Tác giả: Quản trị viên

  • TRIỆU CHỨNG VÀ BIẾN CHỨNG BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU?

    TRIỆU CHỨNG VÀ BIẾN CHỨNG BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU?

    Bệnh đau nửa đầu là hiện tượng hay gặp ở tất cả chúng ta. Bệnh này không chỉ làm ảnh hưởng đến cuộc sống. Mà nó còn dẫn đến nhiều bệnh tình khác gây hại với cơ thể chúng ta. Hiện nay, nguyên nhân của bệnh vẫn chưa được giải thích rõ ràng nên biện pháp điều trị bệnh còn hạn chế. Do đó, chúng ta phải trang bị vững kiến thức để đề phòng bệnh xảy ra.

    Tìm hiểu thêm về Nguyên nhân bị đau nửa đầu?

    1. Triệu chứng của bệnh đau nửa đầu

    Đau nửa đầu là một bệnh thần kinh khá phổ biến hiện nay nhưng rất khó phát hiện riêng lẻ. Các triệu chứng đau nửa đầu thường tiến triển qua bốn giai đoạn: giai đoạn tiền triệu, triệu chứng thoáng qua, khởi phát và sau cơn với các triệu chứng khác nhau. Tuy nhiên, không phải bệnh nhân nào cũng trải qua hết các giai đoạn này.  

    Triệu chứng bệnh đau nửa đầu
    Triệu chứng bệnh đau nửa đầu.

    a. Chứng đau nửa đầu báo trước

    Một hoặc hai ngày trước khi khởi phát cơn đau, bệnh nhân có thể gặp các dấu hiệu cơn đau sắp xảy ra, chẳng hạn như: Đột ngột khó chịu, khó chịu khi đối xử với mọi người xung quanh, tâm trạng bồn chồn, u sầu.

    Bạn thường xuyên cảm thấy đói và muốn ăn nhưng đôi khi lại cảm thấy buồn nôn khi ăn. Khát nước nhiều và đi tiểu thường xuyên. Cơ thể mệt mỏi, uể oải, ngáp thường xuyên.

    b. Đau nửa đầu có dấu báo thoáng qua (aura)

    Một số bệnh nhân có thể gặp các dấu hiệu cảnh báo tạm thời trước khi cơn đau xảy ra. Các dấu hiệu của chứng đau nửa đầu thường bắt đầu dần dần. Trở nên dễ nhận thấy hơn trong vòng vài phút và kéo dài từ 20 đến 60 phút:  

    + Mất thị lực tạm thời, rối loạn thị giác như nhìn thấy nhiều điểm sáng hoặc tia sáng hoặc nhiều hình dạng khác nhau.

    + Cảm giác ngứa ran ở cánh tay hoặc chân.

    + Cảm giác yếu hoặc tê ở mặt hoặc một bên cơ thể.

    + Khó nói.

    + Nghe thấy tiếng động hoặc tiếng nhạc trong tai.

    + Mất thăng bằng, mất khả năng điều khiển chuyển động của cơ thể

    c. Giai đoạn tấn công

    Giai đoạn tấn công kéo dài từ 4 đến 72 giờ. Bất kể bạn bị chứng đau nửa đầu không có báo trước hay báo trước thoáng qua. Trong giai đoạn tấn công, bạn sẽ gặp các triệu chứng đau nửa đầu điển hình như:  

    + Đau nhói chỉ xảy ra ở giữa đầu và tăng dần khi cử động.

    + Nhạy cảm với ánh sáng, mùi, âm thanh, chuyển động và xúc giác.

    + Thị lực kém đi, xuất hiện ảo giác, hoa mắt chóng mặt.

    + Đau dạ dày và buồn nôn.

    + Căng thẳng ở vai và cổ.

    + Ngáp thường xuyên và dễ bị kích động.

    d. Giai đoạn sau cơn đau nửa đầu

    Giai đoạn sau cơn đau nửa đầu là giai đoạn cuối cùng của chứng đau nửa đầu. Các triệu chứng ở giai đoạn hậu bệnh rất phổ biến. Có tới 80% người mắc chứng đau nửa đầu thừa nhận đã trải qua giai đoạn này. Hậu quả có thể kéo dài 24 đến 48 giờ sau khi cơn đau nửa đầu kết thúc và bao gồm các triệu chứng sau:  

    + Đau nhức cơ thể, cảm giác kiệt sức và cảm giác yếu đuối.

    + Gây nhầm lẫn và khó tập trung.

    + Chóng mặt, trầm cảm.

    Một số người nhận thấy rằng cử động đầu đột ngột hoặc nhanh chóng có thể khiến cơn đau nửa đầu quay trở lại nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.

    2. Biến chứng nguy hiểm của bệnh đau nửa đầu

    Biến chứng của bệnh đau nửa đầu
    Biến chứng của bệnh đau nửa đầu.

    Hội chứng đau nửa đầu nếu không được điều trị kịp thời và trong thời gian dài có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho người bệnh, bao gồm:  

    + Các cơn đồng phát – trong cơn đau nửa đầu hoặc ngay sau đó , bệnh nhân có thể bị động kinh và bị co giật.

    + Chóng mặt: Những người bị chứng đau nửa đầu có thể cảm thấy chóng mặt, đầu quay cuồng và ngã. Điều này rất nguy hiểm nếu bạn đang tham gia giao thông hoặc ở đầu cầu thang.

    + Mất ngủ: Những cơn đau đột ngột có thể khiến bạn thức giấc vào nửa đêm. Hoặc gây ra cơn đau khiến bạn mất ngủ và khiến bạn không thể ngủ được. Mất ngủ dai dẳng còn là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý thần kinh nguy hiểm khác.

    + Đột quỵ: Chứng đau nửa đầu có thể khiến việc cung cấp máu lên não bị gián đoạn. Làm giảm đáng kể lượng oxy và chất dinh dưỡng cung cấp cho tế bào não, dẫn đến đột quỵ.

    + Trầm cảm và lo âu: Những người bị chứng đau nửa đầu có nhiều khả năng bị trầm cảm và hai tình trạng này hơn những người khác. Điều này có thể xảy ra do đau đầu hoặc do trầm cảm hoặc lo lắng dẫn đến chứng đau nửa đầu.

    + Suy giảm chức năng não: Chứng đau nửa đầu nặng và tái phát dẫn đến khó tập trung, giảm trí nhớ, khả năng tư duy kém, v.v.

    + Ảnh hưởng đến thị lực: biến chứng của chứng đau nửa đầu Một khía cạnh cực kỳ nguy hiểm khác là khiến người bệnh có nguy cơ bị giảm thị lực, mờ mắt hoặc thậm chí có thể bị mù vĩnh viễn.

    3. Những người có nguy cơ cao mắc chứng đau nửa đầu?

    Ai có nguy cơ bị bệnh đau nửa đầu
    Ai có nguy cơ bị bệnh đau nửa đầu?

    Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc chứng đau nửa đầu bao gồm:  

    – Tiền sử gia đình: Theo một số nghiên cứu, nếu trong gia đình bạn có người thân thì bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những người khác, cụ thể:

    + Nếu cha hoặc mẹ mắc hội chứng đau nửa đầu thì có khả năng 40% trẻ em mắc chứng đau đầu này.

    + Nếu cả cha lẫn mẹ đều bị chứng đau nửa đầu thì 75% trẻ em có nguy cơ mắc chứng đau nửa đầu.

    – Tuổi: Bệnh này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng bệnh thường bắt đầu ở tuổi thiếu niên và đạt đỉnh điểm vào khoảng 30 tuổi. Mức độ nghiêm trọng giảm dần sau mỗi 10 năm.

    – Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh này cao gấp 3 lần so với nam giới. Ngoài ra, cơn đau ở phụ nữ thường nặng hơn và ảnh hưởng đến cuộc sống nhiều hơn ở nam giới.

    Hơn nữa, con người thường xuyên bị căng thẳng, mệt mỏi. Thường xuyên tiêu thụ chất ngọt, bia và đồ uống có cồn cũng làm tăng nguy cơ phát triển chứng đau nửa đầu hơn bình thường.

    4. Phương pháp chẩn đoán chứng đau nửa đầu

    Khi bạn đến gặp bác sĩ, bác sĩ sẽ hỏi bạn về tình trạng sức khỏe và các triệu chứng thường gặp để đưa ra chẩn đoán ban đầu về căn bệnh mà bạn đang mắc phải. Bạn cũng sẽ được hỏi về bệnh sử của bạn và gia đình bạn.  Nếu cơn đau nửa đầu dữ dội và kèm theo nhiều triệu chứng phức tạp, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân phải trải qua một số xét nghiệm và kỹ thuật sau:  

    Chụp MRI: Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh chi tiết của não và mạch máu não để từ tính hình ảnh. Trường và sóng vô tuyến. Sử dụng hình ảnh não, bác sĩ có thể chẩn đoán chứng đau nửa đầu. Và còn giúp phát hiện nhiều bệnh về não khác như khối u, xuất huyết não, nhiễm trùng, v.v.  

    Chụp CT: Tia X được sử dụng để tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của não bệnh nhân. Điều này cho phép bác sĩ kiểm tra tình trạng và phát hiện một số dấu hiệu bất thường khác. Như sự xuất hiện của khối u, tổn thương não, nhiễm trùng, …  

    5. Khi nào bạn cần đến bệnh viện nếu bị đau nửa đầu?

    Bạn cần gặp bác sĩ khi nào
    Bạn cần gặp bác sĩ khi nào?

    Một số chứng đau nửa đầu có thể gây đột quỵ hoặc các vấn đề sức khỏe nguy hiểm khác, bao gồm cả tử vong. Vì vậy, người bệnh nên nhận biết những “dấu hiệu cảnh báo” của cơn đau nửa đầu và đến bệnh viện để khám.  

    + Cơn đau đầu xuất hiện đột ngột và dữ dội. Bệnh nhân trên 50 tuổi bị đau thường xuyên.

    + Đau nửa đầu kèm theo các triệu chứng khác như sốt, nôn mửa không kiểm soát, co giật, mờ mắt, v.v.

    + Phụ nữ bị đau đầu (chưa từng xảy ra trước khi đau) khi mang thai hoặc ngay sau khi sinh con.

    + Đau đầu dẫn đến bất tỉnh và hôn mê.

    + Chứng đau nửa đầu trở nên trầm trọng hơn khi ho, hắt hơi, cúi xuống hoặc tập thể dục.

    + Chứng đau nửa đầu xảy ra sau một tai nạn ở đầu, chấn thương hoặc va chạm (đặc biệt trong 5 ngày đầu sau chấn thương).

    + Dùng thuốc giảm đau nhưng không thấy đỡ.

    Trên đây là những thông tin bạn cần phải biết về bệnh đau nửa đầu. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích đối với bạn. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để thăm khám kịp thời.

    Đọc thêm: Bệnh đau mắt đỏ là gì?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • TRẺ BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA UỐNG THUỐC GÌ?

    TRẺ BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA UỐNG THUỐC GÌ?

    Tình trạng rối loạn tiêu hóa ở trẻ em rất phổ biến, đặc trưng với các triệu chứng nôn trớ, tiêu chảy, táo bón, đau quặn bụng, … Mặc dù không phải bệnh nguy hiểm nhưng nếu không được điều trị, chăm sóc kịp thời sẽ ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Mời bạn cùng mình tìm hiểu nhé!

    Tìm hiểu thêm về Phòng khám Đa khoa Quận Liên Chiểu – Đà Nẵng

    I. Trẻ em bị rối loạn tiêu hóa là gì và nguyên nhân tại sao trẻ bị rối loạn.

    1.1. Rối loạn tiêu hóa là bệnh gì ở trẻ?

    trẻ bị rối loạn tiêu hoá
    Rối loạn tiêu hoá ở trẻ em

    Khó tiêu là một bệnh về hệ tiêu hóa có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, trẻ em mắc phải tình trạng này thường xuyên hơn. Khó tiêu là hiện tượng xảy ra ở trẻ em. Do co thắt cơ vòng bất thường dẫn đến đau bụng, buồn nôn, nôn. Trẻ nhỏ thường xuyên bị khó tiêu, sút cân, không tăng cân, chậm phát triển, còi xương, sức khỏe kém nên thường xuyên ốm đau.

    1.2. Nguyên nhân bệnh

    trẻ bị rối loạn tiêu hoá
    Nguyên nhân trẻ bị rối loạn tiêu hoá

    Một số nguyên nhân gây khó tiêu ở trẻ có thể kể đến như sau:

     – Trẻ không bú đủ sữa mẹ thường có hệ miễn dịch yếu, hệ đường ruột yếu nên dễ mắc bệnh.

     – Hệ thống đường ruột bị tổn thương. Mất cân bằng vi khuẩn

     – Trẻ dùng một số loại kháng sinh sẽ tiêu diệt vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Gây tiêu chảy hoặc táo bón ở trẻ.

     – Môi trường sống của trẻ bị ô nhiễm hoặc trẻ không đảm bảo vệ sinh thực phẩm khi ăn uống

     – Đường ruột của trẻ hệ vi sinh vật chưa hoàn thiện dẫn đến trẻ không tiêu hóa hết thức ăn. Và tạo điều kiện cho các vi khuẩn có hại có môi trường phát triển tốt hơn cung cấp.

     – Trẻ có chế độ ăn ít chất xơ, ít vitamin, nhiều đạm, nhiều chất béo… Đó là chế độ ăn không khoa học nên trẻ dễ mắc chứng khó tiêu.

    1.3. Triệu chứng

    trẻ bị rối loạn tiêu hoá
    Triệu chứng rối loạn tiêu hoá

    Khi trẻ khó tiêu thường xuất hiện các triệu chứng sau:

     – Trẻ đi ngoài phân lỏng hoặc táo bón hoặc đi ngoài phân lỏng

     – Trẻ biếng ăn, bỏ ăn, ăn ít hoặc nôn sau khi ăn

     – Trào ngược xảy ra ở trẻ

     – Trẻ thường kêu đau bụng đau

    – Đầy hơi

    Trẻ em có sức khỏe kém, hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ. Nên thành ruột chưa vững chắc, dễ bị nhiễm trùng. Triệu chứng khó tiêu ở trẻ cũng thay đổi rất nhanh.

    Cha mẹ nên theo dõi con để nhận thấy những bất thường và đưa trẻ đến bác sĩ càng nhanh càng tốt.

