Tác giả: Quản trị viên

  • NỔI MỀ ĐAY NỔI LÊN DO ĐÂU?

    NỔI MỀ ĐAY NỔI LÊN DO ĐÂU?

    Nổi mề đay là một trong những bệnh dị ứng thường gặp nhất, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Nổi mề đay là tình trạng các mao mạch dưới da bị kích ứng và nổi mẩn đỏ rõ rệt trên bề mặt da. Đây là bệnh da liễu phổ biến và dễ điều trị. Tất cả những gì bạn cần làm là chăm sóc da đúng cách. Điều trị nguyên nhân bằng thuốc theo chỉ định và tình trạng sẽ được cải thiện nhanh chóng. Bài viết dưới đây tổng hợp những thông tin cần biết về bệnh mề đay và cách điều trị để bạn tham khảo. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tham khảo ngày bài viết này nhé!

    Tìm hiểu thêm về Bị mụn trứng cá do đâu?

    I. Bệnh nổi mề đay là gì?

    Mề đay ngứa (hoặc nổi mề đay) là phản ứng của mao mạch da với các yếu tố khác nhau gây phù cấp tính hoặc mãn tính ở lớp hạ bì. Với sự xuất hiện của các vùng mụn nước và phù nề có hình dạng và kích thước rất khác nhau. Thường được bao quanh bởi quầng đỏ. Nếu bị nổi mề đay khắp cơ thể, bạn thường cảm thấy ngứa, rát, châm chích và các triệu chứng này thường tự hết trong vòng 24 giờ. Tuy nhiên, đôi khi tình trạng này kéo dài vài ngày hoặc lâu hơn.  

    Bệnh nổi mề đay là gì?
    Bệnh nổi mề đay là gì?

    Bất cứ ai cũng có thể bị nổi mề đay, phù mạch hoặc cả hai. Trong số đó, nổi mề đay phổ biến hơn. Những người có làn da nhạy cảm, dễ phản ứng với nhiều chất gây dị ứng khác nhau có thể bị nổi mề đay liên tục.

    II. Nổi mề đay có mấy loại?

    Có 2 loại nổi mày đay:  

    1. Mề đay cấp tính

    Phát ban kéo dài dưới 6 tuần. Bệnh xuất hiện đột ngột, các nốt sần có thể tập trung ở từng vùng da riêng lẻ hoặc lan rộng ra toàn cơ thể. 10% trường hợp mày đay cấp tính gây phù mạch (sưng sâu ở da, ở niêm mạc da dẫn đến đỏ, sưng da) và gây ngứa, đau. Nếu được điều trị thích hợp, tình trạng phù mạch sẽ cải thiện trong vòng 72 giờ.

    Nhìn chung, những người bị nổi mề đay cấp tính sẽ sớm khỏi bệnh nếu được điều trị và chăm sóc thích hợp. Tuy nhiên, về mặt chủ quan, nhiều bệnh nhân không được điều trị nên tổn thương dai dẳng và phát triển thành mãn tính.

    2. Nổi mề đay mãn tính

    Tổn thương da kéo dài trên 6 tuần, đặc trưng là nổi mẩn đỏ, có các nốt sẩn màu hồng, đỏ hoặc trắng nhạt, ngứa trên da. Người bệnh cảm thấy ngứa, rát và khó chịu. Mề đay mãn tính không chỉ gây tổn thương cho làn da. Mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tâm trạng và chất lượng cuộc sống.

    Tuy nhiên, bệnh mày đay mạn tính tồn tại dai dẳng và tái phát liên tục, gây ra sự thay đổi màu sắc da (mề đay sắc tố). Ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ và ngoại hình, dẫn đến cảm giác tự ti ở người bệnh.

    Mề đay mãn tính thường đáp ứng kém với các lựa chọn điều trị. Mặc dù bệnh không nguy hiểm ngay lập tức nhưng nếu chăm sóc và điều trị không đúng cách có thể dễ dẫn đến các biến chứng. Như chàm, tăng sắc tố da (da sạm màu) và tăng nguy cơ mắc các bệnh dị ứng khác. Ngoài ra, mày đay mạn tính còn có thể ảnh hưởng đến cơ quan hô hấp, tiêu hóa, gây khó thở, đau cơ, nôn mửa, tiêu chảy…

    III. Nguyên nhân gây nổi mề đay

    Trên thực tế, nổi mề đay ngứa khắp cơ thể là kết quả của một quá trình dị ứng. Nghĩa là hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với các chất gây dị ứng. Khi chất này xâm nhập vào cơ thể, nó sẽ kích thích hệ thống miễn dịch và khiến cơ thể giải phóng histamine. Chất này có tác dụng loại bỏ chất gây dị ứng nhưng cũng gây ra phản ứng dị ứng trong cơ thể.

    Phản ứng dị ứng rất đa dạng, phát ban và sưng tấy da khá phổ biến. Và tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, có thể xảy ra độc lập hoặc kèm theo các dấu hiệu dị ứng khác. Tùy thuộc vào lượng chất gây dị ứng và phản ứng siêu miễn dịch của cơ thể. Bệnh có thể xảy ra ở một vùng da hoặc ở nhiều vùng trên cơ thể. Nguyên nhân gây nổi mề đay hoặc mầm bệnh dị ứng rất đa dạng, phổ biến nhất là:  

    + Các chất gây dị ứng trong không khí như: bào tử nấm, lông động vật, lông động vật, phấn hoa, bụi bặm,…  

    + Nhiễm trùng do vi khuẩn như: nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm họng.  Độc tố do côn trùng cắn.

    Nguyên nhân bị nổi mề đay
    Nguyên nhân bị nổi mề đay?

    + Nổi mề đay có thể do côn trùng cắn.  

    + Thành phần thực phẩm, thường là thực phẩm gây dị ứng, bao gồm: đậu phộng, trứng, cá, sữa, động vật có vỏ,…  

    + Thành phần thuốc: thuốc hạ huyết áp, thuốc ức chế men chuyển, codein, thuốc chống viêm.  

    + Nhiệt độ cơ thể thay đổi đột ngột do nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá lạnh. Hoặc do nhiệt độ cơ thể tăng cao sau khi hoạt động thể chất.

    + Chất liệu quần áo hoặc đồ dùng cá nhân như cao su, sản phẩm tẩy rửa, thành phần kem dưỡng da.  

    + Rối loạn nội tiết trong thời kỳ mãn kinh, mang thai hoặc các bệnh về tuyến giáp.  

    + Bệnh tự miễn.  

    Nguyên nhân gây bệnh mề đay mãn tính vẫn chưa rõ ràng nhưng các nhà khoa học cho rằng nó có liên quan đến hệ miễn dịch của người bệnh.

    IV. Triệu chứng, dấu hiệu của bệnh nổi mề đay

    Mặc dù nổi mề đay là một bệnh da liễu phổ biến xảy ra ở nhiều người. Nhưng không phải ai cũng có thể phân biệt được với các bệnh khác. Người bệnh bị nổi mề đay thường có các triệu chứng sau:  

    • Da sần sùi, sưng tấy, nổi mẩn ngứa:

    Đây là triệu chứng đầu tiên của tình trạng ngứa da khi nổi mề đay. Kết quả là trên da người bệnh xuất hiện hàng loạt vết mẩn đỏ hoặc hồng, dấu hiệu đặc trưng của bệnh.

    • Màu sắc và kích thước các mận đỏ:

    Nốt mề đay thường có màu đỏ hoặc trắng và có thể xuất hiện trên mọi kích cỡ da. Chính vì thế mà chúng gần giống vết muỗi đốt, đôi khi những sợi chỉ dài và rối như mạng nhện.

    • Luôn ngứa ngáy khó chịu:

    Cảm giác ngứa ngáy là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh. Người bệnh luôn cảm thấy ngứa ngáy dữ dội ở những vùng da bị tổn thương. Thường xảy ra vào ban đêm ở những vùng như chân, cổ tay, bụng và lưng.

    • Da vẽ nổi:
    Triệu chứng nổi mày đay
    Triệu chứng nổi mày đay

    Hiện tượng này xảy ra ở nhiều bệnh nhân bị nổi mề đay. Đặc biệt, các vùng da của người bệnh rất dễ bị mẩn ngứa, nhiễm trùng khi gãi hoặc chà xát.

    • Mụn nước trên da:

    Mụn nước nhỏ hình thành ở một số vùng da trên cơ thể. Khi những mụn này vỡ ra, chất lỏng có thể rò rỉ và lan sang các khu vực lân cận.

    • Nhiễm trùng:

    Tín hiệu này cho thấy bệnh đang nghiêm trọng và ở mức cảnh báo. Do bệnh nhân gãi liên tục nên da bị trầy xước, tổn thương nặng. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập vào da dễ dàng hơn và gây hoại tử.

    • Khó thở:

    Đây có thể là triệu chứng của sốc phản vệ do khí quản và thanh quản của người bệnh bị thu hẹp. Tình trạng này nếu không được nhận biết và can thiệp kịp thời sẽ nguy hiểm ngay đến tính mạng người bệnh.

    Các chuyên gia khuyến cáo, với trường hợp nổi mề đay ở mức độ nhẹ, người bệnh chỉ có thể cảm thấy ngứa và có thể xuất hiện nổi mề đay trên da.

    Tuy nhiên, nếu người bệnh bị bệnh nặng, nổi mề đay có thể gây sốc phản vệ với các triệu chứng cơ bản sau:  

    + Khó thở, mệt mỏi.

    + Chóng mặt, choáng váng, cảm giác lạnh và đổ mồ hôi.

    + Nhịp tim nhanh bất thường, nhịp tim không đều.

    + Ngất do khó thở…

    Đây là những triệu chứng cảnh báo nguy hiểm cần được chăm sóc y tế khẩn cấp. Trong mọi trường hợp, đừng chủ quan và xem nhẹ vì nó ảnh hưởng tới sức khỏe của bạn.

    V. Điều trị nổi mề đay

    Để điều trị bệnh nổi mề đay, bác sĩ sẽ tìm ra mầm bệnh và loại bỏ nó. Tuy nhiên đây không phải là một việc dễ dàng. Các bác sĩ kê toa histamine để giảm triệu chứng viêm.

    Đối với bệnh mày đay mãn tính, bệnh nhân được điều trị bằng thuốc kháng histamine hoặc kết hợp nhiều loại thuốc. Nếu thuốc kháng histamine không giúp bệnh nhân giảm đau và ngứa, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc steroid dạng uống/tiêm. Trong trường hợp các loại thuốc trên không có hiệu quả, có thể sử dụng thuốc sinh học để chống nổi mề đay. Thuốc sinh học được phê duyệt để điều trị bệnh phát ban là omalizumab, có tác dụng ngăn chặn globulin E.

    Điều trị nổi mày đay
    Điều trị nổi mày đay

    Thuốc có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh mày đay vô căn mãn tính. Một loại bệnh nổi mề đay không rõ nguyên nhân. Việc dùng thuốc cần có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ quy định của Bộ Y tế .

