Tác giả: Quản trị viên

  • PHÒNG KHÁM VIÊM PHẾ QUẢN CHO BÉ ĐÁNG TIN CẬY TẠI ĐÀ NẴNG

    PHÒNG KHÁM VIÊM PHẾ QUẢN CHO BÉ ĐÁNG TIN CẬY TẠI ĐÀ NẴNG

    Viêm phế quản là một bệnh lý đường hô hấp thường gặp ở trẻ em. Bệnh có khả năng tái đi tái lại, nhất là vào thời điểm chuyển giao mùa. Mặc dù bệnh không khó để điều trị nhưng nhiều trẻ lại không được điều trị dứt điểm. Vậy đâu là địa chỉ khám viêm phế quản cho bé đáng tin cậy? Tham khảo ngay bài viết dưới đây.

    Tìm hiểu thêm về:

    > Phòng khám Đa khoa Quận Liên Chiểu – Đà Nẵng

    > khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng

    Địa chỉ khám viêm phế quản cho bé
    Địa chỉ khám viêm phế quản cho bé

    1. Viêm phế quản ở trẻ em là bệnh gì?

    Viêm phế quản ở trẻ hay còn gọi là viêm phổi là tình trạng lớp niêm mạc, tiểu phế quản bị nhiễm trùng do virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Bệnh phát triển nhanh và dễ bùng phát thành dịch.

    Tình trạng nhiễm trùng làm phế quản bị thu hẹp và tăng tiết dịch nhầy làm tắc nghẽn đường thở. Điều này khiến không khí bên trong phế quản của trẻ không thể lưu thông. Trẻ sẽ cảm thấy thở khò khè, khó thở, và bắt đầu xuất hiện các cơn ho dữ dội. Ho có thể đi kèm đờm.

    Trên thực tế, bệnh viêm phế quản ở trẻ nhỏ có thể tự khỏi từ 3 đến 4 tuần mà không cần điều trị. Tuy nhiên, không phải trường hợp bệnh của trẻ nào cũng như nhau. Nhiều bé nếu không được sớm thăm khám và điều trị phù hợp có khả năng gặp biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và cả sự phát triển của con.

    2. Phân loại viêm phế quản.

    Bệnh viêm phế quản được chia làm 2 loại: bao gồm viêm phế quản cấp tính và vieem phế quản mãn tính.

    Viêm phế quản cấp tính: thường có các triệu chứng kéo dài từ 7 đến 10 ngày, có khi hơn. Nếu được chữa trị đúng cách, bệnh sẽ không tái đi tái lại nhiều lần.

    – Viêm phế quản mãn tính: Các triệu chứng xuất hiện dai dẳng hơn, có thể kéo dài đến vài tháng, thậm chí là vài năm. Bệnh có thể làm suy giảm chức năng của phổi và gây ra những tổn thương hệ hô hấp vĩnh viễn cho trẻ. Sau khi được điều trị, bệnh cũng có thể có nguy cơ tái phát cao.

    3. Một số triệu chứng bệnh viêm phế quản ở trẻ em.

    Triệu chứng bệnh viêm phế quản ở trẻ em
    Triệu chứng bệnh viêm phế quản ở trẻ em

    Trẻ bị viêm phế quản thường sẽ có các biểu hiện sau:

    – Ho khan, ho có đờm. Đối với trẻ dưới 5 tuổi, khi trẻ nôn, đờm sẽ được đẩy ra ngoài. Ho liên tục khiến cổ họng trẻ bị ngứa, rát cổ họng. Cơn ho sẽ dội hơn khi trẻ nằm.

    – Nghẹt mũi, khó thở, thở khò khè;

    – Đau họng; 

    – Sốt;

    – Mệt mỏi, khó chịu, ớn lạnh;

    – Đau, nhức đầu;

    – Trẻ quấy khóc bất thường;

    – Đau ngực;

    – Bỏ bú, bỏ ăn;

    – Da xanh, xám hoặc tím tái;

    – Niêm mạc phế quản bị phù nề, sưng đỏ…

    4. Khám viêm phế quản cho bé như thế nào?

    Bệnh viêm phế quản ở trẻ được điều trị dựa theo tình trạng bệnh mà trẻ mắc phải:

    3.1 Đối với trẻ bị viêm phế quản cấp tính:

    Khi trẻ bị viêm phế quản cấp tính, phương pháp điều trị hướng đến là giảm nhẹ và kiểm soát các triệu chứng. Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh là do virus, do đó, thuốc kháng sinh thường sẽ không được sử dụng trong trường hợp này.

    Để bệnh viêm phế quản cấp tính ở trẻ nhanh khỏi, phụ huynh cần chú ý những cách điều trị sau:

    – Cho trẻ sử dụng các loại thuốc giảm đau đầu, nhức cơ, hạ sốt theo đúng chỉ định của bác sĩ.

    – Trong trường hợp trẻ bị ho không có đờm, có thể cho trẻ sử dụng thuốc giảm ho.

    – Trường hợp trẻ ho có đờm, dùng thuốc long đờm, trị ho cho trẻ.

    – Hỏi ý kiến bác sĩ về một số loại thuốc giúp lưu thông đường thở nếu trẻ thở khò khè, mắc bệnh hen suyễn, hoặc có nguy cơ chuyển thành viêm phế quản mạn tính.

    3.2. Đối với trẻ bị viêm phế quản mạn tính:

    rTẻ bị viêm phế quản mạn tính
    Trẻ bị viêm phế quản mạn tính

    Với viêm phế quản mạn tính, bác sĩ sẽ kiểm soát bệnh thông qua các triệu chứng, ngăn ngừa tổn thương do bệnh gây ra đồng thời mở rộng đường thở cho trẻ. Một số loại thuốc được dùng cho trẻ bao gồm:

    – Thuốc giảm đau, giãn phế quản có tác dụng mở rộng đường thở, giúp trẻ thở dễ dàng hơn.

    – Corticosteroid đường uống: kiểm soát các triệu chứng của bệnh.

    – Corticosteroid đường hít: giúp kiểm soát tình trạng hen phế quản.

    – Thuốc kháng sinh: kiểm soát nhiễm trùng ngắn hạn…

    Bên cạnh việc sử dụng các loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ, trẻ cần được ở trong một môi trường thoáng mát, không khói bụi và các chất kích thích độc hại.

    5. Viêm phế quản ở trẻ em bao lâu thì khỏi?

    Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, cách điều trị, tình trạng ghiêm trọng của bệnh… mà thời gian lành bệnh của mỗi trẻ sẽ khác nhau.

    Đối với trẻ có sức đề kháng và hệ miễn dịch tốt, được chăm sóc, điều trị đúng cách, thì bệnh thường khỏi sau 1 đến 3 tuần. Ngược lại, đối với trẻ có sức đề kháng và hệ miễn dịch yếu, việc điều trị viêm phế quản cho trẻ có thể kéo dài hơn 1 tháng.

    Ngoài ra, thời gian điều trị còn phụ thuộc vào loại viêm phế quản mà trẻ mắc phải

    6. Cách chăm sóc trẻ bị viêm phế quản.

    Chăm sóc trẻ bị viêm phế quản
    Chăm sóc trẻ bị viêm phế quản

    Nhiều phụ huynh có thói quen khi trẻ ốm hay tự ý sử dụng thuốc kháng sinh thay vì đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được thăm khám và hỗ trợ điều trị. Điều này khiến cho mức độ viêm phế quản ở trẻ ngày càng tồi tệ hơn. Bệnh không những không được điều trị triệt để mà còn gây ra các tổn thương kéo dài. Đồng thời khiến trẻ gặp phải tình trạng kháng thuốc.

    Do đó, điều quan trọng nhất là khi trẻ có những biểu hiện của viêm phế quản. Bố mẹ đưa trẻ đến cơ sở y tế để được kiểm tra và hỗ trợ điều trị. Các bác sĩ sẽ tư vấn chăm sóc đúng cách giúp bệnh của bé nhanh khỏi và được điều trị dứt điểm.

    6.1. Một số điều cần lưu ý.

    Khi chăm sóc trẻ bị viêm phế quản, bố mẹ cần quan tâm đến một số lưu ý sau nhằm giúp giảm nhẹ các triệu chứng, hỗ trợ quá trình điều trị bệnh cho trẻ nhanh khỏi hơn:

    – Cho trẻ uống nhiều nước: Bố mẹ nên đảm bảo trẻ được cung cấp đủ nước mỗi ngày. Điều này giúp trẻ hạn chế tình trạng mất nước, giúp các phế quản được giãn ra, giảm tắc nghẽn và đẩy đờm từ phế quản ra bên ngoài dễ dàng hơn.

    – Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn: Bố mẹ nên cho trẻ nghỉ ngơi trong môi trường thông thoáng, hợp vệ sinh. Nhiệt độ và độ ẩm phù hợp để giúp trẻ thoải mái, dễ chịu hơn. Để trẻ dễ thở, có thể cho trẻ nằm kê đầu lên một chiếc gối êm, có độ cao vừa phải.

    – Duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ: Bệnh sẽ khiến trẻ cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, bỏ bú. Lúc này, mẹ cần chú ý cho trẻ ăn uống đầy đủ. Không để trẻ bỏ bữa để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể trẻ. Đối với trẻ còn bú mẹ, nên cho trẻ tăng số cữ bú. Các chất dinh dưỡng chứa trong sữa mẹ là yếu tố quan trọng giúp trẻ tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch.

    – Tập cho trẻ thói quen vệ sinh cá nhân: mũi, họng bằng nước muối sinh lý. Điều này giúp làm tăng nồng độ pH trong khoang miệng, từ đó ngăn chặn sự lây lan và phát triển của vi khuẩn.

    – Xây dựng lối sống lành mạnh cho trẻ: cho trẻ tập thể dục, vận động thường xuyên. Nên tránh xa những khu vực ô nhiễm, nhiều khói bụi, chất kích thích.

    – Vệ sinh khu vực sống và vui chơi của trẻ sạch sẽ, thoáng mát…

    6.2. Khi nào cần khám viêm phế quản cho bé kịp thời?

    Trong quá trình chăm sóc tại nhà, nếu trẻ có các biểu hiện dưới đây, bố mẹ cần khẩn cấp đưa trẻ đến bệnh viện để được các bác sĩ hỗ trợ điều trị:

    – Cơn ho của trẻ xuất hiện thường xuyên, ho kéo dài, dai dẳng và ngày càng nghiêm trọng.

    – Trẻ sốt cao trên 39 độ C, khi đã dùng thuốc hạ sốt và các biện pháp hạ sốt thông thường nhưng không có dấu hiệu giảm nhẹ.

    – Trẻ bị ho ra máu, khó thở nghiêm trọng, bắt đầu xuất hiện các cơn thở rít.

    – Trẻ có các biểu hiện bất thường: dễ kích động, mệt mỏi quá mức, lừ đừ…

    – Mũi, miệng, móng tay dần trở nên xanh hoặc chuyển màu xám.

    – Mất nước kéo dài, nghiêm trọng: Môi khô, trẻ khóc không có nước mắt…

    7. Phòng khám viêm phế quản cho bé đáng tin cậy tại Đà Nẵng

    Phòng khám viêm phế quản tại Đà Nẵng
    Phòng khám viêm phế quản tại Đà Nẵng

    Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ khám viêm phế quản cho bé uy tín, đừng bỏ qua Phòng khám Đa khoa Ân Đức 1 tại Liên Chiểu. Tại đây, bé sẽ được bác sĩ thăm khám kỹ lưỡng, đúng quy trình và có phát đồ điều trị hiệu quả nhất.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức 1 tại Liên Chiểu đã đầu tư cơ sở vật chất khang trang. Với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm. Nơi đây tự tin mang đến dịch vụ khám chữa bệnh chất lượng, hiệu quả dành cho các bé.

    Đến với Phòng khám Đa khoa Ân Đức 1 tại Liên Chiểu Đà Nẵng, bố mẹ về địch vụ thăm khám nhanh chóng, tiện ích. Chi phí thăm khám hợp lý, tiết kiệm. Trẻ được thực hiện khám và chi trả theo phí bảo hiểm y tế.