    Có trường hợp trẻ bị rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài. Sau khi ngừng dùng kháng sinh, tình trạng khó tiêu có thể cải thiện hoặc biến mất.

    ** Dấu hiệu trẻ khó tiêu do dùng kháng sinh bao gồm:

     – Bụng trẻ đau âm ỉ nhiều giờ.

     – Phân lỏng, có thể có phân sống.

     – Phân nhầy và sủi bọt, đôi khi có lẫn vệt máu

     – Trẻ bị tiêu chảy

     – Chán ăn, đầy hơi

    Khi trẻ phải dùng kháng sinh, vi khuẩn có hại bị tiêu diệt nhưng cũng có vi khuẩn có ích. Điều này dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh vật trong đường ruột. Dẫn đến nhiều vấn đề trong hệ tiêu hóa của trẻ. Vì vậy, khi sử dụng kháng sinh, trong một số trường hợp cần bổ sung men vi sinh. Để hạn chế tình trạng rối loạn tiêu hóa xảy ra ở trẻ.

    II. Điều trị rối loạn tiêu hóa bằng thuốc gì?

    Việc sử dụng thuốc điều trị chứng khó tiêu ở trẻ em giúp giảm triệu chứng và khắc phục nhanh chóng. Tuy nhiên, những loại thuốc này cũng nên được dùng theo đơn của bác sĩ. Và dưới sự giám sát vì chúng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Khó tiêu ở trẻ em thường biểu hiện các triệu chứng như tiêu chảy, táo bón, buồn nôn và nôn, đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu và đau bụng. Tùy theo bệnh và triệu chứng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc điều trị phù hợp.

    trẻ bị rối loạn tiêu hoá
    Điều trị rối loạn tiêu hóa

    2.1. Thuốc cầm tiêu chảy: 

    Uống dung dịch Oresol để bù điện giải cho trẻ em. Thường dùng chữa rối loạn tiêu hóa ở trẻ em. Lưu ý bạn pha Oresol cho bé uống theo đúng hướng dẫn.

    2.2. Thuốc điều trị táo bón: 

    Bạn có thể sử dụng các loại thuốc bổ sung chất xơ, nhuận tràng, làm mềm phân như Norgalax, Duphalac, Forlax, Methylcellulose, Sorbitol, v.v.

    2.3. Thuốc giảm đầy bụng, khó tiêu: 

    Tùy theo độ tuổi mà sử dụng các loại thuốc như Fosfalugel, Maalox Plus, Pepsane… Lưu ý không nên sử dụng các loại thuốc này cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.

    2.4. Bổ sung men tiêu hóa: 

    Sản phẩm không phải là thuốc mà là giải pháp cải thiện tình trạng khó tiêu ở trẻ. Probiotic chứa vi khuẩn có lợi cho hoạt động của hệ tiêu hóa của trẻ. Probiotic giúp cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn. Đồng thời, cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và tăng sức đề kháng cho hệ tiêu hóa của bé.

    Thuốc điều trị chứng khó tiêu ở trẻ em nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Cha mẹ không nên tự ý mua hoặc sử dụng thuốc cho con. Tránh việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn.

    Ngoài việc sử dụng thuốc điều trị chứng khó tiêu ở trẻ. Cha mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dân gian để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

    II. Điều cần lưu ý khi dùng thuốc rối loạn tiêu hóa cho trẻ

    Khi điều trị cho trẻ khó tiêu, cha mẹ cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

    • Nếu trẻ có triệu chứng khó tiêu nên đưa trẻ đến bác sĩ để khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
    • Không tự ý mua thuốc kháng sinh, thuốc cầm tiêu chảy hoặc thuốc khó tiêu cho trẻ.
    • Tuân theo liều lượng, cách dùng và hướng dẫn dùng thuốc. Thời điểm dùng thuốc của bác sĩ.
    • Nếu con bạn có biểu hiện bất thường trong quá trình điều trị. Bạn nên thông báo ngay cho bác sĩ để điều trị kịp thời. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ.

    Ngoài việc dùng thuốc điều trị chứng khó tiêu. Cha mẹ nên chú ý đến việc vệ sinh thể chất cho con. Hướng dẫn và duy trì thói quen vệ sinh cá nhân như tắm rửa. Rửa tay, đánh răng và súc miệng trước và sau khi ăn. Giúp trẻ nhanh khỏi bệnh, khỏe mạnh trở lại đồng thời ngăn ngừa bệnh tật.

    IV. Cách tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa cho trẻ

    Hệ tiêu hóa khỏe mạnh giúp bé ăn ngon. Hấp thu tốt chất dinh dưỡng, phát triển tốt và nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Vì vậy, cha mẹ có thể tìm ra giải pháp để cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa của bé. Giúp bé khỏe mạnh và phát triển tốt hơn.

    trẻ bị rối loạn tiêu hoá
    Cách tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa cho trẻ

    4.1. Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ

    Chất xơ làm mềm phân, giúp chúng di chuyển qua hệ thống tiêu hóa dễ dàng hơn. Trẻ em từ 2 tuổi trở lên nên được bổ sung chất xơ phù hợp. Với độ tuổi cộng thêm 5 g mỗi ngày.

    Hãy bổ sung thêm thực phẩm giàu chất xơ vào khẩu phần ăn hàng ngày. Bao gồm trái cây, rau, đậu, các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt, v.v.

    4.2. Ăn nhiều sữa chua

    Sữa chua chứa rất nhiều vi khuẩn có lợi rất tốt cho đường ruột của bé. Nếu con bạn bị nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón, ăn sữa chua có thể làm dịu và giảm các triệu chứng trên. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn chọn loại sữa chua phù hợp cho bé từ 6 tháng đến dưới 1 tuổi. Xin lưu ý một số trường hợp trẻ bị tiêu chảy, khó tiêu. Do không dung nạp glucose thì không được phép sử dụng sữa chua trong giai đoạn bệnh cấp tính.

    4.3. Chia nhỏ khẩu phần ăn của trẻ

    Trẻ ăn quá nhiều hoặc quá nhiều một lúc khiến hệ tiêu hóa bị quá tải, gây đau bụng, chướng bụng, khó tiêu. Ngoài ra, khi trẻ ăn quá nhiều thường nhai không kỹ. Khiến dạ dày phải làm việc nhiều hơn để phân hủy và trộn đều thức ăn.

    Đối với trẻ từ 2 đến 6 tuổi, cha mẹ nên chia ít nhất 3 bữa chính và 2 bữa phụ, chia đều trong ngày. Các bữa ăn của trẻ nên cách nhau từ 2 đến 3 tiếng. Để hệ tiêu hóa có thời gian hoạt động tốt và nghỉ ngơi.

    Tạo và rèn luyện cho trẻ thói quen nhai kỹ, đại tiện đúng giờ. Để tiêu hóa thức ăn tốt hơn.

    4.4. Cho trẻ uống đủ nước

    Nước giúp làm loãng thức ăn và giúp thức ăn di chuyển dễ dàng qua hệ thống tiêu hóa. Uống nước thường xuyên mỗi ngày là một trong những cách dễ dàng và hiệu quả để cải thiện hệ tiêu hóa của bé.

    Trẻ dưới 6 tháng không cần bổ sung nước vì sữa mẹ đã cung cấp đủ nước cho cơ thể. Đối với trẻ trên 6 tháng – 1 tuổi nên bổ sung thêm 40ml – 100ml tùy từng giai đoạn. Trẻ trên 1 tuổi nên bổ sung lượng nước phù hợp tùy theo cân nặng của trẻ.

    4.5. Bổ sung lợi khuẩn

    Để nâng cao sức đề kháng của hệ tiêu hóa. Cha mẹ nên cân nhắc bổ sung men tiêu hóa có chứa vi khuẩn có lợi. Để cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, tăng cường hệ miễn dịch. Bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa và cải thiện tiêu hóa, từ đó tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Hoạt động thể chất vừa phải

    Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe. Ngoài ra, việc tuân theo chương trình tập thể dục. Giúp nhu động ruột của trẻ hoạt động hiệu quả hơn. Loại bỏ thức ăn nhanh chóng và dễ dàng hơn, giúp ngăn ngừa táo bón.

    Tùy theo tình trạng thực tế của bé mà cha mẹ có thể lựa chọn biện pháp phù hợp để cải thiện chứng khó tiêu. Cha mẹ nên nhớ rằng hệ tiêu hóa đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ. Chính vì vậy họ rất chú trọng đến sức khỏe của hệ tiêu hóa và đưa con đến bác sĩ nếu nhận thấy dấu hiệu rối loạn tiêu hóa dai dẳng. Hãy điều trị cho bé ngay lập tức.

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU DO ĐÂU?

    CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU DO ĐÂU?

    Triệu chứng đau nửa đầu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nó gây ra nhiều bất tiện trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bạn. Đau nửa đầu là một trong những bệnh phổ biến nhất và chiếm 20% tổng số người bị đau đầu. Điều đáng lo ngại hơn là căn bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mà còn dẫn đến nhiều căn bệnh nguy hiểm, không tốt cho sức khỏe. Ví dụ như trầm cảm, đột quỵ, thoái hóa võng mạc, giảm thị lực… Vì vậy, việc tích cực nghiên cứu hơn để ngăn ngừa bệnh sớm là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về nguyên nhân gây đau nửa đầu dưới đây.

    Tìm hiểu thêm về Phòng khám Đa khoa Quận Liên Chiểu – Đà Nẵng

    I. Chứng đau nửa đầu là loại bệnh gì?

    Chứng đau nửa đầu (hay còn gọi là đau đầu Migraine) là tình trạng đau xảy ra ở một bên đầu. Cơn đau này có thể là cơn đau nhói, như dao đâm hoặc chỉ là cơn đau nhẹ kéo dài hàng giờ hoặc đến rồi đi nhanh chóng.

    Đau nửa đầu do đâu
    Đau nửa đầu do đâu?

    Thông thường, khi bị chứng đau nửa đầu, bệnh nhân sẽ cảm thấy buồn nôn, nôn mửa và cảm giác nhạy cảm, khó chịu với ánh sáng và âm thanh.  

    Triệu chứng đau nửa đầu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, ở những trẻ chưa biết nói, không thể thông báo với cha mẹ, người thân. Hoặc ở trẻ nhỏ chưa biết cách thể hiện nỗi đau thì rất khó nhận biết kịp thời. Hoặc ở người lớn tuổi, lú lẫn có thể không mô tả được triệu chứng đau nửa đầu. Thông thường, trong những trường hợp đau nửa đầu do bệnh lý nguy hiểm, chúng ta chẩn đoán dựa trên các triệu chứng đi kèm như nôn mửa, sợ ánh sáng, sốt và co giật. Chẩn đoán được thực hiện thông qua các hình ảnh chẩn đoán như chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp ảnh hộp sọ.  

    Các cơn đau nửa đầu có thể nghiêm trọng đến mức chúng cản trở hoạt động hàng ngày của một người. Khi cơn đau xảy ra, các dấu hiệu có thể bao gồm rối loạn thị giác (cảm giác ánh sáng nhấp nháy, mờ mắt, mù màu, đau mắt, v.v.) hoặc các rối loạn khác như khó nói, cảm giác ngứa ngáy một bên mặt, ở cánh tay. . , chân v.v.

    II. Nguyên nhân gây đau nửa đầu?

    Nguyên nhân của chứng đau nửa đầu là không rõ ràng. Các nghiên cứu cho thấy chứng đau nửa đầu là do sự giãn nở hoặc thu hẹp các mạch máu ở da đầu. Và các mô xung quanh não, khiến máu được bơm qua não nhiều hơn. Những thay đổi trong hoạt động của não và các chất hóa học cũng có vẻ đóng một vai trò nào đó.

    Nguyên nhân gây chứng đau nửa đầu
    Nguyên nhân gây chứng đau nửa đầu.

    Các bác sĩ tin rằng có những “tác nhân” gây đau đầu, mặc dù không phải lúc nào cũng dễ dàng xác định được từng tác nhân. Một số tác nhân thường gặp là:  

    1. Thay đổi nội tiết tố bên trong cơ thể

    Nội tiết tố là nguyên nhân gây ra đau nửa đầu ở phụ nữ. Và sự thay đổi nội tiết tố khiến những người có tiền sử đau nửa đầu bị đau đầu trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt. Số khác lại bị đau nửa đầu khi mang thai hoặc mãn kinh.

    Các loại thuốc như thuốc tránh thai và liệu pháp thay thế hormone cũng có thể làm chứng đau nửa đầu trở nên tồi tệ hơn.

    2. Do thực phẩm gây nên

    Thực phẩm cũng là tác nhân gây ra đau nửa đầu bao gồm: rượu, bia, phô mai, sô cô la;

    Lạm dụng caffeine, bột ngọt, thực phẩm mặn và đồ chế biến sẵn, bỏ bữa.

    3. Kích thích các cảm giác

    Các yếu tố kích thích giác quan như ánh sáng và ánh nắng chói chang, tiếng ồn lớn, mùi lạ, kể cả mùi thơm dễ chịu;

    Nước hoa và mùi khó chịu (khói sơn và khói thuốc lá) cũng có thể gây ra đau nửa đầu.

    4. Thay đổi thói quen đột ngột, stress

    Thiếu ngủ hoặc ngủ quá nhiều là tác nhân gây ra chứng đau nửa đầu ở một số người. Các hoạt động gắng sức, làm việc quá nhiều. Hơn hết là những áp lực, stress quá lớn dẫn đến đau nửa đầu.

    5. Tiền sử bệnh trong gia đình

    Trong gia đình có một hoặc cả hai cha mẹ bị chứng đau nửa đầu thì con cái có nguy cơ cao mắc bệnh đau nửa đầu.  Người dưới 40 tuổi: đau nửa đầu thường xảy ra ở những người từ 30 đến 39 tuổi. Ngoài ra, có một số trường hợp người bị đau nửa đầu trước tuổi 20. Phụ nữ bị đau nửa đầu thường xuyên hơn nam giới khoảng ba lần.

    Ngoài ra, còn có một số nguyên do khác như: Thay đổi thời tiết cũng có thể gây ra đau nửa đầu. Một số loại thuốc có thể làm cho đau nửa đầu trở nên tồi tệ hơn, …

    III. Triệu chứng gây đâu nửa đầu

    Triệu chứng của bệnh đau nửa đầu
    Triệu chứng của bệnh đau nửa đầu.

