Động kinh phát sinh do rối loạn hệ thần kinh trung ương. Dẫn đến rối loạn hành vi, cảm xúc, ý thức, … của người bệnh. Nếu phát hiện bệnh kịp thời và có phương pháp điều trị thích hợp. Thì người bệnh có thể khỏi bệnh và trở lại cuộc sống bình thường. Ngược lại, nếu người bệnh không được điều trị có thể gặp những hậu quả khó lường, thậm chí có thể mất mạng.
I. Bệnh động kinh là gì?
Động kinh là tên gọi chung cho các cơn động kinh ngắn và đột ngột, có tính chu kỳ, tái phát. Và xảy ra do sự phóng điện đột ngột và quá mức của các tế bào thần kinh. Dẫn đến rối loạn chức năng của hệ thần kinh trung ương (vận động, cảm giác, cảm giác, tự chủ, v.v.). . ).
Bệnh động kinh có nhiều biểu hiện khác nhau, có thể bao gồm co giật, mất ý thức (có thể trong một khoảng thời gian ngắn, dừng việc đang làm hoặc nhìn chằm chằm vào khoảng không). Cử động bất thường hoặc các triệu chứng cảm giác bất thường. Một số người bị động kinh hiếm khi bị co giật. Mất ý thức là triệu chứng thường gặp trong hoặc sau cơn động kinh.
Điều quan trọng là phải hiểu rằng bệnh động kinh không phải là bệnh tâm thần. Và không phải là dấu hiệu của chứng mất trí nhớ. Giữa các cơn co giật, điều đó là hoàn toàn bình thường đối với những người bị động kinh. Tuy nhiên, đây là một tình trạng mãn tính và cần được chăm sóc y tế thường xuyên.
II. Nguyên nhân gây ra bệnh động kinh
-
Danh mục bài viết
Yếu tố di truyền:
Các nhà khoa học nói rằng một số loại bệnh động kinh có liên quan đến một số gen nhất định. Tuy nhiên, những gen này đơn giản là yếu tố khiến bệnh nhân nhạy cảm hơn với các yếu tố môi trường có thể gây ra cơn động kinh. Nói cách khác, gen chỉ là yếu tố ảnh hưởng chứ không phải là yếu tố quyết định chắc chắn gây bệnh.
-
Chấn thương sọ não:
Tai nạn nghiêm trọng dẫn đến chấn thương mọi vùng là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh động kinh.
-
Các bệnh gây tổn thương não:
Một số trường hợp xảy ra u não hoặc đột quỵ, nguy cơ mắc bệnh động kinh là rất cao. Tổn thương não dẫn đến rối loạn hệ thần kinh trung ương. Dẫn đến nhiều thay đổi trong hoạt động của não và làm tăng nguy cơ mắc bệnh động kinh.
Một số bệnh như viêm màng não, viêm não, cấu trúc bất thường trong não không rõ nguyên nhân…. Cũng được coi là nguyên nhân gây bệnh.
-
Chấn thương trước khi sinh:
Nếu người mẹ bị nhiễm trùng hoặc suy dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh. Thì sẽ có nguy cơ bị tổn thương não khi sinh, có thể dẫn đến động kinh.
Ở trẻ nhỏ, ngay cả sốt cao và co giật kéo dài cũng dễ dẫn đến động kinh. Ngoài ra, thói quen sử dụng các thuốc chống trầm cảm và chất kích thích. Như rượu, thuốc lá, ma túy cũng là một trong những nguyên nhân có thể gây ra bệnh động kinh.
III. Triệu chứng của bệnh động kinh là gì?
Có nhiều người không biết rõ triệu chứng của bệnh động kinh nên hay nhầm lẫn và nhầm lẫn với căn bệnh này. Theo Liên đoàn quốc tế chống động kinh ILAE, bệnh động kinh có thể chia thành hai loại. Và triệu chứng của bệnh cũng khác nhau ở hai loại này:
1. Bệnh động kinh cục bộ:
Các cơn động kinh chỉ xảy ra ở một số vùng nhất định của não:
+ Động kinh cục bộ đơn giản: Cơn động kinh chỉ xảy ra ở một số bộ phận nhất định của cơ thể và kèm theo ảo giác về âm thanh, hình ảnh, mùi vị, v.v. Chúng kéo dài khoảng 90 giây nhưng không khiến bệnh nhân bất tỉnh.
+ Động kinh cục bộ phức tạp: Các cơn động kinh chỉ xảy ra ở quy mô lớn hơn các cơn động kinh cục bộ đơn giản. Ví dụ toàn bộ chi hoặc một nửa cơ thể và kéo dài không quá 2 phút. Khoảng 80% loại động kinh này xuất phát từ vùng não gần tai, thùy thái dương. Khiến người bệnh mất ý thức, nói nhảm, khó kiểm soát hành vi, có những cảm xúc khó lường, …
2. Động kinh toàn thể
Cơn động kinh toàn thể xảy ra khi có quá nhiều sự phóng điện trong não ảnh hưởng đến toàn bộ não. Hai loại động kinh toàn thể phổ biến nhất là động kinh vắng ý thức và động kinh co cứng – co giật toàn thể.