    Trên đây là những thông tin hữu ích giúp bố mẹ có thể hiểu rõ viêm phế quản và địa chỉ thăm khám hợp lý cho trẻ. Ngay khi trẻ có những biểu hiện bất thường. Bố mẹ nên nhanh chóng tiến hành thăm khám trực tiếp tại phòng khám hoặc liên hệ tư vấn, giải đáp các thắc mắc theo địa chỉ sau:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1 – PHÒNG KHÁM VIÊM PHẾ QUẢN CHO BÉ

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • RỐI LOẠN TIÊU HOÁ Ở TRẺ BAO LÂU THÌ KHỎI

    RỐI LOẠN TIÊU HOÁ Ở TRẺ BAO LÂU THÌ KHỎI

    Rối loạn tiêu hóa là một trong những dấu hiệu quan trọng nhất để các bà mẹ nhận thấy sức khỏe của con mình đang bị đe dọa. Điều này khiến nhiều bà mẹ băn khoăn không biết bao lâu trẻ mới rối loạn tiêu hoá. Làm thế nào bạn có thể giúp con bạn hồi phục nhanh chóng và ăn uống bình thường? Mời bạn cùng mình tìm hiểu nhé!

    PHÒNG KHÁM NHI TỐT TẠI LIÊN CHIỂU – ĐÀ NẴNG

    I. Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hoá ở trẻ?

    Rối loạn tiêu hoá ở trẻ em là bệnh về đường tiêu hóa bao gồm nhiều loại bệnh khác nhau từ nhẹ đến nặng. Các bệnh về đường tiêu hóa ảnh hưởng tới sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa, phổ biến nhất là:

    rối loạn tiêu hoá
    Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hoá

    1.1. Hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển đầy đủ.

    Trong những năm đầu đời, trẻ em vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện cả về cấu trúc lẫn chức năng, của các cơ quan trong hệ tiêu hóa, đặc biệt ở trẻ dưới 2 tuổi. Vì vậy, hệ tiêu hóa của trẻ rất dễ bị tấn công bởi virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, … Chúng đều là những tác nhân độc hại trong môi trường gây rối loạn tiêu hóa.

    rối loạn tiêu hoá
    Rối loạn tiêu hoá do hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển đầy đủ

    Đau bụng (cơn đau bụng) thường xảy ra ở trẻ sơ sinh. Bụng bé có xu hướng to ra và bé khóc nhiều hơn (đạt đỉnh điểm vào lúc 4 tháng sau khi sinh). Có một số giả thuyết cho rằng trẻ bị đau bụng là do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện. Hoặc do hệ vi khuẩn tiêu hóa đã thay đổi.

    1.2. Môi trường sống chưa vệ sinh

    Cha mẹ cho con chơi đồ chơi, cầm đồ vật bị ô nhiễm. Tiếp xúc với vật nuôi như chó, mèo mà không rửa tay kỹ. Là tạo điều kiện lây truyền vi khuẩn sang người khác. Trẻ nhỏ đặc biệt thích mút ngón tay cái. Điều này tạo cơ hội cho giun và vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây rối loạn tiêu hóa.

    1.3. Trẻ em dùng thuốc kháng sinh

    Hầu hết trẻ em thường nhận được thuốc kháng sinh từ cha mẹ khi bị bệnh. Việc sử dụng kháng sinh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Mà còn có thể vô tình tiêu diệt vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Kết quả là làm mất cân bằng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa ở trẻ.

    1.4. Sức đề kháng thấp

    rối loạn tiêu hoá
    Rối loạn tiêu hoá do sức đề kháng thấp

    Trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa trưởng thành, các vi khuẩn có lợi trong đường ruột chưa đủ mạnh để bảo vệ cơ thể. Phục hồi chậm hơn dẫn đến khó tiêu lâu hơn. Đặc biệt các bậc cha mẹ nên cẩn thận ngay từ khi trẻ được 6 tháng tuổi. Lúc này, bé đã bắt đầu bước vào giai đoạn ăn dặm, thay đổi loại sữa cho bé, …

    Trong thời kỳ ăn dặm, trẻ thường được bú mẹ ít hơn nên kháng thể và chất kháng khuẩn truyền từ mẹ giảm đi rõ rệt. Làm suy yếu hệ thống miễn dịch của trẻ. Phải đến 3, 4 tuổi trẻ mới có thể sản sinh đủ kháng thể giúp cơ thể phòng ngừa bệnh tật.

    1.5. Chế độ ăn của bé không phù hợp 

    Trong nhiều trường hợp bé dễ bị đầy hơi, khó tiêu hoặc buồn nôn sau khi ăn, cha mẹ nên xem lại kế hoạch ăn kiêng. Có thể trẻ ăn quá nhiều một loại thực phẩm nào đó, ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa. Đặc biệt, trẻ nhỏ thường thích ăn đồ ngọt như kẹo, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều chất béo, gây căng thẳng cho hệ tiêu hóa.

    Ngoài ra, trẻ có thể bị rối loạn tiêu hóa do ăn uống không hợp vệ sinh. Nếu thức ăn bị hư hỏng hoặc nguồn nước sử dụng bị ô nhiễm, cha mẹ nên cẩn thận.

    II. Triệu chứng nhận biết trẻ rối loạn tiêu hóa

    Thời gian trẻ rối loạn tiêu hóa hồi phục một phần tùy thuộc vào triệu chứng của bệnh. Vì vậy, mẹ nên chú ý những dấu hiệu sau:

    rối loạn tiêu hoá
    Triệu chứng nhận biết trẻ rối loạn tiêu hóa

    2.1. Nôn mửa và buồn nôn:

    Nôn mửa là hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, hiện tượng này cũng có thể xảy ra ở trẻ nhỏ. Do hệ tiêu hóa của trẻ chưa hoàn thiện.

    2.2. Tiêu chảy:

    Tiêu chảy là một trong những dấu hiệu khó tiêu thường gặp nhất ở trẻ em. Theo các chuyên gia, nếu tình trạng này kéo dài. Mẹ phải đưa bé đi khám để tránh tình trạng mất nước nghiêm trọng.

    2.3. Táo bón:

    Ngoài tiêu chảy, táo bón còn là dấu hiệu cho thấy hệ tiêu hóa của bé đang gặp vấn đề. Tình trạng này khiến trẻ gặp nhiều khó khăn khi đại tiện như đau hậu môn, chảy máu v.v.

    2.4. Phân sống:

    Trẻ khó tiêu có thể gặp triệu chứng phân sống do thức ăn không trải qua quá trình xử lý hóa học. Điều này dẫn đến phân vón cục trộn lẫn với chất nhầy, hoa tử đinh hương, hoa cải, v.v.  

    2.5. Khí và đầy hơi:

    Khó tiêu có thể gây ra đầy hơi và đầy hơi ở trẻ. Nguyên nhân là do thực phẩm chưa qua chế biến khiến dạ dày căng thẳng và gây đầy hơi.

    III. Mất bao lâu để chứng rối loạn tiêu hoá biến mất tùy thuộc vào giai đoạn.

    Rối loạn cấp tính ở trẻ em được chia làm 3 giai đoạn với các triệu chứng và thời gian hồi phục khác nhau, bao gồm:

    rối loạn tiêu hoá
    Mất bao lâu để chứng khó tiêu khỏi ở trẻ

    3.1. Khó tiêu cấp tính

    Đây là tình trạng nguy hiểm khi các triệu chứng xuất hiện đột ngột và dữ dội. Nói chung là tiêu chảy và nôn mửa kèm theo sốt cao. Trẻ bị mất nhiều nước và chất điện giải dẫn đến suy kiệt nhanh chóng và cần được điều trị kịp thời.

    Tình trạng này thường kéo dài từ 1 đến 2 ngày nếu trẻ được phát hiện và điều trị sớm. Đôi khi có thể mất đến 2 tuần.

    3.2. Khó tiêu dai dẳng

    Trẻ có thể nhận biết bằng cảm giác đau âm ỉ vùng bụng dưới, khó tiêu, đầy hơi, phân có mùi chua, hăm tã… Tình trạng này có thể kéo dài từ 2 đến 4 tuần.

    3.3. Khó tiêu mãn tính

    Thường kéo dài hơn 4 tuần với các triệu chứng ngấm ngầm hơn như buồn nôn, mệt mỏi, chán ăn, khó chịu ở bụng, có thể có máu trong phân…Trong nhiều trường hợp trẻ tiêu hóa chậm hoặc chậm trong một thời gian dài thời gian không tăng cân.

    Bài viết đã đưa ra câu trả lời cho câu hỏi “Trẻ bị rối loạn tiêu hóa bao lâu thì khỏi bệnh” của nhiều bậc cha mẹ. Nếu có thắc mắc gì thêm, vui lòng gọi tới HOTLINE: 0236 37 89 517  để được đội ngũ chuyên gia của phòng khám Ân Đức tư vấn ngay lập tức, miễn phí.

    Đọc thêm: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa uống thuốc gì?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • TRẺ BỊ SỐT KHI MỌC RĂNG

    TRẺ BỊ SỐT KHI MỌC RĂNG

    Mọc răng là một giai đoạn thú vị và quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ. Đây là cột mốc quan trọng đánh dấu sự chuyển tiếp của bé sang ăn các thực phẩm khác ngoài sữa. Thông thường, khi bắt đầu mọc răng, trẻ sẽ bị sốt và cảm thấy không khỏe. Vì vậy, cha mẹ nên tìm hiểu những vấn đề liên quan đến sốt khi trẻ mọc răng và những gì có thể làm nếu trẻ bị sốt để bé cảm thấy dễ chịu hơn. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu tại sao trẻ bị sốt khi mọc răng nhé!

    Tìm hiểu thêm Khám tai mũi họng định kỳ cho bé!

    I. Trẻ bắt đầu mọc răng khi nào?

    Mọc răng là một trong những cột mốc quan trọng trong giai đoạn đầu đời của bé và cho thấy bé đã “trưởng thành”. Thông thường, trẻ bị sốt khi mọc răng, kèm theo cảm giác khó chịu, đau nhức và quấy khóc nhiều. Những triệu chứng này có thể tự biến mất khi bé mọc răng.  

    Tuy nhiên, cũng có trường hợp trẻ sốt do nguyên nhân khác mà cha mẹ nhầm lẫn việc trẻ sốt với mọc răng. Điều này khiến việc can thiệp ngay lập tức gặp khó khăn và gây nguy hiểm cho bé.

    Trẻ bắt đầu mọc răng khi nào
    Trẻ bắt đầu mọc răng khi nào?

    Trẻ em thường bắt đầu có dấu hiệu mọc răng ở độ tuổi từ 4 đến 7 tháng. Trong một số trường hợp, trẻ có thể mọc răng ngay từ khi được 3 tháng tuổi. Thông thường, thứ tự răng của trẻ diễn ra như sau:

    Hai răng cửa hàm dưới -> Hai răng cửa hàm trên -> Hai răng cửa hàm trên -> Hai răng cửa hàm dưới -> Răng hàm -> Răng nanh.  

    Hầu hết trẻ em đều có khoảng 20 chiếc răng sữa trước 3 tuổi. Vì vậy, nếu đến 3 tuổi cha mẹ chưa mọc đủ răng thì nên đưa trẻ đi khám. Để xác định chính xác tình trạng sức khỏe răng miệng của trẻ. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên theo dõi chặt chẽ các vấn đề về răng miệng của con mình để có cách điều trị kịp thời.  

    Một số trường hợp trẻ sinh ra đã có 1 hoặc 2 chiếc răng (gọi là răng sơ sinh). Hoặc mọc răng quá sớm (chỉ vài tuần sau khi sinh). Mọc răng quá sớm có thể cản trở việc bú mẹ hoặc làm lung lay răng khiến trẻ bị nghẹn. Lúc này, cha mẹ nên đưa con đến bác sĩ để được tư vấn cách giải quyết đúng đắn.

    II. Dấu hiệu để bố mẹ nhận biết trẻ bị sốt khi mọc răng

    Khi mọc răng, trẻ thường có dấu hiệu sốt. Tuy nhiên, dấu hiệu sốt mọc răng ở trẻ thường bị nhầm lẫn với nhiều trường hợp sốt liên quan đến bệnh tật. Nếu sốt do mọc răng, trẻ thường sốt nhẹ 38 – 38,5 độ C. Nếu nướu bị sưng và viêm có thể khiến trẻ sốt cao hơn. Trẻ thường bị sốt khi nướu đỏ, sưng tấy và sắp mọc răng.

    Dấu hiệu trẻ bị sốt do mọc răng
    Dấu hiệu trẻ bị sốt do mọc răng?

    Ngoài sốt, các triệu chứng khác xảy ra trong quá trình mọc răng ở trẻ như:  

    – Sổ mũi: Lúc mọc răng trẻ cũng bị sổ mũi 

    – Ngứa nướu: Răng đang trong quá trình nhú lên làm bé bị ngứa nướu và muốn cắn đồ chơi.

    – Cắn ti và thích gặm thứ gì đó trong miệng: khi nhú răng làm nướu sưng, lợi cứng sẽ khiến bé ngứa miệng muốn cắn gì đó. Lúc này, trẻ rất dễ mắc các bệnh về đường tiêu hóa do sức đề kháng yếu nên dễ bị sốt và các vấn đề về tiêu hóa.