    Trường hợp phát ban nặng, người bệnh cần tiêm adrenaline, cortisone hoặc thuốc điều hòa miễn dịch. Nếu người bệnh nổi mề đay và xuất hiện các triệu chứng: chóng mặt, thở khò khè, khó thở, tức ngực, sưng lưỡi, mặt, môi… Bạn nên đến cơ sở y tế gần nhất để có sự can thiệp kịp thời. Bởi đây có thể là triệu chứng ban đầu của sốc phản vệ.  

    Trong khi chờ vết phát ban và sưng tấy biến mất, người bệnh nên chườm lạnh và khăn ướt lên vùng da bị phát ban. Sinh hoạt và làm việc ở nơi mát mẻ, sạch sẽ và mặc quần áo rộng rãi… để giảm các triệu chứng. và sự bồn chồn.

    VI. Phòng ngừa bệnh nổi mề đay hiệu quả

    Phát ban có rất nhiều nguyên nhân phức tạp và khó loại bỏ hoàn toàn khỏi môi trường sống của bạn. Chỉ khi tìm ra được nguyên nhân và loại bỏ hoàn toàn thì bệnh mới có thể được ngăn chặn hoàn toàn. Để ngăn ngừa và giảm nguy cơ tái phát, có thể thực hiện các biện pháp sau:  

    + Người có làn da nhạy cảm nên hạn chế tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh. Lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da lành mạnh như: xà phòng tắm, bột talc, sữa tắm, lotion. ..  

    + Người bị mày đay lạnh cần giữ ấm cơ thể, đắp khăn và mặc quần áo bó sát khi thời tiết trở lạnh. Ngoài ra, cũng cần có chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng. Hạn chế tiếp xúc với các chất có thể gây mày đay dị ứng như bụi, phấn hoa, côn trùng…  

    Phòng ngừa mày đay hiệu quả
    Phòng ngừa mày đay hiệu quả

    + Tránh mặc quần áo quá chật và làm từ chất liệu gây dị ứng, dễ gây kích ứng da như: Ví dụ: da lộn, cotton, len, v.v..

    + Giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt và sử dụng các thiết bị bảo hộ như quần áo dài, găng tay, ủng, v.v. Khi di chuyển đến nơi ẩm ướt có rất nhiều côn trùng.

    + Hạn chế ở môi trường có độ ẩm thấp, ví dụ: Do sử dụng máy lạnh, máy lạnh… khiến da bị khô và dễ bị kích ứng. Phát ban trên da có thể được ngăn ngừa bằng cách giữ ẩm tốt cho da.  

    + Ăn nhiều thực phẩm bồi bổ cơ thể như: nước ép trái cây, củ cải, mướp đắng, bí đỏ, đậu phụ…  

    + Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giữ tinh thần thoải mái.  

    Nếu nổi mề đay thường xuyên và không tìm được nguyên nhân chính xác, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán.Các bác sĩ có thể sử dụng bệnh sử, dấu hiệu, thói quen sinh hoạt, v.v. và xét nghiệm để xác định chính xác các chất gây dị ứng. Từ đó, người bệnh có thể kiểm soát tình trạng nổi mề đay và phòng ngừa bệnh hiệu quả hơn.

    Chúng tôi hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn biết rõ nổi mề đay là do đâu? Cách điều trị và phòng ngừa nó như nào? Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm: Bị mụn trứng cá do đâu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NÊN ĐI KHÁM THAI LẦN ĐẦU VÀO LÚC NÀO?

    NÊN ĐI KHÁM THAI LẦN ĐẦU VÀO LÚC NÀO?

    Khám thai lần đầu là cột mốc quan trọng đối với cả mẹ và thai nhi. Khám trước sinh giúp mẹ theo dõi sự phát triển của thai nhi. Phát hiện sớm những bất thường và có phương pháp can thiệp kịp thời. Khi nào nên đi khám thai lần đầu là câu hỏi khiến nhiều mẹ lo lắng. Đặc biệt là các mẹ bầu chưa có kinh nghiệm mang thai và sinh nở. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về Nên đi khám thai lần đầu vào lúc nào nhé!

    Tìm hiểu thêm về Chế độ dinh dưỡng khi mang thai cho mẹ bầu?

    I. Tại sao mẹ bầu nên đi khám thai định kỳ trước khi sinh?

    Việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe đối với phụ nữ mang thai là vô cùng quan trọng. Sức khỏe của người mẹ cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của em bé trong bụng mẹ. Để quá trình sinh nở diễn ra suôn sẻ và thoải mái hơn, bạn cần chuẩn bị thật tốt về sức khỏe của mình. Vì lý do này, các bác sĩ luôn khuyến cáo các bà mẹ mang thai nên khám phòng ngừa định kỳ ở giai đoạn thứ của thai kỳ.

    Tại sao mẹ bầu nên đi khám thai định kỳ trước khi sinh
    Tại sao mẹ bầu nên đi khám thai định kỳ trước khi sinh?

    Nếu chúng ta khám thai định kỳ, chúng ta có thể theo dõi được sự phát triển và thay đổi của thai nhi từng ngày. Đây là điều mà cha mẹ nào cũng muốn kiểm soát. Nếu thai nhi phát triển có đặc điểm bất thường. Bác sĩ sẽ phát hiện kịp thời và đưa ra kế hoạch theo dõi, chăm sóc phù hợp nhất. Ngay cả khi mang thai, sản phụ cũng có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thai kỳ như tiểu đường, tiền sản giật…  

    Ngoài ra, sau mỗi lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ đều dành thời gian để tư vấn, hướng dẫn mẹ bầu cách xây dựng cơ thể khỏe mạnh. Lối sống phù hợp và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý để duy trì sức khỏe tốt nhất. Khi nói đến khám bệnh dự phòng, lần khám thai đầu tiên là vô cùng quan trọng. Bạn có biết khi nào phụ nữ nên khám thai lần đầu?

    II. Khi nào chị em nên đi khám thai lần đầu?

    Ngày nay, nhờ sự phát triển của y học hiện đại, việc khám thai đã trở nên dễ dàng và phổ biến hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là không phải mẹ bầu nào cũng có thể xác định được thời điểm thích hợp cho lần khám thai đầu tiên.  

    Nên đi khám thai lần đầu vào lúc nào
    Nên đi khám thai lần đầu vào lúc nào?

    Trong hai tuần đầu tiên sau khi thụ thai thành công, tế bào trứng ở lại trong ống dẫn trứng khoảng 48 giờ. Và thực hiện hoạt động phân chia tế bào. Sau khoảng 2 đến 3 ngày, hợp tử di chuyển đến tử cung và làm tổ ở đó.

    Ngay khi phát hiện mình có thai, bạn nên đến khám tại các trung tâm y tế chuyên sản khoa. Mỗi lần khám thai tương ứng với từng độ tuổi thai đều có mục đích cụ thể khác nhau. Ví dụ, lần siêu âm đầu tiên của thai kỳ sẽ xác định xem mẹ thực sự có thai hay không. Đơn thai hay đa thai, thai trong hay thai ngoài tử cung, mẹ có vấn đề gì khác hay không…

    III. Lần khám thai đầu tiên bao gồm những điều gì?

    Lần khám thai đầu tiên là lần khám thai quan trọng đầu tiên trong thai kỳ. Trong lần khám thai này, bác sĩ sẽ đánh giá và phòng ngừa các nguy cơ khi mang thai. Dựa trên tiền sử bệnh của cá nhân và gia đình (nếu có). Từ đó, bác sĩ đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc, theo dõi thai kỳ. Bên cạnh đó còn hướng dẫn mẹ cách bổ sung vitamin, chế độ ăn uống, tập luyện, nghỉ ngơi… phù hợp với thể trạng của mẹ và con.

    Bước 1: Hỏi về sức khỏe, tiền sử bệnh của mẹ và gia đình

    Để đạt được kết quả tốt nhất trong lần khám thai đầu tiên này cũng như những lần khám thai tiếp theo. Bác sĩ sẽ cẩn thận thu thập những thông tin về sức khỏe cá nhân và tiền sử gia đình của người mẹ. Để làm cơ sở dự báo nguy cơ và tư vấn về chăm sóc, theo dõi thai kỳ. Vì vậy, mẹ nên chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi sau một cách đầy đủ và cẩn thận:  

    + Sức khỏe và tiền sử bệnh của mẹ.

    Hỏi về sức khỏe, tiền sử bệnh của mẹ và gia đình
    Hỏi về sức khỏe, tiền sử bệnh của mẹ và gia đình.

    + Bệnh tình của người mẹ, loại thuốc mẹ đã uống.

    + Các thủ thuật và phẫu thuật do người mẹ thực hiện.

    + Tiền sử dị ứng.

    + Tiền sử gia đình mắc các bệnh về sinh sản hoặc di truyền.

    + Tiền sử mang thai trước đó (đối với bà mẹ đã sinh con).

    + Thói quen ăn uống và sinh hoạt, sử dụng chất kích thích hoặc chất gây nghiện…

    Bước 2: Hỏi về thai kỳ hiện tại

    Bước đầu tiên để xác định tình trạng mang thai là bác sĩ hỏi bà mẹ hai câu hỏi. Hỏi sau:  

    + Ngày cuối cùng của kỳ kinh nguyệt là khi nào?

    + Bạn gặp những triệu chứng gì cho thấy có thai?

    Bước 3: Khám sức khỏe  

    – Kiểm tra hệ tim mạch, hô hấp, ngực, khoang bụng.

    – Lấy huyết áp làm căn cứ so sánh cho lần khám thai tiếp theo.  

    – Kiểm tra chiều cao, cân nặng của đối tượng.  

    – Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ sẽ khám kỹ hơn cơ quan sinh sản và vùng xương chậu.

    Bước 4: Thực hiện các xét nghiệm mang thai theo yêu cầu.  

    Ở lần khám thai này, mẹ sẽ được thực hiện một số hoặc tất cả các xét nghiệm sau đây. Tùy thuộc vào cơ sở khám thai có trang thiết bị phù hợp hay không. 

    – Xét nghiệm nhóm máu  

    – Xét nghiệm Beta HCG  

    – Xét nghiệm nước tiểu  

    – Xét nghiệm khả năng nhiễm AIDS, viêm gan B…  

    – Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ nếu mẹ có nguy cơ

    Bước 5: Siêu âm  

    – Kiểm tra xem phôi đã thực sự hình thành chưa.  

    – Phôi có cấy vào tử cung hay không?  

    Siêu âm thai nhi
    Siêu âm thai nhi

    – Phôi đâu?  

    – Tính tuổi thai hiện tại.  

    Bước 6: Giải đáp thắc mắc của mẹ bầu  

    – Mẹ nên chuẩn bị những câu hỏi muốn hỏi bác sĩ, những lo lắng khi mang thai. Và những triệu chứng mà mẹ cho là bất thường và nhờ bác sĩ giải đáp. Buổi trao đổi này sẽ giúp các mẹ có thêm kiến ​​thức và chăm sóc thai kỳ tốt hơn.

    IV. Những lưu ý cần thiết cho mẹ bầu trong lần khám thai đầu tiên?

    Hầu hết các bà mẹ mang thai đều băn khoăn không biết cần chuẩn bị những gì cho lần khám đầu tiên để việc khám diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng. Dưới đây là một số điều mà các mẹ bầu cần lưu ý:

    – Mẹ nên lựa chọn trung tâm y tế có chuyên khoa sản phụ khoa uy tín. Đội ngũ bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, máy siêu âm hiện đại… Giúp khám và theo dõi thai kỳ một cách tổng quát và toàn diện nhất.