    Chứng đau nửa đầu thường có dấu hiệu cảnh báo từ 1 đến 2 ngày trước khi cơn đau xảy ra. Bệnh nhân gặp các triệu chứng sau:  

    + Tăng độ nhạy cảm với ánh sáng và tiếng ồn.

    + Tâm trạng thay đổi đột ngột, dễ bị kích động hoặc hơi chán nản. Buồn ngủ, mệt mỏi.

    + Ngáp liên tục.

    + Thay đổi khẩu vị, đôi khi buồn nôn.

    Khoảng 15 phút trước khi cơn đau xuất hiện, bệnh nhân sẽ có một số thay đổi tạm thời. Những vấn đề này thường liên quan đến thính giác và thị giác. Và bạn có thể nhìn thấy các vệt đen, tia sáng hoặc quầng sáng ngay trước mắt.

    IV. Cách điều trị khi bị chứng đau nửa đầu

    1. Điều trị tại nhà không dùng thuốc

    Cách điều trị chứng đau nửa đầu, người bị đau nửa đầu nên làm gì? Tôi có thể điều trị chứng đau nửa đầu ở nhà không? Đây là những câu hỏi mà chúng tôi nhận được nhiều nhất.

    Điểm mấu chốt trong điều trị đau nửa đầu là người bệnh phải tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Sau khi xác định được nguyên nhân, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị thích hợp. Các trường hợp đau nửa đầu thứ phát phải được phát hiện sớm để điều trị hiệu quả.

    Trong trường hợp đau nửa đầu nguyên phát (đau nửa đầu hoặc đau đầu từng cơn), có thể sử dụng các biện pháp hỗ trợ khác ngoài việc dùng thuốc.

    Điều trị bệnh đau nửa đầu
    Điều trị bệnh đau nửa đầu.

    a. Tìm nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi:

    Chứng đau nửa đầu có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng và tiếng ồn. Vì vậy, hãy nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh và ngủ nếu có thể. Điều này sẽ làm giảm cơn đau nhanh hơn.

    b. Uống đồ uống có chứa caffein:

    Tiêu thụ một lượng nhỏ caffeine có thể làm giảm các cơn đau nửa đầu sớm. Tuy nhiên, bạn không nên uống quá nhiều caffeine vì nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác. Ví dụ: uống quá nhiều đồ uống chứa caffein suốt cả ngày sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. Nó khiến chứng đau nửa đầu trở nên tồi tệ hơn.

    c. Châm cứu:

    Liệu pháp này của Đông y học được biết đến để điều trị chứng đau nửa đầu. Ngoài ra, châm cứu còn giúp thư giãn, giảm căng thẳng ngăn ngừa chứng đau nửa đầu xảy ra.

    d. Thư giãn:

    Nếu bạn bị đau đầu khi đang tập trung làm việc hoặc đang suy nghĩ về một vấn đề nào đó, bạn nên ngừng làm việc và tìm việc khác để thư giãn và giảm bớt cơn đau nửa đầu.

    Ngoài ra, còn có một số cách khác như: Uống nhiều nước và bổ sung đủ nước cho cơ thể. Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.

    Tránh các yếu tố gây ra cơn đau nửa đầu như: Mùi nước hoa nồng nặc, khói thuốc lá v.v. Kế hoạch sống và làm việc tránh căng thẳng, kết hợp với thư giãn và tập thể dục thường xuyên. Xây dựng thói quen đi ngủ và thức dậy đúng giờ, hạn chế thức khuya hoặc sử dụng các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.

    2. Điều trị bằng thuốc

    Khi chứng đau nửa đầu xảy ra, người ta thường tìm đến các loại thuốc giảm đau để nhanh chóng giảm bớt cơn đau khó chịu. Người ta hay dùng thuốc để điều trị chứng đau nửa đầu. Chúng bao gồm hai nhóm thuốc thường được sử dụng:  

    Thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau và giảm các triệu chứng đi kèm. Một số loại thuốc bao gồm thuốc giảm đau NSAID chống viêm, thuốc giảm đau apioid, lasmitidan, thuốc chống nôn, v.v.

    Nhóm thuốc giúp ngăn ngừa cơn đau, giảm tần suất cơn đau và giảm mức độ đau.

    Những loại thuốc này thường được dùng thường xuyên và trong một thời gian dài. Bao gồm: thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ huyết áp, thuốc chống động kinh…

    V. Làm thế nào bạn có thể ngăn ngừa bị đau nửa đầu?

    Dưới đây chúng tôi mô tả các biện pháp giúp bạn ngăn ngừa chứng đau nửa đầu:  

    + Đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả vào cuối tuần và ngày lễ. Ngủ quá nhiều hay quá ít cũng có thể gây đau đầu.

    + Tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục quá nhiều có thể gây đau đầu ở một số người. Những nghiên cứu cho thấy tập thể dục nhịp điệu thường xuyên, vừa phải có thể làm cho chứng đau nửa đầu ngắn hơn. Ít dữ dội hơn, ít xảy ra hơn và giúp kiểm soát căng thẳng ở nhiều người.

    + Đừng bỏ bữa. Lượng đường trong máu giảm có thể gây ra chứng đau nửa đầu. Vì vậy hãy bình tĩnh và đừng bỏ bữa.

    + Hãy uống nhiều nước để ngăn ngừa tình trạng mất nước, có thể gây đau đầu.

    + Hạn chế căng thẳng. Căng thẳng là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu. Vì vậy, hãy dành thời gian thư giãn mỗi ngày và sử dụng các phương pháp như: nghe nhạc, đi bộ, tập yoga, thiền, châm cứu, massage, …

    Chúng tôi hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn biết rõ đau đầu là gì? Bản thân bị đâu đầu do đâu, cách điều trị nó như nào? Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NỘI SOI TIÊU HÓA TẠI LIÊN CHIỂU ĐÀ NẴNG UY TÍN

    NỘI SOI TIÊU HÓA TẠI LIÊN CHIỂU ĐÀ NẴNG UY TÍN

    Ở nước ta hiện nay, môi trường ô nhiễm, lối sống không lành mạnh, đồ ăn thức uống nhiều độc hại… khiến cho người mắc bệnh về đường tiêu hóa ngày một gia tăng. Nếu bạn đang mắc phải các triệu chứng về tiêu hóa, cần tìm thông tin cũng như cơ sở nội soi tiêu hóa tại Liên Chiểu Đà Nẵng uy tín thì đừng bỏ qua bài viết này.

    Xem thêm: Vấn đề đường tiêu hoá thường gặp ở trẻ em

    nội soi tiêu hóa tại Đà Nẵng uy tín
    Nội soi tiêu hóa tại Đà Nẵng uy tín

    1. Nội soi tiêu hóa là gì?

    Nội soi tiêu hóa là thủ thuật kiểm tra trực quan ống tiêu hóa. Nó được thực hiện bằng cách dùng một ống soi mềm, dài có gắn camera để luồn từ miệng, mũi (nội soi trên), hoặc từ hậu môn (nội soi dưới) vào đường tiêu hóa.

    Nội soi giúp chẩn đoán các bệnh lý về đường tiêu hóa, hoặc đôi khi cũng có thể được áp dụng để điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến thực quản, dạ dày và phần đầu của ruột non.

    Để tăng hiệu quả chẩn đoán trong những trường hợp đặc biệt, nội soi thường được kết hợp với siêu âm. Đây được gọi là siêu âm nội soi. Một đầu dò siêu âm sẽ được gắn vào ống nội soi để tạo ra những hình ảnh của thành thực quản, dạ dày hoặc có thể giúp bác sĩ nhìn thấy được các cơ quan khó tiếp cận như tuyến tụy.

    2. Tầm quan trọng của nội soi tiêu hóa tại Liên Chiểu, Đà Nẵng:

    Nội soi tiêu hóa được xem là phương pháp hiệu quả nhất trong việc chẩn đoán các bệnh về thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng, ống hậu môn… Nó giúp các bác sĩ phát hiện sớm các tổn thương trong ống tiêu hóa và có thể can thiệp điều trị sớm.

    Lợi ích của phương pháp nội soi thì không thể bàn cãi. Tuy nhiên nội soi ống tiêu hóa là một thủ thuật có xâm nhập. Điều này gây cảm giác khó chịu và lo sợ cho nhiều người. Do đó, rất nhiều bệnh nhân từ chối nội soi do bị ám ảnh những lần soi trước đây hoặc do nghe người khác kể lại. Đây cũng là lý do mà người bệnh khó phát hiện và điều trị bệnh ở giai đoạn sớm.

    3. Đối tượng được chỉ định và không được chỉ định nội soi tiêu hóa

    Hiện nay, có các loại nội soi tiêu hóa phổ biến như: nội soi dạ dày, nội soi đại tràng, nội soi thực quản, nội soi trực tràng… thường được chỉ định cho mục đích tầm soát hoặc điều trị các bệnh về đường tiêu hóa.

    Đối tượng nội soi tiêu hóa
    Đối tượng nội soi tiêu hóa

    a. Đối tượng được chỉ định nội soi tiêu hóa

    – Người bị xuất huyết tiêu hóa, thiếu máu không rõ nguyên nhân

    – Người bị đau thượng vị, loét dạ dày, hành tá tràng, ung thư dạ dày, viêm dạ dày, polyp dạ dày, hẹp môn vị, giun chui ống mật, viêm ruột mãn tính (Crohn)

    – Người có tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng; máu ẩn trong phân dương tính

    – Người bị tiêu chảy kéo dài không rõ nguyên nhân, tiêu chảy cấp tính, rối loạn đại tiện, đi ngoài phân đen

    – Người bị các bệnh viêm túi thừa, bệnh về đại trực tràng

    – kiểm tra những bất thường được phát hiện trên chụp CT, MRI, X-quang, siêu âm

    – Người bệnh kiểm tra định kỳ người có polyp, chỉ định đối với cắt polyp

    – Bệnh nhân cần lấy dị vật, cầm máu, nong chỗ hẹp, điều trị xoắn đại tràng hoặc manh tràng hoặc cả hai

    – Soi đại tràng theo dõi trong quá trình điều trị, soi kiểm tra định kỳ sau cắt polyp

    – Người bị viêm đại tràng có loạn sản nặng, ung thư đại trực tràng.

    b. Đối tượng chống chỉ định nội soi tiêu hóa

    – Người mắc các bệnh lý ở thực quản, có nguy cơ gây thủng thực quản khi nội soi như bỏng thực quản do hóa chất

    – Người mắc các bệnh lý phình giãn động mạch chủ, suy tim, suy hô hấp, cao huyết áp, khó thở, nhồi máu cơ tim, xơ gan cổ trướng, ho nhiều, gù vẹo cột sống, tụt huyết áp…

    – Người quá già yếu và suy nhược

    – Bệnh nhân tâm thần không thể phối hợp

    – Người bệnh viêm phúc mạc; thủng đại tràng, mới mổ đại tràng, tiểu khung, phình động mạch chủ bụng, bệnh túi thừa cấp tính

    – Bệnh nhân bị tắc mạch phổi

    – Bệnh nhân đang trong tình trạng sốc; thai kỳ (3 tháng đầu và 3 tháng giữa).

    3. Phương pháp nội soi tiêu hóa tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Hiện nay, nội soi tiêu hóa thường có 2 phương pháp: gồm nội soi thường và nội soi không đau. Người bệnh có thể được bác sĩ chỉ định hoặc lựa chọn phương pháp nội soi tiêu hóa.

    a. Nội soi tiêu hóa thường

    Là nội soi không gây mê. Đây là phườn pháp nội soi mà người bệnh được thực hiện trong trạng thái hoàn toàn tỉnh táo. Họ có thể theo dõi được toàn bộ quá trình diễn ra. Do không được gây mê, nên nhiều người bị ám ảnh bởi cảm giác đau, khó chịu, nôn ói… sau khi nội soi.

    b. Nội soi tiêu hóa không đau

    Nội soi tiêu hóa không đau
    Nội soi tiêu hóa không đau

    Là phương pháp nội soi được gây mê hoặc tiền mê trước khi luồn dụng cụ vào trong đường tiêu hóa. Sau khi được gây mê, người bệnh sẽ ngủ thiếp đi. Và họ sẽ không nhận biết được được quy trình nội soi diễn ra như thế nào. Nhờ vậy, người bệnh không có cảm giác đau, khó chịu hay bị ám ảnh sau khi thực hiện.

    4. Biến chứng nào có thể xảy ra trong hoặc sau khi nội soi?

    Một số biến chứng có thể xảy ra trong hoặc sau khi nội soi tiêu hóa nếu thao tác của bác sĩ không đúng quy trình kỹ thuật, gặp sự cố trang thiết bị hoặc đường tiêu hóa của người được nội soi quá nhạy cảm có thể làm rách, thủng đường tiêu hóa gây xuất huyết và nhiễm trùng ổ bụng.

    Do đó, điều quan trọng là người bệnh cần tìm nơi nội soi tiêu hóa uy tín, chuyên nghiệp, có đủ trang thiết bị, trang thiết bị hiện đại. Bác sĩ thực hiện phải là bác sĩ lành nghề, giàu kinh nghiệm để tránh gặp rủi ro không mong muốn.

    5. Nội soi có tầm soát được ung thư đường tiêu hóa không?

    Hiện nay, nội soi là một trong những phương pháp hiệu quả nhất trong việc tầm soát, phát hiện sớm ung thư đường tiêu hóa.

    Bác sĩ khuyến cáo, mọi người nên làm nội soi tiêu hóa định kỳ để tầm soát, phát hiện bệnh sớm ngay cả khi không có các triệu chứng bất thường.

    6. Lời dặn của Bác sĩ với người bệnh trước khi thực hiện nội soi tiêu hoá.

    a. Đối với Nội soi Thực quản – Dạ dày – Tá tràng

    Người bệnh cần nhịn ăn trước khi soi ít nhất 6 giờ. Có thể uống nước nhưng là nước trắng và chỉ với lượng ít.

    b. Đối với Nội soi Đại tràng

    Với phương pháp này, người bệnh cần sự chuẩn bị phức tạp hơn. Để khi nội soi, bác sĩ có thể thấy rõ lòng đại tràng thì đại tràng phải sạch hết phân:

    -Người bệnh cần tránh ăn rau và những thức ăn có nhiều chất xơ trong vài ngày, trước khi nội soi. Có thể ăn nhẹ vào buổi tối như ăn cháo, soup nhưng ít nhất phải trước 2 giờ uống thuốc.