    – Chảy dãi: Khi trẻ chuẩn bị mọc răng, trẻ có dấu hiệu chảy nước dãi quá nhiều.  – Biếng ăn: Nướu sưng tấy, đỏ, có thể gây đau nên trẻ ăn ít hoặc không muốn ăn, con có thể bỏ bú sữa mẹ.

    – Rối loạn giấc ngủ, ngủ không sâu, quấy khóc thường xuyên: Trong giai đoạn mọc răng, trẻ thường mệt mỏi, không khỏe, bồn chồn nên ngủ không sâu và hay quấy khóc.

    Trẻ mọc răng thường sốt nhẹ chứ không sốt cao. Trẻ bị sốt mọc răng kèm theo các triệu chứng trên thường xuất hiện từ 3 đến 5 ngày trước khi mọc răng. Và kéo dài từ 2 đến 3 ngày. Khi răng mọc lên, các triệu chứng này cũng giảm dần và biến mất dần.  

    Tuy nhiên, nếu trẻ sốt cao 38 – 39 độ C, đồng thời xảy ra các dấu hiệu bệnh lý khác như sốt, co giật, ho, khó thở, đau tai… thì cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức. Nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng: Sốt do các bệnh như viêm mũi họng, viêm tai giữa, viêm amidan, viêm phổi…

    III. Nguyên nhân trẻ bị sốt khi mọc răng là gì?

    Trẻ mọc răng khi bị sốt là phản ứng hoàn toàn bình thường của cơ thể. Tại sao trẻ mọc răng lại bị sốt? Nguyên nhân chủ yếu là do răng tách nướu và mọc ngược lên làm tổn thương nướu. Vi khuẩn, virus trong khoang miệng có cơ hội xâm nhập vào các vết nứt và gây viêm nhiễm.  

    Khi cơ thể phát hiện có yếu tố lạ tấn công và chất độc nó tiết ra kèm theo tình trạng viêm. Cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế miễn dịch tự nhiên và huy động các đại thực bào (bạch cầu). Để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và loại bỏ tình trạng viêm.

    Nguyên nhân trẻ bị sốt do mọc răng
    Nguyên nhân trẻ bị sốt do mọc răng?

    Hoạt động làm sạch này của đại thực bào tiết ra một loạt chất kích thích trung tâm điều nhiệt, do đó làm tăng sản sinh nhiệt trong cơ thể. Vì vậy, cơ thể thải nhiệt ra bên ngoài qua da và gây sốt. Ngoài ra, trẻ còn có nguy cơ bị sốt mọc răng kèm theo nôn mửa.

    Ngoài nguyên nhân thực tế là trẻ mọc răng, sốt còn do trẻ bị nhiễm vi khuẩn, virus hoặc các bệnh khác trong quá trình mọc răng, cụ thể:  Trẻ bị nhiễm trùng ở họng, mũi… trẻ bị nhiễm trùng với virus cùng thời điểm răng mọc. Tuy nhiên, những nguyên nhân này rất hiếm gặp, chủ yếu bé sốt nhẹ do viêm nướu do răng nhô ra.

    IV. Cách chăm sóc trẻ bị sốt do mọc răng mà bố mẹ cần biết?

    Những chiếc răng đầu tiên khiến trẻ ngày càng đau nhức, bồn chồn, khó chịu. Vì vậy, cha mẹ nên tìm cách xoa dịu cơn đau cho con và đưa ra lời khuyên nên làm gì khi con bị sốt:

    + Nếu trẻ bị sốt hoặc đau nướu, có thể cho trẻ uống Paracetamol với liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.

    + Ngoài việc cho trẻ uống thuốc, bạn có thể hạ sốt cho trẻ bằng cách xoa người bằng nước ấm, dùng nước không quá lạnh cũng không quá nóng.

    + Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát được làm từ chất liệu vải thấm hút mồ hôi tốt. Đảm bảo không giữ ấm hoặc đắp thêm chăn, chăn vì điều này sẽ làm cơn sốt của bé tăng thêm.

    + Cho con bú hoặc uống nhiều nước để tránh mất nước do sốt. Nếu trẻ không thể bú hoặc uống do đau nướu, hãy cho trẻ ăn bằng thìa. Đối với trẻ còn bú mẹ, hãy vắt sữa ra rồi cho trẻ ăn bằng thìa.  

    Cách chăm sóc trẻ bị sốt do mọc răng
    Cách chăm sóc trẻ bị sốt do mọc răng?

    + Thường xuyên lau sạch nước bọt quanh miệng trẻ bằng khăn mềm để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa rôm sảy. Nếu bé chảy nước dãi nhiều, bạn có thể cho bé mặc yếm và bôi kem chống hăm.

    + Giữ gìn vệ sinh răng miệng tốt ở trẻ em. Luôn nhớ làm sạch nướu và nướu của bé sau khi cho con bú hoặc ăn uống. Quấn một miếng gạc hoặc một miếng vải mềm được làm ẩm bằng nước sạch quanh ngón tay, lau và nhẹ nhàng xoa bóp nướu.  

    + Khi bé mọc răng, bạn có thể cho bé ngậm vòng silicon để bé nhai nếu nướu bị ngứa. Hãy nhớ rằng bạn phải mua từ những cơ sở được công nhận. Đảm bảo chất lượng để sức khỏe của bé không bị ảnh hưởng. Không để bé tiếp xúc với những loại đồ chơi, vật dụng sắc cạnh. Vì có thể bé sẽ nhai và làm tổn thương nướu lợi.

    + Không dùng cồn chà xát lên nướu răng của bé. Tuyệt đối không sử dụng các loại gel, thảo dược hay bất kỳ loại thuốc nào để chà vào nướu của bé mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ chuyên khoa.  

    + Đôi khi trẻ có thể đi tiêu phân lỏng (tướt mọc răng). Do trẻ tăng tiết nước dãi (nhằm xoa dịu lợi bị sưng) khi nuốt xuống bụng sẽ làm phân loãng hơn, lẫn nhầy nhớt. Đó không phải là tiêu chảy.

    Các bố mẹ nên nắm rõ những triệu chứng này để biết phải làm gì khi trẻ bị sốt và đưa trẻ đến bác sĩ để được khám, chẩn đoán kịp thời.

    Ngoài ra, nên bổ sung cho con các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các nguyên tố vi lượng thiết yếu và các vitamin như kẽm, crom, selen và vitamin B để đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng cho trẻ. Đồng thời, các vitamin thiết yếu này còn thúc đẩy quá trình tiêu hóa. Cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, giúp giảm tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn uống lành mạnh.

    Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích đối với các bậc phụ huynh. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để thăm khám kịp thời.

    Đọc thêm: Trẻ bị rối loạn tiêu hóa uống thuốc gì?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • TIÊM PHÒNG VẮC XIN CHO PHỤ NỮ CHUẨN BỊ MANG THAI VÀ MANG THAI

    TIÊM PHÒNG VẮC XIN CHO PHỤ NỮ CHUẨN BỊ MANG THAI VÀ MANG THAI

    Để mẹ và bé tránh khỏi nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm việc tiêm phòng vắc xin trước khi mang thai là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được những loại vắc xin cần tiêm trước khi mang thai gồm những gì? Vì vậy, hãy tham khảo bài viết sau đây nhé!

    Tìm hiểu thêm về:

    Phòng khám Đa khoa Quận Liên Chiểu – Đà Nẵng

    > Lịch khám thai định kỳ cho mẹ bầu

    tiêm phòng vắc xin trước khi mang thai
    Tiêm phòng vắc xin trước khi mang thai

    1. Phụ nữ có nên tiêm phòng trước khi mang thai? 

    Khi mang thai, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ tự nhiên suy giảm. Lúc này là thời gian cơ thể dễ bị tấn công bởi những bệnh nguy hiểm. Điều đó có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng xảy ra với thai nhi.

    Tiêm phòng trước mang thai sẽ giúp giảm thiểu rủi ro cho bản thân mẹ và em bé. Đây là một biện pháp chủ động giúp bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

    Đồng thời, việc tiêm phòng trước mang thai còn cung cấp cho trẻ sơ sinh một lượng kháng thể có thể bảo vệ bé trong những năm tháng đầu đời.

    2. Những loại vắc-xin mẹ cần tiêm phòng trước khi mang thai.

    Những loại vaccine cần tiêm trước khi mang thai
    Những loại vaccine cần tiêm trước khi mang thai

    Hiện nay, những mũi tiêm phòng trước khi mang thai chủ yếu gồm:

    2.1 Tiêm phòng vắc xin viêm gan B trước khi mang thai.

    Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B trước khi mang thai là điều rất cần thiết. Bởi đây là một bệnh lý truyền nhiễm, thai nhi có thể mắc bệnh từ mẹ và bị ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và sự phát triển sau này. Liều tiêm viêm gan B là 3 mũi. Trước khi tiêm, mẹ cần phải xét nghiệm xem lượng kháng thể viêm gan B đã có hay chưa, và cơ thể có bị nhiễm viêm gan B hay không.

    Các thời điểm tiêm vaccine viêm gan B:

    – Mũi 1: Tiêm lần đầu, trước khi có thai 7 tháng.

    – Mũi 2: Cách mũi 1 một tháng.

    – Mũi 3: Cách mũi 1 sáu tháng.

    2.2 Tiêm phòng thủy đậu trước khi mang thai.

    Phụ nữ đã từng tiêm phòng hoặc từng nhiễm bệnh thủy đậu trước đó thì sẽ được miễn dịch với bệnh này. Do đó, những trường hợp này thì không cần tiêm phòng.

    Những phụ nữ chưa nhiễm bệnh thì nên tiêm phòng trước khi mang thai ít nhất 3 tháng.  Đồng thời, trong quá trình mang thai, cần tránh tiếp xúc với người bệnh thủy đậu.

    Vì nếu không may bị nhiễm thủy đậu khi mang thai: thai nhi dễ bị hội chứng thủy đậu bẩm sinh gây ra các biến chừng như: tật đầu nhỏ, ngắn chi, sẹo ở da, bệnh lý võng mạc, đục thủy tinh thể, chậm phát triển tâm thần. 

    Nếu mẹ bị nhiễm thủy đậu trong vòng 5 ngày trước sinh, bé sơ sinh có thể bị nhiễm bệnh thủy đậu lan tỏa. Tỷ lệ tử vong cho trẻ lên đến 20-30%.

    2.3 Tiêm phòng vắc xin sởi, quai bị, rubella trước khi mang thai.

    Tiêm phòng vaccine sởi, quai bị, rubella
    Tiêm phòng vaccine sởi, quai bị, rubella

    Đây là mũi tiêm 3 trong 1. Có tác dụng phòng chống 3 tình trạng bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cùng lúc trong thời kỳ mang thai là: sởi, quai bị và rubella.

    Nếu mẹ mang thai bị nhiễm rubella có thể lhieens thai nhi bị các dị tật bẩm sinh như: tim bẩm sinh, điếc, mù hoàn toàn hay một phần, chậm phát triển tâm thần từ nhẹ đến trung bình… Do vậy, việc tiêm phòng sởi, rubella trước khi mang thai là cần thiết.

    Thời điểm tiêm: Vaccine 3 trong 1 này cần được tiêm trước khi mang thai 3 tháng.

    2.4 Tiêm phòng vaccine cúm trước khi mang thai

    Cúm là bệnh do virus cúm làm viêm nhiễm cấp tính đường hô hấp. Bệnh lây truyền nhanh và có thể hình thành dịch bệnh. Phụ nữ mang thai có thể tăng nguy cơ sảy thai, thai lưu khi nhiễm cúm nặng. Ngoài ra họ còn có thể gặp biến chứng nghiêm trọng về phổi, đặc biệt là những phụ nữ có tiền căn hen phế quản hay tiểu đường.

    Vắc-xin phòng cúm có hiệu lực bảo vệ mẹ từ 70 đến 80%.

    Thời điểm tiêm: Vaccine cúm cần tiêm trước khi mang thai 1 tháng.

    2.5 Tiêm phòng HPV trước khi mang thai.

    Ngoài các mũi tiêm phòng trước khi mang thai trên, những phụ nữ dưới 26 tuổi cũng cần tiêm thêm vắc-xin phòng ung thư cổ tử cung (HPV) trước khi mang thai theo chỉ định của bác sĩ.