    – Bà mẹ khi đi khám thai nên mặc quần áo rộng rãi, thoải mái. Bạn có thể mặc quần áo rộng rãi, mang giày bệt thoải mái… để thuận tiện cho việc di chuyển, khám phá.

    – Ở lần khám thai đầu tiên, bác sĩ lập chương trình khám thai định kỳ cho mẹ, tư vấn bổ sung vitamin. Và tư vấn chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt, nghỉ ngơi hợp lý để đảm bảo sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.

    Những lưu ý cho mẹ bầu trong lần khám thai đầu tiên
    Những lưu ý cho mẹ bầu trong lần khám thai đầu tiên.

    – Đối với các trường hợp thai kỳ nguy cơ cao, bác sĩ sẽ quy định lịch khám thai định kỳ hơn để theo dõi. Và xử lý nhanh các tình huống nguy hiểm. Vì vậy, việc khám phòng ngừa lần đầu là quan trọng và cần thiết khẩn cấp.

    – Các bà mẹ cũng nên lập danh sách những thắc mắc, trăn trở của mình để xin ý kiến ​​tư vấn của bác sĩ. Nhằm có thêm kiến ​​thức chăm sóc và bảo vệ thai kỳ khỏe mạnh.

    – Giữ tất cả các kết quả khám thai trong cùng một tệp để sử dụng dễ dàng hơn trong các lần khám thai sau này.

    Khi đã xác định có thai, bà bầu cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của mình trong 3 tháng đầu. Vì đây là giai đoạn nhạy cảm nhất của thai kỳ. Để mẹ và con được khỏe mạnh, mẹ nên điều chỉnh chế độ ăn uống, nghỉ ngơi đầy đủ. Điều này có tác động tích cực đến sự phát triển của thai nhi. Đặc biệt là trong 3 tháng đầu, khi thai phụ có tiền sử dễ sảy thai. về sẩy thai tự phát. Sinh non đòi hỏi phải hết sức thận trọng trong thời gian này. Ngoài ra, 3 tháng đầu cũng là thời điểm tiến hành các xét nghiệm sàng lọc trước sinh chính xác nhất cho bé. Nhằm phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh như bệnh Down. Vì vậy, việc lựa chọn nơi khám sản và siêu âm thai nhi là hết sức quan trọng. Hiệu quả của siêu âm trong chẩn đoán dị tật thai nhi phần lớn phụ thuộc vào trình độ chuyên môn của bác sĩ và trang thiết bị hiện đại.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám đa khoa uy tín, có tiếng lâu đời tại Tp. Đà Nẵng. Ân Đức có hệ thống trang thiết bị hiện đại với các dòng máy siêu âm tiên tiến nhất. Cam kết đem lại trãi nghiệm hài lòng cho Quý khách hàng khi đến đây. Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

    Đọc thêm: Lịch khám thai định ký dành cho các mẹ bầu

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • HỆ TIÊU HOÁ TRẺ EM KÉM DO ĐÂU

    HỆ TIÊU HOÁ TRẺ EM KÉM DO ĐÂU

    Hiện nay, bé thường mắc nhiều vấn đề về tiêu hóa trẻ em do hệ đường ruột chưa phát triển hoàn thiện. Chế độ ăn uống bị ảnh hưởng từ cha mẹ, thói quen vệ sinh kém, … Điều này dễ dẫn đến các bệnh về tiêu hóa. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm đầy hơi, chướng bụng, táo bón hoặc ký sinh trùng đường ruột …

    Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra nguyên nhân ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ. Và tìm giải pháp hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.

    NỘI SOI TIÊU HÓA TẠI LIÊN CHIỂU ĐÀ NẴNG UY TÍN

    I. Hệ tiêu hóa trẻ em kém là gì?

    Tiêu hóa kém còn được gọi là hấp thu chất dinh dưỡng kém. Nói một cách đơn giản, kém tiêu hoá là tình trạng thức ăn từ nguồn bên ngoài đưa vào cơ thể chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Nhưng trẻ không hấp thụ được dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng, sức khỏe kém. Tình trạng sức khỏe sa sút, dễ mắc bệnh tật…

    rối loạn tiêu hoá trẻ em
    Hệ tiêu hóa trẻ em kém là gì?

    Quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra theo một trình tự nhất định. Ngay sau khi thức ăn được tiêu thụ, cơ thể sẽ sản xuất ra chất dinh dưỡng. Sau khi được sản xuất, chất dinh dưỡng tiếp tục được ruột non hấp thụ. Rồi vận chuyển đến máu, các cơ quan và mô để giúp cơ thể phát triển và khỏe mạnh.

    Hầu hết các chất dinh dưỡng trong thực phẩm khi đưa vào cơ thể đều dễ dàng được hấp thụ. Thông qua các hoạt động cơ học như cắn, nhai, nghiền, nhào… Và các hoạt động chuyển hóa hóa học như enzyme thủy phân ở dạ dày, tuyến tụy và tiết mật ở ruột non. Mặc dù, quá trình tiêu hóa thức ăn được thiết lập một cách rất hợp lý và chặt chẽ. Nhưng vẫn có thể tồn tại một số dưỡng chất khó hấp thụ như: protein, lipid…

    II. Nguyên nhân gây nên hệ tiêu hoá trẻ em kém

    Tiêu hóa kém ở trẻ không phải là tình trạng hiếm gặp nhưng lại khá phổ biến. Nguyên nhân trẻ tiêu hóa kém có thể bắt nguồn từ những nguyên nhân sau:

    2.1. Thời điểm cho trẻ ăn bổ sung không phù hợp:

    rối loạn tiêu hoá trẻ em
    Thời điểm cho trẻ ăn bổ sung không phù hợp

    Cho trẻ ăn bổ sung quá sớm khiến hệ tiêu hóa của trẻ dễ bị tổn thương, dẫn đến tiêu hóa kém hoặc khó tiêu. Nguyên nhân là do trẻ ở giai đoạn này chưa phát triển đầy đủ hệ tiêu hóa. Việc hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn có thể khiến hệ tiêu hóa của trẻ phải làm việc quá sức và gây tổn thương.

    2.2. Trẻ ăn thức ăn không hợp vệ sinh:

    Chức năng của các cơ quan, tế bào, mô…. Cơ thể trẻ em không hoạt động hiệu quả như người lớn. Vì vậy, khả năng hấp thu và tiêu hóa thức ăn cũng khác so với người lớn. Trẻ thường xuyên sử dụng thực phẩm không hợp vệ sinh có thể làm suy yếu hệ tiêu hóa. Các dấu hiệu bao gồm đau bụng, tiêu chảy và nhiễm trùng đường ruột… Mọi thứ đều làm hệ tiêu hóa của trẻ trở nên tồi tệ hơn. Và làm thay đổi khả năng tiêu hóa thức ăn của cơ thể và chuyển hóa thành chất dinh dưỡng cho cơ thể.

    2.3. Biến chứng trong việc điều trị các bệnh về hệ tiêu hóa trẻ em:

    rối loạn tiêu hoá trẻ em
    Biến chứng trong việc điều trị các bệnh về hệ tiêu hóa

    Dùng một số loại thuốc để điều trị bệnh có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột hoặc hệ tiêu hóa của trẻ. Đặc biệt là những bệnh liên quan trực tiếp đến hệ tiêu hóa.

    2.4. Thói quen ăn uống thất thường sẽ làm suy yếu hệ tiêu hóa:

    Trẻ thường xuyên bỏ bữa ăn hoặc ăn nhiều hơn bình thường. Sẽ ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa. Tất cả những trường hợp trên đều dẫn đến hệ tiêu hóa sẽ bị tổn thương. Rất dễ bị nhiễm trùng, làm giảm năng suất làm việc. Và kém hấp thu chất dinh dưỡng trong cơ thể.

    2.5. Việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn và vi rút có hại:

    rối loạn tiêu hoá trẻ em
    Việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh

    Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa các vi khuẩn đường ruột có lợi trong cơ thể trẻ bị tiêu diệt. Sự mất cân bằng của vi sinh vật trong đường ruột dẫn đến rối loạn tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng kém ở trẻ.

    III. Phương pháp cải thiện hệ tiêu hoá của trẻ.

    3.1 Nguyên nhân thường gặp

    Trong quá trình phát triển bình thường, trẻ có thể tiếp tục kém hấp thụ. Trong thời gian khoảng 1 đến 2 ngày. Do sốt khi mọc răng hoặc nhiễm khuẩn, nhiễm trùng đường hô hấp, tác dụng phụ của tiêm chủng, v.v.

    rối loạn tiêu hoá trẻ em
    Do mọc răng

    3.2. Khi có triệu chứng tiêu hoá trẻ em kém cha mẹ cần:

    Thì đó là không phải vì những nguyên nhân trên. Thì cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, phù hợp. Ngoài ra, cha mẹ có thể sử dụng bất kỳ biện pháp nào sau đây để ngăn ngừa và khắc phục tình trạng kém hấp thu ở trẻ:

    3.2.1. Dinh dưỡng hợp lý:

    rối loạn tiêu hoá trẻ em
    Dinh dưỡng hợp lý

    Cha mẹ nên chế biến món ăn hợp vệ sinh, hợp lứa tuổi, hợp khẩu vị để kích thích vị giác của trẻ. Chỉ cho trẻ ăn lượng vừa đủ và không ép trẻ ăn quá nhiều. Nếu không trẻ sẽ sợ hãi và lười biếng khi ăn. Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn của trẻ phải đảm bảo đủ 4 nhóm dưỡng chất. Cũng như hàm lượng vitamin, khoáng chất cần thiết của chất. Cha mẹ cũng nên cho trẻ ăn khoảng 5 bữa mỗi ngày, trong đó 3 bữa chính và 2 bữa phụ.

    3.2.2. Các thực phẩm nên cho trẻ sử dụng tăng kháng sinh

    Sau khi điều trị bằng kháng sinh cho trẻ, cha mẹ có thể cho trẻ ăn sữa chua. Ngoài men tiêu hóa do bác sĩ kê đơn để bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể bổ sung chất xơ hòa tan. Để kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ đường ruột.

    3.2.3. Tẩy giun cho trẻ

    Cha mẹ nhớ tẩy giun định kỳ cho trẻ trên 2 tuổi để làm sạch hệ tiêu hóa.

    rối loạn tiêu hoá trẻ em
    Tẩy giun định kỳ cho bé

    3.2.4. Hướng dẫn trẻ tập thể dục

    Cha mẹ nên khuyến khích trẻ vận động nhiều hơn. Khi trẻ vận động, các cơn co thắt của ruột tăng lên khiến thức ăn ngon hơn. Quá trình tiêu hóa thức ăn cũng được cải thiện, giúp các chất dinh dưỡng cần thiết được hấp thụ đầy đủ.