    – Khoảng từ 7h đến 9h tối: người bệnh cần uống thuốc làm sạch sạch ruột (thuốc nên để lạnh trước khi uống)

    – Nếu dùng Fortran: Pha 3 gói FORTRANS với 3l nước, cứ mỗi 10 đến 15 phút một lần uống khoảng 200ml, cho đến khi uống hết 3l nước thuốc đó.

    – Nếu dùng Fleet Phosphat Soda: uống 1 chai 45ml lúc 7h tối sau đó uống thêm 1 lít nước. 6h sáng hôm sau tiếp tục uống 1 chai 45ml và 1lít nước. người bệnh có thể pha loãng chai Fleet với nước trái cây hoặc nước lọc để uống.

    – Sau khi dùng thuốc làm sạch ruột, không ăn bất cứ gì, chỉ có thể uống nước trắng khi cần. Dùng thuốc điều trị hàng ngày với một lượng nước nhỏ vào buổi sáng hôm làm nội soi. Không uống thuốc tiểu đường.

    – Nếu phải làm nội soi sau 12 giờ trưa: bạn có thể uống một số dịch lỏng 6 giờ trước khi nội soi như: nước soda có đường, nước lọc, nước hầm gà hoặc bò…

    7. Những lưu ý cho người bệnh sau khi nội soi.

    a. Với nội soi Thực quản – Dạ dày – Tá tràng:

    Sau khi nội soi Thực quản – Dạ dày – Tá tràng người bệnh đa phần sẽ thấy bình thường. Đôi khi có cảm giác đau họng, đầy bụng chút ít nhưng thường sẽ hết hoàn toàn sau khoảng 30 phút.

    Trong trường hợp có tiền mê hoặc gây mê, người bệnh cần thêm khoảng 1h để tỉnh táo và phải có người nhà đi cùng.

    b. Đối với Nội soi Đại tràng:

    Nội soi Đại tràng
    Nội soi Đại tràng

     Sau khi Nội soi Đại tràng, người bệnh được yêu cầu thực hiện những việc sau:

    – Nghỉ ngơi một thời gian ngắn tại phòng chờ trước khi ra về.

    – Một số vấn đề có thể gặp sau khi soi trực tràng như: đau bụng nhẹ hay cảm giác mót rặn; Bụng có cảm giác chướng hơi nhẹ. Đây là triệu chứng bình thường và sẽ biến mất nhanh.

    Nêu người bệnh thấy đau nhiều hay rất khó chịu, cần báo ngay cho điều dưỡng hay bác sĩ tại nơi nội soi biết để xử lý kịp thời.

    8. Địa chỉ nội soi tiêu hóa tại Liên Chiểu, Đà Nẵng uy tín.

    Nội soi tiêu hóa là phương pháp được triển khai rộng rãi ở nhiều phòng khám, bệnh viện trong cả nước. Tuy nhiên để quá trình thăm khám, chẩn đoán, điều trị theo phác đồ chuyên sâu, hiệu quả. Người bệnh nên đến bệnh viện, phòng khám uy tín, có đội ngũ bác sĩ tay nghề giỏi, giàu kinh nghiệm.

    Phòng Khám đa khoa Ân Đức 1 tại 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng là phòng khám có đội ngũ Bác sĩ chuyên môn cao, với hơn 10 – 30 năm kinh nghiệm công tác tại các Bệnh viện lớn tại Đà Nẵng. Quá trình nội soi, thăm khám và tư vấn điều trị sẽ được thực hiện trực tiếp bởi bác sĩ giỏi.

    Phòng khám nội soi được trang bị hệ thống máy Olympus hiện đại. Dịch vụ chuyên nghiệp, tận tình, chu đáo phục vụ người bệnh.  Nơi đây là điểm đến nội soi tiêu hóa đáng tin cậy đối với các bệnh nhân tại Đà Nẵng cũng như các tỉnh lân cận.

    Phòng khám có đủ các hệ thống xét nghiệm, cận lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh lý về đường tiêu hóa tốt nhất.

    Đọc thêm: https://dakhoaanduc.com/tin-tuc/phong-kham-da-khoa-quan-lien-chieu-da-nang

    Để được tư vấn và đặt lịch nội soi tiêu hóa, người bệnh có thể liên hệ phòng khám theo thông tin dưới đây:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHI MANG THAI CHO MẸ BẦU

    CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHI MANG THAI CHO MẸ BẦU

    Dinh dưỡng khi mang thai là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của trẻ sau này. Nhiều mẹ thắc mắc dưỡng chất nào tốt cho bà bầu? Hãy cùng Bệnh viện đa khoa Ân Đức giải đáp thắc mắc này để giúp mẹ bầu tự tin hơn trên hành trình làm mẹ.

    PHÒNG KHÁM NHI TỐT TẠI LIÊN CHIỂU – ĐÀ NẴNG

    I. Chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ

    Dinh dưỡng tốt cho mẹ khi mang thai là điều cần thiết cho sức khỏe của mẹ. Và sự phát triển của trẻ từ khi còn trong bụng mẹ đến khi trưởng thành. Nếu mẹ bầu không nhận đủ chất dinh dưỡng, thai nhi sẽ chậm phát triển do dinh dưỡng kém. Cải thiện sự phát triển của thai nhi và trẻ em có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ bệnh tật sau này trong cuộc sống.

     Người mẹ mang thai trải qua sự thay đổi về trọng lượng cơ thể. Sự thay đổi này là do sự tăng cân của người mẹ cùng với nhau thai và thai nhi. Để đáp ứng những nhu cầu thay đổi này. Mẹ phải tăng trung bình từ 10 đến 12 kg trong suốt thai kỳ.

    Dinh dưỡng khi mang thai
    Dinh dưỡng khi mang thai

    II. Nhu cầu dinh dưỡng thai kỳ

    Nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng của bà bầu cao hơn khi chưa mang thai.

    • Năng lượng: Khi mẹ bầu 3 tháng giữa nên ăn nhiều hơn để năng lượng cung cấp vào tăng khoảng 360 kcal/ngày, 3 tháng cuối tăng khoảng 475 kcal/ngày

     • Protein: Nhu cầu của phụ nữ mang thai tăng 15 g/ngày trong 6 tháng đầu và 18 g/ngày trong 3 tháng cuối. Protein có nguồn gốc động vật là thành phần chính của protein tổng số.

     • Chất béo: Nhu cầu của phụ nữ mang thai khoảng 20-25% tổng năng lượng, tức là khoảng 60 g chất béo/ngày. Chất béo không chỉ giúp tăng năng lượng mà còn giúp hòa tan các vitamin tan trong chất béo.

     • Các vitamin:  Vitamin A (500 µg/ngày), Vitamin D (5 µg/ngày), Vitamin B12 (2.6 µg/ngày), vitamin B1 (1,4 mg/ngày), vitamin C (80 mg/ngày), axit folic (600 µg/ngày)

     • Khoáng chất: canxi (1.000 mg/ngày), sắt (từ 15 đến 30 mg/ngày) ngày so với khi chưa mang thai), kẽm…

    Dinh dưỡng khi mang thai
    Chế độ dinh dưỡng cho mẹ bầu chuẩn khoa học nhất hiện nay

    III.  Những thực phẩm bà bầu nên sử dụng

    3.1. Sữa và các sản phẩm của sữa

    Khi mang thai, mẹ phải tiêu thụ nhiều protein và canxi hơn. Để đáp ứng nhu cầu của thai nhi đang phát triển. Các sản phẩm từ sữa chứa hai loại protein chất lượng cao: casein và whey. Ngoài ra, sữa còn là nguồn cung cấp canxi tốt nhất trong chế độ ăn uống. Và cung cấp một lượng lớn phốt pho, vitamin B, magie và kẽm.

    Sữa chua, đặc biệt là sữa chua Hy Lạp, là thực phẩm bổ dưỡng và rất có lợi cho bà bầu. Nó chứa nhiều canxi hơn hầu hết các sản phẩm sữa khác. Ngoài ra, nó còn cung cấp một số vi khuẩn sinh học có lợi và tăng cường sức khỏe tiêu hóa. Những người không dung nạp lactose cũng có thể dung nạp sữa chua. Đặc biệt là những loại có chứa men vi sinh. Uống men vi sinh khi mang thai có thể làm giảm nguy cơ biến chứng như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ, nhiễm trùng âm đạo và dị ứng.

    3.2. Cây họ đậu

    Dinh dưỡng khi mang thai
    Cây họ đậu

    Nhóm thực phẩm này gồm đậu lăng, đậu Hà Lan, đậu nành, đậu xanh và đậu phộng. Các loại đậu là nguồn cung cấp protein, sắt, chất xơ, axit folic và canxi tuyệt vời. Folate là một trong những vitamin nhóm B. Chúng có vai trò quan trọng trong sức khỏe của mẹ và thai nhi, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Tuy nhiên, hầu hết phụ nữ mang thai không tiêu thụ đủ thực phẩm để đáp ứng nhu cầu folate trong thời gian này.

    Thiếu folate ở giai đoạn này có thể liên quan đến việc tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh và nhẹ cân. Lượng folate không đủ cũng có thể khiến con bạn dễ bị nhiễm trùng và bệnh tật sau này.

    Hầu hết các loại đậu đều chứa nhiều folate. Trong một cốc đậu lăng, đậu xanh hoặc đậu đen có thể cung cấp từ 65 đến 90% nhu cầu được khuyến nghị. Ngoài ra, loại đậu này còn chứa nhiều chất xơ và các khoáng chất khác như sắt, magie, kali rất tốt cho bà bầu.

    3.3. Khoai lang

    Khoai lang rất giàu beta-carotene, một hợp chất tiền vitamin A. Nó có nguồn gốc từ thực vật, khi đưa vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành vitamin A cần thiết cho cơ thể. Vitamin A rất cần thiết cho sự tăng trưởng. Và biệt hóa của hầu hết các tế bào và mô. Nó cũng quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.

     Phụ nữ mang thai thường được khuyên nên tăng lượng vitamin A hấp thụ từ 10-40%. Tuy nhiên, cũng không nên  sử dụng nguồn vitamin A  động vật vì chúng có thể gây độc nếu tiêu thụ quá mức.

     Vì vậy, beta-carotene trong khoai lang là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho thai nhi và mẹ. Ngoài ra, khoai lang có nhiều chất xơ, có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Đồng thời giảm lượng đường trong máu tăng đột biến và cải thiện sức khỏe tiêu hóa cũng như chức năng vận động.

    3.4. Cá hồi

    Dinh dưỡng khi mang thai
    Cá hồi dinh dưỡng khi mang thai

    Cá hồi rất giàu axit béo omega-3, axit béo cần thiết cho cơ thể. Hầu hết mọi người, kể cả phụ nữ mang thai, không nhận đủ axit béo omega-3 từ chế độ ăn uống của họ.

     Axit béo Omega-3 rất cần thiết trong thai kỳ, đặc biệt là axit béo omega-3 chuỗi dài DHA và EPA. Hai chất này có vai trò trong sự phát triển não bộ và mắt của thai nhi. Chúng được tìm thấy với số lượng lớn trong động vật có vỏ. Tuy nhiên, bà bầu thường được khuyến cáo hạn chế ăn hải sản ở mức 2 lần/tuần. Bởi hải sản có chứa thủy ngân và các chất ô nhiễm khác. Điều này đã khiến một số phụ nữ tránh hoàn toàn hải sản, khiến chế độ ăn của họ có ít axit béo omega-3.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ mang thai ăn 2 – 3 phần cá béo mỗi tuần. Sẽ đạt được lượng axit béo omega-3 được khuyến nghị và tăng nồng độ EPA và DHA trong máu. Ngoài ra, cá hồi còn là một trong những thực phẩm có nguồn vitamin D tự nhiên thường bị thiếu trong chế độ ăn uống. Nó rất quan trọng đối với quá trình trao đổi chất của cơ thể, bao gồm cả sức khỏe của xương và chức năng miễn dịch.

    3.5. Trứng

    Trứng là thực phẩm lành mạnh nhất vì chúng chứa hầu hết các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần. Một quả trứng lớn chứa 77 kcal và cũng rất giàu protein, chất béo, khoáng chất và vitamin. Mặt khác, trứng cũng là nguồn cung cấp choline dồi dào. Chất này cần thiết cho nhiều quá trình trong cơ thể, bao gồm cả sự phát triển và duy trì sức khỏe não bộ. Lượng choline thấp khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh và dẫn đến giảm chức năng não ở thai nhi. Một quả trứng nguyên quả chứa khoảng 113 mg choline, tức là khoảng 25% nhu cầu khuyến nghị cho phụ nữ mang thai (450 mg).

    3.6. Bông cải xanh và các loại rau có lá màu xanh đậm

    Bông cải xanh và các loại rau có lá màu xanh đậm như cải xoăn, rau bina… chứa lượng lớn chất dinh dưỡng mà bà bầu cần. Chúng cung cấp chất xơ, vitamin C, vitamin K, vitamin A, canxi, sắt, axit folic và kali. Ngoài ra, bông cải xanh và các loại rau lá xanh đậm rất giàu chất chống oxy hóa. Chúng cũng chứa các hợp chất thảo dược có lợi cho hệ thống miễn dịch và tiêu hóa.

    Do có hàm lượng chất xơ cao nên loại rau này ngăn ngừa táo bón, một vấn đề rất thường gặp ở phụ nữ mang thai. Ngoài ra, ăn những loại rau này có liên quan đến việc giảm nguy cơ sinh con nhẹ cân.

    3.7. Thịt nạc

    Thịt bò, thịt gà và thịt lợn là nguồn protein chất lượng cao. Ngoài ra, thịt bò và thịt lợn còn giàu chất sắt, choline và vitamin B. Tất cả những chất dinh dưỡng này đều cần thiết cho bà bầu.

    Sắt là một khoáng chất thiết yếu được các tế bào hồng cầu sử dụng như một phần của huyết sắc tố. Điều quan trọng là cung cấp oxy cho tất cả các tế bào trong cơ thể.

    Phụ nữ mang thai cần nhiều chất sắt hơn vì lượng máu tăng lên trong giai đoạn này. Lượng sắt đặc biệt quan trọng trong 3 tháng cuối của thai kỳ. Nồng độ sắt thấp trong tam cá nguyệt thứ nhất và thứ hai của thai kỳ có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt, làm tăng gấp đôi nguy cơ sinh non và nhẹ cân.

