịp tim

    + Dị tật tim bẩm sinh

    + Các bệnh về van tim (hẹp van tim, suy van tim, sa van tim)

    + Bệnh cơ tim (viêm cơ tim, bệnh cơ tim phì đại, …)

    + Nhiễm trùng tim.

    Ngoài ra, một số vấn đề liên quan đến bệnh tim mạch:  

    + Xơ cứng động mạch: Là căn bệnh khiến động mạch dày lên và không còn linh hoạt.

    + Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ cholesterol và chất béo làm cho động mạch bị thu hẹp nên ít máu có thể chảy qua chúng. Những sự tích tụ này được gọi là mảng bám.

    + Đau thắt ngực: Tình trạng tim không nhận đủ máu.

    + Đau tim: Xảy ra khi cục máu đông hoặc tắc nghẽn khác cắt đứt lưu lượng máu đến một phần của tim.

    + Đột quỵ: Điều này xảy ra khi một phần não không nhận đủ máu do cục máu đông hoặc mạch máu bị vỡ.

    II. Nguyên nhân gây bệnh tim mạch

    Bệnh tim mạch do nhiều nguyên nhân gây ra, đặc biệt liên quan đến thói quen sinh hoạt hàng ngày như:  

    + Hút thuốc: Nicotine và carbon monoxide có trong thuốc lá và gây hẹp mạch máu và xơ vữa động mạch.

    + Chế độ ăn có nhiều muối, chất béo và cholesterol.

    + Hoạt động ít vận động, thể chất và thể thao.

    + Thừa cân, béo phì.

    + Căng thẳng kéo dài có thể làm tổn thương động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.

    + Tăng cholesterol máu dẫn đến hình thành các mảng xơ vữa động mạch.

    + Huyết áp cao có thể dẫn đến xơ cứng và dày lên của thành động mạch và do đó làm hẹp các mạch máu.

    + Bệnh tiểu đường: Bệnh tim là một biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường.

    + Càng lớn tuổi, nguy cơ thu hẹp, suy yếu hoặc phì đại động mạch càng tăng.

    + Yếu tố gia đình (trong gia đình có người mắc bệnh tim).

    III. Triệu chứng của bệnh tim mạch  

    + Đau thắt ngực: Triệu chứng thường gặp của bệnh tim mạch là đau thắt ngực. Đau thắt ngực là tình trạng đau ngực hoặc khó chịu xảy ra khi cơ tim không nhận đủ máu giàu oxy.

    + Khó thở: Những người mắc bệnh tim thường cảm thấy khó thở bất kể họ có gắng sức hay không. Khó thở cũng có thể xảy ra vào ban đêm, khi đang ngủ, do tim đột ngột giảm khả năng co bóp. Làm ngừng quá trình bơm máu từ tim đến phổi, dẫn đến khó thở.

    + Tức ngực hoặc có cảm giác nặng ở ngực: Đau ngực là dấu hiệu của bệnh tim. Người bệnh có cảm giác đau thắt ngực ở vùng dưới xương ức, phía trước, cơn đau thường kéo dài 10 phút và hay tái phát.

    + Hiện tượng phù nề: Hiện tượng suy tim xảy ra đồng thời với phù nề, cơ thể có dấu hiệu ứ dịch.

    + Cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức: Mệt mỏi không rõ nguyên nhân thường xảy ra do các bộ phận trên cơ thể. Tim của bạn không nhận đủ oxy vì tim bị suy giảm khả năng co bóp.

    + Chóng mặt, ngất xỉu: Bệnh tim mạch thường gây chóng mặt, ngất xỉu. Đặc biệt là rối loạn nhịp như block nhĩ thất (do tín hiệu thần kinh truyền từ tâm nhĩ xuống tâm thất bị gián đoạn). Lúc này, tim đập rất chậm và không thể cung cấp máu và oxy cho não được nữa. Ngược lại, nếu tim đập quá nhanh (hơn 150 lần/phút) thì khả năng bơm máu lên não của tim bị giảm, điều này cũng có thể dẫn đến ngất xỉu.

    IV. Ai có nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

    Các yếu tố nguy cơ phát triển bệnh tim bao gồm:  

    + Tuổi tác:

    Khi chúng ta già đi, nguy cơ tổn thương và thu hẹp động mạch cũng như sự suy yếu hoặc dày lên của cơ tim sẽ tăng lên.

    + Giới tính:

    Đàn ông thường có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Sau khi mãn kinh, nguy cơ đối với phụ nữ tăng lên.

    + Tiền sử bệnh gia đình:  

    Tiền sử gia đình mắc bệnh tim làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành. Đặc biệt nếu cha mẹ mắc bệnh khi còn nhỏ (trước 55 tuổi đối với người thân là nam giới như anh trai hoặc cha của họ). Và ở tuổi 65 đối với người thân là nữ, mẹ của bạn hoặc em gái).

    + Hút thuốc lá:

    Nicotine làm co mạch máu và carbon monoxide có thể làm hỏng lớp lót bên trong, khiến chúng dễ bị xơ vữa động mạch. Các cơn đau tim xảy ra thường xuyên hơn ở người hút thuốc so với người không hút thuốc.

    + Chế độ ăn uống không lành mạnh:

    Chế độ ăn nhiều chất béo, muối, đường và cholesterol có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim. Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Cả hai bệnh đều có các yếu tố nguy cơ chung như béo phì và huyết áp cao.

    + Béo phì:

    Béo phì thường làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.

    + Không hoạt động thể chất:

    Thiếu tập thể dục cũng liên quan đến nhiều dạng bệnh tim và một số yếu tố nguy cơ khác.

    + Căng thẳng:

    Căng thẳng không được giải tỏa có thể làm hỏng động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.

    + Sức khỏe răng miệng kém:

    Điều quan trọng là phải đánh răng và nướu thường xuyên, dùng chỉ nha khoa và khám răng định kỳ. Nếu răng và nướu của bạn không khỏe mạnh, vi trùng có thể xâm nhập vào máu và di chuyển đến tim, gây viêm nội tâm mạc.

    V. Điều trị bệnh tim mạch

    Tùy theo bệnh mà bác sĩ chỉ định các phương pháp điều trị khác nhau. Một số phương pháp điều trị bệnh tim mạch thường được sử dụng, ví dụ:  

    + Khi sử dụng kháng sinh điều trị nhiễm trùng tim. Loại thuốc dùng để kiểm soát bệnh tim tùy thuộc vào loại bệnh tim mà người bệnh mắc phải.

    + Thay đổi lối sống, chế độ ăn và sinh hoạt: Kết hợp với một số loại thuốc, bệnh nhân nên duy trì lối sống. Ăn chế độ ăn ít chất béo và natri, tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, tránh thuốc lá và rượu.

    + Kỹ thuật y khoa, phẫu thuật tim: Nếu dùng thuốc không điều trị bệnh hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định các kỹ thuật y tế hoặc phẫu thuật tim. Tùy theo bệnh lý mà có loại phẫu thuật phù hợp.

    VI. Xử lý cơn đau tim

    Cơn đau tim là một triệu chứng nghiêm trọng và cần được điều trị ngay lập tức. Dưới đây là những bước quan trọng bạn có thể thực hiện nếu bị đau tim tại nhà:  

    + Ngay khi bị đau tim, bệnh nhân và người nhà nên gọi dịch vụ cấp cứu. Báo cáo các triệu chứng và nhận trợ giúp y tế ngay lập tức.

    + Tìm vị trí thoải mái để nghỉ ngơi. Một số người thấy rằng nằm giúp giảm căng thẳng và giảm áp lực lên tim.

    + Dừng lại và tránh mọi hoạt động gây căng thẳng hoặc làm tăng thêm cơn đau.

    + Nếu bác sĩ đã kê đơn nitroglycerin cho bạn trong trường hợp khẩn cấp, hãy sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

    VII. Phòng ngừa hiệu quả các bệnh tim mạch  

    Bệnh tim do khuyết tật không thể phòng ngừa được. Còn các loại bệnh tim mạch khác, bạn có thể phòng ngừa bằng cách:  

    + Theo dõi và kiểm soát tốt lượng cholesterol trong máu.

    + Kiểm soát huyết áp, tiểu đường.

    + Không hút thuốc lá, rượu và các chất kích thích có hại.

    + Dinh dưỡng lành mạnh, tốt cho sức khỏe.

    + Giữ cân nặng ổn định, tránh béo phì.

    + Tập luyện thể dục thể thao có chừng mực.

    + Ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng.

    + Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và xác định bệnh càng sớm càng tốt.

    Bệnh tim mạch là một trong những bệnh nguy hiểm cần được điều trị và phòng ngừa chủ động. Vì vậy, khi cơ thể có dấu hiệu bất thường cần thăm khám càng sớm càng tốt để phát hiện sớm. Điều trị bệnh tim mạch nhanh chóng và hạn chế những biến chứng nguy hiểm.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám uy tín trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng. Và trở thành điểm khám bệnh đáng tin cậy dành cho tất cả mọi người. Được phép thông tuyến thẻ bảo hiểm y tế từ các tuyến bệnh viện quận, huyện, trạm y tế. Phòng Khám Đa Khoa Ân Đức 1 cung cấp cơ sở điều trị y tế tiên tiến toàn diện và hiện đại nhất. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, bệnh nhân an tâm khi đến đây.

    Để đặt lịch khám tại đây, quý khách vui lòng bấm số HOTLINE: 0236 3789 517 hoặc đặt lịch trực tiếp qua:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • CÁC BỆNH ĐAU ĐẦU NGUY HIỂM THƯỜNG GẶP

    Đau đầu là căn bệnh phổ biến và có thể xảy ra với bất cứ ai. Mỗi vị trí đau đầu có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau và điều này ngầm chỉ ra một vấn đề sức khỏe cụ thể. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về các bệnh đau đầu nguy hiểm thường gặp trong cuộc sống chúng ta qua bài viết sau.

    I. Đau đầu là gì?

    Đau đầu là triệu chứng xảy ra khi các thụ thể cảm giác của hệ thần kinh trung ương bị kích thích. Các kích thích bao gồm cơ học (thiếu máu, phù nề, viêm, chèn ép khối u hoặc giãn mạch). Hoặc hóa học (do chấn thương hoặc các chất trung gian gây viêm hóa học). Nhức đầu có thể tự khỏi nếu người bệnh nghỉ ngơi thường xuyên và uống thuốc giảm đau.

    Tuy nhiên, nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên thì bạn không nên chủ quan. Bởi đây là tín hiệu cảnh báo cơ thể đang gặp vấn đề nguy hiểm. Vì vậy, bạn nên chú ý đến sức khỏe của mình và đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.

    II. Nguyên nhân bị đau đầu

    Nhức đầu là triệu chứng đau đầu do nhiều bệnh và nguyên nhân khác nhau gây ra. Não không thể cảm nhận được đau vì bản thân não không có cơ quan thụ cảm để cảm nhận đau. Các khu vực có thể xảy ra đau bao gồm các mạch máu ngoài sọ, tĩnh mạch lớn. Dây thần kinh sọ và cột sống, màng não, cơ cổ và đầu.  