    Tóm lại, tiêu hóa kém ở trẻ là một bệnh lý khá phổ biến. Trong trường hợp này, cha mẹ nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng hợp lý cho con. Bổ sung đầy đủ 4 nhóm chất quan trọng giúp cải thiện hệ tiêu hóa. Góp phần phát triển thể chất và tinh thần tối ưu cho trẻ. Nếu trẻ tiêu hóa kém do mắc bệnh nào đó và chế độ ăn hàng ngày không thể cung cấp đủ vitamin và dưỡng chất cần thiết. Cha mẹ có thể cho trẻ bổ sung thêm dinh dưỡng theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hệ tiêu hóa của trẻ luôn khỏe mạnh.

    Đọc thêm: Các bệnh đường tiêu hoá

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • MỌC MỤN CÓC DO ĐÂU? CÁCH ĐIỀU TRỊ?

    MỌC MỤN CÓC DO ĐÂU? CÁCH ĐIỀU TRỊ?

    Mụn cóc là một tình trạng da phổ biến lây lan nhanh chóng. Tuy ít ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng lại có khả năng “nhảy” khi tiếp xúc với các vùng da khác. Hoặc người, gây mất thẩm mỹ. Theo thống kê, cứ 4 người thì có 3 người bị mụn cóc ở một thời điểm nào đó trong đời. Vậy mụn cóc là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa là gì? Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm ngay bài viết sau nhé!

    Tìm hiểu thêm về Xét nghiệm tiểu đường ở thai kỳ

    I. Khái quát mụn cóc là gì?

    Mụn cóc là một bệnh da liễu phổ biến do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. Loại virus HPV này xâm nhập vào da qua các vết xước bên ngoài. Và hình thành những khối u nhỏ, lành tính với bề mặt sần sùi gọi là mụn cóc.  

    Có rất nhiều loại mụn cóc khác nhau, trong đó mụn cóc thông thường mọc ở bàn tay, cánh tay và chân. Mặc dù không phải là một căn bệnh đặc biệt nghiêm trọng nhưng mụn cóc trông rất khó coi. Và gây khó chịu cho người bệnh vì việc điều trị mất nhiều thời gian. Và nguy cơ nhiễm trùng rất cao (ví dụ như dùng chung vật dụng cá nhân, v.v.).

    Mụn cóc là gì?
    Mụn cóc là gì?

    Ngoài ra, mụn cóc ở bệnh nhân có thể tự lây nhiễm (từ vị trí ban đầu và lan sang vùng da lân cận. Hoặc vùng da tiếp xúc trực tiếp qua việc gãi, gãi, sờ, chạm,…). Thông thường, những mụn cóc này phát triển và lây lan rất nhanh.

    Đây là tình trạng phổ biến ở mọi lứa tuổi, cả nam lẫn nữ. Tuy nhiên, tỷ lệ mụn cóc thường cao hơn ở trẻ em do tiếp xúc với môi trường có nồng độ virus HPV cao (chơi bẩn, cát, cắn móng tay, không đi giày…).

    II. Phân loại mụn cóc

    Tùy theo hình dạng và vị trí trên bề mặt da, mụn cóc có thể được phân biệt thành các loại sau:  

    1. Mụn cóc thông thường

    Mụn cóc thông thường là những khối u nhú hình tròn hoặc bầu dục. Các hạt có nhiều kích cỡ khác nhau, một số nhỏ chỉ 1 hoặc 2 mm. Một số khác lớn hơn hàng chục mm.

    Bề mặt sần sùi của mụn có màu xám hoặc đen và là đặc điểm dễ nhận biết nhất. Loại mụn này thường mọc ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Nhưng tập trung chủ yếu ở ngón tay, ngón chân, bàn tay hoặc bàn chân,…  

    2. Mụn cóc phẳng

    Mụn cóc phẳng là những khối u màu vàng nâu. Kích thước nhỏ, khoảng 1-5mm. Vì vậy bạn phải nhìn và cảm nhận kỹ mới có thể nhận ra chúng. Mụn có bề mặt mịn màng, so với các loại mụn khác thì loại mụn này lây lan nhanh hơn. Chúng thường mọc ở vùng da tay, mặt, cổ,… Nhiều trường hợp mụn mọc thành hàng dài chồng lên nhau khiến việc điều trị rất khó khăn.

    3. Mụn cóc ở bàn chân

    Mụn cóc ở bàn chân là hiện tượng các tế bào biểu mô sinh sôi nảy nở vào bên trong, tạo thành những mảng cứng dày lên ở lòng bàn chân. Nếu bạn chạm vào chúng trong quá trình di chuyển, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau dữ dội. Trong nhiều trường hợp, mụn sẽ vỡ ra khi bàn chân bị căng quá mức.

    4. Mụn cóc ở bộ phận sinh dục

    Mụn cóc mọc ở bộ phận sinh dục hoặc xung quanh hậu môn. Đây là triệu chứng giúp phát hiện mụn cóc sinh dục, một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục. Đồng thời, bệnh có thể lây từ mẹ sang con hoặc qua tiếp xúc với dịch tiết của mụn. Loại mụn này thường có hình dạng giống như bông súp lơ. Chúng gây đau và ngứa, khiến người bệnh rất khó chịu.

    III. Nguyên nhân gây ra mụn cóc

    Nguyên nhân gây ra mụn cóc có thể bao gồm:  

    Virus gây u nhú ở người (HPV) xâm nhập vào cơ thể qua vết trầy xước hoặc vết rách trên da. Virus nhân lên trong cơ thể và kích thích các tế bào trên bề mặt da, khiến mụn cóc hình thành.  

    Nguyên nhân gây mụn cóc
    Nguyên nhân gây mụn cóc?

    Có hơn 60 loại virus HPV khác nhau. Mụn cóc có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào và có nhiều tên gọi khác nhau. Chẳng hạn như: mụn cóc thông thường, mụn cóc phẳng, mụn cóc dạng sợi hoặc mụn cóc quanh móng. Tuy nhiên, chỉ những nốt xuất hiện ở lòng bàn chân mới được gọi là mụn cóc ở bàn chân.  

    Mụn cóc có thể lây truyền từ bộ phận này sang bộ phận khác trên cơ thể bệnh nhân hoặc từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác. Gãi và bóp có thể làm lây lan mụn cóc. Da bị ẩm do ngâm nước hoặc có vết xước, vết cắt thường dễ bị nhiễm trùng và hình thành mụn cóc. Thông thường phải mất vài tháng mụn cóc mới phát triển lớn hơn. Và xuất hiện trên da nên hầu như không ai để ý rằng chúng đang phát triển trên cơ thể.

    IV. Dấu hiệu và triệu chứng của mụn cóc

    Mụn cóc trông giống như những vết mụn có màu da hoặc màu trắng xám. Hình dạng của nó đôi khi giống như một bông súp lơ với nhiều nhú và một số loài thì dẹt. Mụn cóc có thể không gây đau hoặc có thể gây đau dữ dội khi đi lại hoặc tạo áp lực. Ngoài ra còn có tình trạng gây khó chịu cho người bệnh như:  

    + Chảy máu nhẹ.

    + Cảm giác nóng rát. Khó chịu

    + Ngứa hoặc kích ứng ở vùng sinh dục.

    Một số mụn cóc rất nhỏ nhưng người bệnh vẫn có thể sờ hoặc nhìn thấy chúng. Đôi khi các mụn cóc tập trung lại với nhau. Một số có kích thước rất lớn và có hình dạng giống thân cây. Hầu hết mụn cóc bắt đầu như những khối u nhỏ, mềm và đôi khi bệnh nhân không nhận thấy.

    V. Cách điều trị mụn cóc hiệu quả

    Phương pháp điều trị mụn cóc
    Phương pháp điều trị mụn cóc

    Mụn cóc ở trẻ em có thể tự biến mất sau một thời gian mà không để lại dấu vết. Tuy nhiên, trong trường hợp mụn có xu hướng nhanh chóng lây lan sang nhiều vùng da khác trên cơ thể. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có phương pháp điều trị kịp thời. Tùy theo tình trạng sức khoẻ của bạn, bác sĩ sẽ đề xuất một trong các phương pháp điều trị sau:  

    1. Phẫu thuật

    Bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân một tiểu phẫu để loại bỏ những nốt mụn mọc xẹp khoảng 2cm. Sau phẫu thuật, vết thương sẽ lành nhanh và ít bị nhiễm trùng vì được khâu lại bằng chỉ.  

    Để giảm đau cho bệnh nhân, bác sĩ sử dụng thuốc gây tê tại chỗ nên chi phí điều trị thường cao. Nếu tiểu phẫu không làm sạch mụn thì bệnh sẽ tái phát.

    2. Sử dụng Laser

    Đối với trường hợp nhiễm HPV nặng, người bệnh có thể sử dụng tia laser để đốt mụn. Đồng thời ngăn ngừa mụn lây lan sang các vùng da khác. Ưu điểm của phương pháp này là mụn được loại bỏ cụ thể nhưng vết thương không chảy máu. Sau khi điều trị bằng laser, bệnh nhân nên sử dụng dung dịch vệ sinh để giảm thiểu nguy cơ tái phát.  

    3. Đốt điện

    Đốt điện là phương pháp được bác sĩ chỉ định để điều trị mụn có kích thước dưới 1 cm và phát triển ở vùng khó phẫu thuật. Bằng cách sử dụng điện cao thế, đèn khò đào sâu vào bên trong để loại bỏ toàn bộ hạt và rễ cây. Đây chỉ là phương pháp điều trị tạm thời. Vì nếu vết thương ở vị trí đốt điện không được chăm sóc cẩn thận sẽ lâu lành và dễ bị nhiễm trùng. Nhiều trường hợp mụn nặng có thể gây chảy máu và khó kiểm soát.

    4. Trị liệu tại nhà

    Tỏi, tía tô, vỏ chuối xanh,… là những nguyên liệu có thể dễ dàng tìm thấy tại nhà. Tất cả các thành phần này đều có tác dụng tiêu diệt virus HPV và ngăn chặn sự phát triển của nó. Vì vậy, bạn có thể chà xát hoặc nghiền nát rồi bôi trực tiếp lên bề mặt mụn.

    Để giảm bớt sự khó chịu do mụn cóc ở bàn chân gây ra, bạn có thể sử dụng miếng lót giày. Đồng thời, nên giữ chân khô ráo, mang giày, dép phù hợp và thay tất thường xuyên để tránh bệnh trở nên trầm trọng hơn.

    VI. Cách phòng ngừa mụn cóc hiệu quả

    Chủ động phòng ngừa là biện pháp hữu hiệu nhằm giảm nguy cơ lây lan và hạn chế tái nhiễm mụn cóc. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:  

    + Tránh gãi mụn cóc.

    Phòng ngừa mụn cóc
    Phòng ngừa mụn cóc

    + Không được cắn móng tay hay chọc vào lớp biểu bì của bạn nữa.

    + Không dùng chung khăn tắm, quần áo, đồ cắt móng tay, dao cạo râu hoặc các vật dụng cá nhân khác với người khác.

    + Đừng chạm vào mụn cóc của người khác.

    + Tiêm vắc-xin ngừa HPV và sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để ngăn ngừa mụn cóc sinh dục.

    + Giữ chân khô ráo để tránh mụn cóc lây lan.

    + Không gãi, cắt, chọc vào mụn cóc.

    + Mang dép xỏ ngón hoặc giày khi sử dụng phòng thay đồ công cộng hoặc khu vực hồ bơi.