    3. Những hệ lụy có thể gặp nếu không tiêm phòng trước khi mang thai.

    Việc tiêm phòng vaccine trước khi mang thai là không bắt buộc. Tuy nhiên, nếu không được tiêm phòng, mẹ không may mắc phải các bệnh nguy hiểm. Thì bé sinh ra có nguy cơ bị lây bệnh từ mẹ, dị tật bẩm sinh hoặc thậm chí mẹ bị sảy thai, sinh non.

    Việc tiêm vaccine trước khi mang thai có thể giúp truyền kháng thể bảo vệ thụ động sang cho con. Nhờ vậy con sẽ được bảo vệ khỏi nguy cơ mắc bệnh trong thời gian trước khi đến độ tuổi tiêm vaccine.

    Như vậy, trước khi có ý định mang thai, phụ nữ nên có kế hoạch tiêm phòng vaccine đầy đủ. Trong trường hợp chưa kịp tiêm phòng đã có thai, mẹ bầu có thể nhờ bác sĩ tư vấn tiêm bổ sung một số loại vaccine như phòng cúm, viêm gan B.

    4. Làm gì khi lỡ tiêm phòng thì biết mình có thai?

    Lưu ý khi tiêm phòng vắc xin
    Lưu ý khi tiêm phòng vắc xin

    Các loại vaccine cho mẹ trước khi mang thai đều được khuyến cáo tiêm trước thời điểm mang thai tối thiểu là 1 tháng, tốt nhất là 3 tháng.

    Trong trường hợp nếu như lỡ tiêm 2 loại vaccine ngừa thủy đậu và sởi – quai bị – Rubella rồi mới phát hiện mình có thai (thời gian từ lúc tiêm đến lúc mang thai chưa đầy 1 tháng). Lúc này, mẹ bầu cần thông báo với bác sĩ để được tư vấn chăm sóc thai kỳ một cách tốt nhất. Lưu ý là với những trường hợp này, không có chỉ định chấm dứt thai kỳ. Tuy nhiên, việc thăm khám thai thường xuyên để theo dõi chặt chẽ sự phát triển của thai nhi là điều rất cần thiết trong thai kỳ.

    Trên đây là tất tần tật những thông tin cần tham khảo và loại vaccine mà phụ nữ trước khi mang thai và đang mang thai cần quan tâm. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn.

    Nếu cần thăm khám và tư vấn sức khỏe thai kỳ, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH THẦN KINH NGOẠI BIÊN

    BỆNH THẦN KINH NGOẠI BIÊN

    Bệnh thần kinh ngoại biên gây ra các triệu chứng ngoại biên như tê, yếu, đau ở bàn chân và bàn tay. Thậm chí ảnh hưởng đến các cơ quan khác của cơ thể như hệ tuần hoàn và hệ tiêu hóa hóa học. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tham khảo bài viết sau đây nhé!

    Tìm hiểu thêm về Phòng khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng

    I. Tổng quan về thần kinh ngoại biên?

    Hệ thần kinh ngoại biên (HTKNB) là một bộ phận của hệ thần kinh. Bao gồm nhân và các dây thần kinh sọ, các tế bào sừng trước của tủy sống, các hạch thần kinh nằm ngoài não. Và ống sống, các rễ và các nhánh của dây thần kinh cột sống, đám rối thần kinh, dây thần kinh ngoại biên…

    Chức năng chính của hệ thần kinh bên trong là kết nối hệ thần kinh trung ương với các chi và cơ quan. Không giống như hệ thần kinh trung ương, hệ thần kinh trung ương không được bảo vệ bởi hàng rào cột sống, hộp sọ hoặc máu não. Và do đó dễ bị tổn thương trước các chất độc bên ngoài và tổn thương cơ học.

    Thần kinh ngoại biên là gì
    Thần kinh ngoại biên là gì?

    Bệnh thần kinh ngoại biên không phải là một bệnh độc lập. Là thuật ngữ chung chỉ một số bệnh gây ra do tổn thương hệ thần kinh ngoại biên của cơ thể.  Hệ thần kinh của cơ thể gồm có 2 phần:  

    + Hệ thần kinh trung ương (CNS: Central Neuron System) bao gồm não và tủy sống.

    + Hệ thần kinh ngoại biên (PNS: ngoại vi hệ thần kinh) kết nối các dây thần kinh xuất phát từ não. Và tủy sống đến các phần còn lại của cơ thể như chi trên (cánh tay, cẳng tay, bàn tay); Chi dưới (đùi, cẳng chân, bàn chân); Các cơ quan nội tạng của cơ thể, khớp và thậm chí cả miệng, mắt, tai, mũi và da.

    Bệnh thần kinh ngoại biên xảy ra khi dây thần kinh bị tổn thương hoặc bị phá hủy bởi nhiều cơ chế khác nhau. Và không thể gửi tín hiệu từ não và tủy sống đến cơ, da và các bộ phận khác của cơ thể và ngược lại. Bệnh lý thần kinh ngoại biên có thể ảnh hưởng đến nhiều dây thần kinh hai bên (tổn thương dây thần kinh không đối xứng hai bên, bệnh đa dây thần kinh). Tổn thương đối xứng hoặc chỉ một dây thần kinh. Hoặc nhóm dây thần kinh tại một thời điểm (bệnh đơn dây thần kinh).

    II. Nguyên nhân bị bệnh thần kinh ngoại biên

    Bệnh thần kinh ngoại biên là tổn thương dây thần kinh do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân thường gặp:  

    1. Chấn thương hoặc chèn ép thần kinh

    Chấn thương cơ học như tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương thể thao có thể gây tổn thương dây thần kinh ở các mức độ khác nhau. Các chấn thương vi mô khác nhau hoặc lặp đi lặp lại cũng có thể gây tổn thương thần kinh. Chẳng hạn như sử dụng nạng, ngồi trong thời gian dài, gõ máy tính hoặc nói chuyện điện thoại, v.v.

    Nguyên nhân bị bệnh Thần kinh ngoại biên
    Nguyên nhân bị bệnh Thần kinh ngoại biên?

    2. Đái tháo đường

    Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến biến chứng bệnh lý thần kinh ngoại biên ở 50% bệnh nhân. Người bệnh mắc cùng lúc 2 bệnh này có nguy cơ bị loét bàn chân, phải cắt cụt chi dưới;

    Đái tháo đường là một bệnh nội tiết thường kèm theo biến chứng của bệnh đa dây thần kinh. Bệnh thường biểu hiện âm thầm và khó phát hiện.

    3. Bệnh lý tự miễn

    Các bệnh tự miễn như Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Guillain-Barré, viêm đa dây thần kinh mất myelin viêm mãn tính (CIDP), v.v.

    4. Nhiễm trùng

    Nhiễm trùng bao gồm các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus như bệnh zona, viêm gan C, bạch hầu, HIV, v.v.

    5. Nghiện rượu

    Vitamin B rất quan trọng để duy trì chức năng hệ thần kinh. Vitamin nhóm B  rất cần thiết để duy trì hoạt động của hệ thần kinh; Người nghiện rượu bị thiếu các vitamin này do dinh dưỡng kém.

    6. Do thuốc

    Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc dùng để điều trị ung thư (hóa trị), có thể gây ra bệnh lý thần kinh. Tiếp xúc với các chất độc hại: asen, chì, thủy ngân, v.v.

    7. Do di truyền

    Chẳng hạn như bệnh Charcot-Merie-Tooth.

    8. Thiếu các loại vitamin

    Thiếu các vitamin vitamin B như B1, B6, B12, vitamin E và niacin có thể gây ra bệnh thần kinh.

    Ngoài ra, còn một số các bệnh khác: như bệnh tủy xương, u gây chèn ép, bệnh thận, bệnh gan. Hoặc bệnh mô liên kết và rối loạn chức năng tuyến giáp. Chúng có thể gây ra bệnh thần kinh ngoại biên. Trong một số trường hợp không rõ nguyên nhân và còn được gọi là vô căn nguyên phát.

    III. Triệu chứng của bệnh thần kinh ngoại biên

    Các triệu chứng của bệnh lý thần kinh ngoại biên phụ thuộc vào dây thần kinh nào bị ảnh hưởng. Bệnh đa dây thần kinh thường bắt đầu ở các dây thần kinh dài và xa. Đó là lý do tại sao các triệu chứng thường bắt đầu ở bàn chân. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

    – Tê: mất cảm giác ở chân và tay, biểu hiện là không cảm thấy đau khi giẫm phải vật sắc nhọn. Không cảm thấy nóng hoặc lạnh, không nhận biết mụn nước hoặc vết loét ở bàn chân. Tê chân có thể khiến bạn mất thăng bằng khi di chuyển.

    Triệu chứng của bệnh lý Thần kinh ngoại biên
    Triệu chứng của bệnh lý Thần kinh ngoại biên.

    – Đau: Ngứa ran hoặc nóng rát ở tay chân, thường bắt đầu ở ngón chân và bàn chân. Đôi khi bạn có thể cảm thấy nóng rát ở vùng bị ảnh hưởng, thường là ở bàn chân và cẳng chân.  

    – Yếu cơ: Tổn thương dây thần kinh khiến việc điều khiển cơ trở nên khó khăn và dẫn đến yếu cơ và nhược cơ. Bạn có thể bị vấp ngã khi di chuyển hoặc gặp khó khăn khi cài cúc áo hay dùng tay bóp chặt điện thoại. Cơ bắp có thể co lại hoặc co thắt. Các triệu chứng khác:  

    – Khó tiêu: đầy hơi, chướng bụng, ợ nóng, nôn mửa, táo bón hoặc tiêu chảy.  

    – Khó nuốt (ít gặp hơn).  

    – Cảm giác đầu lâng lâng, chóng mặt hoặc ngất xỉu khi đứng lên (hạ huyết áp thế đứng).  

    – Vấn đề tình dục: Nam bị rối loạn cương dương, nữ bị khô âm đạo.  

    – Vấn đề về bàng quang: mất nước tiểu, tiểu không hết.

    – Đổ mồ hôi quá nhiều hoặc quá ít.

    IV. Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên

    Mục tiêu của điều trị là điều trị các nguyên nhân cơ bản của bệnh lý thần kinh ngoại biên và giảm các triệu chứng như đau. Có nhiều loại thuốc dùng để giảm đau do bệnh thần kinh ngoại biên.  

    Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
    Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên.

    1. Điều trị bằng thuốc

    Ngoài các thuốc dùng để điều trị bệnh và nguyên nhân cần dùng thêm các thuốc để làm giảm triệu chứng của người bệnh, bao gồm:

    + Thuốc giảm đau thần kinh: dùng để giảm các cơn đau dùng ở người bệnh, các thuốc nên sử dụng theo chỉ định để đảm bảo không lạm dụng và không gây tác dụng phụ cho người bệnh.

    + Thuốc chống trầm cảm : được sử dụng để giảm đau cơ ở những người bị đau thần kinh mãn tính. miếng miếng dán giảm đau được dán lên da.

    + Phẫu thuật : Dùng để giảm chèn ép ở những bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh ngoại biên do bị chèn ép như khối u, thoát vị đĩa đệm,…Tuy nhiên, việc phẫu thuật phải được các bác sĩ chuyên khoa xem xét và đánh giá kỹ lưỡng.

    2. Thay đổi lối sống sinh hoạt hằng ngày

    Ngừng hút thuốc và uống rượu, vì những điều này ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và làm bệnh nặng hơn. Theo dõi lượng đường trong máu cẩn thận để đảm bảo lượng đường trong máu nằm dưới giới hạn cho phép đối với bệnh.

    Người mắc bệnh tiểu đường nên chăm sóc tốt cho đôi chân của mình để tránh những biến chứng dẫn đến loét, hoại tử. Tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe. Ăn uống điều độ và tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng để đảm bảo cơ thể không bị thiếu chất. Các nguyên tố vi lượng và vitamin gây bệnh.

    V. Các biện pháp phòng ngừa bệnh thần kinh ngoại biên hiệu quả

    Cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh lý thần kinh ngoại biên là kiểm soát nguyên nhân gây bệnh như tiểu đường, nghiện rượu hoặc viêm khớp dạng thấp.

    Ngoài ra, mọi người nên duy trì lối sống lành mạnh bao gồm:  

    + Ăn chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để giữ cho thần kinh khỏe mạnh.

    + Chống lại tình trạng thiếu vitamin B-12 bằng cách tiêu thụ thịt, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa ít béo và ngũ cốc tăng cường.

    Nếu bạn là người ăn chay hoặc thuần chay, ngũ cốc tăng cường là nguồn cung cấp vitamin B-12 tốt. Nhưng bạn cũng có thể nói chuyện với bác sĩ về việc uống viên vitamin B-12.

    Phòng ngừa bệnh thần kinh ngoại biên hiệu quả
    Phòng ngừa bệnh thần kinh ngoại biên hiệu quả.