    Vì vậy, cần cung cấp đủ chất sắt cho bà bầu đồng thời tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin C để tăng cường hấp thu sắt từ bữa ăn.

    3.8. Dầu gan cá

    Dầu gan cá tuyết được làm từ gan cá, thường là cá tuyết. Dầu cá rất giàu axit béo omega-3 EPA và DHA, rất cần thiết cho sự phát triển não và mắt của thai nhi. Ngoài ra, dầu cá cũng rất giàu vitamin D. Hàm lượng vitamin D thấp có liên quan đến tiền sản giật. Biến chứng nguy hiểm tiềm tàng này được đặc trưng bởi huyết áp cao, sưng tay chân và có protein trong nước tiểu.

     Một khẩu phần dầu cá (15ml) cung cấp nhiều hơn lượng khuyến nghị hàng ngày về omega-3, vitamin D và vitamin A. Không nên tiêu thụ nhiều hơn một khẩu phần mỗi ngày. Vì quá nhiều A tạo sẵn có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Ngoài ra, hàm lượng omega-3 cao cũng có thể làm loãng máu.

    3.9. Quả mọng

    Dinh dưỡng khi mang thai
    Trái cây tốt cho thai kỳ

    Quả mọng chứa nhiều nước, carbohydrate lành mạnh, vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa. Chúng thường chứa lượng lớn vitamin C, giúp cơ thể hấp thụ chất sắt. Vitamin C cũng rất quan trọng đối với sức khỏe làn da và chức năng miễn dịch.

    Quả có giá trị chỉ số đường huyết tương đối thấp nên không gây tăng đột biến lượng đường trong máu.

    Quả mọng cũng là một món ăn nhẹ tuyệt vời. Vì chúng chứa cả nước và chất xơ. Chúng cung cấp hương vị và dinh dưỡng nhưng lại có lượng calo tương đối thấp.

    3.10. Các loại ngũ cốc

    Ăn ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp bà bầu đáp ứng nhu cầu calo ngày càng tăng. Đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ. Ngược lại với ngũ cốc tinh chế, các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ, vitamin và các chất thực vật khác.

    Yến mạch và diêm mạch là một trong những loại ngũ cốc chứa lượng protein vừa phải và rất quan trọng trong thai kỳ. Ngoài ra, ngũ cốc nguyên hạt thường giàu vitamin B, chất xơ và magiê. Tất cả những chất này đều bị thiếu trong chế độ ăn của bà bầu.

    3.11. Bơ

    Bơ là một loại trái cây khác biệt so với các loại trái cây khác vì nó chứa một lượng lớn axit béo không bão hòa đơn. Ngoài ra, nó còn là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin B (folate), vitamin K, kali, đồng, vitamin E và vitamin C. Bơ là một lựa chọn tốt do chứa chất béo lành mạnh, axit folic và kali dành cho phụ nữ mang thai.

    3.12. Nước

    Khi mang thai, lượng máu bà bầu tăng lên. Vì vậy, điều quan trọng là phụ nữ mang thai phải uống đủ nước. Các triệu chứng mất nước nhẹ bao gồm: nhức đầu, lo lắng, mệt mỏi, tâm trạng chán nản và giảm trí nhớ. Ngoài ra, việc tăng lượng nước uống ở phụ nữ mang thai có thể giúp giảm táo bón và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.

    IV. Một số thực phẩm bạn nên hạn chế trong quá trình mang thai

    Dinh dưỡng khi mang thai
    Thực phẩm mẹ bầu nên tránh

    4.1. Cá có chứa hàm lượng thuỷ ngân cao

    Phụ nữ mang thai không nên ăn cá có hàm lượng thủy ngân cao quá một hoặc hai lần một tháng. Một số loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao như cá mập, cá kiếm, cá ngừ và cá thu.

    4.2. Cá chưa được nấu chín hoặc cá sống

    Cá sống, đặc biệt là động vật có vỏ, có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng (norovirus, vibrio, salmonella…). Những bệnh này gây ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

    4.3. Thịt chưa nấu chín, thịt sống/tái

    Ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do một số vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, bao gồm Toxoplasma, E. coli, listeria và salmonella.

    Xúc xích và thịt nguội cũng là một nguyên nhân gây lo ngại. Loại thịt này có thể bị nhiễm nhiều loại vi khuẩn khác nhau trong quá trình chế biến hoặc bảo quản. Phụ nữ mang thai không nên tiêu thụ các sản phẩm thịt chế biến trừ khi được hâm nóng lại.

    4.4. Trứng sống

    Ăn trứng sống có thể bị nhiễm khuẩn salmonella có thể gây bệnh và làm tăng nguy cơ sinh non hoặc thai chết lưu. Các thực phẩm thường chứa trứng sống bao gồm: trứng luộc, sốt hollandaise, salad, kem tự làm, bánh ngọt… Bà bầu nên nấu chín trứng kỹ hoặc sử dụng trứng tiệt trùng.

    4.5. Thịt nội tạng

    Nội tạng là nguồn cung cấp sắt, đồng, vitamin B12 và vitamin A tuyệt vời. Để ngăn ngừa ngộ độc vitamin A và đồng. Phụ nữ mang thai nên hạn chế tiêu thụ nội tạng không quá một lần một tuần.

    4.6. Caffeine

    Bà bầu nên hạn chế tiêu thụ caffeine ở mức 200mg mỗi ngày (khoảng 2 đến 3 tách cà phê). Bởi vì tiêu thụ nhiều caffeine khi mang thai có thể hạn chế sự phát triển của thai nhi và dẫn đến cân nặng khi sinh thấp.

    4.7. Rau mầm sống

    Rau mầm có thể bị nhiễm khuẩn salmonella. Hạt giống cần môi trường ẩm ướt để phát triển. Và đây cũng là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển. Vì lý do này, phụ nữ mang thai nên tránh bùng phát hoàn toàn. Tuy nhiên, bà bầu cũng có thể dùng rau mầm nấu chín.

    4.8. Sữa chưa tiệt trùng, phô mai, nước ép trái cây

    Sữa tươi và phô mai tươi chưa tiệt trùng có thể chứa nhiều loại vi khuẩn có hại. Bao gồm listeria, salmonella, E. coli và campylobacter. Điều tương tự cũng xảy ra với nước trái cây chưa tiệt trùng, cũng dễ bị nhiễm vi khuẩn.

    4.10. Rượu

    Rượu có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai và thai chết lưu. Ngay cả với số lượng nhỏ, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển trí não của bé. Ngoài ra, hội chứng rượu bào thai cũng có thể xảy ra, liên quan đến dị tật khuôn mặt, dị tật tim và chậm phát triển trí tuệ

    4.11. Thực phẩm chế biến sẵn

    Tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn khi mang thai. Có thể làm tăng nguy cơ tăng cân quá mức, tiểu đường thai kỳ và các biến chứng.

    Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của người mẹ. Vì vậy, mẹ phải tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý, khoa học. Để hạn chế tối đa các bệnh lý phát sinh trong thai kỳ cũng như nguy cơ khiến trẻ bị suy giảm sự phát triển.
    Đọc thêm về: Lịch khám thai định kỳ dành cho mẹ bầu

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

     

  • NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH HÔI MIỆNG?

    NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH HÔI MIỆNG?

    Hôi miệng là hiện tượng hơi thở có mùi khó chịu. Căn bệnh này không hiếm gặp, nguy hiểm nhưng lại ảnh hưởng không nhỏ đến tính mạng của người bệnh. Căn bệnh này khiến người bệnh có lòng tự trọng thấp và tránh tiếp xúc gần gũi với mọi người. Vậy Nguyên nhân gây bệnh hôi miệng là gì? Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu ngay bài viết sau đây nhé!

    Tìm hiểu thêm về Tại sao bị bệnh sâu răng?

    I. Tổng quan về Bệnh hôi miệng

    Hôi miệng do đâu?
    Hôi miệng do đâu?

    Hôi miệng là căn bệnh gây ra mùi hôi khó chịu trong hơi thở khi thoát ra. Đây không phải là tình trạng hiếm gặp vì nó ảnh hưởng đến 40% dân số. Bệnh này không nguy hiểm nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống sinh hoạt của người bệnh. Bệnh nhân thường có lòng tự trọng thấp và ngại giao tiếp với người khác.

    II. Nguyên nhân gây bệnh hôi miệng

    Nguyên nhân chính gây hôi miệng là do sự giải phóng các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi vào khoang miệng. Dưới đây là những lý do tại sao hợp chất này bay hơi.

    1. Bệnh hôi miệng hình thành do vi khuẩn

    Các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi được gây ra bởi vi khuẩn phân giải protein kỵ khí gram âm. Những vi khuẩn này thường được tìm thấy ở những vùng ứ đọng của miệng. Chẳng hạn như: các túi nha chu, bề mặt lưỡi hoặc vùng kẽ răng cũng như trong các tổn thương sâu răng.

    2. Nguyên nhân sinh lý

    + Hôi miệng sinh lý thường xảy ra vào buổi sáng do lượng nước bọt tiết ra tương đối ít. Nó là kết quả của tác động của vi khuẩn lên các tế bào biểu mô bị bong ra và các mảnh thức ăn bị mắc kẹt ở phía sau lưỡi. Nó có thể rõ rệt hơn nếu vệ sinh răng miệng cá nhân không được chú ý. Nó thường biến mất ngay sau khi đánh răng, dùng chỉ nha khoa, ăn hoặc uống nước.  

    Nguyên nhân sinh lý
    Nguyên nhân sinh lý?

    + Khi ăn thực phẩm có chứa chất gây khô miệng như rượu, thuốc lá hoặc thực phẩm chứa hàm lượng protein. Và đường cao như sữa, khi phân hủy trong miệng sẽ giải phóng ra các axit amin chứa nhiều hợp chất lưu huỳnh;

    + Hành, tỏi cũng là thực phẩm chứa hàm lượng lưu huỳnh cao. Có thể xuyên qua niêm mạc ruột vào máu rồi đi vào phổi và bay hơi;

    + Hút thuốc làm tăng mức độ các chất dễ bay hơi trong miệng và phổi. Làm tình trạng hôi miệng trầm trọng hơn vì nó tấn công và làm khô niêm mạc miệng;

    3. Nguyên nhân từ răng miệng

    Bệnh răng miệng là nguyên nhân phổ biến nhất gây hôi miệng. Khi bệnh răng miệng gây hôi miệng, người quan sát nhận thấy hơi thở có mùi hôi nặng. Nguyên nhân gây hôi miệng ở miệng bao gồm:

    + Các bệnh về nha chu và nướu như viêm nướu, viêm nha chu hoặc viêm nướu hoại tử loét cấp tính. Viêm quanh thân răng, viêm quanh implant, áp xe răng gây hôi miệng;

    + Hôi miệng có thể xuất phát từ răng ở bệnh nhân bị sâu răng nặng hoặc thức ăn mắc kẹt giữa các kẽ răng. Lớp phủ quá nhiều trên lưỡi có thể gây hôi miệng.

    + Việc cạo lưỡi có mùi khó chịu cho thấy lớp phủ trên lưỡi quá dày và gây hôi miệng.

    + Khô miệng có liên quan đến hôi miệng vì thiếu nước bọt làm suy yếu hoạt động kháng khuẩn của nước bọt. Dẫn đến nhiều vi khuẩn trong miệng và nhiều mảng bám trên răng và lưỡi hơn. Nhiều loại thuốc có thể gây khô miệng, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc kháng histamine và thuốc thông mũi. Thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc kích thích.

    + Bệnh lý amiđan chiếm tỷ lệ nhỏ trong các trường hợp. Bệnh nhân viêm amiđan mãn tính. Áp xe quanh amiđan cũng có thể gây hôi miệng.

    + Khối u hoại tử Các tàn tích đọng lại trong dụng cụ chỉnh nha như răng giả, khí cụ, … Đó là một trong những nguyên nhân gây hôi miệng.

    4. Nguyên nhân từ mũi

    Khi hôi miệng do mũi, cảm nhận mùi khi thở ra mạnh hơn mùi thở ra qua miệng. Nguyên nhân gây hôi miệng ở mũi bao gồm:  

    + Viêm xoang cấp tính hoặc mãn tính

    + Chảy nước mũi sau

    + Dị vật trong mũi thường gặp ở trẻ em, là nguyên nhân hiếm gặp gây hôi miệng.

    5. Nguyên nhân từ hô hấp

    Nhiễm trùng phổi như viêm phế quản, giãn phế quản hoặc áp xe phổi là nguyên nhân hiếm gặp gây hôi miệng.

    6. Nguyên nhân từ thực quản – dạ dày

    Nguyên nhân từ dạ dày - thực quản
    Nguyên nhân từ dạ dày – thực quản.

    Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng thức ăn và axit dạ dày tăng dần thực quản đi vào thực quản. Và nặng hơn có thể gây trào ngược vào miệng, gây nôn mửa. Điều này dẫn đến hơi thở có mùi.  

    Mặt khác, niêm mạc miệng không có lớp bảo vệ giống như dạ dày và bị axit tấn công. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn gây mùi tấn công và gây bệnh.

    Trong một số ít trường hợp, hôi miệng có thể bắt nguồn từ đường tiêu hóa. Các chất dễ bay hơi không mùi có thể thoát ra khỏi dạ dày qua thực quản và miệng, gây hôi miệng.

    7. Bệnh lý y khoa gây bệnh hôi miệng

    Một số người mắc bệnh về mũi có thể bị hôi miệng. Ví dụ, polyp ở mũi, viêm xoang hoặc dị vật mắc kẹt trong mũi có thể gây ra mùi hôi nồng nặc trong miệng. Trong trường hợp này, mùi chỉ xuất hiện khi bạn thở bằng mũi hoặc trở nên nồng hơn. Mùi hôi sẽ không đáng kể nếu bạn thở bằng miệng.  

    Các bệnh viêm nhiễm hoặc khối u ở phổi, họng, gan, thận, miệng hoặc amidan đều có thể gây hôi miệng. Những bệnh lý này có các triệu chứng đặc trưng kèm theo mùi hôi. Chẳng hạn như nghẹt mũi, nhức đầu, sốt,…

    Bệnh tiểu đường, các bệnh về gan, thận, … cũng có thể gây ra nguy cơ hôi miệng. Do sự phân hủy chất béo trong cơ thể.