    Hầu hết mụn cóc đều lành tính. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc kéo dài, chúng sẽ lan sang các vùng da khác và cản trở cuộc sống hàng ngày. Tùy vào tình trạng mụn mà bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp cho bạn. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào của bệnh tật, bạn nên đến cơ sở y tế để khám càng sớm càng tốt. Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám và điều trị có tiếng tại Thành phố Đà Nẵng. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm: Bị mụn trứng cá do đâu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • XÉT NGHIỆM TIỂU ĐƯỜNG Ở THAI KỲ

    XÉT NGHIỆM TIỂU ĐƯỜNG Ở THAI KỲ

    Bệnh tiểu đường thai kỳ xảy ra trong thời kỳ mang thai. Nhưng dễ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho cả bà bầu và thai nhi. Điều đáng nói là hiện nay số lượng phụ nữ mang thai mắc căn bệnh này ngày càng gia tăng. Vì vậy, cần phải tiến hành các xét nghiệm để phát hiện và điều trị bệnh sớm. Xét nghiệm bệnh tiểu đường thai kỳ được thực hiện như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết chi tiết về xét nghiêm tiểu đường ở thai kỳ.

    PHÒNG KHÁM VIÊM PHẾ QUẢN CHO BÉ ĐÁNG TIN CẬY TẠI ĐÀ NẴNG

    I. Tiểu đường thai kỳ là gì?

    tiểu đường ở thai kỳ
    Tiểu đường thai kỳ là gì?

    Bệnh tiểu đường thai kỳ là tình trạng khả năng dung nạp lượng đường trong máu bị suy giảm. Dẫn đến lượng đường trong máu vượt quá mức quy định khi mang thai. Theo thống kê, chế độ ăn uống không cân bằng khiến 2 đến 5% phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường thai kỳ.

    Bệnh này có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nhưng phổ biến nhất là vào quý hai hoặc quý ba của thai kỳ.

    Bệnh tiểu đường thai kỳ có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bà bầu và con trong thời kỳ mang thai và sau khi sinh. Tuy nhiên, những rủi ro này có thể được giảm thiểu thông qua việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

    II. Những người có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường thai kỳ

    tiểu đường ở thai kỳ
    Những người có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường thai kỳ

    Bất kỳ phụ nữ nào cũng có thể mắc bệnh tiểu đường thai kỳ khi mang thai.

    Nhưng trong một số trường hợp, nguy cơ sẽ tăng lên nếu:

    • Chỉ số khối cơ thể (BMI) của bạn lớn hơn 30.
    • Bạn đã từng mắc bệnh tiểu đường thai kỳ và sinh con nặng 4,5 kg (10 lb) trở lên khi sinh.
    • Có tiền sử tiểu đường thai kỳ ở lần mang thai trước.
    • Bạn có một thành viên trong gia đình. Ví dụ: Cha mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh tiểu đường.

    Nếu bạn rơi vào bất kỳ trường hợp nào nêu trên, bạn nên đi xét nghiệm bệnh tiểu đường thai kỳ.

    III. Biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường thai kỳ 

    Nếu bệnh tiểu đường thai kỳ không được kiểm soát tốt khi mang thai. Mẹ và con có nguy cơ gặp phải các vấn đề nguy hiểm như:

    tiểu đường ở thai kỳ
    Biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường thai kỳ

     – Lượng đường trong máu thai nhi tăng cao khiến bé bị thừa cân. Mà mẹ gặp phải trong vài tháng qua gây khó chịu và phức tạp cho quá trình sinh nở. Nguy cơ phải mổ lấy thai cao hơn.

     – Do hàm lượng đa ối tăng cao, nước ối quá nhiều. Nên mẹ dễ sinh non hoặc gặp những vấn đề nguy hiểm trong quá trình sinh nở.

     – Khả năng sinh con trước 37 tuần tương đối cao hay còn gọi là sinh non.

     – Nguy cơ tiền sản giật, có thể gây ra các biến chứng có hại trong thai kỳ.

     – Trẻ sinh ra bị hạ đường huyết và vàng da.

     – Nguy cơ thai chết lưu (rất hiếm).

     – Người mẹ có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 trong tương lai.

    IV. Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ thời điểm nào, có ý nghĩa gì?

    4.1. Nên xét nghiệm tiểu đường thai kỳ vào thời điểm nào?

    Trước khi tìm hiểu quy trình xét nghiệm tiểu đường thai kỳ. Bà bầu nên biết thời điểm nào là tốt nhất để xét nghiệm tiểu đường thai kỳ. Vì vậy, thời điểm được khuyên dùng tốt nhất là khi thai nhi được 24 – 28 tuần tuổi. Sở dĩ chọn cột mốc này là vì lúc này nhau thai đã phát triển hoàn thiện nhất. Việc sản xuất hormone kích thích tiết glucagon tăng lên, tình trạng kháng insulin giảm. Sự phân hủy glycogen ở gan thành glucose tăng lên và khả năng hoạt động sẽ tăng lên. Glucose tăng và giảm ở các mô ngoại biên. Tất cả những điều này khiến lượng đường trong máu của bà bầu tăng cao. 

    tiểu đường ở thai kỳ
    Nên xét nghiệm tiểu đường thai kỳ vào thời điểm nào?

    Tuy nhiên, ở lần khám thai đầu tiên, bác sĩ cũng sẽ đánh giá nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ của mẹ bầu. Bằng cách xét nghiệm đường huyết lúc đói và HbA1C.Vì vậy, theo đánh giá này, khung thời gian xét nghiệm tiểu đường ở mỗi nhóm đối tượng thử nghiệm là khác nhau:

     – Phụ nữ mang thai không có nguy cơ: Nếu đo đường huyết lúc đói cho kết quả dưới 92 mg/dL (tương ứng), đến dưới 5,1 mmol/L). Nếu thai nhi từ 24 đến 28 tuần tuổi, mẹ nên thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose.

     – Phụ nữ có thai có nguy cơ: Nếu đường huyết lúc đói nằm trong khoảng 5,1 – 7,0 mmol/L. Thì thai phụ được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường thai kỳ. Khi đường huyết lúc đói > 7,0 mmol/L và HbA1c > 6,5%, bệnh tiểu đường được chẩn đoán  lâm sàng.

    4.2. Ý nghĩa của xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

    Từ những nội dung chia sẻ trên về biến chứng của bệnh tiểu đường thai kỳ. Khi không được kiểm soát tốt, rõ ràng bà bầu không thể chủ quan đánh giá căn bệnh này. Xét nghiệm bệnh tiểu đường ở phụ nữ mang thai là cần thiết. Để phát hiện và điều trị sớm nhằm hạn chế tối đa những biến chứng không đáng có.

    V. Quy trình xét nghiệm tiểu đường thai kỳ diễn ra như thế nào?

    5.1. Quy trình thực hiện xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

    tiểu đường ở thai kỳ
    Quy trình thực hiện xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

    Biết được quy trình xét nghiệm tiểu đường thai kỳ. Trước khi làm xét nghiệm có thể giúp mẹ bầu chủ động hơn và thực hiện quá trình này dễ dàng hơn. Hiện nay, bệnh tiểu đường thai kỳ có thể được phát hiện thông qua hai loại xét nghiệm và thủ thuật nên sẽ có sự khác biệt.

     – Bước 1: Bà bầu uống 50g glucose rồi đợi 1 giờ để đo đường huyết (bà bầu không cần nhịn ăn trước). Lúc này, nếu lượng đường huyết đo được vượt quá ngưỡng 130 mg/dL (7,2 mmol/L). Sản phụ tiếp tục thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose đường uống 100 g.

     – Bước thứ hai: Sản phụ thực hiện xét nghiệm bằng cách uống 100 g glucose nhưng khi đói. Bà bầu uống 100 g glucose pha với 250 – 300 ml nước rồi đo đường huyết lúc đói và 1, 2, 3 giờ sau khi uống glucose. Bác sĩ sẽ lấy máu từ ngón tay của bà bầu mỗi giờ. Để lấy mẫu đường huyết và xác định cơ thể chuyển hóa đường như thế nào.

    Xét nghiệm đường huyết được coi là bất thường. Nếu xác định được các giá trị sau sau khi uống 100 g dung dịch glucose trong 3 giờ:

     + Lượng đường trong máu lúc đói: 95 mg/dl (5,3 mmol/l).

     + Đường huyết đo sau 1 giờ: > 180 mg/dl (10,0 mmol/l).

     + Đường huyết đo sau 2 giờ: > 155 mg/dl (8,6 mmol/l).

     + Đường huyết đo sau 3 giờ: > 140 mg/dl (7,8 mmol/l).

    5.2. Một số điều cần lưu ý khi làm xét nghiệm tiểu đường thai kỳ

    Để quá trình xét nghiệm tiểu đường thai kỳ nêu trên diễn ra suôn sẻ. Và không ảnh hưởng đến kết quả, bà bầu cần lưu ý những điều sau:

     – Thời gian nhịn ăn cần thiết để xét nghiệm trước khi dùng que thử thai tương đối dài. Phụ nữ nên mang theo đồ ăn để ăn sau mẫu máu cuối cùng.

     – Mang theo sách, truyện hoặc những thứ thú vị khác để thư giãn trong khi chờ lấy mẫu xét nghiệm.

     – Không cần thiết phải thay đổi thói quen ăn uống, ngủ nghỉ trước khi làm xét nghiệm.

    Hy vọng việc chia sẻ quy trình xét nghiệm tiểu đường thai kỳ trên. Sẽ giúp các mẹ bầu chủ động hơn trong việc thực hiện xét nghiệm này. Bệnh viện đa khoa Ân Đức là nơi đáng tin cậy để mẹ bầu thực hiện xét nghiệm tiểu đường.

    Để biết thêm thông tin hoặc đặt lịch khám tiểu đường thai kỳ tại bệnh viện, mẹ bầu có thể gọi tới số 0236 37 89 517 Nhân viên điều hành bệnh viện nhận được hướng dẫn chi tiết để mọi thao tác cho sản phụ được thực hiện nhanh chóng, suôn sẻ.

    Đọc thêm: Dấu hiệu nhận biết mang thai

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

     

  • BỊ MỤN TRỨNG CÁ DO ĐÂU?

    BỊ MỤN TRỨNG CÁ DO ĐÂU?

    Mụn trứng cá là một vấn đề da liễu rất phổ biến. Mụn không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khiến người bệnh mất tự tin trong giao tiếp. Trị mụn cần có phương pháp đúng và kiên trì mới mang lại hiệu quả. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về mụn trứng cá là gì và có những phương pháp điều trị hiệu quả.

    Tìm hiểu thêm về chúng tôi tại đây!

    I. Mụn trứng cá là gì?

    Mụn trứng cá là một bệnh viêm của nang lông bã nhờn, có liên quan đến việc tăng tiết bã nhờn và hình thành mụn trứng cá. Các tổn thương phát sinh do tăng tiết bã nhờn ứ đọng trong nang lông do tắc nghẽn lưu thông bã nhờn. Kèm theo viêm, do vi khuẩn gây mụn phát triển trong các đơn vị nang của tuyến bã nhờn.