    Nếu nhức đầu do cảm lạnh thường kèm theo sổ mũi, ho và sốt thì khi các triệu chứng này biến mất thì cơn đau đầu cũng biến mất. Đau đầu mãn tính, đau đầu do nhiễm trùng, đau đầu do hóa chất, hay đau đầu, đau mặt do các bệnh về mắt, mũi, tai, xoang, răng, miệng, cổ, vai… Trong các bệnh về hệ thần kinh, đau đầu là triệu chứng rất thường gặp, đau đầu thường kéo dài. Vì vậy, người bệnh cần lưu ý để phân biệt và đến bệnh viện kịp thời để điều trị.

    III. Các bệnh đau đầu nguy hiểm có thể bạn chưa biết

    1. Các bệnh đau đầu nguy hiểm thường gặp – Đau đỉnh đầu

    Đau đỉnh đầu cũng là một trong các bệnh đau đầu nguy hiểm mà nhiều người thường bỏ qua. Bệnh nhân bị đau đầu từ nhẹ đến nặng, cảm giác có vật nặng đè lên đầu. Và đôi khi kèm theo các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chóng mặt, khó thở, chóng mặt và mờ mắt, sụp mí mắt, đau nhức. Ở những nơi khác như gáy – vai – cổ v.v.  Một số nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này có thể là:  

    + Do bệnh lý: tăng huyết áp động mạch, viêm xoang, thiếu máu não, hội chứng co mạch não (có thể đảo ngược), chấn thương gây đau dây thần kinh chẩm, …;

    + Vận động quá mức;

    + Tác dụng phụ do sử dụng quá nhiều thuốc giảm đau;

    + Mất ngủ dai dẳng;

    + Biến đổi khí hậu;

    + Thần kinh luôn căng thẳng;

    + Cơ thể đột ngột tiếp xúc với không khí lạnh.

    Thông thường cơn đau trên đỉnh đầu xuất hiện đột ngột và có thể tự khỏi sau vài phút. Tuy nhiên cũng có trường hợp cơn đau đầu kéo dài và ngày càng nặng khiến người bệnh vô cùng bất an. Gây ra và thậm chí dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.

    2. Chứng đau nửa đầu – một trong các bệnh đau đầu nguy hiểm thường gặp

    Có hai loại chứng đau nửa đầu: chứng đau nửa đầu bên trái và chứng đau nửa đầu bên phải. Chứng đau nửa đầu là một dạng đau đầu tiên có thể gây đau như dao đâm. Thường chỉ xảy ra ở một bên đầu và thường kèm theo các triệu chứng sau:  

    + Nhìn mờ

    + Buồn ngủ

    + Buồn nôn, nôn mửa

    + Rối loạn về bản chất thần kinh, cảm giác, dấu hiệu tạm thời như nhạy cảm với ánh sáng, tiếng ồn.

    Bệnh có thể kéo dài từ vài giờ đến 2 hoặc 3 ngày. Để chẩn đoán và điều trị đầy đủ, bạn có thể tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

    3. Các bệnh đau đầu nguy hiểm thường gặp – Đau đầu do viêm màng não  

    Đau đầu dữ dội khi dùng thuốc không thuyên giảm, cứng cổ, nôn mửa, sợ ánh sáng và sốt cao. Đây là tình trạng thường gặp ở trẻ em, khởi phát nhanh và khó nhận biết. Vì trẻ thường không biết diễn tả bệnh của mình như thế nào.  

    Viêm màng não là bệnh do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Nếu bệnh do virus gây ra, bệnh có thể khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu do vi khuẩn gây ra, sức khỏe người bệnh có thể xấu đi và khả năng tử vong cao.

    4. Đau đầu do u não  

    Đau đầu do u não làm tăng áp lực nội sọ nên cơn đau ở giai đoạn đầu thường âm ỉ và kéo dài. Hoặc đau vào nửa đêm và sáng sớm. Giai đoạn cuối của đau đầu có liên quan đến buồn nôn, giảm thị lực. Hoặc các triệu chứng thần kinh khu trú như liệt chân tay, liệt dây thần kinh sọ và mờ mắt. Lúc này, người bệnh cảm thấy đau đầu liên tục và uống thuốc giảm đau mà không thấy đỡ. Cần phải chụp CT hoặc MRI để xác định phương pháp phẫu thuật và tránh các biến chứng như hôn mê, trụy não.

    5. Đau đầu do xuất huyết não (đột quỵ)  

    Đau đầu đột ngột, dữ dội có thể dẫn đến liệt nửa người và hôn mê nhanh chóng.  

    Xuất huyết não là bệnh diễn biến đột ngột, nhanh chóng và diễn biến nặng nề. Bệnh nhân có thể bị đột quỵ ngay sau khi gắng sức về thể chất và tinh thần. Trong khi làm việc hoặc hoạt động bình thường, thậm chí có thể bị xuất huyết não khi đang ngủ.

    6. Đau đầu do cao huyết áp là bệnh đau đầ nguy hiểm thường gặp

    Thường gặp ở bệnh nhân trên 50 tuổi có kèm theo cao huyết áp. Loại đau đầu này thường xuất hiện đột ngột và dữ dội. Nhức đầu xảy ra chủ yếu ở vùng phía sau đầu và trán. Người bệnh cảm thấy cứng cơ vùng cổ, đau kéo dài đến đỉnh đầu và có thể lan lên trán. Cơn đau đầu thường đau nhiều hơn vào ban đêm.

    Bệnh nhân tăng huyết áp bị đau đầu do áp lực liên tục của dòng máu lên thành mạch. Khiến thành mạch dần dần giãn ra và có vẻ như bị tổn thương. Nhức đầu phát sinh do tổn thương ngày càng tăng đối với các mạch máu nhỏ trong não. Nếu bệnh kéo dài sẽ dễ xảy ra các biến chứng như tắc mạch máu não, bệnh não do tăng huyết áp, vỡ mạch máu não.

    7. Bệnh đau đầu nguy hiểm thường gặp – Đau đầu do dị tật mạch máu não

    Đau nhức âm ỉ, dai dẳng, có khi đau dữ dội, có thể kèm theo liệt, run. Dị tật mạch máu não có thể dẫn đến xuất huyết não, động kinh và trong trường hợp nặng có thể hôn mê và tử vong.   Dị tật mạch máu não là hiện tượng các mạch máu trong não bị rối loạn và bất thường. Khi các dị tật mạch máu này vỡ ra, xuất hiện chảy máu trong não. Đây là bệnh bẩm sinh và cực kỳ nguy hiểm.

    8. Đau đầu do chấn thương sọ não

    Xảy ra sau chấn thương sọ não nặng đến mức gây mất ý thức. Sau đó là đau đầu, buồn nôn, yếu một bên cơ thể, suy giảm ý thức. Ở người lớn tuổi, đôi khi một va chạm nhỏ đơn giản không dẫn đến chấn thương hộp sọ hoặc mất ý thức. Nhưng vẫn có thể gây ra tụ máu dưới màng cứng mãn tính.  

    Bệnh nhân cảm thấy đau khắp vùng đầu, cơn đau xảy ra vài ngày hoặc vài tuần sau khi va chạm. Cơn đau âm ỉ diễn ra liên tục và tăng dần. Nếu chảy máu nhiều sẽ xảy ra buồn nôn và nôn, suy giảm ý thức, liệt nửa người. Và các vấn đề về tiết niệu, đường ruột.

    Nếu cảm thấy đau đầu bất thường, bạn nên đến ngay bệnh viện để khám cụ thể và sử dụng các phương pháp cận lâm sàng. Như chụp cắt lớp vi tính định kỳ, chụp cộng hưởng từ, chụp cắt lớp vi tính hàng đa đầu dò, v.v. Để xác định nguyên nhân gây đau đầu.  

    Khi bị đau đầu bất thường không rõ nguyên nhân. Đừng chủ quan mà nhanh chóng đổ lỗi cho thời tiết, thiếu máu não hoặc hội chứng tiền đình… Nhưng hãy mua thuốc giảm đau và cúm cho riêng mình. Tất cả các loại đau đầu, đặc biệt là các loại đau đầu ác tính nêu trên. Cần được khám kỹ để xác định nguyên nhân gây bệnh và điều trị kịp thời.

    IV. Khi nào cần can thiệp y tế nếu xác định được vùng đau đầu nguy hiểm?

    Nếu người bệnh bị đau đầu ở những nơi nguy hiểm, cần được chẩn đoán và can thiệp y tế càng sớm càng tốt. Người bệnh không nên dùng thuốc giảm đau khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, nếu gặp các triệu chứng sau, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay:  

    + Đau đầu cứng cổ, co giật, sốt cao;

    + Đau đầu đột ngột, dữ dội và thường xuyên tái phát;

    + Đau đầu xảy ra sau chấn thương đầu nặng;

    + Mất cảm giác ở tứ chi, yếu một bên cơ thể, khó nói, giảm hoặc mất thị lực, khó di chuyển và cử động, và thay đổi ý thức.

    Có thể thấy, những vùng đau đầu nguy hiểm có lẽ là dấu hiệu cảnh báo một nguy cơ sức khỏe nào đó. Vì vậy, nếu bị đau đầu thì cần xác định rõ vị trí đau. Nếu cơn đau không thuyên giảm hoặc xuất hiện các triệu chứng khác. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được điều trị kịp thời.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám uy tín trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng. Và trở thành điểm khám bệnh đáng tin cậy dành cho tất cả mọi người. Được phép thông tuyến thẻ bảo hiểm y tế từ các tuyến bệnh viện quận, huyện, trạm y tế. Phòng Khám Đa Khoa Ân Đức 1 cung cấp cơ sở điều trị y tế tiên tiến toàn diện và hiện đại nhất. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, bệnh nhân an tâm khi đến đây.

    Đọc thêm:

    Để đặt lịch khám tại đây, quý khách vui lòng bấm số HOTLINE: 0236 3789 517 hoặc đặt lịch trực tiếp qua:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: pkdk.anduc1@gmail.com

  • RỐI LOẠN LO ÂU DO ĐÂU?

    RỐI LOẠN LO ÂU DO ĐÂU?

    Những người mắc chứng rối loạn lo âu thường trải qua nỗi sợ hãi và lo lắng quá mức mà không rõ nguyên nhân. Có nhiều loại rối loạn lo âu nhưng nhìn chung biểu hiện ban đầu phổ biến nhất của các loại này là hoảng sợ và lo lắng. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về chứng rối loạn lo âu do đâu qua bài viết sau.