    Các bệnh về dạ dày, ruột: Hôi miệng được coi là triệu chứng điển hình và thường gặp của bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori còn gây loét dạ dày. Đây cũng là nguyên nhân gây hôi miệng; bệnh tiểu đường, các bệnh về gan, thận… Chúng còn có thể gây nguy cơ hôi miệng do sự phân hủy chất béo trong cơ thể;

    8. Hội chứng mùi cá ươn gây hôi miệng

    Đây là một hội chứng di truyền rất hiếm gặp. Nguyên nhân là do cơ thể bị rối loạn chuyển hóa, không chuyển hóa được chất trimethylamine. Nó có trong thực phẩm có mùi tanh, khiến hóa chất này tích tụ trong cơ thể. Đặc biệt là ở gan, trước khi chất này được thải ra ngoài.

    III. Biện pháp điều trị bệnh hôi miệng

    Vệ sinh răng miệng đúng cách
    Vệ sinh răng miệng đúng cách.

    1. Vệ sinh răng miệng đúng cách

    Xây dựng thói quen vệ sinh răng miệng sau khi ăn và đánh răng đúng cách. Để bảo vệ răng khỏe mạnh và loại bỏ hôi miệng. Ngoài ra, bạn nên thay bàn chải đánh răng khoảng 4 tháng một lần. 

    2. Sử dụng chỉ nha khoa

    Trong khoang miệng, không chỉ răng mà cả lưỡi cũng phải được làm sạch. Vì lưỡi cũng là nơi trú ngụ của rất nhiều vi khuẩn. Nếu chúng ta giữ răng và lưỡi sạch sẽ, chúng ta có thể chống lại chứng hôi miệng. 

    3. Uống nhiều nước

    Để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa hôi miệng, cơ thể cần có đủ nước. Nếu bệnh nhân bị khô miệng do bệnh khác nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để điều trị.  

    4. Thực hiện chế độ ăn uống khoa học

    Chế độ ăn uống có ảnh hưởng quan trọng đến mùi hôi trong hơi thở. Người bị hôi miệng nên tránh ăn hành, tỏi, đồ ăn cay, đồ ăn có nhiều đường,…

    5. Biện pháp khác

    + Lấy cao răng khoảng 6 tháng một lần để loại bỏ các chất gây mùi trong hơi thở.  

    + Điều trị triệt để các bệnh như trào ngược dạ dày tá tràng, bệnh gan, …

    + Súc miệng bằng nước súc miệng trước khi đi ngủ.

    IV. Biện pháp phòng ngừa bệnh hôi miệng

    + Thay đổi lối sống: uống nhiều nước, hạn chế uống nước ngọt, cà phê, trà để tránh mất nước. Đồng thời, tránh ăn những thực phẩm có mùi hôi.

    + Vệ sinh răng miệng thường xuyên: Không đánh răng quá mạnh, đánh răng đủ thời gian và kỹ thuật, không đánh răng quá mạnh. Sử dụng kem đánh răng có fluoride và thay bàn chải đánh răng 3 tháng một lần. Xỉa răng sau bữa ăn.

    + Không hút thuốc: Không hút thuốc không chỉ giúp răng không có mùi hôi mà còn ngăn ngừa các bệnh không mong muốn trên toàn cơ thể.

    Khám răng định kỳ
    Khám răng định kỳ.

    + Khám răng định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương răng miệng. Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện các bệnh có thể gây hôi miệng.

    Hôi miệng là căn bệnh ảnh hưởng đến nhiều người và tuy không nguy hiểm nhưng lại ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống tinh thần của người bệnh. Vì vậy, hãy nhớ bảo vệ và chăm sóc tốt sức khỏe răng miệng của mình để ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh nhé.

    Nếu tình trạng hôi miệng của bạn vượt qua tầm kiểm soát, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để được hỗ trợ.

    Đọc thêm: https://dakhoaanduc.com/tin-tuc/benh-da-lieu-thuong-gap-trong-cuoc-song

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • LỊCH KHÁM THAI ĐỊNH KỲ DÀNH CHO CÁC MẸ BẦU

    LỊCH KHÁM THAI ĐỊNH KỲ DÀNH CHO CÁC MẸ BẦU

    Khám thai định kỳ là việc làm hết sức quan trọng. Không những bảo vệ sức khỏe cho mẹ mà còn theo dõi chặt chẽ sự phát triển thai nhi. Trong bài viết dưới đây, Đa khoa Ân Đức chia sẻ chi tiết lịch khám thai định kỳ. Cũng như những lưu ý quan trọng giúp mẹ bầu an tâm để tận hưởng thai kỳ khỏe mạnh, thai nhi phát triển toàn diện từ trong bụng mẹ.

    Tìm hiểu thêm về: Những lưu ý khi đi khám thai lần đầu

    PHÒNG KHÁM NHI TỐT TẠI LIÊN CHIỂU – ĐÀ NẴNG

     

    I. Khám thai là gì?

    lịch khám thai định kỳ
    Khám thai định kỳ của mẹ bầu

    Khám thai là cách hữu hiệu nhất để mẹ nắm rõ sự phát triển và sức khỏe của thai nhi. Nếu có vấn đề thì can thiệp xử lý kịp thời những bất thường xảy ra trong thai kỳ. Theo khuyến cáo Bộ Y tế, trong một thai kỳ mẹ cần khám thai ít nhất 3 lần, chia đều ở mỗi tam cá nguyệt.

    Nhưng nếu khám đầy đủ hơn, mẹ cần khám thai định kỳ vào 10 mốc quan trọng. Đặc biệt, với những thai kỳ nguy cơ cao như đái tháo đường, tăng huyết áp, tiền sản giật… thì số lần khám thai sẽ nhiều hơn tuỳ chỉ định của bác sĩ.

    II. Vì sao các mẹ cần phải đi khám thai định kỳ?

    lịch khám thai định kỳ
    Các mẹ cần đi khám thai định kỳ

    Khám thai định kỳ giúp mẹ nắm rõ tình trạng phát triển và sức khỏe của thai nhi.

    Mẹ sẽ được tư vấn và hướng dẫn theo chế độ dinh dưỡng phù hợp. Cũng như biết những lưu ý quan trọng của từng tam cá nguyệt để mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn.

    Các xét nghiệm của thai kỳ chỉ có kết quả chính xác trong một thời gian nhất định. Vì thế mẹ cần khám thai sản đều đặn để thực hiện đầy đủ các xét nghiệm cần thiết.

    Nghiên cứu cho thấy, những mẹ bầu tuân thủ đúng khám thai định kỳ. Thì giảm nguy cơ tử vong ở thai nhi xuống đến 5 lần so với những mẹ bầu không đi khám thai. Ngoài ra, khám bầu thường xuyên sẽ giúp thai nhi khỏe mạnh hơn và có trọng lượng tốt hơn.

    III. Lịch khám thai định kỳ chi tiết cho mẹ bầu

    Vào mỗi tam cá nguyệt, bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm tầm soát, sàng lọc quan trọng. Để kịp thời phát hiện và can thiệp sớm những tình huống thai kỳ nguy cơ cao. Vì thế, mẹ bầu cần thực hiện khám thai đầy đủ để có kế hoạch theo dõi, quản lý chặt chẽ thai kỳ ở từng thời điểm.

    Theo đó, các mốc khám thai quan trọng ở 3 tam cá nguyệt mà mẹ bầu cần ghi nhớ, bao gồm:

    3.1. Tam cá nguyệt thứ nhất (3 tháng đầu thai kỳ)

    lịch khám thai định kỳ
    Khám thai 3 tháng đầu thai kỳ

    3.1.1. Lần khám thai đầu tiên

    Ngay khi nhận thấy  kinh nguyệt của mình trễ khoảng hai tuần so với chu kỳ kinh bình thường (đối với người có  kinh nguyệt đều) và dùng que thử thai tại nhà phát hiện được hai vạch thì bạn nên đến  cơ sở y tế ngay. Siêu âm và  các xét nghiệm cần thiết.

    ** Ở lần khám thai đầu tiên, bác sĩ sẽ chỉ định cho mẹ thực hiện những xét nghiệm kiểm tra sau:

    Siêu âm xác định vị trí của phôi và tim thai, nếu phát hiện thai ngoài tử cung thì can thiệp sớm để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
    Xét nghiệm máu kiểm tra mức độ thiếu máu (nếu có), phát hiện thiếu máu tán huyết
    Thalassemia, kiểm tra viêm gan B, C, giang mai, HIV/AIDS…
    Kiểm tra cân nặng, chiều cao Để tính chỉ số BMI, xác định Mẹ có thừa cân hay không hoặc béo phì hay không. Nếu rơi vào trường hợp này, bác sĩ sẽ tư vấn cho mẹ cách kiểm soát cân nặng khi mang thai để giảm thiểu nguy cơ biến chứng sản khoa.
    Tính tuổi thai và ngày dự sinh theo từng trường hợp cụ thể dựa trên kết quả siêu âm hoặc ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng.

    Các bác sĩ khuyên mẹ bầu nên bổ sung axit folic trong giai đoạn này để ngăn ngừa dị tật bẩm sinh cho thai nhi. Ngoài ra, bác sĩ còn tư vấn các thắc mắc về bổ sung dinh dưỡng hàng ngày. Cũng như các thông tin về vệ sinh an toàn thực phẩm. Quan trọng hơn, phải tránh những lối sống không lành mạnh như uống rượu, sử dụng ma túy, chất kích thích. Tránh làm việc trong môi trường độc hại để không gây tổn hại đến sức khỏe của mẹ và con.

    3.1.2. Lần khám thai thứ hai

    Nếu lần khám thai đầu tiên được thực hiện ngay sau khi mẹ mang thai. Nếu bác sĩ siêu âm chưa thấy phôi làm tổ hoặc không có nhịp tim thai thì mẹ được lên lịch khám thai lần nữa khi thai được 8-10 tuần. Trong lần khám này, bác sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe của thai nhi một cách chi tiết hơn như: tim của thai nhi, phôi thai, v.v. Các xét nghiệm tại thời điểm này về cơ bản giống như lần khám đầu tiên, nếu việc này chưa được thực hiện.

    3.1.3. Lần khám thai thứ ba

    Mốc khám thai cực kỳ quan trọng khi thai nhi được 11 đến 13 tuần 6 ngày tuổi là mẹ không nên bỏ lỡ. Đây được coi là thời điểm tốt nhất để khám và phát hiện dị tật bẩm sinh của thai nhi. Bác sĩ đo độ mờ da gáy và phát hiện những bất thường về cấu trúc ở thai nhi. Sẽ cho thấy những bất thường về nhiễm sắc thể.

    Trong lần khám này, mẹ thực hiện siêu âm để phát hiện những bất thường ở thai nhi. Như là thiếu não, hở thành bụng, thoát vị rốn, bất sản xương mũi, bất thường về tim, bất thường về não… Ngoài ra,  xét nghiệm máu cũng được thực hiện trên thai phụ. Mẹ phát hiện những bất thường về số lượng nhiễm sắc thể để xác định. Việc đo huyết áp và sàng lọc nguy cơ tiền sản giật cũng được thực hiện.

    3.2. Tam cá nguyệt thứ hai (3 tháng giữa thai kỳ)

    lịch khám thai định kỳ
    Khám thai 3 tháng giữa thai kỳ

    3.2.1. Lần khám thai thứ tư

    Xét nghiệm này được thực hiện từ tuần thứ 16 đến tuần thứ 18 của thai kỳ. Để kiểm tra sự phát triển của thai nhi. Người mẹ sẽ được siêu âm thai nhi. Ngoài ra, việc đo chiều dài ống cổ tử cung được chỉ định cho những bà mẹ sinh non hoặc mang thai có yếu tố nguy cơ cao.

    3.2.2. Lần khám thai thứ năm

    Mẹ không nên bỏ qua lần khám sức khỏe định kỳ lần thứ 5 trong khoảng tuần 20 – 24. Để theo dõi sự phát triển của thai nhi và phát hiện dị tật thai nhi chính xác hơn. Các xét nghiệm quan trọng ở giai đoạn này bao gồm: siêu âm hình thái thai nhi để phát hiện sớm những bất thường về hình thái của thai nhi; Nhận biết dấu hiệu chuyển dạ sớm bằng cách đo chiều dài ống cổ tử cung. Nếu nhận thấy thai nhi có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm đặc biệt để kiểm tra kỹ hơn.

     Đây cũng là thời điểm khuyến cáo tiêm vắc xin uốn ván (IVA) liều đầu tiên cho bà mẹ mang thai.

    3.2.3. Lần khám thai thứ sáu

    Cũng như các lần khám thai khác, các bà mẹ sẽ được kiểm tra cân nặng, nước tiểu và huyết áp trong khoảng thời gian từ tuần 24 đến 28. Cũng như các xét nghiệm cần thiết để theo dõi sự phát triển của thai nhi.

     Một xét nghiệm quan trọng trong lần khám thai này là xét nghiệm dung nạp glucose để phát hiện nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ. Ngoài ra, hiện nay là thời điểm bà mẹ mang thai tiếp tục được tiêm vắc xin bạch hầu, ho gà và uốn ván (Bootrix) nếu thai kỳ kéo dài trên 27 tuần.

     Nếu bà mẹ mang thai mắc bệnh viêm gan B, xét nghiệm máu sẽ được thực hiện. Để quyết định có nên điều trị viêm gan B hay không để giảm nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi.

    3.3. Tam cá nguyệt thứ ba (3 tháng cuối thai kỳ)

    lịch khám thai định kỳ
    Khám thai 3 cuối thai kỳ

    3.3.1. Lần khám thai thứ bảy

    Ở tuần thứ 28 đến 32, sau khi cân, đo huyết áp, xét nghiệm nước tiểu, siêu âm tim thai… Mẹ được siêu âm hình thái ở quý 3 để phát hiện các dị tật thai nhi xuất hiện vào cuối thai kỳ.

    3.3.2. Lần khám thai thứ tám

    Mẹ nên đến gặp bác sĩ khi thai nhi được 32 – 36 tuần. Để kiểm tra vị trí và sự phát triển của thai nhi. Vào thời điểm này, các bà mẹ mang thai sẽ được khám thai hai tuần một lần. Trong trường hợp đặc biệt, tùy từng trường hợp cụ thể có thể tiến hành các xét nghiệm bổ sung.