    + Tập thể dục thường xuyên, mỗi buổi ít nhất 30 phút – 1 giờ và tập ít nhất ba lần một tuần.

    + Tránh các yếu tố có thể gây tổn thương dây thần kinh. Bao gồm chuyển động lặp đi lặp lại, tư thế chật chội gây áp lực lên dây thần kinh. Tiếp xúc với hóa chất độc hại, hút thuốc và uống quá nhiều rượu.

    Nhìn chung, bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh ngoại biên có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng lâu dài đến yếu tố thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người bệnh. Nếu được điều trị đúng cách và nhanh chóng, người bệnh có thể bảo tồn được các cơ quan và duy trì được chức năng vốn có.

    Trên đây là những thông tin bạn cần phải biết về bệnh Thần kinh ngoại biên. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích đối với bạn. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để thăm khám kịp thời.

    Đọc thêm: Triệu chứng và biến chứng của bệnh đau nửa đầu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TAI MŨI HỌNG

    DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TAI MŨI HỌNG

    Với sự thay đổi đột ngột của thời tiết nóng lạnh như hiện nay. Nhu cầu sử dụng điều hòa tăng cao, việc tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống lạnh, rượu không đảm bảo vệ sinh. Thường thúc đẩy sự phát triển của các bệnh về tai mũi họng. Khi đó các chuyên gia sẽ giúp bạn chỉ ra những triệu chứng thường gặp nhất của bệnh tai mũi họng. Để tránh nhầm lẫn và điều trị bệnh một cách hiệu quả nhất.

    PHÒNG KHÁM BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP HIỆU QUẢ TẠI ĐÀ NẴNG

     

    Các triệu chứng dưới đây, cần phải đến gặp bác sĩ:

    bệnh tai mũi họng
    Các triệu chứng bệnh tai mũi họng

    1. Biểu hiện nghẹt, tắc mũi

    Nguyên nhân thường gặp ở trẻ em là viêm VA, viêm mũi xoang, dị vật trong mũi… Ở người lớn, bệnh chủ yếu xảy ra với viêm xoang, polyp mũi, lệch vách ngăn và các khối u xoang cạnh mũi, vòm họng… Nếu tình trạng nghẹt mũi kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, đau họng, sốt… Bạn phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

    2. Biểu hiện chảy nước mũi

    bệnh tai mũi họng
    Biểu hiện chảy nước mũi

    Nếu bị nhiễm trùng xoang, bạn có thể bị chảy nước mũi trong (do viêm mũi cấp tính, viêm mũi dị ứng, cảm lạnh), mũi nhầy. Và có mủ (do viêm xoang cấp tính hoặc mãn tính) hoặc chảy máu cam (thường là do khối u trong xoang) … Các xoang và chấn thương mũi – xoang – hàm).

    Nếu cảm lạnh không khỏi khi điều trị bằng thuốc hoặc tồn tại trong thời gian dài. Người bệnh nên đến ngay cơ sở y tế để được khám.

    Nhiễm trùng xoang có thể gây chảy nước mũi trong (do viêm mũi cấp tính, viêm mũi xoang dị ứng hoặc cảm lạnh).

    3. Biểu hiện đau rát họng

    Tình trạng viêm họng, sưng tấy, đau họng và lưỡi gà xảy ra khi họng bị nhiễm trùng. Thường gặp ở bệnh nhân viêm họng và viêm amiđan, áp xe họng hoặc dị vật trong họng. Nếu tình trạng đau họng cản trở sinh hoạt thường ngày. Hoặc thời gian điều trị của người bệnh mà tình trạng vẫn xảy ra và kéo dài thì nên đến ngay cơ sở y tế để khám.

    4. Biểu hiện đau tai

    Đau tai thường là một vấn đề nghiêm trọng. Đây là triệu chứng phổ biến nhất của tất cả các bệnh về tai. Trong viêm tai giữa cấp tính, giai đoạn ù tai hoặc tắc mủ khiến cơn đau mỗi ngày một tăng lên. Cơn đau theo mạch đập lan ra sau tai, vùng thái dương rồi đến hàm khiến người bệnh khó ngủ. Vì vậy, nếu bị đau tai, bạn nên đến trung tâm y tế để được khám và điều trị.

    5. Biểu hiện chảy mủ tai, có nước trong tai

    bệnh tai mũi họng
    Biểu hiện chảy mủ tai, có nước trong tai

    Chảy mủ hoặc tai ướt, chảy nước cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Thường xảy ra nhất ở bệnh viêm tai giữa mãn tính hoặc viêm tai giữa cấp tính ở giai đoạn hình thành mủ. Mủ trong tai có thể đặc hoặc loãng, màu vàng hoặc xám, đôi khi có lẫn máu. Lúc này, bạn nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được khám và điều trị kịp thời.

    6. Biểu hiện ù tai

    Có rất nhiều nguyên nhân gây ù tai như: Các bệnh về tai ngoài: ráy tai nhiều, viêm ống tai ngoài, nhọt trong tai, dị vật. Hoặc các bệnh về tai giữa như tắc ống Eustachian hoặc các bệnh về màng nhĩ như xơ hóa màng nhĩ, viêm tai giữa cấp và mãn tính. Chứng ù tai làm giảm khả năng tập trung ủa bạn. Và ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống, năng suất học tập và làm việc của người bệnh. Vì vậy, nếu tình trạng ù tai kéo dài hoặc tái phát bạn cần đến các cơ sở y tế để khám.

    7. Biểu hiện nuốt vướng

    Khó nuốt là dấu hiệu của nhiều bệnh nguy hiểm về họng – thanh quản như: viêm họng – viêm thanh quản, viêm amiđan, ung thư vòm họng, ung thư thanh quản… Đặc biệt nguy hiểm nên việc nuốt khó khăn. Nếu không thể chủ quan thì cần đến các cơ sở y tế để khám.

    8. Biểu hiện ngứa họng

    bệnh tai mũi họng
    Biểu hiện ngứa họng

    Ngứa họng thường gặp ở những người bị viêm họng mãn tính hoặc viêm mũi dị ứng. Thức ăn và bụi gây kích ứng niêm mạc họng, gây ngứa ngáy khó chịu. Bệnh nhân thường xuyên cần ho hoặc khạc nhổ để giảm bớt cảm giác ngứa ngáy ở cổ họng. Tuy nhiên, ngứa họng là dấu hiệu của nhiều bệnh cần được khám và điều trị. Vì vậy, nếu tình trạng ngứa họng kéo dài hoặc tái phát thì cần đến các cơ sở y tế để được tư vấn.

    9.Triệu chứng đau vùng mũi

     Đau vùng mũi là dấu hiệu của bệnh viêm xoang. Do tình trạng ô nhiễm môi trường liên tục ở mức cao nên căn bệnh này ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam. Viêm xoang tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

    Mặc dù viêm xoang nhẹ thường khó nhận biết. Vì hầu như không có triệu chứng rõ ràng nhưng nó thường bị nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng hoặc nhiễm virus. Tuy nhiên, nếu bệnh nặng hơn có thể gây ra bất kỳ triệu chứng nào sau đây như đau, nghẹt mũi, chảy nước mũi và tê mũi.

    Đau họng xảy ra khi họng bị viêm, thường gặp ở bệnh nhân viêm họng, viêm amiđan, áp xe họng.

    10. Triệu chứng hắt hơi kèm đau họng

    Nếu bạn đột nhiên hắt hơi liên tục và mũi có bị nghẹt hay không thì bạn đã bị cảm lạnh. Khi bị cảm, mũi bạn thường chảy nước nhiều hơn. Trường hợp nặng, nước mũi có màu xanh hoặc vàng. Mặc dù cảm lạnh không gây đau nhức cơ thể như cúm nhưng nó vẫn khiến bạn cảm thấy không khỏe và khó chịu. Khi hắt hơi, sổ mũi và một số trường hợp nghiêm trọng còn gây đau họng.

    Khi hắt hơi kèm theo đau họng. Cần phải đến cơ sở y tế để được khám và tư vấn.

    11. Biểu hiện sốt cao đột ngột kèm cảm giác đau rát họng

    bệnh tai mũi họng
    Biểu hiện sốt cao đột ngột kèm cảm giác đau rát họng

    Nếu cơ thể đột nhiên sốt cao, cảm thấy đau rát ở cổ họng, khó nuốt ở cổ. Và có các triệu chứng như mệt mỏi, buồn ngủ, đau đầu, … thì rất có thể bạn đã bị viêm amiđan.

    Nếu bạn bị viêm amiđan, amiđan sưng đỏ, đôi khi có mủ, họng đau và khó nuốt.

    Nguyên nhân là do khi amidan bị viêm, chúng sẽ to ra khiến chúng ta có cảm giác chật chội và khó ăn uống. Ngoài ra, người bệnh có cảm giác nóng rát ở họng khi nuốt và ho, đôi khi đau như dao đâm vào tai, khó thở và ngáy to về đêm. Hoặc tệ hơn nữa: sốt cao đột ngột có thể là căn bệnh có hại cho cơ thể. Vì vậy, nếu sốt cao kèm theo các triệu chứng bất thường khác thì cần phải đến gặp bác sĩ và tìm cách điều trị.

    12. Triệu chứng ho khan, đôi khi có đờm

    Dấu hiệu ho khan và đau, ngứa họng thường bị bỏ qua nhưng điều này cho thấy bạn đang bị viêm họng cấp tính. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng viêm họng, ho dai dẳng sẽ dẫn đến viêm họng mãn tính.

    Ngoài ngứa, đau họng và ho khan, xuất hiện chất nhầy màu xanh lá cây. Chứng tỏ bạn bị viêm họng mãn tính do nhiễm khuẩn, nếu xuất hiện chất nhầy màu trắng là viêm họng do virus. Nó cũng cần được khám và điều trị. Các triệu chứng đầu tiên liên quan đến đường hô hấp bao gồm ho khan, …

    Nếu bệnh tai mũi họng không được điều trị triệt để sẽ dễ chuyển thành mãn tính và gây ra nhiều căn bệnh nguy hiểm khác. Vì tai, mũi và họng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau nên viêm mũi không được điều trị thường có thể dẫn đến nhiễm trùng tai. Nghiêm trọng hơn, chúng có thể gây viêm màng não, áp xe não, viêm xoang tĩnh mạch bên, liệt mặt…

    Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đến quý bạn đọc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517. Đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ giúp bạn!

    Đọc thêm về: Khám tai mũi họng định kỳ.

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • VIÊM DA DỊ ỨNG LÀ GÌ?

    VIÊM DA DỊ ỨNG LÀ GÌ?

    Viêm da dị ứng là một bệnh ngoài da phổ biến, không nguy hiểm đến tính mạng. Trường hợp nặng có thể gây nhiễm trùng da để lại sẹo khó coi. Viêm da cơ địa nói riêng rất khó điều trị dứt điểm vì nguyên nhân gây bệnh khá phức tạp và liên quan đến yếu tố miễn dịch trong cơ thể. Cách tốt nhất để kiểm soát bệnh là hiểu rõ bệnh, nhận biết sớm triệu chứng và áp dụng phương pháp điều trị kịp thời, đúng cách để ngăn ngừa tác dụng và nguy cơ biến chứng. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tham khảo bài viết sau đây.

    Tìm hiểu thêm về Bệnh chàm là gì?

    I. Viêm da dị ứng là gì?

    Viêm da thần kinh là một bệnh ngoài da mãn tính gây khô da, ngứa dữ dội và phát ban. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, mụn nước và rò rỉ chất lỏng có thể xảy ra ngoài các đốm đỏ trên da.  

    Viêm da dị ứng là gì?
    Viêm da dị ứng là gì?

    Viêm da cơ địa diễn biến lâu dài (mạn tính) và có xu hướng biểu hiện từng đợt. Khi gặp điều kiện thuận lợi như thời tiết hanh khô. Và người bệnh thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, xà phòng, v.v… Bệnh có thể kèm theo hen suyễn, nổi mề đay hoặc viêm mũi dị ứng.

    Viêm da dị ứng thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, mặc dù người lớn cũng có thể bị viêm da dị ứng.

    II. Viêm da dị ứng do đâu?

    Nguyên nhân gây viêm da dị ứng phát sinh từ sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố môi trường, hệ thống miễn dịch và di truyền.  Đặc biệt, khi da tiếp xúc với các chất kích thích bên ngoài, hệ thống miễn dịch trở nên hoạt động quá mức. Là nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh viêm da dị ứng.

    Bị viêm da dị ứng do đâu?
    Bị viêm da dị ứng do đâu?