    I. Rối loạn lo âu là gì?

    Rối loạn lo âu là một rối loạn cảm xúc đặc trưng bởi cảm giác lo lắng và khó chịu chung. Kèm theo các triệu chứng tự chủ như nhức đầu, đổ mồ hôi, căng thẳng, tức ngực, khô miệng, khó chịu ở dạ dày, bồn chồn, không thể ngồi hoặc đứng yên.  Chúng ta phải phân biệt giữa nỗi sợ hãi bình thường về cuộc sống và nỗi sợ hãi bệnh lý. Sự khác biệt này có thể dựa trên các tiêu chuẩn như khả năng kiểm soát nỗi sợ hãi, cường độ, thời lượng, v.v.

    Rối loạn lo âu là gì?
    Rối loạn lo âu là gì?

    Rối loạn lo âu được coi là bình thường khi nó phù hợp với nguyên nhân của nó và biến mất khi nó được giải quyết.  

    Rối loạn lo âu là những lo lắng không có lý do rõ ràng hoặc lo lắng quá mức. Các triệu chứng thường nặng và gây nhiều khó chịu. Kéo dài căng thẳng và cản trở sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.  

    II. Triệu chứng rối loạn lo âu

    Các triệu chứng của rối loạn lo âu có thể xuất hiện theo nhiều cách khác nhau. Chúng có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ và kéo dài cho đến khi người bệnh nhận biết được triệu chứng. Vì vậy, cần theo dõi các triệu chứng của bệnh để khám và điều trị kịp thời.  

    Các triệu chứng thường gặp của rối loạn lo âu bao gồm:  

    + Căng thẳng và lo lắng quá mức:

    Đây là triệu chứng điển hình của chứng rối loạn lo âu. Rối loạn lo âu ảnh hưởng đến cảm xúc của bệnh nhân và những người xung quanh;

    + Bồn chồn, đứng ngồi không yên:

    Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất khi người bệnh đang bị căng thẳng, lo lắng quá mức. Người bệnh không giữ được bình tĩnh, nói nhiều, đi lại liên tục, não không thể suy nghĩ;

    + Khả năng tập trung kém:

    Triệu chứng của rối loạn lo âu
    Triệu chứng của rối loạn lo âu

    Căng thẳng kéo dài dẫn đến mất tập trung. Trong trường hợp nghiêm trọng, căng thẳng và lo lắng quá mức có thể gây mất trí nhớ;

    + Cảm giác sợ hãi vô cớ:

    Người bệnh thường có cảm giác sợ hãi nhưng không rõ nguyên nhân là gì. Nỗi sợ hãi lâu dài có thể biến thành một vấn đề tâm lý cực kỳ nghiêm trọng như nỗi ám ảnh. Thông thường, bệnh nhân chỉ nhận thấy triệu chứng này khi gặp phải một tình huống nào đó và không thể vượt qua nỗi sợ hãi.

    + Tim đập nhanh và mạnh, thở nông, khó thở, run tay, run chân, ra nhiều mồ hôi, tê tay chân, tiểu tiện nhiều lần;

    + Cảm giác mệt mỏi, uể oải, đau nhức khắp cơ thể.

    + Chóng mặt, nhức đầu dai dẳng, buồn nôn:

    Khi các triệu chứng này xảy ra thường xuyên và kéo dài sẽ làm giảm sự tự tin trong giao tiếp. Khiến công việc và các mối quan hệ xã hội trở nên khó khăn hơn.

    + Rối loạn tiêu hóa, thay đổi vị giác trong miệng, tăng hoặc giảm cân:

    Khi tâm trí và cảm xúc thay đổi thì vị giác sẽ thay đổi. Rối loạn lo âu, căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể. Một số bệnh nhân có thể tăng cân không kiểm soát trong khi những bệnh nhân khác có thể giảm cân;

    + Rối loạn giấc ngủ:

    Do căng thẳng và lo lắng dai dẳng, người bệnh thường xuyên cảm thấy buồn ngủ hoặc thiếu ngủ. Nếu tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần và dẫn đến tâm lý bất ổn;

    + Nghi ngờ bản thân:

    Đây cũng là một trong những triệu chứng của rối loạn lo âu. Bệnh nhân thường đặt nhiều câu hỏi về bản thân và các tình huống xung quanh họ. Nếu tình trạng này kéo dài, người bệnh sẽ cảm thấy kém tự tin.

    Các triệu chứng do rối loạn lo âu gây ra, nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến trầm cảm hoặc suy giảm chất lượng cuộc sống, gây hậu quả nghiêm trọng cho người bệnh và gia đình.

    III. Rối loạn lo âu do đâu?

    1. Yếu tố di truyền

    Có thể có yếu tố di truyền ảnh hưởng đến việc phát triển rối loạn lo âu.

    Nếu có người thân trong gia đình đã từng mắc phải vấn đề này, bạn có khả năng cao bị ảnh hưởng.

    2. Nền tảng tâm lý

    Một số người dễ bị tác động bởi áp lực công việc, cuộc sống gia đình không ổn định, hoặc kinh nghiệm xấu trong quá khứ.

    Rối loạn lo âu do đâu?
    Rối loạn lo âu do đâu?

    Những trải nghiệm tiêu cực này có thể góp phần tạo ra sự lo lắng và căng thẳng không kiểm soát.

    3. Sự thay đổi nội tiết tố

    Một số rối loạn nội tiết tố, chẳng hạn như tiền mãn kinh ở phụ nữ. Hoặc rối loạn tuyến giáp ở cả nam và nữ, có thể gây ra rối loạn lo âu.

    4. Lối sống không lành mạnh

    Ăn uống không đủ, thiếu chất dinh dưỡng, thiếu vận động cơ thể. Sử dụng chất kích thích hoặc thuốc ngủ có thể tạo ra rối loạn lo âu.

    5. Các bệnh lý khác

    Ngoài rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder). Còn có những rối loạn lo âu đặc thù như rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder),

    + Rối loạn rùng mình sau chấn động (Post-Traumatic Stress Disorder);

    + Rối loạn hoang tưởng lo âu (Anxiety Disorder Related to Another Medical Condition) và rối loạn lo âu do cồn (Anxiety Disorder Due to Substance Abuse).

    Để xác định nguyên nhân cụ thể của rối loạn lo âu, bạn nên tìm hiểu thêm thông qua cuộc trò chuyện với bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý. Họ sẽ đưa ra lời khuyên chính xác và tùy chỉnh phương pháp điều trị phù hợp. Cũng như liệu pháp tâm lý, thuốc trị liệu hoặc kết hợp cả hai.

    IV. Kết luận

    Rối loạn lo âu là một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại. Nhiều người trên thế giới đang trải qua cảm giác lo lắng, căng thẳng và không yên tâm trong cuộc sống hàng ngày. Vấn đề này có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của mọi người.

    Việc hiểu các nguyên nhân gây ra rối loạn lo âu là một bước quan trọng để giúp chúng ta tìm ra cách chữa trị và kiểm soát tình trạng này. Từ việc giảm áp lực và căng thẳng hàng ngày, kiểm soát sức khỏe và cân nhắc về việc sử dụng chất kích thích. Chúng ta có thể đạt được cuộc sống tự do rối loạn lo âu và tìm lại sự bình yên tâm hồn. Nếu tình trạng lo âu của bạn ngày càng nặng hơn, hãy đến phòng khám để nhận được sự tư vấn của bác sĩ.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám uy tín trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng. Và trở thành điểm khám bệnh đáng tin cậy dành cho tất cả mọi người. Được phép thông tuyến thẻ bảo hiểm y tế từ các tuyến bệnh viện quận, huyện, trạm y tế. Phòng Khám Đa Khoa Ân Đức 1 cung cấp cơ sở điều trị y tế tiên tiến toàn diện và hiện đại nhất. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, bệnh nhân an tâm khi đến đây.

    Để đặt lịch khám tại đây, quý khách vui lòng bấm số HOTLINE: 0236 3789 517 hoặc đặt lịch trực tiếp qua:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • Rối loạn thần kinh thực vật – Cách điều trị

    Rối loạn thần kinh thực vật – Cách điều trị

    Hệ thống thần kinh tự trị của con người bao gồm  hệ thống thần kinh giao cảm và hệ thống thần kinh giao cảm. Hai hệ thống này thường có mối quan hệ tương hỗ. Rối loạn thần kinh thực vật là sự mất cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Hãy cùng Phòng khám Ân Đức tìm hiểu kĩ về bệnh thần kinh thực vật.

    I. Rối loạn thần kinh thực vật là gì?

    Rối loạn thần kinh thực vật là gì
    Rối loạn thần kinh thực vật là gì?

    Rối loạn hệ thần kinh thực vật là tình trạng mất cân bằng hoạt động của hệ giao cảm và  phó giao cảm. Làm thay đổi chức năng của các cơ quan do hệ thần kinh tự chủ điều khiển. Và gây ra nhiều triệu chứng khác nhau trên toàn hệ thống.

    Hệ thần kinh thực vật nó có nhiệm vụ chi phối hoạt động của tất cả chức năng trong cơ thể con người. Cụ thể nó kết nối não bộ với hệ tim mạch, tiêu hóa sinh dục và các tuyến tiết khác.

    II. Triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật

    Triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật
    Triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật

    – Có triệu chứng đau đầu, giảm trí nhớ và giảm sự chú ý

    – Tim đập nhanh bất thường, luôn có cảm giác hồi hộp làm cho cơ thể cảm thấy hốt hoảng sợ hãi

    – Nhịp tim đập nhanh hoặc chậm, huyết áp thay đổi liên tục

    – Chóng mặt, choáng váng khi đứng hoặc khi thay đổi tư thế có thể dễ ngất xỉu

    – Khi trở trời bị tê tay, tê chân, đau nhức xương khớp toàn cơ thể

    – Làm Rối loạn tiếu niệu, rối loạn đi tiểu, đại tiện

    – Khó thở, có cảm giác hụt hơi hoặc có thể tăng lên khi ở những nơi tập trung đông người

    – Ở vùng ngực xuất hiện những cơn đau thắt khó chịu, hoặc nhói lên một cách bất thường khiến tạo cảm giác nghẹt thở ở người bệnh

    – Nhiệt độ trong cơ thể bị rối loạn, toát mồ hôi, lúc nóng, lúc lạnh

    – Ngoài ra có các dấu hiệu rụng tóc, khô da, mạch ngoài da bị bị co giãn

    – cảm giác mệt mỏi, lúc nào cũng thiếu sức sống

    – Khi về đêm mắt gặp khó khăn khi nhìn không rõ do phản xạ đồng tử giảm

    III. Dấu hiệu nhận biết thần kinh thực vật

    Dấu hiệu nhân biết
    Dấu hiệu nhân biết

    – Rối loạn trên hệ thần kinh thực vật:

     Khi chức năng của hệ thần kinh bị suy giảm có thể gây ra một số triệu chứng. Như run tay chân, đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ, giảm khả năng tập trung, lo âu. Những triệu chứng này xuất hiện  rõ ràng. Thay đổi thời  tiết.