    Mụn trứng cá là gì
    Mụn trứng cá là gì?

    Mụn là một vấn đề da liễu được nhiều người đặc biệt quan tâm vì nó có thể xảy ra ở nhiều người ở mọi lứa tuổi. Mụn thường xảy ra khi tuyến bã nhờn của da sinh sôi quá mức, khiến vi khuẩn tích tụ. Làm tắc nghẽn lỗ chân lông và cuối cùng dẫn đến viêm nhiễm, mụn trứng cá.  

    Mụn không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu trên da. Mà còn có thể gây ra những ảnh hưởng nhất định đến cuộc sống và tâm lý của mỗi người. Với tình trạng mụn trứng cá nặng, nhiều người lo sợ những biến chứng về sau. Đây cũng là lúc họ muốn tìm kiếm một phương pháp trị mụn hiệu quả để “hồi sinh” làn da của mình.

    II. Cơ chế và nguyên nhân hình thành mụn trứng cá

    Cơ chế được quyết định bởi 4 yếu tố sau:  

    + Tăng tiết bã nhờn: bao gồm các yếu tố nội tiết và không nội tiết (xà phòng, da nhờn, tăng tiết bã nhờn, bã nhờn…).

    + Rối loạn giác mạc của ống bã nhờn: Đường thoát bã nhờn bị thu hẹp, thậm chí bị tắc nghẽn dẫn đến ứ đọng.

    Khi nang lông, đặc biệt là cổ tuyến bã bị sừng hóa, ống tiết bã nhờn thu hẹp lại khiến bã nhờn ứ đọng trong lòng tuyến bã. Nếu không xảy ra bội nhiễm, bã nhờn sẽ ngưng tụ và xuất hiện mụn (khoảng 30 ngày). Trong trường hợp bội nhiễm, tuyến bã sinh ra mủ, nhiễm trùng lây lan sang các tuyến bã nhờn khác gây nên mụn nang và mụn viêm.

    + Vi khuẩn: Streptococci, Staphylococci và đặc biệt là vi khuẩn Cuti Acnes ở tuyến bã nhờn. Đây là vi khuẩn quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh của mụn trứng cá. Đây là loại vi khuẩn kỵ khí gram dương phát triển tốt nhất ở độ pH từ 5 đến 5,6 và nhiệt độ từ 30 đến 37 độ C. Cơ thể con người tăng tiết bã nhờn và nang lông dày lên. Dư lượng là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí. Trong số đó, Cuti Bacterium Acnes đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mụn trứng cá.

    Nguyên nhân gây mụn trứng cá là gì
    Nguyên nhân gây mụn trứng cá là gì?

    + Mụn bị viêm: Sự xuất hiện của vi khuẩn gây mụn sinh ra các chất sinh học. Những chất này kích hoạt hệ thống bổ thể và bạch cầu đa nhân, gây viêm nang lông.

    Mụn thường xuất hiện ở những vùng da có nhiều tuyến bã nhờn như mặt, trán, ngực, lưng trên, vai. Các nang tóc được kết nối với tuyến bã nhờn. Thành u nang có thể sưng lên và hình thành mụn đầu trắng hoặc mụn đầu đen do lỗ chân lông to. Thoạt nhìn, mụn đầu đen có thể trông giống như bụi bẩn bị mắc kẹt trong lỗ chân lông của bạn. Tuy nhiên, mụn xuất hiện do lỗ chân lông bị tắc do dầu và vi khuẩn tích tụ. Và chuyển sang màu nâu sẫm khi tiếp xúc với không khí.

    III. Triệu chứng và biến chứng của mụn trứng cá

    1. Triệu chứng của mụn trứng cá

    Tùy vào mức độ nặng nhẹ của tình trạng và làn da của mỗi người mà mụn có thể biểu hiện khác nhau. Cụ thể:

    – Mụn đầu trắng trên da có lỗ chân lông kín.  

    – Nếu da có lỗ chân lông hở thì có thể xuất hiện mụn đầu đen.  

    – Xuất hiện những nốt mụn nhỏ màu đỏ.  

    – Mụn nhọt hoặc mụn mủ.

    – Dưới da có khối u lớn rất chắc chắn. Những khối u này có thể gây đau, viêm và thậm chí có thể chứa nhiều mủ.

    2. Biến chứng của mụn

    Biến chứng của mụn trứng cá thường gặp ở người có làn da sẫm màu, bao gồm:  

    + Sẹo: Biến chứng của da có sẹo (sẹo mụn) và da dày (sẹo lồi). Chúng có thể tồn tại rất lâu sau khi mụn đã hết.

    + Thay đổi sắc tố da: Sau khi hết mụn, vùng da bị ảnh hưởng có thể sẫm màu hơn (tăng sắc tố) hoặc nhạt hơn (giảm sắc tố) so với trước khi nổi mụn.

    IV. Phương pháp điều trị mụn hiệu quả

    Trước khi tiến hành điều trị mụn, mỗi người nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Tùy vào tình trạng da và mức độ nặng nhẹ của mụn mà khách hàng sẽ được chỉ định giải pháp đảm bảo hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp trị mụn phổ biến và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay.  

    1. Trị mụn bằng phương pháp tự nhiên

    Đây là mẹo trị mụn cực kỳ phổ biến và thường được sử dụng đầu tiên khi mụn xuất hiện trên da. Phương pháp này giúp bạn có thể tận dụng ngay những nguyên liệu có sẵn tại nhà để đạt được hiệu quả điều trị mụn tốt nhất. Một số mẹo trị mụn tại nhà mà bạn có thể áp dụng ngay đó là:

    + Sử dụng giấm táo: Lấy 1 thìa giấm táo pha loãng với 3 thìa nước ấm. Sau khi rửa mặt sạch, hãy tẩy trang bằng miếng bông. Thoa đều dung dịch giấm táo lên da. Để dung dịch này trên da khoảng 5 phút, sau đó rửa mặt bằng nước lạnh và lau khô. Sử dụng mỗi ngày một lần để loại bỏ mụn trứng cá một cách nhanh chóng và hiệu quả.  

    + Mật ong: Làm sạch da mặt rồi dùng bông gòn thoa đều mật ong lên các nốt mụn trên da. Bạn cũng có thể kết hợp mật ong với bột quế để tăng hiệu quả điều trị mụn của mật ong. Để mặt nạ này trên da khoảng 15 phút, sau đó rửa mặt bằng nước lạnh và lau khô.  

    + Nha đam: Lấy một lá nha đam, rửa sạch, gọt vỏ, xay nhuyễn rồi thoa đều lên mặt. Để mặt nạ này trong khoảng 15 phút rồi rửa mặt bằng nước lạnh.  

    Phương pháp điều trị mụn trứng cá hiệu quả
    Phương pháp điều trị mụn trứng cá hiệu quả.

    Những mẹo trị mụn tại nhà này được đánh giá là khá an toàn và giúp chúng tatiết kiệm chi phí điều trị. Tuy nhiên, các chuyên gia cũng khẳng định, các phương pháp trị mụn tại nhà thực sự chỉ hiệu quả với những trường hợp mụn nhẹ. Còn đối với những trường hợp mụn nặng thì phương pháp này khó điều trị dứt điểm.

    2. Sử dụng Kem/Serum trị mụn

    Tương tự như các phương pháp điều trị tại nhà, việc sử dụng mỹ phẩm cũng được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là chị em phụ nữ. Phương pháp này rất tiện lợi và bạn có thể dễ dàng tìm mua các loại kem/serum trị mụn từ các nhà bán lẻ mỹ phẩm uy tín hoặc đơn giản là đặt hàng trực tuyến.

      Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến ​​bác sĩ da liễu để có sản phẩm trị mụn tốt hơn. Và bạn cũng cần đặc biệt lưu ý, khi áp dụng phương pháp trị mụn này. Bạn cần tiến hành tìm hiểu cẩn thận trước khi mua các sản phẩm. Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng có thể gây hại cho da.

    3. Sử dụng thuốc Tây trị mụn

    Những trường hợp mụn viêm nặng hơn thì sử dụng thuốc Tây y sẽ một lựa chọn vô cùng phù hợp. Trước đó, bạn cần tìm đến các bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám cẩn thận về tình trạng da, sau đó sẽ được kê đơn loại thuốc phù hợp. Các loại thuốc Tây y được dùng nhiều trong điều trị mụn trứng cá bao gồm:  

    + Sử dụng các loại thuốc bôi có chứa Retinoid và một số loại thuốc bôi trị mụn thông thường như Klenzit C, Differin, Locacid… kháng sinh nhóm cyclin, nhóm lincosamide… 

    + Thuốc cân bằng nội tiết tố và cải thiện nội tiết tố cơ thể.

    + Thuốc điều trị mụn trứng cá nặng thuộc nhóm retinoid đường uống: isotretinoin.

    Nếu đang sử dụng các phương pháp điều trị bằng Tây y. B Bạn nên tuân thủ phương pháp điều trị do bác sĩ chỉ định để loại bỏ mụn nhanh chóng và an toàn. Để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Trong mọi trường hợp bạn không nên tự ý thay đổi liều lượng thuốc. Hoặc dùng nhiều loại thuốc cùng nhau mà không được sự đồng ý của bác sĩ chuyên khoa.  

    4. Trị mụn trứng cá bằng công nghệ tiên tiến

    Nhiều người bị mụn đã quyết định đến các spa, thẩm mỹ viện để nhanh chóng điều trị những nốt mụn xấu xí trên da. Các công nghệ điều trị mụn hiện đại được sử dụng ở đây có khả năng tác động trực tiếp lên các nốt mụn. Từ đó loại bỏ mụn rất hiệu quả. Các phương pháp điều trị mụn công nghệ cao thường được sử dụng bao gồm:  

    + Công nghệ trị mụn bằng Laser

    + Công nghệ ánh sáng xanh

    + Công nghệ điều trị mụn bằng tia Ozon

    + Công nghệ lăng kim

    5. Điều trị mụn tại chỗ

    Các phương pháp điều trị mụn công nghệ cao này thường không chỉ mang lại kết quả khá nhanh chóng. Mà còn giúp với công dụng loại bỏ mụn trứng cá, kích thích quá trình tái tạo da hiệu quả. Tuy nhiên cần có chế độ chăm sóc da đặc biệt sau điều trị để hạn chế các biến chứng nguy hại cho da. Ngoài ra, bạn cần tìm đến cơ sở y tế uy tín để có thể hoàn tất liệu trình điều trị mụn bằng công nghệ cao một cách an toàn, thoải mái và đạt kết quả tốt nhất.

    VI. Các phòng ngừa bị mụn trứng cá hiệu quả

    Mặc dù không thể ngăn ngừa mụn trứng cá hoàn toàn nhưng có thể thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà để giảm nguy cơ mụn trứng cá. Các biện pháp cụ thể bao gồm:  

    + Rửa mặt hàng ngày bằng sữa rửa mặt không chứa dầu. Sử dụng sữa rửa mặt trị mụn không kê đơn để loại bỏ dầu thừa.

    Phòng ngừa bị mụn trứng cá hiệu quả
    Phòng ngừa bị mụn trứng cá hiệu quả

    + Sử dụng sản phẩm trang điểm gốc nước. Hoặc được dán nhãn “không gây dị ứng” để giảm tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn trứng cá.