    Các chất gây kích ứng được biết đến bao gồm:  

    + Sản phẩm tẩy rửa, xà phòng, mỹ phẩm, v.v.

    + Khí hậu khô, lạnh và ẩm;

    + Bụi, nấm mốc, lông cứng, phấn hoa, mồ hôi,…

    + Thực phẩm như sữa bò, trứng, lúa mì hoặc đậu phộng

    + Len hoặc sợi tổng hợp

    + Thay đổi nội tiết tố khi mang thai hoặc kinh nguyệt

    + Căng thẳng, lo lắng

    + Nhiễm khuẩn; Nhiễm trùng da

    Nếu cha mẹ cũng mắc các bệnh dị ứng (chàm, viêm mũi dị ứng, hen suyễn). Thì nguy cơ mắc bệnh viêm da thần kinh khi trẻ chào đời sẽ cao hơn bình thường. Nguyên nhân là do viêm da dị ứng có liên quan đến gen dị ứng, đặc biệt là gen liên quan đến cấu trúc da. Khi gen này bị khiếm khuyết sẽ làm suy yếu chức năng bảo vệ của da (chức năng giữ ẩm, chống thoát nước, điều hòa nhiệt độ cơ thể và bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn). Nó làm cho da bị bệnh và ảnh hưởng đến các cơ quan khác của cơ thể.

    III. Các triệu chứng của viêm da dị ứng

    Các triệu chứng của viêm da dị ứng rất khác nhau ở mỗi người. Phổ biến nhất là da khô, ngứa và đỏ. Cụ thể:  

    + Da khô

    + Ngứa là dấu hiệu đặc trưng của bệnh, có thể đặc biệt nặng về đêm. Ngứa dữ dội ở da khiến người bệnh phải gãi, từ đó khiến tình trạng ngứa trở nên trầm trọng hơn.

    Điều trị viêm da dị ứng
    Triệu chứng viêm da dị ứng

    + Các mảng màu đỏ đến nâu xám, đặc biệt ở bàn tay, bàn chân, mắt cá chân, cổ tay, cổ, ngực trên, mí mắt, khuỷu tay và đầu gối, mặt và da đầu ở trẻ sơ sinh.

    + Các vết phồng rộp có thể tiết ra dịch màu vàng khi bị trầy xước.

    + Da dày, nứt nẻ, bong vảy.

    + Da nhạy cảm, có thể sưng tấy.

    IV. Điều trị viêm da dị ứng

    Cách điều trị chủ yếu là loại bỏ nguyên nhân gây dị ứng bằng cách phát hiện chất gây dị ứng. Tuy nhiên, cho đến nay y học mới chỉ phát hiện một số ít chất gây dị ứng trong không khí. Môi trường và thực phẩm nên việc chống lại căn bệnh này rất khó khăn. Tùy theo cơ chế gây viêm da dị ứng và giai đoạn bệnh mà có cách điều trị khác nhau.  Điều quan trọng là phải đến bác sĩ ngay khi phát hiện các triệu chứng để bệnh không tiến triển quá lâu, vì điều này sẽ làm phức tạp việc điều trị tiếp theo.

    Điều trị khi bị viêm da dị ứng
    Điều trị khi bị viêm da dị ứng.

    1. Sử dụng thuốc

    Kem hoặc thuốc mỡ Corticosteroid thường được kê đơn sau khi dưỡng ẩm để giảm ngứa và phục hồi các vùng da bị dị ứng. Từ đó làm giảm ngứa và bong tróc. Vấn đề là không lạm dụng thuốc để tránh nguy cơ tác dụng phụ.

    Một số loại kem bôi khác có chứa chất ức chế calcineurin cũng có thể được sử dụng cho trẻ trên 2 tuổi và người lớn để tác động lên hệ miễn dịch. Ngăn hệ miễn dịch phản ứng quá mức và do đó làm giảm tần suất dị ứng da.  Nếu da có vết loét hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng. Bạn có thể cần dùng thêm kháng sinh uống hoặc bôi tại chỗ để giảm viêm.

    2. Quan trị liệu

    Phương pháp này sử dụng tia cực tím hoặc liệu pháp quang học để ngăn chặn các phản ứng miễn dịch gây ra dị ứng. Quang trị liệu thường được sử dụng cho những người không đáp ứng với các phương pháp điều trị tại chỗ. Hoặc tình trạng viêm da tái phát nhanh chóng.  

    Mặc dù quang trị liệu rất hiệu quả nhưng hiếm khi được sử dụng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vì gây lão hóa da sớm và làm tăng nguy cơ ung thư.

    3. Điều trị tại nhà

    Căng thẳng là yếu tố làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da dị ứng. Vì vậy, người bị viêm da có thể sử dụng thêm các biện pháp thư giãn, xoa dịu như tập yoga, hít thở sâu, thiền, nghe nhạc, … bên cạnh các phương pháp điều trị y tế.

    Bạn cũng có thể thử chườm lạnh hoặc ngâm trong nước ấm từ 15 đến 20 phút mỗi ngày để giảm ngứa và làm mềm da.  Khi đã xác định được các yếu tố gây dị ứng, tốt hơn hết bạn nên giữ khoảng cách hoặc hạn chế tiếp xúc.

    Nếu bị dị ứng với các thực phẩm như trứng, sữa, gluten, đậu phộng, …. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia dinh dưỡng để tìm thực phẩm thay thế phù hợp. Tránh tình trạng rút lui quá mức có thể dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng.  

    Trong viêm da dị ứng, điều quan trọng là hạn chế gãi để tránh da bị xơ hoặc gãi dẫn đến nhiễm trùng. Thay vì gãi, bạn có thể ấn nhẹ vào da để giảm bớt cảm giác khó chịu.

    Đối với trẻ nhỏ, bạn có thể đeo găng tay khi ngủ để tránh tình trạng trẻ gãi mất kiểm soát.  Ngoài ra, người bị viêm da dị ứng có thể tìm kiếm các biện pháp thay thế để giảm bớt triệu chứng như châm cứu, dùng trà xanh/trà ô long hoặc dầu dừa, v.v. Lưu ý rằng bạn nên thử điều độ hoặc tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tình trạng kích ứng da thêm.

    V. Phòng ngừa viêm da dị ứng

    Bệnh nhân viêm da dị ứng nên hạn chế tiếp xúc với các yếu tố môi trường và hóa chất gây tổn thương trực tiếp cho da. Các chất kích thích như xà phòng, chất tẩy rửa, hóa chất… có thể gây viêm nhiễm. Một số loại nước hoa và mỹ phẩm có thể gây kích ứng da. Dung môi và cồn có chứa clo, mạt bụi nhà hoặc cát cũng có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Khói thuốc lá, lông động vật hoặc hoa và phấn hoa.

    Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đến quý bạn đọc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517. Đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ giúp bạn!

    Đọc thêm về Phòng khám Bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • KHÁM TAI MŨI HỌNG ĐỊNH KỲ

    KHÁM TAI MŨI HỌNG ĐỊNH KỲ

    Tai, mũi, họng là nhóm cơ quan có vai trò rất quan trọng. Sức khỏe của nhóm cơ quan này cần được chăm sóc thường xuyên vì rất dễ mắc bệnh. Vì vậy, khám tai mũi họng định kỳ là điều ai cũng nên làm. Mời ban tìm hiểu cùng mình nhé!

    PHÒNG KHÁM NHI TỐT TẠI LIÊN CHIỂU – ĐÀ NẴNG

    I. Khám tai mũi họng là kiểm tra những gì?

    Tai, mũi, họng là bộ phận dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài như môi trường, nhiệt độ. Để bảo vệ các chức năng của tai, mũi, họng, việc khám là rất quan trọng.

    khám tai mũi họng
    Khám tai mũi họng định kỳ

    Trong quá trình khám tai mũi họng, tình trạng của các cơ quan này được kiểm tra và chẩn đoán. Bác sĩ sẽ thăm khám và kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận này bằng máy nội soi. Quá trình kiểm tra được thực hiện bằng cách sử dụng thiết bị kỹ thuật hiện đại và nhân viên chuyên môn có trình độ.

    II. Lý do mọi người cần khám tai mũi họng định kỳ

    Được biết, bác sĩ tai mũi họng có độ nhạy cao hơn nhiều vùng khác trên cơ thể. Những mảnh này dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.

    khám tai mũi họng
    Lý do mọi người cần khám tai mũi họng định kỳ

    Những người như người già hoặc trẻ nhỏ rất dễ mắc các bệnh. Như viêm tai, viêm tai giữa, viêm mũi, viêm xoang, dị ứng mũi, viêm amiđan, viêm họng, viêm phế quản… Điều này gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nhân dân.

    Có rất nhiều nguyên nhân gây ra bệnh tai mũi họng như môi trường, khí hậu, chế độ ăn uống, dị ứng… Ngoài ra, tai, mũi, họng là những bộ phận có mối liên hệ với nhau. Chỉ một bộ phận bị viêm sẽ có nguy cơ gây bệnh cho các bộ phận còn lại.

    Nếu bác sĩ kiểm soát bệnh tai mũi họng sớm thì không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Cũng như cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Ngoài ra, việc thường xuyên kiểm tra tình trạng tai, mũi, họng. Giúp bạn nhận được những lời khuyên hữu ích từ bác sĩ về sức khỏe các cơ quan trong cơ thể. Nếu có dấu hiệu của bệnh, bác sĩ sẽ tư vấn và can thiệp kịp thời.

    III. Dấu hiệu cảnh báo cần đi kiểm tra tai mũi họng

    Các bệnh về tai mũi họng đang lan rộng và  không thể phòng ngừa được. Mặc dù bệnh tai mũi họng không ảnh hưởng  nghiêm trọng đến tính mạng. Tuy nhiên, nó vẫn tồn tại và thường xuyên tái phát, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ tai mũi họng ngay khi nhận thấy các dấu hiệu như:

    3.1. Ngạt mũi, sổ mũi và đau xung quanh hốc mũi

    khám tai mũi họng
    Dấu hiệu cảnh báo cần đi kiểm tra tai mũi họng

    Khi bị cảm lạnh hoặc sốt, bạn rất dễ gặp các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, sổ mũi, v.v. Những triệu chứng này sẽ biến mất sau khi hết sốt hoặc cúm.

     Nhưng hắt hơi dai dẳng, sổ mũi khi thời tiết thay đổi hay đau quanh mũi cũng có thể là triệu chứng của bệnh viêm xoang. Tình trạng này xảy ra khi viêm xoang ở mức độ nhẹ. Giai đoạn viêm xoang này dễ điều trị hơn.

    3.2. Hắt hơi, đau họng đi kèm với sổ mũi thời gian dài

    Hắt hơi, sổ mũi và đau họng là triệu chứng của bệnh cúm. Nếu tình trạng này kéo dài trong thời gian ngắn sẽ ít ảnh hưởng tới sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, nếu dịch mũi chuyển sang màu vàng hoặc xanh đặc. Nếu tình trạng đau họng trở nên nghiêm trọng hơn, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

    Nếu tình trạng trên kéo dài sẽ dễ phát sinh bệnh viêm họng, nhiễm trùng tai hoặc các triệu chứng nhiễm trùng nguy hiểm khác. Đồng thời, quá trình điều trị trở nên phức tạp và khó khăn hơn dẫn đến chi phí cao hơn.

    3.3. Sốt cao và đi cùng là triệu chứng của đau rát họng khó chịu

    Mọi người cần đến gặp bác sĩ tai mũi họng nếu nhận thấy dấu hiệu sốt cao và đau họng cực kỳ khó chịu. Những triệu chứng này có thể biến mất hoàn toàn sau một thời gian ngắn điều trị thích hợp. Tuy nhiên, nếu chủ quan, tình trạng viêm amidan có thể trở nên trầm trọng hơn.

     Amidan sưng tấy và thường xuyên tái phát, ảnh hưởng đến cách ăn uống và nói chuyện của bạn. Nguy hiểm nhất là nó có thể gây ra một số bệnh như nhiễm trùng huyết, viêm cầu thận, …

    3.4. Ho khan, cổ họng có đờm, đau rát vùng cổ họng

    khám tai mũi họng
    Dấu hiệu cảnh báo cần đi kiểm tra

    Ho ngứa, rát và khô là dấu hiệu rõ ràng của bệnh viêm họng. Khi cơn đau họng chuyển từ cấp tính sang mãn tính, việc chữa lành hoàn toàn là rất khó khăn. Ho ra đờm cũng ảnh hưởng rất lớn đến quá trình thở, ăn uống, nói năng…

    3.5. Đau nhức tai, chảy máu tai bất ngờ

    Tai rất gần với màng não. Khi tai bị tổn thương sẽ gây ra những cơn đau rất khó chịu. Nếu bị nhiễm trùng tai, bạn sẽ gặp các triệu chứng như đau tai, ù tai, chảy dịch nhầy, chảy máu bất thường, … Các triệu chứng này có thể ngày càng trầm trọng hơn và khiến bạn bị mất thính lực, …

    Để loại bỏ nhanh chóng và hoàn toàn các triệu chứng này, người bệnh phải đến phòng khám tai mũi họng để khám.