    – Rối loạn trên hệ tim mạch:

    Quá trình vận mạch bị gián đoạn khiến người bệnh cảm thấy hồi hộp, đánh trống ngực hoặc nhịp tim chậm, rối loạn nhịp tim, đau ngực, khó thở, mệt mỏi, hạ huyết áp tư thế và chóng mặt.

    – Rối loạn tiêu hoá:

    Chức năng co bóp của dạ dày bị suy giảm, dẫn đến chứng khó tiêu. Người bệnh thường xuyên bị khó tiêu, chướng bụng, ợ nóng; Tiêu chảy kéo dài, tăng nhu động dạ dày và ruột. Thay đổi khẩu vị, cảm giác no nhanh, khó tiểu và đại tiện (táo bón).

    – Rối loạn trên tiết niệu:

    Bệnh nhân bị rối loạn đường tiết niệu thường bị tiểu đêm, đái dầm, bí tiểu và tiểu không tự chủ. Một số trường hợp nặng có thể bị nhiễm trùng đường tiết niệu.

    – Rối loạn trên hệ sinh dục:

     Suy giảm chức năng tình dục như rối loạn cương, bất lực, xuất tinh sớm, xuất tinh ngược dòng, khô âm đạo.

    – Rối loạn tuyến mồ hôi:

    Trường hợp phổ biến nhất là  rối loạn đổ mồ hôi. Người bệnh có thể bị ra nhiều mồ hôi dẫn đến ra nhiều mồ hôi  ở tay, chân, đầu, mặt. Hoặc giảm tiết mồ hôi dẫn đến khô da.

    Các triệu chứng khác:

    Tê tay chân, khô da, gãy tóc, móng tay giòn, xanh xao, tay chân lạnh,  kinh nguyệt không đều.

    IV. Những nguyên nhân gây rối loạn thần kinh thực vật

    Nguyên nhân gây rối loạn thần kinh thực vật
    Nguyên nhân gây rối loạn thần kinh thực vật

    –  Do tác động từ Virus

    – Do tác dụng phụ của thuốc hoặc có thể là biến chứng của một số bệnh khác

    – Yếu tố di truyền của gia đình

    – Tình trạng cơ thể gặp nhiều áp lực, căng thẳng kéo dài do công việc hoặc cuộc sống hay nên, tâm lý bị rối loạn

    – Điều trị bằng một số loại thuốc nhất định, đặc biệt là hóa trị các bệnh ung thư

    – Hoạt động của các cơ quan bị suy yếu do lão hóa khi có tuổi cao

    – Nhiều khi bị tổn thương dây thần kinh do phẫu thuật hoặc xạ trị ở vùng cổ

    V. Phương pháp điều trị thần kinh thực vật

    Phương pháp điều trị
    Phương pháp điều trị

    Rối loạn hệ thần kinh thực vật không phải là một bệnh cụ thể. Bệnh có thể gây ra những bất thường và ảnh hưởng đến một hoặc nhiều chức năng tự động của cơ thể.

    Vì vậy, ngay khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ rối loạn thần kinh. Người bệnh nên liên hệ với các trung tâm y tế được công nhận để được khám và điều trị kịp thời.

    Bác sĩ sẽ chẩn đoán rối loạn hệ thần kinh dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng điển hình. Việc điều trị cũng phụ thuộc  vào hệ thống cơ quan bị ảnh hưởng và  triệu chứng của bệnh nhân.

    Ngoài ra, người bệnh cũng nên kết hợp quá trình điều trị với các phương pháp thăm khám tâm lý để kết quả điều trị được hiệu quả  và nhanh chóng hơn.

    Bạn có thắc mắc muốn giải đáp hãy liên hệ phòng khám Ân Đức, mọi thông tin chi tiết xin liên hệ địa chỉ dưới đây:

    Đọc thêm:

    Bệnh thần kinh ngoại biên: https://dakhoaanduc.com/tin-tuc/benh-than-kinh-ngoai-bien

    đầu thường xuyên do đâu? https://dakhoaanduc.com/tin-tuc/nhuc-dau-thuong-xuyen

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NHỨC ĐẦU THƯỜNG XUYÊN DO ĐÂU?

    NHỨC ĐẦU THƯỜNG XUYÊN DO ĐÂU?

    Nhức đầu là một triệu chứng thường gặp và phổ biến. Nó có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý, chấn thương nặng. Nhưng cũng có thể do các yếu tố không phải bệnh lý gây ra. Thỉnh thoảng bị nhức đầu là điều hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, nếu những cơn đau đầu trở nên thường xuyên hơn. Và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày thì đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu qua Nhức đầu thường xuyên do đâu?

    I. Đau đầu (nhức đầu) là gì?

    Đau đầu là một trong những triệu chứng cho thấy cơ thể đang gặp vấn đề. Theo khảo sát, cứ mười người thì có một người bị đau đầu. Có người chỉ đau một bên đầu hoặc vùng thái dương, có người đau toàn bộ đầu, kèm theo triệu chứng buồn nôn. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột trong vòng vài phút hoặc kéo dài vài ngày.

    Đau đầu là gì?
    Đau đầu là gì?

    Nhức đầu được chia thành hai loại chính: nguyên phát và thứ phát. Đau đầu nguyên phát là những cơn đau đầu không phải do một tình trạng bệnh lý nào khác gây ra. Chứng đau nửa đầu và đau đầu do căng thẳng là phổ biến nhất. Đau đầu thứ phát là triệu chứng của một vấn đề sức khỏe khác như sốt, nhiễm trùng, căng thẳng hoặc chấn thương đầu.  

    II. Cơ chế gây nhức đầu

    Trước khi biết nguyên nhân gây đau đầu, chúng ta hãy xem xét cơ chế và nguyên nhân gây ra tình trạng này. Về cơ bản, đây là phản ứng của hệ thần kinh trong hoặc ngoài nỗi sợ hãi khi bị kích thích. Có nhiều nguồn kích thích như thiếu máu, quá trình viêm nhiễm, sự xâm lấn của khối u. Các bệnh gây giãn và xoắn mạch máu, v.v… Cơ chế tổn thương vật lý gây đau đầu thường xảy ra theo hai cách:  

    – Tổn thương vật lý làm tăng sản xuất các chất trung gian hóa học tác động lên các thụ thể đau, từ đó gây đau đầu. Những chất trung gian này thường là kinin, serotonin và prostaglandin.

     – Thiệt hại vật chất gây kích thích cơ học các thụ thể đau, như: Xoắn, giãn, phù mạch máu hoặc các cấu trúc khác mang thụ thể đau.  

    Cơ chế này có thể được sử dụng để xác định hơn 70 nhóm nguyên nhân gây đau đầu, hầu hết đều vô hại. Tuy nhiên, nếu những cơn đau đầu xảy ra liên tục và kèm theo những triệu chứng bất thường khác thì đây có thể là dấu hiệu của một căn bệnh nguy hiểm.

    III. Chúng ta hay bị nhức đầu thường xuyên do đâu?

    Nguyên nhân gây đau đầu có thể chia thành hai nhóm lớn: bệnh lý và không bệnh lý.  

    1. Nhức đầu thường xuyên liên quan đến bệnh lý

    + Ảnh hưởng của một số bệnh mãn tính  

    Nhức đầu là triệu chứng thường gặp của nhiều bệnh mãn tính như tiểu đường, lupus ban đỏ, đau xơ cơ,… Nếu bạn thường xuyên bị đau đầu thì hãy điều trị. Việc đầu tiên bạn nên làm là đến bệnh viện để khám. Làm các xét nghiệm cần thiết và làm theo hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ.

    + Nhức đầu thường xuyên do ảnh hưởng của viêm xoang  

    Viêm xoang có nhiều triệu chứng, trong đó có thể có đau đầu và đau nửa đầu. Trên thực tế, khoảng 90% người bị viêm xoang đều bị chứng đau nửa đầu. Viêm xoang gây đau đầu dai dẳng cần phải ngăn ngừa bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh cụ thể. Sau viêm xoang, những cơn đau đầu dai dẳng cũng được loại bỏ.

    + Bệnh tăng nhãn áp

    Khi đặt ra câu hỏi nguyên nhân gây đau đầu, các bác sĩ cho rằng hệ thần kinh mắt cũng có liên quan. Bệnh tăng nhãn áp, rối loạn điều tiết mắt và một số bệnh khác của nhãn cầu. Có thể gây đau đầu dữ dội một bên kèm theo đỏ mắt và rối loạn thị giác.

    Đau đầu thường xuyên liên quan đến bệnh lý
    Đau đầu thường xuyên liên quan đến bệnh lý

    + Đau nửa đầu 

    Đây cũng là một nguyên nhân gây đau đầu khá phổ biến. Thường được y học gọi là rối loạn vận mạch não hoặc đau đầu vận mạch. Người bệnh bị chứng đau nửa đầu không ổn định, da đầu đau nhức, co giật, mức độ đau từ trung bình đến nặng. Bệnh hay gặp ở phụ nữ độ tuổi trung niên. Và triệu chứng đau đầu thường xuất hiện vào buổi sáng.  

    Chứng đau nửa đầu tương đối vô hại nhưng chứng đau đầu lại ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra các biến chứng về thần kinh.

    + Tác dụng sau chấn thương

    Những người có tiền sử chấn thương đầu nhẹ hoặc nặng có thể bị đau đầu thường xuyên và dai dẳng. Nguyên nhân có thể là do tổn thương mô mềm hoặc dây thần kinh hoặc tổn thương hộp sọ sau chấn thương. Dẫn đến rối loạn chức năng hoặc thay đổi cấu trúc trong não hoặc tụ máu não. Triệu chứng này khiến người bệnh cảm thấy đau đầu thường xuyên, ngày càng tăng và kèm theo triệu chứng buồn nôn.

    + Thiếu máu nặng

    Trong trường hợp thiếu máu trầm trọng, bạn có thể bị đau đầu cùng với các triệu chứng khác. Như chóng mặt, buồn ngủ, khó thở, mệt mỏi, giảm tập trung, chán ăn, v.v. Ngoài ra, da nhợt nhạt, vô kinh hoặc kinh nguyệt không đều cũng có thể xảy ra, móng giòn, v.v.

    + Các bệnh mãn tính khác

    Đau đầu dai dẳng cũng là triệu chứng thường gặp của nhiều bệnh mãn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, lupus ban đỏ, đau xơ cơ,… Vì vậy, nếu bị đau đầu thường xuyên, người bệnh nên liên hệ với các trung tâm y tế để tiến hành khám, làm các xét nghiệm cần thiết và làm theo hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ.

    2. Các vấn đề khác ngoài bệnh lý  

    + Căng thẳng và lo lắng thường xuyên 

    Nếu bạn gặp một vấn đề khó khăn trong cuộc sống khiến bạn không khỏi lo lắng thì đó là chứng đau đầu và đau nửa đầu. Đầu có thể xuất hiện thường xuyên. Vì vậy, khi có một vấn đề nào đó trong cuộc sống. Hay công việc gây ra căng thẳng thì mỗi người cần biết cách giảm bớt và cân bằng nó. Căng thẳng kéo dài là nguyên nhân hàng đầu gây đau đầu mãn tính.