    3.3.3. Lần khám thai thứ chín

    Lần khám thai thứ chín xảy ra khi thai nhi được 36 đến 40 tuần tuổi. Lúc này, mẹ bầu hẹn tái khám định kỳ hàng tuần. Để bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi dựa trên kết quả siêu âm và đo nhịp tim thai. Cũng như khám cổ tử cung, xương chậu của mẹ để dự đoán khả năng của thai kỳ sinh qua đường âm đạo (Sinh thường)

    IV. Tầm quan trọng của việc khám thai định kỳ

    lịch khám thai định kỳ
    Dinh dưỡng cho mẹ bầu

    Thông qua việc khám thai định kỳ, bạn có thể tìm hiểu thêm về sự phát triển của thai nhi. Đồng thời, nhận được lời khuyên về chế độ ăn uống. Và những điều cần tránh khi mang thai để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh. Ngoài ra, việc duy trì lịch khám thai định kỳ cũng sẽ giúp bạn thực hiện các xét nghiệm thai quan trọng đúng thời gian. Vì một số xét nghiệm chỉ cho kết quả chính xác trong khoảng thời gian cụ thể là ngày.

    Sau lần khám thai đầu tiên, bác sĩ sản khoa sẽ đưa ra lịch trình cụ thể cho lần khám thai tiếp theo của bạn. Thông thường, việc khám sức khỏe định kỳ diễn ra ít nhất mỗi tháng một lần trong 6 tháng đầu. Khi tam cá nguyệt cuối cùng bắt đầu, bạn sẽ cần phải đi khám sức khỏe thường xuyên hơn. Trong thời kỳ mang thai, bạn sẽ có từ 10 đến 15 lần khám sức khỏe. Đối với bà mẹ đã sinh con, số lần khám phòng ngừa tối thiểu ít nhất là 7 lần.

    Chúng tôi hy vọng các biện pháp trên đã giải quyết được phần nào mối lo ngại của bạn về việc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Chúc bạn có một thai kỳ khỏe mạnh và một em bé khỏe mạnh khi chào đời! 

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức luôn luôn lắng nghe và giải đáp các thắc mắc của bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để được hỗ trợ.

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • TẠI SAO BỊ BỆNH SÂU RĂNG?

    TẠI SAO BỊ BỆNH SÂU RĂNG?

    Sâu răng là căn bệnh phổ biến nhất của con người. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sâu răng ở Việt Nam có xu hướng tăng dần và vẫn còn khá cao so với các nước trên thế giới. Sâu răng không phải là bệnh cấp tính hay nghiêm trọng nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe, học tập và công việc. Việc phát hiện sớm tổn thương sâu răng và điều trị kịp thời mang lại kết quả điều trị tốt cả về mặt chức năng và thẩm mỹ, đồng thời giảm thiểu các biến chứng trên răng và toàn cơ thể. Vì vậy, hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu bài viết sau đây.

    Tìm hiểu thêm về 5 bệnh răng miệng thường gặp ở trẻ em

    I. Bệnh sâu răng là gì?

    Sâu răng là tình trạng mất mô răng cứng do vi khuẩn khử khoáng trong mảng bám răng và hình thành các lỗ nhỏ trên răng. Sâu răng là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm vi khuẩn trong miệng. Ăn vặt thường xuyên, tiêu thụ đồ uống có đường và vệ sinh răng miệng kém.

    Bệnh sâu răng là gì
    Bệnh sâu răng là gì?

    Sâu răng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất trên toàn thế giới. Đặc biệt phổ biến ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi. Nhưng bất cứ ai còn răng đều có thể bị sâu răng, kể cả trẻ sơ sinh. Sâu răng nếu không được điều trị thì tình trạng sẽ nặng hơn. Và ảnh hưởng đến các lớp sâu hơn của răng. Chúng có thể gây đau răng, nhiễm trùng nghiêm trọng và mất răng. Thăm khám thường xuyên, đánh răng và dùng chỉ nha khoa là cách bảo vệ tốt nhất chống sâu răng.

    II. Tại sao bị bệnh sâu răng?

    Nguyên nhân gây bệnh sâu răng
    Nguyên nhân gây bệnh sâu răng.

    Sâu răng là do sâu răng, một quá trình diễn ra theo thời gian. Đây là cách xảy ra sâu răng: 

    1. Mảng bám

    Mảng bám là một lớp màng dính bao phủ răng do không làm sạch răng. Do tiêu thụ quá nhiều đường và tinh bột. Nếu đường và tinh bột không được loại bỏ khỏi răng. Vi khuẩn sẽ nhanh chóng ăn chúng và hình thành mảng bám. Mảng bám trên răng có thể cứng lại bên dưới hoặc phía trên đường viền nướu và biến thành cao răng. Cao răng gây khó khăn cho việc loại bỏ mảng bám và tạo thành lá chắn bảo vệ cho vi khuẩn. 

    2. Các axit trong mảng bám

    Axit trong mảng bám sẽ loại bỏ khoáng chất khỏi lớp men răng cứng bên ngoài. Sự xói mòn này tạo ra các lỗ hoặc hố nhỏ trên men răng – giai đoạn đầu của sâu răng. Khi men răng bị mòn đi, vi khuẩn và axit có thể di chuyển vào lớp tiếp theo của răng, gọi là ngà răng. Lớp này mềm hơn men răng và kém khả năng kháng axit. Ngà răng có các đường ống nhỏ tiếp xúc trực tiếp với dây thần kinh răng. Gây nên tình trạng nhạy cảm. 

    3. Sâu răng phát triển

    Khi sâu răng hình thành, vi khuẩn và axit tiếp tục di chuyển qua răng. Di chuyển dọc theo vật liệu bên trong của răng (tủy răng), nơi chứa các dây thần kinh, mạch máu. Buồng tủy sưng lên và bị kích thích bởi vi khuẩn. Vì vết sưng ở răng không thể lan rộng nên dây thần kinh bị chèn ép và gây đau.

    Nguyên nhân gây sâu răng có thể do một số chủng vi khuẩn mà trong nghiên cứu thực nghiệm có khả năng hình thành sâu răng lớn nhất: Streptococcus mutans. Các chủng vi khuẩn khác như Actinomyces, Lactobacillus… cũng được phát hiện có khả năng gây sâu răng.

    III. Triệu chứng của bệnh sâu răng

    Các dấu hiệu và triệu chứng sâu răng khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng và vị trí. Khi sâu răng bắt đầu, bệnh nhân có thể không có bất kỳ triệu chứng nào.

    Khi sâu răng trở nên trầm trọng hơn, chúng có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng như:

    + Đau răng, đau tự phát hoặc đau xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng  

    + Răng nhạy cảm  

    + Đau từ nhẹ đến nặng khi ăn hoặc uống đồ ngọt, nóng hoặc lạnh  

    + Có lỗ nhìn thấy được trên răng.  

    + Đốm nâu, đen hoặc trắng trên bất kỳ bề mặt nào của răng.  Đau khi cắn

    IV. Phương pháp điều trị bệnh sâu răng

    Khám răng định kỳ có thể phát hiện sâu răng và các bệnh lý răng miệng khác. Trước khi chúng gây ra những triệu chứng đáng lo ngại và dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn. Bệnh nhân cần được kiểm tra sức khỏe răng miệng sớm để có cơ hội tốt nhất. Đẩy lùi giai đoạn đầu của sâu răng và ngăn chặn sự tiến triển của nó. Việc điều trị sâu răng tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Các lựa chọn điều trị bao gồm:

    1. Phương pháp điều trị bằng Fluoride

    Khi tình trạng sâu răng mới bắt đầu, phương pháp điều trị bằng florua giúp phục hồi men răng. Và đôi khi có thể phục hồi được ở giai đoạn đầu. Phương pháp điều trị bằng fluoride bao gồm sử dụng nước máy, kem đánh răng và nước súc miệng. Phương pháp điều trị bằng fluoride có thể là chất lỏng, gel, bọt hoặc vecni được bôi lên răng bằng bàn chải. Hoặc đặt trong một chiếc cốc nhỏ vừa khít với răng của người đó. 

    2. Trám răng

    Trám răng
    Trám răng

    Trám răng, còn được gọi là phục hình, là lựa chọn điều trị chính khi sâu răng đã tiến triển vượt quá giai đoạn đầu. Miếng trám được làm bằng các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như composite có màu răng, sứ hoặc nha khoa. Tức là sự kết hợp của nhiều vật liệu.

    3. Bọc răng sứ

    Nếu răng bị sâu nhiều hoặc răng yếu, bệnh nhân có thể cần bọc răng sứ, một lớp phủ bao phủ toàn bộ thân răng. Răng sứ có thể được làm bằng vàng, sứ cường độ cao, nhựa. Sứ nung chảy với kim loại hoặc các vật liệu khác. 

    4. Nhổ răng

    Một số răng đã bị sâu đến mức không thể phục hồi được mà phải nhổ bỏ. Nhổ răng có thể tạo ra khoảng trống khiến các răng khác bị xô lệch và lệch lạc.

    V. Các phòng ngừa gây bệnh sâu răng

    Vệ sinh răng miệng tốt có thể giúp ngăn ngừa sâu răng. Dưới đây là một số lời khuyên để ngăn ngừa sâu răng, bao gồm:  

    + Đánh răng bằng kem đánh răng có fluoride sau khi ăn hoặc uống.  

    Phòng ngừa bệnh sâu răng
    Phòng ngừa bệnh sâu răng

    + Nếu có nguy cơ sâu răng cao, bạn nên sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride.

    + Khám răng định kỳ. Làm sạch răng chuyên nghiệp và khám răng định kỳ có thể giúp ngăn ngừa sâu răng hoặc phát hiện sớm.  

    + Trám răng là phương pháp phục hồi răng bị tổn thương do sâu răng, đảm bảo chức năng bình thường như răng tự nhiên.

    + Uống chút nước máy. Hầu hết các nguồn cung cấp nước công cộng đều chứa fluoride, có thể giúp giảm đáng kể tình trạng sâu răng.Nếu bạn chỉ uống nước đóng chai không chứa florua thì bạn đang bỏ lỡ những lợi ích của florua.  

    + Tránh ăn vặt thường xuyên.

    + Ăn những thực phẩm tốt cho răng.

    Một số thực phẩm và đồ uống tốt cho răng của bạn hơn những loại khác. Tránh để thức ăn lâu ngày mắc kẹt trong các rãnh, hốc răng hoặc đánh răng ngay sau khi ăn. Tuy nhiên, các loại thực phẩm như trái cây và rau quả tươi làm tăng lưu lượng nước bọt, cà phê, trà và kẹo cao su không đường giúp loại bỏ các mảnh vụn thức ăn.  

    + Cân nhắc việc điều trị bằng florua

    Nha sĩ của bạn có thể đề nghị điều trị bằng fluoride thường xuyên, đặc biệt nếu bạn không nhận đủ fluoride từ nước uống có fluoride và các nguồn khác.  

    + Điều trị kết hợp. Nhai kẹo cao su chứa xylitol cùng với fluoride và nước súc miệng kháng khuẩn có thể giúp giảm nguy cơ sâu răng.

    Qua bài viết trên, chúng tôi hy vọng đã cung cấp một số thông tin về răng miệng hữu ích cho bạn. Bệnh sâu răng tuy không phải là một bệnh nguy hiểm. Nhưng nó gây mất thẩm mĩ và dẫn đến nhiều tình trạng khác. Làm chúng ta khó chịu và thậm chí là biểu hiện sốt. Vì vậy, bạn hãy chăm sóc răng miệng của mình tốt để có nụ cười luôn khỏe mạnh bạn nhé!

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức luôn luôn lắng nghe và giải đáp các thắc mắc của bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để được hỗ trợ.

    Đọc thêm: https://dakhoaanduc.com/tin-tuc/phong-kham-da-khoa-quan-lien-chieu-da-nang

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ LÂY NHIỄM KHÔNG – BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ BỆNH?

    BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ LÂY NHIỄM KHÔNG – BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ BỆNH?

    Đau mắt đỏ hay còn gọi là viêm kết mạc là một bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Virus gây ra hoặc có thể là phản ứng dị ứng với triệu chứng đặc trưng là đỏ mắt. Viêm kết mạc là một bệnh rất dễ lây lan nên điều quan trọng là bạn phải biết cách bảo vệ mắt để tránh lây nhiễm cho người khác. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về bệnh đau mắt đỏ lây nhiễm không? Biện pháp phòng trừ bệnh là như nào nhé!

    Tìm hiểu thêm về chúng tôi tại đây!

    1. Bệnh đau mắt đỏ là bệnh như thế nào?

    Viêm kết mạc là một bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Những người bị viêm kết mạc thường gặp các triệu chứng như đỏ mắt từ nhẹ đến nặng. Ban đầu nó ảnh hưởng đến một mắt và sau đó có thể lan sang mắt kia. Đây là căn bệnh rất dễ lây nhiễm và lây lan.

    Bệnh đau mắt đỏ.
    Bệnh đau mắt đỏ.

    Người bị viêm kết mạc ban đầu có cảm giác nóng rát ở mắt, ngứa mắt, mờ mắt, sưng mí mắt và chảy nước mắt. Các triệu chứng như mắt đỏ và tiết dịch xuất hiện sớm. Thông thường, bệnh nhân bị đau ở một mắt, sau đó lan sang mắt còn lại. Người bệnh nhẹ chỉ có các triệu chứng điển hình sau: mắt đỏ, chảy nước mắt, ngứa, thị lực người bệnh không bị suy giảm …. Tuy nhiên, nếu bệnh trở nặng, người bệnh có thể bị phù mắt đỏ và xuất hiện màng trong mắt (còn gọi là màng giả). Do nguy cơ lây lan cao nên bệnh viêm kết mạc phải được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

    2. Vậy chúng ta có thể bị bệnh đau mắt đỏ lây nhiễm như thế nào?

    Viêm kết mạc là một bệnh truyền nhiễm và có thể dễ dàng trở thành dịch bệnh. Đây là căn bệnh phổ biến xảy ra ở nhiều lứa tuổi. Và ngày càng gia tăng theo biến đổi khí hậu. Một người có thể bị viêm kết mạc nhiều lần. Bệnh có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch tiết từ mắt của người bị nhiễm bệnh. Vì vậy, dịch bệnh có xu hướng lây lan mạnh hơn ở những môi trường. Như văn phòng, lớp học hay những nơi công cộng.