+ Động kinh tăng trương lực và co giật toàn thể: Là một dạng động kinh thường gặp ở người lớn với những biểu hiện khá rõ rệt được đánh giá là dễ nhận biết nhất. Người bệnh có thể mất ý thức, mất thăng bằng dần dần và ngã. Có thể kèm theo khóc, la hét nhưng không phải do đau đớn. Lúc này, bệnh nhân còn lên cơn co giật thực sự và không thể cử động tay chân do cơ bị run. Động kinh có thể xảy ra trong vòng vài phút hoặc lâu hơn. Bệnh nhân có thể bị tiểu không tự chủ và sùi bọt mép.
+ Động kinh vắng ý thức:
Dạng động kinh này thường gặp ở trẻ em và hiếm gặp ở người lớn. Biểu hiện đặc trưng nhất của loại động kinh này là mất ý thức khoảng 5 đến 15 giây. Nhìn chằm chằm, có khi trợn mắt, trẻ chợt đánh rơi đồ vật khi đang cầm… Do những triệu chứng này mà nhiều trẻ mắc chứng động kinh. Bệnh động kinh thường khiến bạn không thể tập trung vào việc học. Dẫn đến kết quả học tập sa sút nghiêm trọng.
+ Hội chứng West: Là một dạng động kinh toàn thể thường xảy ra ở trẻ từ 3 đến 8 tháng tuổi. Sau đó dừng lại và tiến triển thành dạng động kinh khác khi trẻ được 4 tuổi. Bệnh còn được gọi là chứng chuột rút ở trẻ sơ sinh. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm các vấn đề về di truyền, rối loạn chuyển hóa. Ngạt khi sinh và nhiễm trùng não dẫn đến những bất thường trong cấu trúc và chức năng của não.
Dạng động kinh đặc biệt này gây ra sự chậm phát triển về thể chất và tinh thần ở trẻ em. Ảnh hưởng đến việc học tập sau này và có thể dẫn đến chứng tự kỷ. Các triệu chứng của bệnh bao gồm đầu trẻ gật mạnh trong vài giây. Toàn bộ cơ thể trẻ nghiêng về phía trước, tay chân trẻ hướng về phía trước. Mỗi cơn co giật có thể chỉ kéo dài 2 giây, sau đó dừng lại và tiếp tục là một chuỗi co giật liên tục.
IV. Bệnh động kinh có nguy hiểm không?
Bệnh động kinh có thể chữa khỏi nhưng nếu không được điều trị. Các biến chứng của bệnh sẽ vô cùng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh.
+ Đối với trẻ sơ sinh bị động kinh: Trẻ có nguy cơ bị ngạt chu sinh, nhiễm trùng hệ thần kinh, dị tật bẩm sinh, xuất huyết não, hạ canxi máu, hạ đường huyết và rối loạn chuyển hóa.
+ Đối với trẻ nhỏ bị động kinh: Trẻ có thể bị di chứng tổn thương não.
+ Thanh thiếu niên mắc bệnh động kinh, đặc biệt là động kinh vắng ý thức: Có nguy cơ đuối nước khi bơi hoặc té ngã khi leo núi. Và kết quả học tập bị suy giảm nghiêm trọng do khả năng tập trung kém.
+ Đối với người lớn:
Sẽ cực kỳ nguy hiểm nếu người bệnh bị co giật khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc trên cao. Những tình huống như vậy có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.
Đặc biệt đối với phụ nữ và người già, động kinh là một căn bệnh đáng sợ. Nó ảnh hưởng nặng nề đến cuộc sống hàng ngày, công việc và thậm chí cả việc làm mẹ. Bệnh động kinh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh. Mà còn gây gánh nặng tâm lý rất lớn cho người bệnh, đối với nhiều bệnh nhân động kinh. Chính thái độ tiêu cực của cộng đồng đã khiến họ cảm thấy tội lỗi, bất an và khó hòa nhập cuộc sống.
V. Tác động của bệnh động kinh trên cơ thể
Có rất nhiều loại động kinh khác nhau. Một số cơn động kinh là vô hại, nhưng một số khác có thể đe dọa tính mạng. Bệnh động kinh làm thay đổi hoạt động của não và ảnh hưởng của nó có thể gây ra các biến chứng ảnh hưởng đến tất cả các bộ phận của cơ thể.
-
Tác động của bệnh động kinh đến Hệ thống tim mạch
Động kinh có thể khiến tim đập bất thường, quá chậm, quá nhanh hoặc không đều. Nhịp tim không đều có thể rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Các chuyên gia y tế cho rằng một số trường hợp đột tử bất ngờ trong bệnh động kinh (SUDEP) là do rối loạn nhịp tim.
-
Hệ thống sinh sản
Mặc dù hầu hết những người mắc bệnh động kinh đều có thể có con. Nhưng tình trạng này gây ra sự thay đổi nội tiết tố. Có thể ảnh hưởng đến khả năng có con ở cả nam và nữ.