    + Thói quen ăn uống

    Một số thực phẩm, đồ uống như cà phê, sô cô la, phô mai hay thực phẩm có chất bảo quản có thể gây đau đầu. Sử dụng thường xuyên có thể gây đau đầu dai dẳng và tái phát.

    Nhức đầu do các vấn đề ngoài bệnh lý
    Nhức đầu do các vấn đề ngoài bệnh lý

    + Thay đổi nội tiết tố  

    Một điều đáng ngạc nhiên đối với phụ nữ là chứng đau đầu của họ có thể liên quan đến… chu kỳ kinh nguyệt. Sự sụt giảm nồng độ estrogen ngay trước kỳ kinh nguyệt có thể gây đau đầu ở một số phụ nữ. Đau đầu dai dẳng cũng thường gặp ở phụ nữ sau sinh và tiền mãn kinh. Triệu chứng đau đầu kết hợp với đau bụng khiến nhiều chị em gọi cảm thấy không khỏe, khổ sở và không thể tập trung làm việc.

    + Cơ thể bị mất nước

    Thiếu nước và mất nước trong cơ thể cũng có thể gây đau đầu.

    + Rối loạn thời gian và thói quen sinh hoạt  

    Sự thay đổi đồng hồ sinh học là một trong những vấn đề khiến bạn đau đầu. Nếu kéo dài quá lâu sẽ khiến người ta đau đầu không ngừng. Tình trạng này thường gặp ở những người thường xuyên phải thức khuya làm việc hoặc di chuyển giữa các múi giờ khác nhau.

    Loại đau đầu thường xuyên này xuất phát từ môi trường gia đình. Tái phát trong một số điều kiện nhất định và không quá nghiêm trọng. Người bệnh chỉ cần chú ý những thay đổi của cơ thể, cuộc sống nghi ngờ có liên quan đến chứng đau đầu dai dẳng và có biện pháp phòng ngừa một cách chủ động, phù hợp.

    IV. Đau đầu thường xuyên có nguy hiểm không?

    Nếu nhức đầu thường xuyên là do những nguyên nhân thông thường thì thực tế chúng không gây nguy hiểm lớn cho sức khỏe người bệnh. Điều trị tích cực tại nhà có thể giúp giảm đau đầu nhanh chóng. Đồng thời phòng ngừa thích hợp các tác nhân gây ra sẽ làm tăng tần suất đau giảm.

    Tuy nhiên, khi chứng đau đầu do bệnh lý có xu hướng kéo dài nhiều ngày có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Người bệnh cần khẩn trương đến gặp bác sĩ để được điều trị.  

    Đau đầu thường xuyên có nguy hiểm không
    Đau đầu thường xuyên có nguy hiểm không?

    Cụ thể, bạn nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị càng sớm càng tốt nếu có các triệu chứng sau:  

    + Mất thị lực.

    + Bất tỉnh.

    + Nhức đầu thường xuyên tái phát. Cơn đau xảy ra hàng ngày.

    + Nôn mửa.

    + Cơn đau kéo dài hơn 72 giờ, thời gian đau kéo dài hơn 4 giờ.

    V. Phải làm gì nếu bạn bị nhức đầu thường xuyên?

    Đối với những cơn đau đầu nhẹ không do nguyên nhân bệnh lý, người bệnh có thể sử dụng các phương án sau để giảm đau:  

    + Kiểm soát căng thẳng, thư giãn tinh thần

    + Uống nhiều nước mỗi ngày

    + Tập thể dục thường xuyên

    Làm gì nếu bạn bị đau đầu
    Làm gì nếu bạn bị đau đầu?

    + Ăn nhiều rau xanh

    + Giảm rượu, thuốc lá và chất kích thích

    + Bổ sung các vitamin cần thiết mà cơ thể thiếu. Ăn dưa với 92% nước. Dưa hấu được coi là vị thuốc giảm đau có vị ngọt và hữu ích.

    + Chườm đá lên thái dương để giảm sưng màng não và giảm đau.

    Như chúng ta đã thấy ở trên, đau đầu là một triệu chứng và nguyên nhân rất phổ biến. Việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, để giảm thiểu nguy cơ đau đầu thường xuyên, chúng ta phải duy trì lối sống lành mạnh. Nếu xuất hiện triệu chứng đau đầu dai dẳng, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ tại các trung tâm y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là cơ sở y tế khám và điều trị bệnh uy tín tại Đà Nẵng. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại. Bạn có thể ghé phòng khám vào 7h sáng đến 19h30. Hoặc đặt lịch khám qua thông tin sau:

    Đọc thêm: 

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • ĐAU ĐẦU LÀ DO ĐÂU? – CÁCH ĐIỀU TRỊ

    ĐAU ĐẦU LÀ DO ĐÂU? – CÁCH ĐIỀU TRỊ

    Đau đầu là một rối loạn thần kinh phổ biến. Đau đầu thường xuyên có thể gây mệt mỏi, khó tập trung, ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc hàng ngày và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về đau đầu là gì? – cách điều trị bệnh đau đầu qua bài viết sau:

    Tìm hiểu thêm về:

    I. Đau đầu là gì?

    Đau đầu (nhức đầu) là một căn bệnh rất phổ biến có thể ảnh hưởng đến bất cứ ai. Cơn đau thường xảy ra ở đầu và mặt. Đôi khi đau cổ trên cũng được phân loại là đau đầu. Cơn đau có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên đầu, ở một vị trí cụ thể hoặc có thể lan ra toàn bộ đầu.

    Đau đầu là gì?
    Đau đầu là gì?

    Nhức đầu có nhiều mức độ và loại khác nhau, bệnh nhân có thể cảm thấy đau âm ỉ, dữ dội, như dao đâm hoặc dao đâm ở đầu. Cơn đau phát triển dần dần hoặc đột ngột và kéo dài từ vài phút đến vài ngày.

    II. Nguyên nhân gây đau đầu

    Nguyên nhân gây đau đầu bao gồm hai nhóm sau: nguyên phát và thứ phát  

    1. Đau đầu nguyên phát

    Đau đầu nguyên phát không phải là triệu chứng của bệnh trước đó. Mà có thể do các vấn đề khác liên quan đến cấu trúc của đầu và cổ gây ra. Hoạt động hóa học trong não, dây thần kinh, mạch máu quanh hộp sọ. Và ở cơ đầu và cổ cũng có thể đóng một vai trò trong căn bệnh tiềm ẩn này. Nguyên nhân có thể do yếu tố lối sống như:  

    + Đau đầu sau khi uống rượu 

    + Rối loạn giấc ngủ.  

    + Căng thẳng  

    + Tư thế đứng hoặc ngồi không đúng sẽ ảnh hưởng đến lưng, cổ và mắt.  

    + Đau đầu do biến đổi khí hậu  

    + Ô nhiễm tiếng ồn.

    + Mất an toàn thực phẩm.

    Nguyên nhân gây đau đầu.
    Nguyên nhân gây đau đầu.

    Theo các chuyên gia, đau đầu thường xuyên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Nhưng trong số đó, các gốc tự do (chất oxy hóa) tấn công não được coi là nguyên nhân chính. Các gốc tự do liên tục được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Và dưới các tác nhân như căng thẳng, thiếu ngủ, căng thẳng, chế độ ăn uống kém, lối sống không khoa học…  

    Khi các gốc tự do tăng lên, sự phát triển quá mức trong cơ thể sẽ tấn công và phá hủy các tế bào thần kinh và máu. Các mạch máu trong não gây xơ vữa động mạch và hình thành cục máu đông làm tắc nghẽn dòng máu lên não. Gây rối loạn vận mạch và khiến các mạch máu từ máu não giãn ra bất thường. Từ đó gây ra các bệnh về mạch máu não như đau nửa đầu, mất ngủ và thậm chí là đột quỵ.

    2. Đau đầu thứ phát

    Đau đầu thứ phát là đau do một bệnh cụ thể, bao gồm:  

    + Đau do các bệnh về thần kinh như chấn thương sọ não, u não, bệnh màng não-mạch máu, hội chứng tăng áp lực nội sọ…

    + Đau do các bệnh hệ thống: sốc nhiệt, sốc nhiệt, nhiễm trùng toàn thân cấp tính, ngộ độc…

    + Đau do các bệnh nội khoa: bệnh tim mạch, bệnh tiêu hóa, bệnh nội tiết, thiếu máu…

    + Đau do các bệnh đặc biệt khác: bệnh về mắt, tai mũi họng các bệnh, bệnh về hệ cơ xương, nha khoa . ..

    III. Triệu chứng bị đau đầu

    Có hơn 150 loại đau đầu, được chia thành các nhóm khác nhau. Mỗi loại có triệu chứng khác nhau. Dưới đây là những triệu chứng điển hình của một số cơn đau đầu thường gặp.  

    1. Đau đầu nguyên phát

    Đau đầu nguyên phát xảy ra do các vấn đề liên quan đến cấu trúc đầu và cổ hơn là các triệu chứng do bệnh lý tiềm ẩn gây ra. Đau đầu nguyên phát bao gồm:  

    + Đau đầu do căng thẳng:

    Là loại đau đầu rất phổ biến ở người lớn và thanh thiếu niên, gây ra các cơn đau từ nhẹ đến trung bình và biến mất sau một thời gian. Vị trí đau thường ở phía trên trán và thái dương hai bên và cơn đau tăng lên khi nghiêng đầu hoặc leo cầu thang. Đau đầu do căng thẳng đáp ứng với thuốc giảm đau không kê đơn và không liên quan đến các triệu chứng khác.

    Triệu chứng bệnh.
    Triệu chứng bệnh.

    + Chứng đau nửa đầu:

    Chứng đau nửa đầu, còn được gọi là chứng đau nửa đầu, được đặc trưng bởi cơn đau dữ dội ở một bên đầu. Cơn đau có thể kéo dài 4 giờ hoặc thậm chí lên đến 3 ngày. Các triệu chứng kèm theo bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng và nhạy cảm với ánh sáng và mùi.

    + Đau đầu từng cụm:

    Nhức đầu từng cụm hay còn gọi là đau đầu chùm hoặc đau đầu Cluster. Là loại đau đầu nguyên phát nghiêm trọng nhất xảy ra thành từng nhóm. Hoặc từng cụm ở khu vực xung quanh một bên hốc mắt và thái dương. Cơn đau dữ dội theo nhịp đập liên tục xảy ra với tần suất liên tục khoảng 1 đến 8 lần một ngày. Mỗi lần kéo dài khoảng 30 đến 90 giây và kéo dài từ 2 tuần đến 3 tháng.