    ĐAU MẮT ĐỎ CÓ LÂY NHIỄM KHÔNG
    ĐAU MẮT ĐỎ CÓ LÂY NHIỄM KHÔNG?

    Viêm kết mạc có thể lây truyền từ người sang người theo các con đường sau:  

    + Qua tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm bệnh qua nước mắt, dịch mắt…

    + Qua tiếp xúc với đồ vật bị ô nhiễm, các bệnh như tay nắm cửa, điều khiển, chìa khóa, v.v…… Hoặc có lẽ bằng cách dùng chung các vật dụng cá nhân như khăn tắm, bàn chải đánh răng, gối…

    + Qua nguồn nước sinh hoạt bị nhiễm mầm bệnh.

    + Do thói quen sờ mũi, miệng hoặc dụi mắt.

    Khi người bị viêm kết mạc nói chuyện hoặc hắt hơi, virus sẽ truyền sang người khỏe mạnh khác qua nước bọt của người bệnh. Ở những nơi công cộng, nơi có mật độ dân số cao, dịch bệnh dễ lây lan và bùng phát thành dịch.

    Lưu ý: Không dùng thuốc nhỏ mắt của người khác, không dùng lá trầu để bôi vào mắt bị đau hoặc các bài thuốc uống không có cơ sở khoa học để điều trị bệnh vì có thể khiến bệnh nặng thêm.

    3. Cách phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ để tránh bị lây nhiễm

    Viêm kết mạc có thể được ngăn ngừa triệt để và hiệu quả nếu thực hiện một số biện pháp sau:

    + Duy trì vệ sinh mắt sạch hàng ngày bằng dung dịch muối 0,9%.

    + Không bao giờ dùng chung khăn tắm với người khác.

    + Đeo kính và khẩu trang khi ra ngoài để bảo vệ mắt khỏi những tác động có hại từ môi trường.

    Nhiều người vẫn thắc mắc bị viêm kết mạc nên đeo kính gì? Các bác sĩ nhãn khoa thường khuyên bệnh nhân nên đeo kính râm để bảo vệ mắt và duy trì tính thẩm mỹ.

    PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ
    Phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ.

    + Cẩn thận khi tắm và tránh để các hóa chất như dầu gội, sữa tắm dính vào mắt.

    + Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng cho mắt như vitamin và khoáng chất có trong rau, trái cây.

    +  Khi bơi lội nên chọn những nơi đảm bảo vệ sinh, an toàn và đeo kính bảo hộ. Sau khi bơi, bạn cần vệ sinh mắt thật sạch.

    + Dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày để xua đuổi mầm bệnh.

    + Duy trì thói quen khám mắt định kỳ hàng năm là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe mắt, phát hiện sớm các bệnh về mắt để có biện pháp điều trị kịp thời, phù hợp, hạn chế các biến chứng nguy hiểm dẫn đến tổn thương thị lực.

    Qua bài viết Bệnh đau mắt đỏ có lây nhiễm không? Biện pháp phòng trừ bệnh?. Chúng tôi hi vọng sẽ giúp bạn hiểu thêm về bệnh đau mắt đỏ. Mặc dù không gây nguy hiểm cho người bệnh. Nhưng căn bệnh này cần được điều trị sớm và phù hợp để không gây trở ngại cho cuộc sống. Sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là một địa điểm thăm khám, nổi tiếng và uy tín tại Thành phố Đà Nẵng. Đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp với trình độ chuyên môn lâu năm. Bạn có thể ghé thăm khám hoặc liên hệ qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để được hỗ trợ.

    Đọc thêm: https://dakhoaanduc.com/tin-tuc/benh-dau-mat-do-la-gi

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ LÀ GÌ?

    BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ LÀ GÌ?

    Bệnh đau mắt đỏ xảy ra khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (phần trắng của mắt) và kết mạc bị nhiễm trùng. Bệnh có thể xảy ra ở mọi đối tượng: trẻ em, người lớn và người già. Bệnh dễ lây, xảy ra quanh năm và có thể trở thành dịch từ mùa hè đến cuối mùa thu. Để hiểu rõ hơn về các nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách điều trị bệnh đau mắt đỏ. Đa khoa Ân Đức 1 mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết bên dưới nhé!

    Tìm hiểu thêm chúng tôi tại đây!

    I. Khái quát về bệnh đau mắt đỏ là gì?

    Đau mắt đỏ (hay còn gọi là viêm kết mạc) là bệnh về mắt. Xảy ra khi kết mạc và màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (phần trắng của mắt) bị nhiễm trùng.

    BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ LÀ GÌ
    BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ LÀ GÌ?

    Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em, người lớn đến người già. Bệnh xảy ra quanh năm, dễ lây lan và có thể thành dịch. Thời điểm hay gặp nhất là mùa hè đến cuối thu vì những lý do sau:

     – Thời tiết nắng nóng, khắc nghiệt nhưng dễ có mưa đột ngột và độ ẩm cao. Thời tiết nhạy cảm khiến hệ thống miễn dịch gặp trục trặc. Tạo điều kiện thuận lợi cho virus, vi khuẩn xâm nhập.

    – Các hoạt động ngoài trời (dã ngoại, bơi lội, du lịch, v.v.) khiến mắt bạn phải tiếp xúc nhiều bụi bẩn và ô nhiễm.  

    Hầu hết các trường hợp bị đau mắt đỏ nếu được chăm sóc đúng cách sẽ tự khỏi trong vòng 7 đến 10 ngày. Tuy nhiên thời điểm này cũng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Ví dụ: phương pháp điều trị, tình trạng mắt của bệnh nhân, nguyên nhân gây bệnh, …

    II. Nguyên nhân bị bệnh đau mắt đỏ

    NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ
    NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ?

    Đau mắt đỏ có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Và tùy vào biểu hiện lâm sàng có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra bệnh về mắt khó chịu này. Có 3 nguyên nhân chính thường gặp là: viêm kết mạc do virus, vi khuẩn và dị ứng mắt. Mỗi nguyên nhân gây bệnh đều có những biểu hiện lâm sàng và mức độ nguy hiểm khác nhau. Cụ thể:

    1. Do virus xâm nhập

    Bị đau mắt đỏ do virus gây nên thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra các triệu chứng. Như đỏ mắt, chảy nước mắt, ngứa ngáy khó chịu. Bệnh do virus gây ra và do đó rất dễ lây. Nếu người bình thường vô tình tiếp xúc với nước mắt của người bị nhiễm bệnh. Hoặc nếu vô tình ho, hắt hơi cũng có nguy cơ lây nhiễm cao.

    2. Do vi khuẩn gây ra bệnh đau mắt đỏ

    Vi khuẩn thường gây viêm kết mạc bao gồm: Cúm, Haemophilus, Staphylococcus, …. Chúng có thể gây tổn thương mắt nghiêm trọng nếu người bệnh không được điều trị kịp thời

    3. Do bị dị ứng mắt

    Những người dễ bị dị ứng phản ứng nhạy cảm với các chất gây dị ứng tưởng chừng như vô hại. Như: phấn hoa, lông chó mèo, bụi, mỹ phẩm, thức ăn, …. Và gây phản ứng dị ứng: ngứa, sưng tấy, mẩn đỏ và tiết dịch ở mắt.

    Bệnh thường xảy ra theo mùa, kéo dài và có thể dễ dàng tái phát. Cho đến khi người bệnh tránh được các chất gây dị ứng.

    Dị ứng mắt gây viêm kết mạc thường không lây nhiễm và ảnh hưởng đến cả hai mắt. Trong trường hợp này thường khó xác định chính xác nguyên nhân gây dị ứng. Vì vậy, nếu không loại bỏ tác nhân này, bệnh sẽ dễ kéo dài.

    III. Triệu chứng của bệnh đau mắt đỏ

    Triệu chứng của bệnh đau mắt đỏ
    Triệu chứng của bệnh đau mắt đỏ

    Bệnh đau mắt đỏ hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, các triệu chứng của bệnh cũng khác nhau. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh đau mắt đỏ như:

    + Mắt đỏ: Triệu chứng này xảy ra do cương tụ các mạch máu ở lớp bề mặt của kết mạc. Tĩnh mạch đỏ xuất hiện rõ nhất ở kết mạc mi mắt và giảm dần về kết mạc nhãn cầu. Chúng thường được gọi là cương tụ ngoại biên. 

    + Mắt có ghèn: Còn được gọi là gỉ mắt. Nó bao gồm chất nhầy và tàn dư vi khuẩn. Cũng như các tế bào biểu mô bị bong ra và lắng đọng. Dịch tiết ở mắt lúc này sẽ vón cục, dày và bám vào gốc mi của bệnh nhân hoặc đọng lại ở khóe mắt. 

    + Ngứa, đau mắt: Lúc này người bệnh có cảm giác như có dị vật trong mắt, thô ráp, nóng rát.

    + Nhạy cảm ánh sáng: Khi tiếp xúc với ánh sáng, người bệnh có thể cảm thấy bị mù, khó nhìn, sợ ánh sáng. 

    + Chảy nước mắt: Bệnh nhân có thể chảy nước mắt không kiểm soát được.

    Ngoài ra, có thể kèm theo một số triệu chứng như: sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, nổi hạch sau tai.

    IV. Các biến chứng của viêm kết mạc mà bạn cần biết

    Bệnh đau mắt đỏ thường lành tính và ít để lại di chứng. Tuy nhiên, nếu tình trạng này không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng ảnh hưởng đến giác mạc và dẫn đến giảm thị lực.

    Các biến chứng có thể xảy ra nếu bệnh kéo dài hoặc không được điều trị đúng cách. Ở cả trẻ em và người lớn, viêm kết mạc có thể gây viêm giác mạc và loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

    Vì vậy, người bệnh nên liên hệ ngay với bác sĩ nhãn khoa nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đỏ mắt, đau dữ dội… để đảm bảo chẩn đoán và điều trị kịp thời.

    V. Cách điều trị bệnh đau mắt đỏ

    Hầu hết các bệnh viêm kết mạc thường lành tính. Bệnh nhân có thể tự theo dõi tình trạng bệnh tại nhà. Nếu nguyên nhân gây bệnh là do một loại virus thông thường. Bệnh sẽ thuyên giảm dần và có thể tự khỏi sau 7 đến 10 ngày. Nếu tình trạng khó chịu ở mắt kéo dài, không cải thiện, thậm chí trầm trọng hơn. Thì cần đến gặp bác sĩ để khám và điều trị kịp thời. Nhằm hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm ở mắt.

    1. Điều trị, khắc phục tại nhà

    Nếu nhận thấy dấu hiệu của bệnh viêm kết mạc, bạn nên cách ly mình ở phòng riêng. Ăn uống và sinh hoạt riêng biệt với người thân trong gia đình, bạn bè. Nghỉ ngơi đầy đủ và cẩn thận không điều chỉnh mắt quá mức. Vì điều này có thể làm tình trạng trở nên trầm trọng hơn. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện một số biện pháp đơn giản sau để giảm bớt tình trạng khó chịu ở mắt như:

    + Rửa mặt và tay: Vệ sinh mặt và mắt thường xuyên bằng nước sạch có thể làm giảm cảm giác ngứa ngáy. Giảm bớt cảm giác khó chịu. Rửa tay thường xuyên để tránh nguy cơ vô tình chạm vào mắt bằng tay bẩn khiến bệnh nặng hơn.

    + Chườm lạnh: Quấn vài viên đá vào khăn sạch hoặc ngâm trong nước lạnh, sau đó đắp lên mặt để giảm bọng mắt và ngứa mắt.

    + Sử dụng các vật dụng riêng biệt: Không dùng chung bát, ly, khăn tắm, … với những người khác để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

    + Không đi bơi: Trong thời gian này, tránh để nước bẩn, có hại vào mắt, đặc biệt không dụi mắt.

    + Tránh quan hệ tình dục: Nếu bị viêm kết mạc, hãy tránh quan hệ tình dục để hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho bạn tình.

    2. Điều trị bởi bác sĩ, chuyên gia

    Nếu các triệu chứng viêm kết mạc ngày càng trầm trọng và các biện pháp điều trị tại nhà không mang lại hiệu quả. Người bệnh nên đến trung tâm nhãn khoa để khám, xác định nguyên nhân gây bệnh. Và có biện pháp điều trị kịp thời để ngăn ngừa bệnh trở nên nghiêm trọng. Các biến chứng xảy ra ở mắt.  

    ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ
    ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐAU MẮT ĐỎ.

    Tùy theo nguyên nhân bệnh, bác sĩ kê cho bệnh nhân thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống phù hợp. Cụ thể:

    + Viêm kết mạc do virus: Viêm kết mạc do virus kéo dài từ 4 đến 7 ngày rồi tự khỏi nhưng dễ lây. Trong trường hợp này, việc sử dụng kháng sinh là không cần thiết. Vì chúng không có tác dụng chống lại virus. Bệnh nhân chỉ cần rửa mắt hàng ngày.

    + Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Nếu vi khuẩn là nguyên nhân gây ra bệnh đau mắt đỏ của bạn. Bạn nên dùng kháng sinh kết hợp với thuốc mỡ bôi tại chỗ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

    + Đau mắt do dị ứng: Thuốc kháng histamine (kể cả thuốc uống hoặc thuốc nhỏ) có thể giúp giảm viêm kết mạc do nguyên nhân này nhưng lại gây khô mắt. Trong trường hợp này, người bệnh cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nhãn khoa để được hướng dẫn cách điều trị viêm kết mạc đúng cách.

    Lưu ý khi dùng thuốc: Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt sự hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng. Khi sử dụng, lưu ý không để đầu lọ thuốc chạm vào mắt.

    Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong khi dùng thuốc, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được tư vấn. Kiểm tra mắt lại theo lịch hẹn của bác sĩ để xác định tình trạng hồi phục của mắt.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là một địa điểm thăm khám, nổi tiếng và uy tín tại Thành phố Đà Nẵng. Đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp với trình độ chuyên môn lâu năm. Bạn có thể ghé thăm khám hoặc liên hệ qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để được hỗ trợ.

    Đọc thêm: https://dakhoaanduc.com/tin-tuc/bi-benh-da-lieu-do-dau

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • https://renearchitects.com/contact/
  • https://associationofblacksociologists.org/committees/
  • https://associationofblacksociologists.org/conference/
  • https://associationofblacksociologists.org/disclaimer/