    IV. Một số thắc mắc xoay quanh việc kiểm tra tai mũi họng

    Điều rất quan trọng là phải thường xuyên theo dõi tình trạng của tai, mũi và họng. Liên quan đến quá trình khám tai mũi họng, có một số câu hỏi được nhiều người quan tâm như:

     4.1. Tôi có thể ăn uống trước khi khám tai mũi họng không? 

    Mọi người được ăn uống bình thường trước khi khám tai mũi họng. Tuy nhiên, nếu cần kiểm tra chi tiết bằng nội soi họng, bạn không nên ăn uống trong vòng 2 giờ trước khi khám.

    Điều này giúp hạn chế tối đa tình trạng thức ăn trào ngược hoặc nôn ói khi ống soi xuyên sâu vào cổ họng.

     4.2. Khám tai mũi họng có giúp phát hiện ung thư không?

     Nội soi tai mũi họng hiện đại có thể được sử dụng để phát hiện các bệnh lý ở vòm họng như ung thư vòm họng. Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng như môi trường ô nhiễm, chất lượng thực phẩm kém, lối sống không lành mạnh… dễ thúc đẩy ung thư.

     Khám tai mũi họng định kỳ giúp phát hiện ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu.

    4.3. Khám tai mũi họng có đau không?

    Việc khám tai mũi họng được thực hiện bằng thiết bị hiện đại, không gây đau đớn, khó chịu cho bất kỳ ai. Tai, mũi, họng là bộ phận có cấu tạo đặc biệt. Để kiểm tra điều này, bác sĩ cần sử dụng các công cụ hỗ trợ. Các thiết bị này được thiết kế khoa học, cho phép quan sát dễ dàng các bên trong tai, mũi, họng. Công nghệ hiện đại của

    giúp quá trình nội soi diễn ra dễ dàng, thoải mái và không gây khó chịu cho người bệnh. Thời gian nội soi cũng ngắn hơn rất nhiều. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt có thể gây khó thở hoặc ngứa.

    Hóa ra việc khám tai mũi họng định kỳ là có ý nghĩa. Khám tai, mũi, họng giúp xác định và điều trị đầy đủ các triệu chứng thường gặp ở những vùng này.

    Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đến quý bạn đọc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517. Đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ giúp bạn!

    Đọc thêm về: Các bệnh tai mũi họng thường gặp

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

     

     

  • BỆNH CHÀM LÀ GÌ?

    BỆNH CHÀM LÀ GÌ?

    Bệnh chàm là một tình trạng da rất phổ biến gây ngứa, đỏ, khô và kích ứng da. Tình trạng này còn được gọi là viêm da dị ứng. Bệnh thường bắt đầu ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Bệnh cũng có thể xảy ra ở bất cứ ai và ở mọi lứa tuổi. Cùng tìm hiểu thêm về bệnh chàm trong bài viết sau nhé!

    Tìm hiểu thêm về Bệnh đau mắt đỏ là gì?

    1. Bệnh chàm là gì?

    Đây là một trong những bệnh da liễu phổ biến nhất. Bệnh chàm (hay còn gọi là Eczema) là tình trạng viêm da gây kích ứng và ngứa ngáy. Nó tiến triển lên mãn tính và biểu hiện dưới dạng đốm đỏ, mụn nước và ngứa. Những triệu chứng này càng rõ rệt hơn vào mùa đông vì thời tiết lạnh thường làm da bị khô.

    Bệnh chàm là gì
    Bệnh chàm là gì?

    Bệnh có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em, tuy nhiên, trẻ em có nguy cơ mắc bệnh cao nên cha mẹ cần hết sức lưu ý. Bệnh chàm là một bệnh viêm da phổ biến do nhiều nguyên nhân. Các mụn nước đỏ hình thành trên vùng da bị ảnh hưởng, khiến cơ thể ngứa ngáy. Người bệnh, đặc biệt là trẻ em, thường không tự chủ được mà gãi những mụn nước này sẽ khiến da bị tổn thương nghiêm trọng hơn.  

    Tất cả các dạng bệnh chàm đều là viêm da, nhưng không phải tất cả các dạng viêm da đều là bệnh chàm. Bệnh chàm là tình trạng viêm da gây ngứa và không lây nhiễm. Nó có thể là cấp tính, bán tính hoặc mãn tính.

    2. Nguyên nhân bị bệnh chàm

    Hiện nay, y học hiện đại vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác gây ra bệnh chàm. Bệnh chàm là được hình thành có thể do một số nguyên nhân sau:

    a. Cơ địa của con người (gen, hệ miễn dịch)

    Nếu trong gia đình bạn có người từng mắc bệnh chàm hoặc các bệnh viêm da khác trước đây. Bạn có nguy cơ mắc bệnh chàm cao hơn những người khác (60%). Người mắc bệnh chàm sinh con cả nam và nữ đều mắc bệnh, tỷ lệ lên tới 80%.   

    Nguyên nhân gây bệnh chàm
    Nguyên nhân gây bệnh chàm?

    Nếu trước đây bạn từng mắc các bệnh về hệ thống miễn dịch, ví dụ như hen phế quản, dị ứng với các mầm bệnh khác (dị ứng phấn hoa, dị ứng khí hậu, dị ứng thực phẩm, v.v.), bạn cũng có thể có nguy cơ cao mắc bệnh chàm. 

    b. Yếu tố môi trường

    Sống trong môi trường không lành mạnh cũng có thể gây kích ứng da. Ví dụ như do tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm không khí, vải len và một số sản phẩm chăm sóc da. Trong một số trường hợp, độ ẩm quá thấp còn dẫn đến tình trạng da khô và ngứa. Có một số loại cây còn có thể gây bệnh chàm là tía tô, cỏ dại, đay, hoa cúc… 

    Ngoài ra, sức khỏe và sức đề kháng kém cũng là một trong những điều kiện thuận lợi khiến bệnh chàm dễ phát sinh và lây lan nhanh  trên bề mặt da.

    3. Triệu chứng của bệnh chàm

    Bệnh chàm là xảy ra 3 giai đoạn: cấp tính, bán cấp và mãn tính. Mỗi giai đoạn của bệnh chàm có những triệu chứng khác nhau thể hiện sự tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, không giống như các bệnh khác, rất khó để dự đoán các giai đoạn của bệnh chàm. Thông thường, bệnh chàm được chia làm 2 nhóm: dị ứng và không dị ứng. Cả hai loại đều có thể xảy ra theo ba giai đoạn, nhưng không thể ước tính được thời gian cụ thể. Thời gian của các triệu chứng bệnh chàm phụ thuộc vào thể chất, tình trạng thể chất và cách điều trị của từng cá nhân.  

    Triệu chứng của bệnh chàm
    Triệu chứng của bệnh chàm?

    Ngoài ra, quá trình bệnh chàm không phải lúc nào cũng diễn biến tuyến tính theo từng giai đoạn. Ví dụ, các triệu chứng có thể bắt đầu ở giai đoạn cấp tính. Tiến triển đến giai đoạn bán cấp và sau đó trở thành mãn tính. Hoặc nó có thể bắt đầu ở giai đoạn bán cấp và sau đó tiến triển đến giai đoạn cấp tính.  Ngoài ra, các giai đoạn của bệnh chàm hoặc bệnh chàm không biểu thị mức độ nghiêm trọng của bệnh.Ví dụ, bệnh chàm cấp tính có thể có các triệu chứng nhẹ hoặc nặng. Và bệnh chàm bán cấp cũng có thể nhẹ hoặc nặng.  

    a. Giai đoạn cấp tính

    Đây là giai đoạn đầu của bệnh chàm với dấu hiệu đầu tiên là ngứa. Ngứa xảy ra trước khi nổi mẩn đỏ, giúp phân biệt bệnh chàm với hầu hết các bệnh viêm da khác.

    Một số triệu chứng như:  

    + Da đỏ nặng

    + Ngứa dữ dội

    + Da thô ráp

    + Xuất hiện mụn nước có thể vỡ ra và rỉ dịch

    + Đau; Mụn nước; phần bệnh sưng tấy; Da nóng rát

    + Các mảng chàm cấp tính có bờ rất rõ. Bệnh này thường rất nặng ở giai đoạn đầu và thường được gọi là bệnh bùng phát.

    b. Giai đoạn bán cấp

    Đây là giai đoạn chuyển tiếp giữa giai đoạn cấp tính và mãn tính với các dấu hiệu sau:

    + Lột da

    + Da nứt nẻ

    + Ngứa, rát hoặc châm chích

    + Da có thể đỏ và sưng tấy nhưng hiếm khi nghiêm trọng.

     Trong giai đoạn này, chúng thường ít nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, cảm giác nóng rát, châm chích dữ dội hơn ở giai đoạn bán cấp. Đường viền phát ban ở bệnh chàm bán cấp không rõ ràng, vết phát ban khô. Không tạo thành mụn nước hay ẩm ướt như ở giai đoạn cấp tính.  Đối với nhiều người, giai đoạn bán cấp là sự chuyển tiếp từ giai đoạn cấp tính (khi vết thương lành lại). Giai đoạn bán cấp có thể trở lại giai đoạn cấp tính và khi giai đoạn bán cấp kéo dài, bệnh chàm thường trở thành mãn tính.

    c. Giai đoạn mãn tính

    Từ khi xuất hiện các triệu chứng bệnh chàm, phải mất khoảng 3 tháng hoặc lâu hơn các triệu chứng bệnh chàm mãn tính mới xuất hiện. Tuy nhiên, bệnh chàm mãn tính không chỉ được xác định bởi một khoảng thời gian cụ thể. Các triệu chứng khác với hai giai đoạn còn lại:

    + Da dày lên (xuất hiện)

    + Đường viền da rõ rệt

    + Da nứt nẻ rõ ràng

    + Da sẫm màu, xỉn màu hoặc đổi màu

    + Các vùng da bị tổn thương lớn hơn (da bong tróc)

    + Ngứa

    Các triệu chứng có thể gia tăng theo tình trạng bệnh tiến triển. Khi tiến triển đến giai đoạn mãn tính, bệnh trở nên nặng hơn và việc điều trị có thể khó khăn hơn.

    4. Phương pháp điều trị bệnh chàm

    Chàm là một bệnh ngoài da không quá nguy hiểm đến tính mạng người bệnh. Nhưng gây ngứa ngáy, khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ cũng như sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, bệnh chàm còn làm biến dạng làn da của người bệnh, khiến người bệnh mất tự tin. Vì vậy, việc điều trị phải được tiến hành sớm để không làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.  

    Điều trị bệnh chàm hiệu quả.
    Điều trị bệnh chàm hiệu quả.

    + Dùng thuốc bôi thích hợp cho từng giai đoạn: Dung dịch nước, dung dịch Jarish, thuốc tím, thuốc mỡ, corticosteroid, …

    + Liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu): Sử dụng thiết bị y tế để chiếu sáng da bằng ánh sáng đặc biệt vùng bị bệnh chàm. Mỗi bệnh nhân có thể được chỉ định một loại ánh sáng khác nhau.

    + Điều chỉnh tâm lý, kiểm soát căng thẳng, stress.

    + Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế đồ ăn béo, mặn, bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng, ….

    Nếu mắc bệnh chàm hoặc bệnh lý, người bệnh cũng nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ da liễu. Để phân biệt các bệnh ngoài da khác ngoài bệnh chàm để có phương pháp điều trị thích hợp. Nếu bệnh chàm nặng và lan rộng, bệnh nhân nên đặt lịch hẹn đến bệnh viện hoặc phòng khám được công nhận để chẩn đoán và điều trị.

    5. Cách ngăn ngừa bệnh chàm quay trở lại

    Một số lời khuyên có thể giúp bạn ngăn ngừa cơn bùng phát hoặc giữ cho bệnh chàm của bạn không trở nên nặng hơn:  

    + Hãy dưỡng ẩm cho da thường xuyên.

    + Tránh thay đổi đột ngột về nhiệt độ hoặc độ ẩm.

    + Hít thở không khí trong lành để ngăn cơ thể bạn đổ mồ hôi hoặc quá nóng và giảm ngứa.

    + Quản lý tốt căng thẳng, dành thời gian thư giãn và tập thể dục thường xuyên để kiểm soát căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu.