    + Tránh các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da có chứa dầu.

    + Tẩy trang và làm sạch da thật kỹ trước khi đi ngủ.

    + Tắm hoặc rửa mặt sau khi tập thể dục.

    + Buộc tóc (nếu dài) ra phía sau để không che khuất khuôn mặt.

    + Tránh đội mũ, băng đô bó sát và mặc quần áo ở những vùng dễ bị mụn.

    + Thiết lập một chế độ ăn uống cân bằng và uống đủ nước.

    + Giảm căng thẳng, stress.

    Ngoài ra, các bác sĩ da liễu có thể đưa ra lời khuyên và hướng dẫn cách chăm sóc da “cá nhân hóa” để ngăn ngừa mụn trứng cá.

    Hiện nay, người ta biết rằng mụn trứng cá là một căn bệnh mãn tính gây hậu quả về mặt thẩm mỹ và tâm lý, tiến triển liên tục trong nhiều năm. Có nhiều tình trạng mụn trứng cá lâm sàng với các biểu hiện khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Bệnh không chỉ xảy ra ở tuổi dậy thì mà hiện nay còn xảy ra ngày càng nhiều ở người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ và thường kèm theo rối loạn nội tiết tố.

    Đọc thêm về Triệu chứng và biến chứng của bệnh đau nửa đầu

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BÍ QUYẾT PHÒNG TRÁNH BỆNH TAI MŨI HỌNG

    BÍ QUYẾT PHÒNG TRÁNH BỆNH TAI MŨI HỌNG

    Các bệnh về tai mũi họng rất phổ biến ở cả trẻ em và người lớn và thường lành tính. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra nhiều biến chứng, nguy hiểm đến tính mạng nếu không được kiểm soát tốt.

    Viêm mũi xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan, viêm vòm họng, giảm thính lực hoặc điếc… Là những bệnh lý tai mũi họng thường gặp nhất. Hầu hết mọi người đều phải mắc các bệnh về tai mũi họng ít nhất một lần trong đời. Trừ khi chúng tiến triển và gây ra các biến chứng, hầu hết các bệnh này đều có thể điều trị dễ dàng.

    PHÒNG KHÁM VIÊM PHẾ QUẢN CHO BÉ ĐÁNG TIN CẬY TẠI ĐÀ NẴNG

    I. Bệnh tai mũi họng gây ảnh hưởng đến các cơ quan khác

    Nó không chỉ ảnh hưởng đến khu vực bị nhiễm bệnh. Các bệnh về tai mũi họng nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn tới các biến chứng. Nó ảnh hưởng đến các cơ quan khác của cơ thể như:

    phòng tránh bệnh tai mũi họng
    Bệnh tai mũi họ ảnh hưởng đến các bộ phận khác?

    Viêm mũi họng có chất nhầy và tiết mủ. Người bệnh thường nuốt phải dịch tiết nhiễm trùng trong dạ dày, gây khó tiêu.

    Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản có thể gây đau họng, đau mũi do trào ngược.

    Nhiễm trùng tai mũi họng nặng có thể gây ra các biến chứng như viêm màng não, áp xe não, nhiễm trùng huyết…

    Viêm mũi xoang mãn tính, đặc biệt là viêm mũi dị ứng có thể làm bệnh hen nặng hơn và ngược lại.

    Viêm mũi dị ứng có thể xảy ra ở bệnh nhân viêm da dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, v.v.

    Viêm amidan mãn tính do vi khuẩn liên cầu gây ra có thể gây viêm cầu thận cấp và thấp khớp cấp tính.

    II. Các bệnh tai mũi họng thường gặp

    Có nhiều bệnh tai mũi họng khác nhau nhưng phổ biến nhất là:

    2.1. Viêm họng

    Họng là cấu trúc hình ống nằm giữa amidan và thanh quản. Nếu vi khuẩn hoặc vi rút xâm nhập vào cổ họng. Chúng có thể gây nhiễm trùng gây sưng và đỏ cổ họng. Bệnh lý này gọi là viêm họng. Triệu chứng chính của viêm họng là đau họng. Nhưng các dấu hiệu nhiễm trùng khác cũng có thể xảy ra, chẳng hạn như sốt, nhức đầu, đau khớp và cơ, sưng hạch bạch huyết ở cổ.

    2.2. Viêm mũi xoang

    phòng tránh bệnh tai mũi họng
    Viêm mũi xoang

    Viêm mũi xoang là một bệnh viêm và phù nề niêm mạc mũi và các xoang cạnh mũi. Nguyên nhân thường là do nhiễm virus. Các triệu chứng viêm mũi xoang thường cải thiện trong vòng hai đến ba tuần. Các xoang là những khoang nhỏ, chứa đầy không khí, liên kết với nhau. Chúng nằm phía sau xương gò má và trán.

    2.3. Viêm tai giữa

    Viêm tai giữa là một bệnh nhiễm trùng tai giữa gây viêm (đỏ và sưng tấy) và tích tụ chất lỏng phía sau màng nhĩ. Bất cứ ai cũng có thể bị nhiễm trùng tai, nhưng trẻ từ 6 đến 15 tháng tuổi bị ảnh hưởng nhiều nhất.

    2.4. Viêm mũi dị ứng

    Viêm mũi dị ứng là một loại bệnh dị ứng đặc trưng. Do bởi các triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, chảy nước mũi sau và ngứa mũi. Căn bệnh này rất phổ biến. Trung bình cứ sáu người thì có một người mắc phải. Viêm mũi dị ứng là gánh nặng bệnh tật đáng kể. Dẫn đến mất năng suất làm việc cũng như chi phí chăm sóc sức khỏe.

     2.5. Viêm VA

    phòng tránh bệnh tai mũi họng
    Viêm VA

    Viêm VA xảy ra khi mô VA bị viêm, thường do nhiễm trùng, dị ứng hoặc kích thích do axit dạ dày. Viêm VA hiếm khi xảy ra đơn lẻ. Và thường liên quan đến các tình trạng như viêm amidan, viêm họng, viêm mũi xoang hoặc trào ngược dạ dày thực quản. Kích ứng kéo dài có thể dẫn đến phì đại vòm họng. Đây là nguyên nhân gây ra những biến chứng của viêm VA. Viêm VA được phân loại là cấp tính hoặc mãn tính.

    2.6. Viêm amiđan

    Viêm amiđan là tình trạng amiđan bị nhiễm trùng, viêm và sưng tấy. Đặc biệt là nhiễm trùng nhu mô của amidan vòm miệng. Định nghĩa này không coi viêm amidan là một phần của bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

    Viêm amiđan có thể xảy ra đơn độc hoặc là một phần của viêm họng lan tỏa. Sự phân biệt lâm sàng giữa viêm họng và viêm amidan không rõ ràng. Trong tài liệu và tình trạng này thường được gọi đơn giản là “viêm họng cấp tính”.

     2.7. Rối loạn giọng nói

    Rối loạn giọng nói xảy ra khi âm sắc và âm lượng, chất lượng của giọng nói thay đổi. Hoặc không phù hợp với giới tính, độ tuổi, nền tảng văn hóa hoặc vị trí địa lý của một người. Rối loạn giọng nói xảy ra khi một người thể hiện sự sợ hãi và có giọng nói bất thường.

    2.8. Hội chứng ngưng thở khi ngủ

    phòng tránh bệnh tai mũi họng
    Hội chứng ngưng thở khi ngủ.

    Hội chứng ngưng thở khi ngủ được xác định bởi các cơn giảm thở và ngưng thở thường xuyên. Đây cũng là yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bệnh chuyển hóa hoặc ung thư.

    Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn xảy ra khi đường hô hấp, khiến luồng khí chậm lại hoặc ngừng hẳn. Đây cũng là một hội chứng ngưng thở khi ngủ phổ biến nhất. Thừa cân: Béo phì, viêm amidan quá mức… có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.

    III. Bí quyết phòng bệnh tai mũi họng mùa lạnh

    3.1. Giữ ấm cơ thể cho trẻ

    phòng tránh bệnh tai mũi họng
    Giữ ấm cho bé trong ngày lạnh

    Một trong những nguyên nhân khiến trẻ mắc các bệnh về tai mũi họng là cảm lạnh. Để trẻ không bị cảm khi thời tiết thay đổi đột ngột. Bạn nên giữ ấm cho trẻ và cung cấp cho trẻ quần áo ấm, khăn quàng cổ và khẩu trang cho trẻ khi ra ngoài. Đặc biệt với trẻ nhỏ, cha mẹ nên chú ý theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ. Và không mặc quần áo quá rộng hoặc quá ấm, nếu không trẻ sẽ lại đổ mồ hôi và rét run. Mẹ cũng có thể bôi thêm dầu để giữ ấm cơ thể trẻ tốt hơn và phòng ngừa các bệnh tai mũi họng thông thường.

    3.2. Dinh dưỡng hợp lý

    Tăng cường sức đề kháng của cơ thể bằng cách xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh. Ngoài protein, bổ sung thêm nhiều loại rau củ quả, cam, quýt để bổ sung vitamin C cho bé. Đảm bảo dinh dưỡng hợp lý giúp trẻ tăng sức đề kháng với các tác nhân gây bệnh bên ngoài. Cha mẹ cũng nên lưu ý không cho trẻ uống nước lạnh hoặc nước đá lạnh để tránh bị viêm họng.

    3.3. Giữ vệ sinh tốt

    phòng tránh bệnh tai mũi họng
    Giữ gìn vệ sinh tốt

    Một cách để phòng ngừa các bệnh về tai mũi họng là giữ môi trường thật sạch sẽ, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Hệ hô hấp của trẻ còn yếu nên các yếu tố bên ngoài như khói bụi, khói thuốc lá, môi trường đường phố, công trường ô nhiễm… Khiến trẻ dễ mắc các bệnh về tai mũi họng. Vì vậy, để ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh tai mũi họng, cần chủ động bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và đeo khẩu trang sạch, đúng cách khi ra ngoài.

    Đặc biệt, cần giữ gìn môi trường sống trong sạch. Đừng quên dọn dẹp căn hộ, nhà ở và phòng ngủ của bạn để giảm thiểu bụi bẩn và ô nhiễm xung quanh bạn và con bạn.

    3.4. Thường xuyên vệ sinh tai mũi họng

    Vệ sinh tai mũi họng cho trẻ giúp ngăn ngừa và hạn chế sự phát triển của vết rạn da ở mông. Vì vậy, hãy dạy trẻ tự giác đánh răng, rửa mặt và súc miệng ít nhất hai lần một ngày. Bạn cũng có thể vệ sinh mũi cho trẻ hàng ngày bằng dung dịch muối, vì các bệnh về mũi là nguyên nhân gây viêm họng hoặc nhiễm trùng tai.