Rong kinh và bệnh buồng trứng đa nang phổ biến hơn ở phụ nữ bị động kinh. Bản thân bệnh động kinh và các loại thuốc điều trị bệnh này cũng có thể làm giảm ham muốn tình dục của phụ nữ.
Ở nam giới, bệnh động kinh còn làm giảm ham muốn tình dục. Và trong một nghiên cứu liên quan, khoảng 40% nam giới mắc bệnh động kinh có nồng độ hormone testosterone thấp. Ảnh hưởng đến số lượng tinh trùng.
Phụ nữ bị động kinh khi mang thai có nguy cơ bị động kinh cao hơn. Và co giật làm tăng nguy cơ té ngã, sảy thai và sinh non. Dùng thuốc điều trị động kinh khi mang thai cũng là một yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh ở trẻ.
-
Hệ hô hấp
Động kinh có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và nhịp thở. Các cơn động kinh gây nghẹt thở rất hiếm gặp nhưng thường gây khó thở và ho nhiều hơn. Hệ thống hô hấp có thể bị gián đoạn, dẫn đến nồng độ oxy thấp bất thường. Và có khả năng dẫn đến tử vong đột ngột do bệnh động kinh (SUDEP).
-
Hệ thần kinh
Bệnh động kinh có thể ảnh hưởng đến chức năng của hệ thần kinh tự trị. Hệ thống kiểm soát các hoạt động vô thức và các chức năng của cơ thể như nhịp tim, tiêu hóa và hô hấp. Gây triệu chứng:
– Tim đập nhanh
– Nhịp tim chậm, nhanh hoặc không đều
– Ngừng thở
– Đổ mồ hôi
– Bất tỉnh
-
Hệ thống cơ
Hệ thống thần kinh điều khiển hoạt động của cơ để giúp bạn di chuyển, đi, nhảy và cầm nắm đồ vật. Trong cơn động kinh, các cơ có thể co thắt và mất trương lực. Gây lỏng lẻo cơ hoặc co giật gây ra co giật và co thắt cơ không tự chủ.
-
Hệ xương
Bản thân bệnh động kinh không ảnh hưởng đến xương. Nhưng các loại thuốc dùng để điều trị bệnh có thể gây mất xương và cuối cùng là gãy xương do loãng xương. Đặc biệt nếu có nguy cơ té ngã khi lên cơn động kinh.
-
Hệ tiêu hóa
Động kinh có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và gây ra các triệu chứng sau:
– Đau bụng
– Buồn nôn, nôn
– Khó tiêu
VI. Cách điều trị bệnh động kinh
1. Điều trị động kinh
Bệnh động kinh thường được điều trị bằng thuốc chống động kinh và điều trị nguyên nhân gây động kinh. Loại thuốc phụ thuộc vào loại động kinh, tần suất, độ tuổi và sức khỏe nói chung.
Bạn không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy gọi cho bác sĩ hoặc đặt lịch hẹn tái khám.
Nếu chứng động kinh của bạn không cải thiện. Hoặc chỉ cải thiện đôi chút khi dùng thuốc chống động kinh, bạn có thể cân nhắc phẫu thuật.
2. Phải làm gì nếu có người lên cơn động kinh?
Nếu có người thân của bạn lên cơn động kinh, hãy làm theo những hướng dẫn sau:
– Giữ bình tĩnh.
– Không di chuyển bệnh nhân đi nơi khác.
– Đảm bảo vị trí người đó ngã hoặc đi được an toàn. Và loại bỏ các vật xung quanh có thể gây thương tích.
– Không cố gắng cố định tứ chi nếu bệnh nhân cử động, co giật hoặc run rẩy.
– Đừng cố đánh thức bệnh nhân bằng cách la hét hoặc lắc lư.
– Nhẹ nhàng xoay người bệnh sang một bên để tránh bị sặc nước hoặc nôn mửa.
– Cúi đầu và nới lỏng quần áo quanh cổ.
– Không cạy hoặc nhét bất cứ thứ gì vào miệng bệnh nhân.
– Hầu hết các cơn động kinh không nguy hiểm đến tính mạng.
Tuy nhiên, nếu bệnh nhân lên cơn kéo dài hơn 5 phút. Hãy gọi bác sĩ hoặc xe cấp cứu. Ngoài ra, nếu bệnh nhân chưa bao giờ bị động kinh hoặc không chắc cơn động kinh có phải do động kinh hay không. Hãy gọi cấp cứu vì cơn động kinh có thể do nguyên nhân khác. Đặc biệt nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc mắc bệnh tiểu đường.
– Khi cơn động kinh kết thúc, người bị động kinh có thể cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu hoặc cảm thấy bối rối, xấu hổ. Hãy để người bệnh nghỉ ngơi. Nếu cần thiết, hãy giúp liên hệ với gia đình người bệnh để đưa họ về nhà an toàn.
Để đặt lịch khám tại đây, quý khách vui lòng bấm số HOTLINE: 0236 3789 517 hoặc đặt lịch trực tiếp qua:
Đọc thêm về:
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1
Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 37 89 517
Zalo: 0368.275.751
Email: anduc1.pkdk@gmail.com