    + Đau đầu mới dai dẳng hàng ngày:

    Đau đầu xuất hiện đột ngột và kéo dài trên 3 tháng. Cơn đau khu trú ở hai bên đầu, liên tục, dai dẳng và không thuyên giảm. Loại đau đầu này không đáp ứng với thuốc và thường xảy ra ở những người chưa từng bị đau đầu thường xuyên trước đây.

    2. Nhức đầu thứ phát

    Nhức đầu thứ phát có thể được xem như một triệu chứng hoặc dấu hiệu của một bệnh khác trong cơ thể. Đau đầu thứ phát bao gồm:  

    + Lạm dụng thuốc gây đau đầu:

    Nhức đầu thường xảy ra vào buổi sáng ở những bệnh nhân lạm dụng thuốc giảm đau, thường là để điều trị các triệu chứng đau đầu. Đó là lý do tại sao chúng ta có thể gọi loại đau đầu này là đau đầu hồi phục. Nhức đầu do lạm dụng thuốc có thể gây buồn nôn, giảm trí nhớ và khó tập trung.

    + Đau đầu do viêm xoang:

    Đây là cơn đau sâu, dai dẳng ở vùng gò má và trán. Đau đầu do viêm xoang là do nhiễm trùng xoang và thường kèm theo sốt, sưng mặt và sổ mũi. Cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi cử động.

    + Đau đầu như sét đánh:

    Đây là cơn đau cực kỳ dữ dội xảy ra đột ngột và kéo dài từ 1 đến 5 phút. Những cơn đau đầu do giông bão này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như chấn thương đầu, viêm màng não, đột quỵ….

    IV. Cách điều trị chứng đau đầu

    Sau khi chẩn đoán, bác sĩ có thể kê toa nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho chứng đau đầu của bạn. Không phải tất cả các cơn đau đầu đều có thể được điều trị bằng thuốc mà còn tùy thuộc vào nguyên nhân và bạn có thể chọn một trong các phương pháp sau: kiểm soát căng thẳng, phản hồi sinh học, dùng thuốc hoặc điều trị nguyên nhân cơ bản.  

    + Quản lý căng thẳng của bản thân

    Quản lý căng thẳng giúp giảm áp lực lên hệ thần kinh và giảm đau đầu. Bạn có thể thực hiện việc này bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như:  Xoa bóp đầu, cổ và lưng Chườm nóng hoặc lạnh lên đầu, cổ và vai  

    + Tập thở sâu

    Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh thực hiện nhẹ nhàng tập thể dục, đi bộ, ngồi thiền hoặc châm cứu.

    Điều trị chứng đau đầu
    Điều trị chứng đau đầu

    + Sử dụng liệu pháp thị giác và âm thanh  

    Liệu pháp phản hồi sinh học là phương pháp điều trị không dùng thuốc, sử dụng máy móc để đo. Và hiển thị các chỉ số sinh lý của cơ thể như nhịp tim, huyết áp và hoạt động của não. Bằng cách theo dõi những thay đổi bất thường, bệnh nhân có thể học cách kiểm soát. Và điều chỉnh cơ thể, giúp giảm thiểu các triệu chứng đau đầu.

    + Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn

    Nhiều loại đau đầu đáp ứng với thuốc giảm đau không kê đơn, thường là acetaminophen và aspirin. Bạn có thể sử dụng những loại thuốc này để điều trị chứng đau đầu nhẹ đến trung bình tại nhà. Tuy nhiên, việc lạm dụng thuốc giảm đau sẽ dẫn đến những cơn đau đầu tái phát mới. Vì vậy cần chú ý dùng đúng liều lượng.

    + Thuốc kê theo toa

    Nếu bạn bị đau đầu dữ dội, dai dẳng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc. Ví dụ, sumatriptan thường được kê đơn để điều trị chứng đau nửa đầu. Một số loại thuốc khác cũng có thể được sử dụng, ví dụ: Thuốc huyết áp, thuốc chống trầm cảm, v.v. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp bạn không nên dùng bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến ​​​​bác sĩ.

    + Điều trị bệnh lý có sẵn từ trước

    Tất cả các cơn đau đầu thứ phát đều do bệnh lý có từ trước. Can thiệp và điều trị các tình trạng cơ bản này là cách tốt nhất để kiểm soát cơn đau và ngăn ngừa tái phát.

    V. Ngăn ngừa chứng đau đầu

    Chìa khóa để ngăn ngừa chứng đau đầu là tìm ra các yếu tố gây ra chúng. Ví dụ, một số người bị đau đầu khi ngửi thấy mùi nước hoa nồng nặc hoặc ăn một số loại thực phẩm (hạt điều, hành, sô cô la…). Các tác nhân gây đau đầu ở mỗi người là khác nhau. Sau khi được xác định, bệnh nhân có thể tránh hoặc giảm thiểu tiếp xúc với chúng để ngăn ngừa đau đầu.  

    Ngoài ra, một số phương pháp khác giúp ngăn ngừa và kiểm soát cơn đau đầu hiệu quả mà bệnh nhân có thể tham khảo:  

    + Học cách quản lý căng thẳng: Giảm thiểu các tác nhân gây căng thẳng và sử dụng các phương pháp đối phó lành mạnh khi căng thẳng không thể tránh khỏi xảy ra.

    + Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đủ dinh dưỡng. Ăn uống điều độ, không bỏ bữa và chú ý giữ lượng đường trong máu ổn định.

    + Uống đủ nước: Người bệnh phải uống đủ nước, nhất là trong những ngày nắng nóng, vì thiếu nước có thể khiến cơ thể chóng mặt, mệt mỏi, có thể dẫn đến đau đầu.

    + Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu. Ngủ đủ giấc (7 đến 8 tiếng mỗi đêm) giúp tăng cường năng lượng vào buổi sáng và giảm mệt mỏi, đau đầu, căng thẳng.

    + Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục trong 30 phút ít nhất ba lần một tuần có thể giúp giảm căng thẳng, giảm đau đầu và cải thiện sức khỏe tổng thể.

    + Hạn chế uống rượu, bia, đồ uống có chứa chất kích thích như caffeine.

    + Hãy đảm bảo bạn có thời gian nghỉ ngơi ngắn trong khi làm việc để tránh đau đầu và mỏi mắt.

    Nhức đầu thường nhẹ và ngắn và có thể được kiểm soát bằng các phương pháp đơn giản. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp cơn đau đầu rất dữ dội, khiến bạn khó tập trung làm việc và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày khác. Vì vậy, nếu bệnh nhân bị đau đầu thường xuyên, dai dẳng hoặc rất nặng thì nên đến các bệnh viện chuyên khoa để thăm khám, kiểm tra. Hoặc bạn liên hệ với chúng tôi để đặt lịch hẹn khám qua thông tin sau:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • Điều trị đau đầu mất ngủ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điều trị đau đầu mất ngủ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Đau đầu mất ngủ là tình trạng bệnh lý khá phổ biến do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Để hiểu rõ hơn về căn bệnh này và nắm được cách điều trị đau đầu mất ngủ hiệu quả tại Liên Chiểu, Đà Nẵng, bạn đừng bỏ qua bài viết sau đây nhé!

    Tìm hiểu thêm về:

    > Phòng khám Đa khoa Quận Liên Chiểu – Đà Nẵng

    Điều trị đau đầu mất ngủ hiệu quả tại Liên Chiểu
    Điều trị đau đầu mất ngủ hiệu quả tại Liên Chiểu

    1. Đau đầu mất ngủ là bệnh gì?

    Đau đầu mất ngủ là bệnh lý có thể xảy ra ở nhiều đối tượng, trong đó đa số là người trung niên và người cao tuổi.

    Tình trạng này thường xảy ra vào ban đêm, sau khi người bệnh ngủ tầm 1 tiếng. Cơn đau đầu khiến khiến người bệnh khó trở lại giấc ngủ trọn vẹn. Nó có thể kéo dài 15 phút thậm chí đến vài tiếng.

    Bệnh đau đầu mất ngủ không đang lo ngại nếu chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu bệnh kéo dài, sức khỏe tinh thần và thể chất của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực. Người bệnh sẽ thường xuyên bị rơi vào trạng thái mệt mỏi, uể oải, suy nhược thần kinh… Thậm chí, đau đầu, mất ngủ có thể còn tiềm ẩn các nguy cơ sức khoẻ nguy hiểm khác.

    2. Đau đầu, mất ngủ có mối liên hệ như thế nào?

    Đau đầu và mất ngủ có nhiều mối liên quan với nhau, tạo thành một vòng tròn luẩn quẩn. Khi mất ngủ, thần kinh sẽ bị căng thẳng do không được nghỉ ngơi đầy đủ, gây ra đau đầu. Ngược lại, cơn đau đầu sẽ khiến bạn khó ngủ hơn và sau từ đó lại tiếp tục dẫn đến tình trạng đau đầu nặng hơn.

    3. Nguyên nhân phổ biến gây đau đầu mất ngủ.

    Có rất nhiều nguyên nhân gây ra bệnh đau đầu mất ngủ. trong số đó, các lý do phổ biến có thể kể đến dưới đây:

    3.1. Do tuổi tác

    Càng lớn tuổi, thời lượng giấc ngủ của chúng ta càng bị rút ngắn. Nguyên nhân là do sự giảm dần của hormone Melatonin – một loại hormone giúp duy trì nhịp thức ngủ sinh học, hỗ trợ chúng ta dễ đi vào giấc ngủ tối và thức dậy vào buổi sáng.

    3.2. Do căng thẳng, stress.

    Căng thẳng dẫn đến rối loạn đau đầu là một tình trạng phổ biến hàng đầu hiện nay, bên cạnh chứng đau nửa đầu.

    Đau đầu do căng thẳng với việc thiếu ngủ có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Đây là mối quan hệ 2 chiều: Đau đầu có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ. Ngược lại, rối loạn giấc ngủ cũng kích hoạt các cơn đau đầu. Tất cả đều có liên quan đến các yếu tố tiềm ẩn về cảm xúc, căng thẳng hay trầm cảm.

    3.3. Thay đổi thời tiết

    Thay đổi thời tiết gây đau đâu, mất ngủ
    Thay đổi thời tiết gây đau đâu, mất ngủ

    Một lý do thường gặp có thể khiến bạn đau đầu và đi kèm ngủ không ngon giấc là thay đổi thời tiết như: mưa bão, nắng nóng, thay đổi độ ẩm… Theo Tổ chức nghiên cứu về nhức đầu của Mỹ: cứ 4 người thì có 3 người bị đau đầu khi thời tiết có những biến đổi.

    Khi thời tiết thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi về áp suất. Đây được xem là nguyên nhân tác động tới hoạt chất và điện não làm kích thích tới dây thần kinh và dẫn tới các cơn đau đầu và có thể đi kèm mất ngủ.