    + Tránh mặc quần áo làm từ chất liệu thô ráp như len, vải bạt, v.v.

    + Không sử dụng xà phòng, chất tẩy rửa hoặc dung môi mạnh.

    Hãy cảnh giác và tránh những thực phẩm có thể gây ra các triệu chứng. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ. Nếu con bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh chàm, bạn nên cho con bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 3 tháng đầu đời hoặc lâu hơn nếu có thể. Các bác sĩ khuyên bạn nên tiếp tục cho con bú ít nhất 6 tháng (tốt nhất là 1 tuổi) đồng thời ăn thức ăn đặc. Trẻ sơ sinh cũng cần được bảo vệ khỏi các chất gây dị ứng tiềm ẩn như lông động vật, ve và nấm mốc.

    Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đến quý bạn đọc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517. Đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ giúp bạn!

    Đọc thêm về Bệnh đau mắt đỏ lây nhiễm không – Biện pháp phòng trừ bệnh?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • PHÒNG KHÁM BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP HIỆU QUẢ TẠI ĐÀ NẴNG

    PHÒNG KHÁM BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP HIỆU QUẢ TẠI ĐÀ NẴNG

    Hiện nay, số người mắc các bệnh lý về hô hấp có xu hướng ngày càng tăng lên. Nguyên nhân là do các yếu tố về môi trường, thời tiết thay đổi đột ngột, hút thuốc, hóa chất … tác động đến sức khỏe con người. Để tìm được địa chỉ khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng, hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết này nhé!

    Tìm hiểu thêm về:

    Phòng khám Đa khoa Quận Liên Chiểu – Đà Nẵng

     > Địa chỉ nội soi tiêu hóa tại Liên Chiểu Đà Nẵng uy tín

    Phòng khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng
    Phòng khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng

    I. Tổng hợp các bệnh lý đường hô hấp.

    1. Các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên:

    Các nhiễm trùng đường hô hấp trên thường xảy ra do virus. Và cách điều trị chủ yếu là điều trị các triệu chứng của bệnh. Một số bệnh đường hô hấp trên bao gồm:

    a. Bệnh cảm cúm.

    Cảm cúm là bệnh có khả năng lây nhiễm rất cao và lây truyền nhanh, có thể gây dịch và đại dịch.

    Bệnh lây lan qua đường hô hấp, qua không khí giọt nhỏ nước bọt hay dịch tiết mũi họng của người bệnh có chứa virus cúm qua ho, hắt hơi. Trong điều kiện thời tiết lạnh và ẩm thấp, tế bào đường hô hấp của người dễ bị tổn thương, làm tăng khả năng dễ nhiễm bệnh.

    Cảm cúm có các biểu hiện như:

    – Sốt, ho, đau họng, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, sổ mũi. Các triệu chứng ho thường nặng và kéo dài.

    – cảm cúm có thể kèm theo các triệu chứng đường tiêu hóa như: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nhất là ở trẻ em.

    b. Bệnh viêm xoan.

    Bệnh viêm xoan
    Bệnh viêm xoan

    Viêm xoang là tình trạng các lớp niêm mạc hô hấp lót trong các xoang cạnh mũi bị viêm.

    Viêm xoang có 4 loại: xoang trán, xoang bướm xoang sàng, và xoang hàm.

     Triệu chứng của bệnh viêm xoang:

    – Đau nhức: Vùng xoang bị viêm thường có cảm giác đau nhức. Và tùy thuộc vào vị trí xoang bị viêm ở vùng nào thì cảm giác đau nhức sẽ xuất hiện ở vùng đó.

    – Nghẹt mũi: là hiện tượng đặc trưng không thể thiếu khi bị viêm xoang. Người bệnh có thể bị nghẹt 1 hay cả 2 bên mũi. Đồng thời, viêm xoang sẽ gây khó thở, khó chịu trong người và mệt mỏi.

    – Điếc mũi: Khi xoang bị viêm, nếu không được kịp thời chữa trị thì bệnh sẽ trở nên nặng. Bệnh gây phù nề nhiều khiến cho người bệnh khó phân biệt được mùi khi ngửi.

    – Hiện tượng chảy dịch: Khi xoang bị viêm, các dịch nhày xuất hiện và có thể chảy ra phía mũi hoặc xuống họng tùy thuộc vào vị trí xoang bị viêm.

    – Ngoài ra, viêm xoang còn có thể xuất hiện các triệu chứng khác như: đau đầu, sốt nhẹ hay sốt cao. Khi nghiêng người về phía trước, người bệnh sẽ có cảm giác choáng váng, chóng mặt, đau xung quanh vùng mắt theo từng cơn và nhịp mạch đập. Mỗi khi hắt hơi mạnh cảm giác đau nhức rõ rệt. Người bệnh không thể tập trung, không muốn ăn. Nếu viêm xoang nặng có thể gây bị viêm thần kinh mắt dẫn tới mờ mắt.

    c. Viêm thanh quản.

    Viêm thanh quản là bệnh phổ biến ở nhiều đối tượng kể cả trẻ em và người lớn. Nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Viêm thanh quản có thể gây biến chứng nguy hiểm cho người bệnh nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời.

    Thông thường, trẻ bị viêm thanh quản thường xuất hiện các triệu chứng như: ho, sốt cao hoặc sốt nhẹ, khóc khàn hoặc khàn tiếng, thở rít. Khi về đêm, các triệu chứng thường nặng hơn.

    Với người lớn, thanhquanr khi bị viêm thường biểu hiện: sốt nhẹ, mệt mỏi, gai rét hoặc ớn lạnh. Giọng nói khàn hoặc mất tiếng hoàn toàn. Có thể đi kèm một số các triệu chứng khác như ho, đau họng, nuốt vướng.

    2. Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới:

    Các bệnh về đường hô hấp
    Các bệnh về đường hô hấp

    Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới thường nguyên nhân là do vi khuẩn. Các biến chứng của bệnh nếu không được chẩn đoán, xử trí và điều trị kịp thời, có thể gây rất nhiều nguy hiểm, thậm chí có nguy cơ tử vong. Các bệnh về nhiễm trùng hô hấp dưới gồm:

    a. Viêm phế quản.

    Viêm phế quản là tình trạng ống phế quản bị viêm niêm mạc. Các tổn thương này gây ra rất nhiều các triệu chứng, điển hình nhất trong đó là các cơn ho, đờm.

    Viêm phế quản được chia thành 2 thể là cấp tính và mạn tính:

    – Viêm phế quản cấp tính: Nguyên nhân thường do virus. Ở giai đoạn này, niêm mạc phế quản chưa có sự tổn thương.

    – Viêm phế quản mạn tính: Đây là giai đoạn phát triển nặng hơn của thể cấp tính. Ống phế quản sẽ liên tục bị kích thích dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Viêm phế quản mạn tính có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.

    Khi bị viêm phế quản, người bệnh thường có những biểu hiện như: ho, sốt, tiết đờm, thở khò khè.

    b. Viêm tiểu phế quản.

    Viêm tiểu phế quản là bệnh phổi phổ biến do virus gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 6 tháng tuổi. Đặc biệt bệnh xuất hiện nhiều trong những tháng mùa đông.

    Nguyên nhân gây bệnh viêm tiểu phế quản là một loại virus lây nhiễm. Làm nhiễm trùng và khiến cho các tiểu phế quản viêm, sưng lên, tăng chất nhầy trong lòng phế quản, khiến không khí khó lưu thông vào ra khỏi phổi.

    Một vài triệu chứng có thể xuất hiện của bệnh viêm tiểu phế quản như:

    – Ho có đờm hoặc không đờm;

    – Sốt cao hoặc nhẹ, sốt cơn hoặc liên tục:

    – Viêm long đường hô hấp trên gây sổ mũi nghẹt mũi;

    – Đờm tiết ra nhiều, có màu xanh, vàng hay trắng;

    – Thở khò khè, thở nhanh;

    – Trẻ biếng ăn…

    Viêm tiểu phế quản
    Viêm tiểu phế quản

    c. Viêm phổi.

    Bệnh viêm phổi là tình trạng viêm các phế nang trong phổi do một nguyên nhân bất kỳ gây ra. Viêm phổi có thể xuất hiện cố định tại một vị trí hay một vài vùng. Nguy hiểm hơn là xuất hiện ở toàn bộ phổi.

    Nguyên nhân gây viêm phổi có thể do virus vi khuẩn, hoặc do nấm. Thông thường, mọi người hay mắc phải bệnh viêm phổi cấp tính. Khi nhiễm virus, các triệu chứng của bệnh sẽ xuất hiện rõ ràng ngay trong ngày đầu tiên.

    Ngay sau khi mắc bệnh, người bị viêm phổi sẽ xuất hiện các triệu chứng cụ thể như:

    – Tức ngực, khó thở

    – Mệt mỏi, suy nhược

    – Thân nhiệt tăng cao không giảm. Cơ thể đổ nhiều mồ hôi. Trong một số trường hợp, người có hệ miễn dịch yếu hoặc người cao tuổi có thể có nhiệt độ cơ thể giảm xuống thấp hơn so với nhiệt độ thông thường.

    – Xuất hiện các tình trạng không thể kiểm soát như tiêu chảy, nôn mửa.

    – Viêm phổi có thể gặp phải ở rất nhiều đối tượng bao gồm cả trẻ nhỏ. Khi trẻ nhỏ mắc bệnh, các triệu chứng tương tự như cảm sốt nên rất dễ bị nhầm lẫn.

    II. Một số biện pháp đơn giản để phòng bệnh đường hô hấp:

    – Theo khuyến cáo của bộ y tế, nên thực hiện tốt 5K. Mang khẩu trang khi ra đường, nơi công cộng, mang đúng cách khi tiếp xúc với những người mắc bệnh.

    – Thường xuyên vệ sinh tay sạch sẽ để ngăn virus có cơ hội xâm nhập vào cơ thể.

    – Tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh.

    – Cần tăng cường chăm sóc sức khoẻ cho bản thân và mọi người trong gia đình khi thời tiết giao mùa.

    – Vệ sinh sạch sẽ nơi ở, tạo không gian thoáng mát, lưu thông không khí…

    – Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sức đề kháng, miễn dịch cho cơ thể.

    – Thường xuyên tập thể dục thể thao, vận động để ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp.

    – Trong trường hợp bị nhiễm bệnh, bạn cần đi khám và điều trị sớm để phòng ngừa bệnh diễn tiến nặng hơn thành mạn tính gây nguy hiểm.

    Biện pháp đơn giản để phòng bệnh đường hô hấp
    Biện pháp đơn giản để phòng bệnh đường hô hấp

    III. Phòng khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng.

    Phòng khám đa khoa Ân Đức 1 là địa chỉ thăm khám, điều trị và chăm sóc chuyên nghiệp đối với nhóm bệnh phổi, hô hấp tại Liên Chiểu, Đà Nẵng. Người bệnh kể cả trẻ em và người lớn không may mắc phải các bệnh về đường hô hấp đều có thể an tâm thăm khám tại đây.

    Phòng khám có đội ngũ bác sĩ thăm khám là những chuyên gia, bác sĩ Hô hấp – Phổi giàu kinh nghiệm. Nhờ thế, người bệnh sẽ mau chóng được chẩn đoán bệnh và đưa ra phát đồ điều trị hiệu quả nhất.

    Phòng khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng – Phòng khám đa khoa Ân Đức 1 có trang bị và hệ thống máy móc hiện đại, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý đường Hô hấp như: máy chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI), máy siêu âm, máy chụp cắt lớp với độ phân giải hình ảnh cao, cho ra kết quả chính xác và nhanh chóng …

    Lưu ý đi khám:

    Là phòng khám đa khoa tư nhân nên không quá đông như các bệnh viện công. Không gian sạch sẽ, thoáng mát, quy trình làm thủ tục thăm khám nhanh, ít tốn kém thời gian.

    Ngoài ra, phòng khám còn kết hợp khám, thanh toán bảo hiểm y tế cho tất cả các bệnh nhân đăng ký tại các quận, huyện, trạm y tế xã phường và các phòng khám đa khoa trên toàn địa bàn.

    Thông tin liên hệ phòng khám:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

    Trên đây là những thông tin về bệnh đường hô hấp và địa chỉ Phòng khám bệnh đường hô hấp hiệu quả tại Đà Nẵng. Mong rằng nó sẽ mang lại nhiều điều hữu ích cho sức khỏe của bạn và gia đình!A

  • https://renearchitects.com/contact/
  • https://associationofblacksociologists.org/committees/
  • https://associationofblacksociologists.org/conference/
  • https://associationofblacksociologists.org/disclaimer/