    3.4. Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học

    Những người thường xuyên thức khuya, giờ giấc sinh hoạt, ăn uống không điều độ, hay sử dụng nhiều rượu bia, chất kích thích… cũng có nguy cơ bị đau đầu và dẫn đến mất ngủ. Chế độ dinh dưỡng, thần kinh, nhịp sinh học của cơ thể bị tác động do các thói quen không tốt. Lúc này, cơ thể sẽ không có được một lịch trình ngủ nghỉ đúng cách.

    3.5. Mất cân bằng dinh dưỡng

    Thiếu máu hay mất cân bằng dinh dưỡng làm cản trở quá trình tuần hoàn máu đến não là một trong những lý do phổ biến gây ra hiện tượng nhức đầu mất ngủ ở nhiều người.

    3.6. Ô nhiễm tiếng ồn

    Khi bạn sống trong môi trường thường xuyên có tiếng ồn lớn, hệ thần kinh sẽ liên tục bị tác động làm tăng nguy cơ bị đau đầu mất ngủ. Chứng đau đầu mất ngủ càng dễ xảy ra hơn khi không gian ngủ bị ô nhiễm bởi tiếng ồn và không tạo được cảm giác thoải mái.

    3.7. Do bệnh lý

    Đau đầu mất ngủ có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý mãn tính như: thiếu máu não, tiểu đường, suy nhược thần kinh, rối loạn tiền đình hay lupus ban đỏ… Ngoài ra, bệnh viêm xoang cũng là nguyên nhân tiềm ẩn phía sau dẫn đến chứng đau nửa đầu.

    3.8. Sử dụng thuốc

    Đau đầu, khó ngủ, mệt mỏi, thiếu tập trung có thể là tác dụng phụ của một số loại thuốc bạn đang dùng như: thuốc cảm cúm, thuốc chống dị ứng…

    4. Những nguy cơ tiềm ẩn nguy hiểm khi bị đau đầu, mất ngủ.

    Nguy cơ tiềm ẩn từ bệnh
    Nguy cơ tiềm từ bệnh

    Đau đầu mất ngủ không đơn giản là bệnh lý thông thường mà còn là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe.

    4.1. Tác động của một số bệnh lý mãn tính.

    Tiểu đường, thiếu máu não, lupus ban đỏ… và nhiều bệnh lý mãn tính khác cũng có biểu hiện ban đầu là nhức đầu. Khị bị đau đầu, nhiều người xem nhẹ và bỏ qua triệu chứng hoặc tự cho rằng nhức đầu là do thời tiết không quan tâm đến. Vì vậy, bệnh thường không được phát hiện sớm để điều trị.

    4.2. Do ảnh hưởng của bệnh viêm xoang

    Một triệu chứng của viêm xoang thường gặp là đau đầu và cả đau nửa đầu. Việc này có khả năng khiến người bệnh gặp thêm tình trạng mất ngủ. Nếu viêm xoang được kiểm soát thì vấn đề nhức đầu, khó ngủ cũng sẽ dần biến mất.

    4.3. Bệnh u não

    Nếu cơm đau đầu kèm theo khó chịu, ngủ không ngon giắc kéo dài từ 1 tháng trở lên, thì bạn không nên chủ quan tự điều trị tại nhà. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ u não, bạn cần đến cơ sở y tế để kiểm tra sớm, phát hiện và loại trừ bệnh lý nguy hiểm này.

    4.4. Cơ thể thiếu dinh dưỡng

    Đau đầu mất ngủ cũng cho thấy nguy cơ cơ thể bị thiếu hụt dinh dưỡng. Do đó, nếu gặp phải tình trạng này, bạn cần xem lại chế độ ăn uống của mình. Nên đi kiểm tra dinh dưỡng để xem mình có đang thiếu chất nào hay không. Khi cơ thể khỏe mạnh, thì tình tràng nhức đầu, mất ngủ mới có thể dần khắc phục.

    4.5. Đau nửa đầu.

    Đau nửa đầu thường xuất hiện ở phụ nữ. Tỷ lệ xảy ra ở phụ nữ gấp 3 lần so với nam giới. Bệnh hay gặp ở người dưới 45 tuổi. Với trẻ em và người lớn tuổi thường hiếm gặp hơn. Đau nửa đầu rất hay đi kèm với chứng mất ngủ, khó ngủ.

    5. Hướng dẫn điều trị đau đầu mất ngủ tại Liên Chiểu.

    Nếu bị đau đầu do thiếu ngủ, bạn có thể tham khảo một số biện pháp giảm nhẹ sau:

    – Chườm lạnh trán bằng một miếng vải mát hay một túi đá.

    – Uống nhiều nước.

    – Dùng thuốc để giảm đau đầu và các triệu chứng liên quan. Trước khi sử dụng các loại thuốc bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và uống thuốc đúng chỉ định.

    Nếu cơn đau đầu do thiếu ngủ kéo dài dai dẳng thì bạn nên đi khám và trao đổi trực tiếp với bác sĩ để đưa ra phương án phù hợp nhất.

    6. Các bước điều trị đau đầu, mất ngủ.

    6.1. Lựa chọn bệnh để chữa trị đau đầu mất ngủ trước.

    Để điều trị bệnh đau đầu mất ngủ hiệu quả, bước đầu tiên, bạn cần xác định được nguyên nhân chính gây ra bệnh. Nếu bệnh bắt nguồn từ đau đầu, bạn nên tập trung chữa đau đầu trước. Từ đó, vấn đề về mất ngủ cũng sẽ được cải thiện. Ngược lại nếu mất ngủ dẫn đến đau đầu thì cần khắc phục mất ngủ trước để ngăn chặn các cơn đau.

    Một số thói quen giúp cải thiện giấc ngủ bạn có thể tham khảo:

    – Hạn chế bị căng thẳng, lo âu khi đi ngủ

    – Ngủ và thức dậy một khung giờ cố định mỗi ngày

    – Giữ không gian phòng ngủ tối, yên tỉnh, thoáng mát

    – Không tiếp xúc với các thiết bị điện tử trước giờ ngủ

    – Không hút thuốc lá hoặc sử dụng các chất kích thích, đồ uống có cồn, caffeine

    – Vận động thể dục, thể thao điều độ

    6.2. Bổ sung thực phẩm hỗ trợ điều trị đau đầu mất ngủ vào thực đơn hàng ngày.

    Thực phẩm hỗ trợ điều trị đau đầu mất ngủ
    Thực phẩm hỗ trợ bệnh đau đầu mất ngủ

    Người bị mất ngủ và đau đầu có thể cải thiện các triệu chứng bằng cách bổ sung các thực phẩm phù hợp vào bữa ăn hằng ngày. Điều này không chỉ giúp tăng cường dinh dưỡng mà còn hỗ trợ giấc ngủ và giảm bớt các cơn đau.

    Theo đó, một số thực phẩm cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào có lợi cho giấc ngủ và não bộ bao gồm: Các loại cá béo, hạnh nhân, hạt óc chó, trứng, yến mạch, chuối, bơ, trà hoa cúc, các sản phẩm từ sữa…

    Những thực phẩm tốt cho trí não và hỗ trợ giấc ngủ

    6.3. Nghỉ ngơi, rèn luyện phù hợp để điều trị đau đầu mất ngủ.

    Để tăng cường sức khỏe nói chung và hạn chế các cơn đau đầu, mất ngủ nói riêng thì bạn không thể thiếu việc nghỉ ngơi kết hợp rèn luyện hằng ngày.

    Chỉ cần vận động mỗi ngày từ 15 đến 30 phút cũng đủ khiến cơ thể thải độc, giảm căng thẳng từ đó giúp bạn ngủ ngon và sâu giấc hơn. Ngoài ra vận động còn giúp giải phóng nhiều endorphins, giúp giảm bớt tần suất cũng như mức độ của các cơn đau đầu.

    7. Ngủ bao nhiêu mỗi ngày là đủ để điều trị đau đầu mất ngủ?

    Nhìn chung, hầu hết chúng ta đều cần ngủ đủ từ 7 tới 9 tiếng mỗi ngày để đảm bảo sức khỏe. Tuy vậy, thời gian ngủ của một người sẽ thay đổi tùy theo độ tuổi của họ. Trẻ em thường cần thời gian ngủ nhiều hơn người lớn. Dưới đây là thời lượng ngủ chi tiết cho từng nhóm tuổi:

    – Trẻ sơ sinh – 3 tháng tuổi: ngủ từ 14 đến 17 tiếng

    – Trẻ 4 – 11 tháng tuổi : ngủ từ từ 12 đến 15 tiếng

    – Trẻ 1 – 2 tuổi: ngủ từ từ 11 đến 14 tiếng

    – Trẻ 3 – 5 tuổi: ngủ từ từ 10 đến 13 tiếng

    – Trẻ 6 – 13 tuổi: ngủ từ từ 9 đến 11 tiếng

    – Trẻ 14 – 17 tuổi : ngủ từ từ 8 đến 10 tiếng

    – Người từ 18 – 64 tuổi: ngủ từ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm

    – Người trên 65 tuổi: ngủ từ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm

    8. Địa chỉ điều trị đau đầu mất ngủ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng.

    Thiếu ngủ và nhức đầu có thể làm ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và khiến các chức năng trong cơ thể khó phục hồi. Nếu bạn cảm thấy tình trạng đau đầu mất ngủ kéo dài, không thuyên giảm mặc dù đã áp dụng nhiều cách cải thiện tại nhà. Bạn nên đến cơ sở y tế để kiểm tra sức khỏe nhằm phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn nếu có. Từ đó có phường pháp điều trị kịp thời, đúng cách chứng đau đầu mất ngủ.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức 1 tại Liên Chiểu, Đà Nẵng sẽ là một đơn vị rất đáng tin cậy mà bạn có thể lựa chọn. Với đội ngủ bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng chuyên môn cao, phòng khám cam kết sẽ tìm ra nguyên nhân chính xác nhất làm bạn mất ngủ và điều trị một cách triệt để.

    Liên hệ tư vấn và đặt lịch khám đau đầu mất ngủ nhanh chóng qua địa chỉ sau:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH THẦN KINH NGOẠI BIÊN

    BỆNH THẦN KINH NGOẠI BIÊN

    Bệnh thần kinh ngoại biên gây ra các triệu chứng ngoại biên như tê, yếu, đau ở bàn chân và bàn tay. Thậm chí ảnh hưởng đến các cơ quan khác của cơ thể như hệ tuần hoàn và hệ tiêu hóa hóa học. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tham khảo bài viết sau đây nhé!

    Tìm hiểu thêm về Phòng khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng

    I. Tổng quan về thần kinh ngoại biên?

    Hệ thần kinh ngoại biên (HTKNB) là một bộ phận của hệ thần kinh. Bao gồm nhân và các dây thần kinh sọ, các tế bào sừng trước của tủy sống, các hạch thần kinh nằm ngoài não. Và ống sống, các rễ và các nhánh của dây thần kinh cột sống, đám rối thần kinh, dây thần kinh ngoại biên…

    Chức năng chính của hệ thần kinh bên trong là kết nối hệ thần kinh trung ương với các chi và cơ quan. Không giống như hệ thần kinh trung ương, hệ thần kinh trung ương không được bảo vệ bởi hàng rào cột sống, hộp sọ hoặc máu não. Và do đó dễ bị tổn thương trước các chất độc bên ngoài và tổn thương cơ học.

    Thần kinh ngoại biên là gì
    Thần kinh ngoại biên là gì?

    Bệnh thần kinh ngoại biên không phải là một bệnh độc lập. Là thuật ngữ chung chỉ một số bệnh gây ra do tổn thương hệ thần kinh ngoại biên của cơ thể.  Hệ thần kinh của cơ thể gồm có 2 phần:  

    + Hệ thần kinh trung ương (CNS: Central Neuron System) bao gồm não và tủy sống.

    + Hệ thần kinh ngoại biên (PNS: ngoại vi hệ thần kinh) kết nối các dây thần kinh xuất phát từ não. Và tủy sống đến các phần còn lại của cơ thể như chi trên (cánh tay, cẳng tay, bàn tay); Chi dưới (đùi, cẳng chân, bàn chân); Các cơ quan nội tạng của cơ thể, khớp và thậm chí cả miệng, mắt, tai, mũi và da.

    Bệnh thần kinh ngoại biên xảy ra khi dây thần kinh bị tổn thương hoặc bị phá hủy bởi nhiều cơ chế khác nhau. Và không thể gửi tín hiệu từ não và tủy sống đến cơ, da và các bộ phận khác của cơ thể và ngược lại. Bệnh lý thần kinh ngoại biên có thể ảnh hưởng đến nhiều dây thần kinh hai bên (tổn thương dây thần kinh không đối xứng hai bên, bệnh đa dây thần kinh). Tổn thương đối xứng hoặc chỉ một dây thần kinh. Hoặc nhóm dây thần kinh tại một thời điểm (bệnh đơn dây thần kinh).

    II. Nguyên nhân bị bệnh thần kinh ngoại biên

    Bệnh thần kinh ngoại biên là tổn thương dây thần kinh do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân thường gặp:  

    1. Chấn thương hoặc chèn ép thần kinh

    Chấn thương cơ học như tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương thể thao có thể gây tổn thương dây thần kinh ở các mức độ khác nhau. Các chấn thương vi mô khác nhau hoặc lặp đi lặp lại cũng có thể gây tổn thương thần kinh. Chẳng hạn như sử dụng nạng, ngồi trong thời gian dài, gõ máy tính hoặc nói chuyện điện thoại, v.v.

    Nguyên nhân bị bệnh Thần kinh ngoại biên
    Nguyên nhân bị bệnh Thần kinh ngoại biên?

    2. Đái tháo đường

    Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến biến chứng bệnh lý thần kinh ngoại biên ở 50% bệnh nhân. Người bệnh mắc cùng lúc 2 bệnh này có nguy cơ bị loét bàn chân, phải cắt cụt chi dưới;

    Đái tháo đường là một bệnh nội tiết thường kèm theo biến chứng của bệnh đa dây thần kinh. Bệnh thường biểu hiện âm thầm và khó phát hiện.

    3. Bệnh lý tự miễn

    Các bệnh tự miễn như Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Guillain-Barré, viêm đa dây thần kinh mất myelin viêm mãn tính (CIDP), v.v.

    4. Nhiễm trùng

    Nhiễm trùng bao gồm các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus như bệnh zona, viêm gan C, bạch hầu, HIV, v.v.

    5. Nghiện rượu

    Vitamin B rất quan trọng để duy trì chức năng hệ thần kinh. Vitamin nhóm B  rất cần thiết để duy trì hoạt động của hệ thần kinh; Người nghiện rượu bị thiếu các vitamin này do dinh dưỡng kém.

    6. Do thuốc

    Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc dùng để điều trị ung thư (hóa trị), có thể gây ra bệnh lý thần kinh. Tiếp xúc với các chất độc hại: asen, chì, thủy ngân, v.v.

    7. Do di truyền

    Chẳng hạn như bệnh Charcot-Merie-Tooth.

    8. Thiếu các loại vitamin

    Thiếu các vitamin vitamin B như B1, B6, B12, vitamin E và niacin có thể gây ra bệnh thần kinh.

    Ngoài ra, còn một số các bệnh khác: như bệnh tủy xương, u gây chèn ép, bệnh thận, bệnh gan. Hoặc bệnh mô liên kết và rối loạn chức năng tuyến giáp. Chúng có thể gây ra bệnh thần kinh ngoại biên. Trong một số trường hợp không rõ nguyên nhân và còn được gọi là vô căn nguyên phát.

    III. Triệu chứng của bệnh thần kinh ngoại biên

    Các triệu chứng của bệnh lý thần kinh ngoại biên phụ thuộc vào dây thần kinh nào bị ảnh hưởng. Bệnh đa dây thần kinh thường bắt đầu ở các dây thần kinh dài và xa. Đó là lý do tại sao các triệu chứng thường bắt đầu ở bàn chân. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

    – Tê: mất cảm giác ở chân và tay, biểu hiện là không cảm thấy đau khi giẫm phải vật sắc nhọn. Không cảm thấy nóng hoặc lạnh, không nhận biết mụn nước hoặc vết loét ở bàn chân. Tê chân có thể khiến bạn mất thăng bằng khi di chuyển.

    Triệu chứng của bệnh lý Thần kinh ngoại biên
    Triệu chứng của bệnh lý Thần kinh ngoại biên.

    – Đau: Ngứa ran hoặc nóng rát ở tay chân, thường bắt đầu ở ngón chân và bàn chân. Đôi khi bạn có thể cảm thấy nóng rát ở vùng bị ảnh hưởng, thường là ở bàn chân và cẳng chân.  

    – Yếu cơ: Tổn thương dây thần kinh khiến việc điều khiển cơ trở nên khó khăn và dẫn đến yếu cơ và nhược cơ. Bạn có thể bị vấp ngã khi di chuyển hoặc gặp khó khăn khi cài cúc áo hay dùng tay bóp chặt điện thoại. Cơ bắp có thể co lại hoặc co thắt. Các triệu chứng khác:  

    – Khó tiêu: đầy hơi, chướng bụng, ợ nóng, nôn mửa, táo bón hoặc tiêu chảy.  

    – Khó nuốt (ít gặp hơn).  

    – Cảm giác đầu lâng lâng, chóng mặt hoặc ngất xỉu khi đứng lên (hạ huyết áp thế đứng).  

    – Vấn đề tình dục: Nam bị rối loạn cương dương, nữ bị khô âm đạo.  

    – Vấn đề về bàng quang: mất nước tiểu, tiểu không hết.

    – Đổ mồ hôi quá nhiều hoặc quá ít.

    IV. Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên

    Mục tiêu của điều trị là điều trị các nguyên nhân cơ bản của bệnh lý thần kinh ngoại biên và giảm các triệu chứng như đau. Có nhiều loại thuốc dùng để giảm đau do bệnh thần kinh ngoại biên.  

    Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
    Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên.

    1. Điều trị bằng thuốc

    Ngoài các thuốc dùng để điều trị bệnh và nguyên nhân cần dùng thêm các thuốc để làm giảm triệu chứng của người bệnh, bao gồm:

    + Thuốc giảm đau thần kinh: dùng để giảm các cơn đau dùng ở người bệnh, các thuốc nên sử dụng theo chỉ định để đảm bảo không lạm dụng và không gây tác dụng phụ cho người bệnh.

    + Thuốc chống trầm cảm : được sử dụng để giảm đau cơ ở những người bị đau thần kinh mãn tính. miếng miếng dán giảm đau được dán lên da.

    + Phẫu thuật : Dùng để giảm chèn ép ở những bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh ngoại biên do bị chèn ép như khối u, thoát vị đĩa đệm,…Tuy nhiên, việc phẫu thuật phải được các bác sĩ chuyên khoa xem xét và đánh giá kỹ lưỡng.

    2. Thay đổi lối sống sinh hoạt hằng ngày

    Ngừng hút thuốc và uống rượu, vì những điều này ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và làm bệnh nặng hơn. Theo dõi lượng đường trong máu cẩn thận để đảm bảo lượng đường trong máu nằm dưới giới hạn cho phép đối với bệnh.

    Người mắc bệnh tiểu đường nên chăm sóc tốt cho đôi chân của mình để tránh những biến chứng dẫn đến loét, hoại tử. Tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe. Ăn uống điều độ và tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng để đảm bảo cơ thể không bị thiếu chất. Các nguyên tố vi lượng và vitamin gây bệnh.

    V. Các biện pháp phòng ngừa bệnh thần kinh ngoại biên hiệu quả

    Cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh lý thần kinh ngoại biên là kiểm soát nguyên nhân gây bệnh như tiểu đường, nghiện rượu hoặc viêm khớp dạng thấp.

    Ngoài ra, mọi người nên duy trì lối sống lành mạnh bao gồm:  

    + Ăn chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để giữ cho thần kinh khỏe mạnh.

    + Chống lại tình trạng thiếu vitamin B-12 bằng cách tiêu thụ thịt, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa ít béo và ngũ cốc tăng cường.

    Nếu bạn là người ăn chay hoặc thuần chay, ngũ cốc tăng cường là nguồn cung cấp vitamin B-12 tốt. Nhưng bạn cũng có thể nói chuyện với bác sĩ về việc uống viên vitamin B-12.

    Phòng ngừa bệnh thần kinh ngoại biên hiệu quả
    Phòng ngừa bệnh thần kinh ngoại biên hiệu quả.

    + Tập thể dục thường xuyên, mỗi buổi ít nhất 30 phút – 1 giờ và tập ít nhất ba lần một tuần.

    + Tránh các yếu tố có thể gây tổn thương dây thần kinh. Bao gồm chuyển động lặp đi lặp lại, tư thế chật chội gây áp lực lên dây thần kinh. Tiếp xúc với hóa chất độc hại, hút thuốc và uống quá nhiều rượu.

    Nhìn chung, bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh ngoại biên có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng lâu dài đến yếu tố thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người bệnh. Nếu được điều trị đúng cách và nhanh chóng, người bệnh có thể bảo tồn được các cơ quan và duy trì được chức năng vốn có.

    Trên đây là những thông tin bạn cần phải biết về bệnh Thần kinh ngoại biên. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích đối với bạn. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để thăm khám kịp thời.

    Đọc thêm: Triệu chứng và biến chứng của bệnh đau nửa đầu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

https://renearchitects.com/contact/
https://associationofblacksociologists.org/disclaimer/
https://maximilianscatering.com/gallery/
tutorial pelanggan mahjong ways dapat cuan berkat fitur terbaru
analisa pakar spin reels mahjong secara taktis
fenomena munculnya wild statis dunia mahjong wins
mitologi dewa zeus dalam game online
strategi jitu ala pemain pro mahjong ways
banjir sketer tanpa batas di mahjong