    3.5. Điều trị dứt điểm các bệnh tai mũi họng

    phòng tránh bệnh tai mũi họng
    Khám chữa trị kịp thời cho bé

    Nếu trẻ bị bệnh cần điều trị dứt điểm để tránh các biến chứng nguy hiểm khác ảnh hưởng đến sức khỏe.Trên thực tế, nhiều bà mẹ có xu hướng chủ quan, cảm thấy tiếc cho con khi thấy con dùng thuốc kháng sinh. Vì vậy, khi con họ cảm thấy khỏe hơn, cha mẹ thường ngừng dùng thuốc ngay lập tức mà không theo hỉ dẫn của bác sĩ. Trong khi mầm bệnh vẫn còn bên trong cơ thể khiến trẻ dễ mắc bệnh trở lại. Và chân thành khuyên các mẹ không nên mua thuốc cho con khi con có dấu hiệu đầu tiên. Và cần đưa con đến bệnh viện để khám, vì đôi khi cùng một triệu chứng là hậu quả của nhiều bệnh khác nhau.

    Trong số các bệnh tai mũi họng, phổ biến nhất là viêm mũi xoang, viêm vòm họng, viêm amidan, viêm họng và nhiễm trùng tai. Kiểm tra sức khỏe hàng năm và vệ sinh tai mũi họng tốt. Tránh các chất có hại và tiêm phòng cúm có thể giúp ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ phổ biến đối với bệnh tai mũi họng.

    Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bệnh viêm lợi. Nếu bạn có thắt mắt gì cần giải đáp, hãy liên hệ HOTLINE: 0236 37 89 517 đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn nhé!

    Đọc thêm: Rối loạn tiêu hoá ở trẻ

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH VIÊM LỢI LÀ GÌ?

    BỆNH VIÊM LỢI LÀ GÌ?

    Bệnh viêm lợi là một căn bệnh phổ biến trên toàn thế giới, cả người lớn và trẻ em đều dễ mắc phải. Viêm lợi không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt, giao tiếp hàng ngày của người bệnh. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu bài viết sau đây!

    Tìm hiểu thêm về chúng tôi tại đây!

    I. Bệnh viêm lợi là gì?

    Bệnh viêm lợi hay còn gọi là viêm nướu là tình trạng nhiễm trùng phần thị xung quanh răng. Bệnh này không ảnh hưởng và không có nguy hiểm cho người bệnh.

    Nếu vi khuẩn từ mảng bám hoặc cao răng tồn tại lâu trong miệng có thể gây viêm nướu. Đây là những nguyên nhân khiến nướu dễ bị tổn thương và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển các bệnh nhiễm trùng. Vi khuẩn phát triển chủ yếu từ mảng bám trên răng của bạn. Bao gồm cả mảng bám mà mắt thường không nhìn thấy được.

    _Bệnh viêm lợi là gì
    Bệnh viêm lợi là gì?

    Trong vòng 24 giờ, mảng bám hình thành trên răng, cứng lại và hình thành cao răng. Không thể làm sạch bằng các biện pháp vệ sinh răng miệng thông thường và cần sử dụng các thiết bị nha khoa đặc biệt.  

    Vi khuẩn mảng bám tồn tại càng lâu thì càng nghiêm trọng. Tuy nhiên, bệnh viêm lợi không nguy hiểm mà chỉ khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và mất tự tin trong giao tiếp.

    II. Nguyên nhân bị bệnh viêm lợi là gì?

    Bệnh viêm lợi hay còn gọi là viêm nướu có nhiều nguyên nhân nhưng phổ biến nhất là do vệ sinh răng miệng kém dẫn đến hình thành mảng bám. Mảng bám răng là một màng sinh học được tạo thành từ các vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn, nhưng cũng có nấm) phát triển trên bề mặt miệng. Đánh răng không đúng cách sẽ để lại mảng bám, tích tụ theo thời gian và hình thành cao răng. Tồn tại trên răng, gây kích ứng thêm nướu và gây viêm, sưng và chảy máu.

    Nguyên nhân bị viêm lợi
    Nguyên nhân bị viêm lợi?

    Ngoài ra, người ta còn chứng minh viêm nướu do thay đổi bên trong dễ xảy ra ở những người vệ sinh răng miệng kém. Người có thói quen hút thuốc lá cũng như ở phụ nữ tiền mãn kinh và trong thời kỳ mang thai. Nội tiết tố cũng gây viêm lợi.

    Bệnh viêm lợi cũng hay gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, người mắc bệnh tiểu đường, HIV/AIDS, ung thư, v.v..

    III. Dấu hiệu của bệnh viêm nướu

    Viêm nướu giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Dưới đây là những dấu hiệu cơ bản thường thấy ở người bị viêm nướu:  

    – Sưng lợi: Đây là tình trạng nướu sưng tấy và đau khi chạm vào. Chạm vào nướu khi ăn gây đau và khó chịu.  

    Triệu chứng của viêm lợi
    Triệu chứng của viêm lợi.

    – Đổi màu nướu: Nướu dần chuyển từ màu hồng nhạt sang màu đỏ hoặc đỏ sẫm.  

    – Nướu dễ chảy máu: chỉ cần chạm nhẹ như đánh răng, dùng tăm xỉa răng… Có thể chảy máu nướu răng, đó cũng là dấu hiệu của bệnh này.  

    – Xuất hiện mảng bám (cao răng): Mảng bám này được lắng đọng bởi các vi khuẩn có hại, các mảnh vụn thức ăn,.. và thường bám vào cổ răng, dưới nướu và giữa các răng. Điều này dẫn đến bệnh viêm lợi.  

    – Răng lung lay nhẹ: Khi viêm nướu kéo dài, nướu ở chân răng của bệnh nhân trở nên yếu đi. Chức năng bảo vệ của nướu cũng mất dần khiến răng bị lung lay, lung lay.  

    – Tụt nướu: Xảy ra khi có khoảng sâu phát triển giữa răng và nướu (còn gọi là túi nướu). Những khoảng trống này là nơi ẩn náu lý tưởng của mảng bám, mảnh vụn thức ăn và vi khuẩn có hại gây bệnh nướu răng.  

    – Hôi miệng: Theo thống kê, hơn 90% người dân nước ta bị hôi miệng từ mức độ nhẹ đến nặng. Nguyên nhân có thể là sự xuất hiện của cao răng, mảng bám, vi khuẩn và cặn thức ăn phân hủy trong miệng luôn tạo ra mùi hôi ngay cả khi đánh răng.

    IV. Bệnh viêm lợi được điều trị như thế nào?

    Nhiều người cho rằng bệnh viêm nướu có thể tự khỏi. Tuy nhiên, đó là việc không cần thiết. Mục tiêu của điều trị viêm lợi là kiểm soát tình trạng viêm, ngăn ngừa và hạn chế bệnh tiến triển. Điều trị bao gồm:  

    – Bệnh nhân nên vệ sinh răng miệng thật kỹ để đảm bảo vi khuẩn và thức ăn trên đó không bám vào răng và hình thành mảng bám trên răng.  

    – Đảm bảo bạn sử dụng bàn chải mềm; Cần loại bỏ các yếu tố gây tích tụ mảng bám thông qua việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa đúng cách.

    – Chúng ta cần đến nha sĩ thường xuyên để loại bỏ cao răng;  

    Điều trị bệnh viêm lợi
    Điều trị bệnh viêm lợi

    – Súc miệng thường xuyên bằng nước muối hoặc nước súc miệng kháng khuẩn.  

    – Nếu viêm nướu nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm phù hợp. Hoặc có thể cần phải sửa chữa và phục hồi răng, cản trở việc vệ sinh đúng cách (nếu cần).

    Ngoài ra, người bệnh phải ăn uống đầy đủ, giữ vệ sinh răng miệng tốt và có hơi thở thơm mát.

    V. Cách phòng ngừa bệnh viêm lợi hiệu quả

    – Vệ sinh răng miệng tốt  

    – Đánh răng đúng cách;

     – Súc miệng nước muối mỗi sáng và tối trước khi đi ngủ;  

    – Làm sạch kẽ răng bằng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày;  

    – Ăn đủ vitamin và chất dinh dưỡng;  

    – Khám răng định kỳ 6 tháng 1 lần để kịp thời điều chỉnh các biện pháp bảo vệ miệng.

    Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bệnh viêm lợi. Nếu bạn có thắt mắt gì cần giải đáp, hãy liên hệ HOTLINE: 0236 37 89 517 đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn nhé!

    Đọc thêm: Nguyên nhân gây bệnh hôi miệng

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • RỐI LOẠN TIÊU HOÁ DO ĐÂU?

    RỐI LOẠN TIÊU HOÁ DO ĐÂU?

    Nhiều bà mẹ thắc mắc trẻ bị rối loạn tiêu hóa phải mất bao lâu mới hồi phục. Khó tiêu là bệnh thường gặp ở trẻ em. Đây là dấu hiệu giúp mẹ nhận biết được tình trạng sức khỏe của bé. Vậy nguyên nhân, triệu chứng và phương án điều trị cho trẻ trong trường hợp này là gì? Hãy cùng mình tìm hiểu thêm ở bài viết sau!

    PHÒNG KHÁM NHI TỐT TẠI LIÊN CHIỂU – ĐÀ NẴNG

    I. Nguyên nhân bé bị rối loại tiêu hoá.

    Xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp mẹ trả lời câu hỏi “Trẻ khó tiêu bao lâu mới khỏi?”. Đặc biệt, dưới đây là những yếu tố khiến trẻ mắc phải tình trạng này.

    rối loạn tiêu hoá
    Nguyên nhân rối loạn tiêu hoá

    1.1. Hệ miễn dịch chưa trưởng thành:

    Trẻ nhỏ có hệ miễn dịch yếu, sức đề kháng yếu nên dễ bị vi khuẩn tấn công. Vì vậy, trẻ thường mắc các bệnh về đường tiêu hóa, đặc biệt là đầy hơi, khó tiêu.

    1.2. Sử dụng kháng sinh:

    Sử dụng kháng sinh kéo dài là một trong những nguyên nhân khiến hệ tiêu hóa của trẻ sinh ra bị rối loạn. Nguyên nhân là do các loại thuốc này có thể tiêu diệt nhầm vi khuẩn có lợi, gây mất cân bằng vi sinh vật.

    1.3. Dinh dưỡng không đầy đủ:

    rối loạn tiêu hoá
    Dinh dưỡng không đầy đủ:

    Nếu mẹ cho trẻ ăn quá sớm hoặc ăn thức ăn khó tiêu, nhiều chất béo, đường, protein sẽ dẫn đến tình trạng quá tải. xảy ra Hệ thống tiêu hóa làm suy yếu sự hấp thụ chất dinh dưỡng và dẫn đến rối loạn.

    1.4. Ngộ độc thực phẩm:

    Để thức ăn lâu ngày hoặc bảo quản không đúng cách có thể khiến bé bị nhiễm vi khuẩn, dẫn đến ngộ độc, khó tiêu.

    1.5. Mắc một số bệnh:

    Một số bệnh như nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm phế quản có thể khiến trẻ có đờm nhưng không biết nhổ ra ngoài, có thể dẫn đến nhiễm trùng hoặc khó tiêu.

    II. Làm sao để biết con bạn có bị khó tiêu hay không?

    Cha mẹ có thể dựa vào những dấu hiệu đặc trưng sau. Để xác định con mình có bị rối loạn tiêu hóa hay không. Để tránh bệnh tật kéo dài ảnh hưởng đáng kể đến dinh dưỡng và sự phát triển của trẻ, cần lưu ý những điều sau:

    2.1. Nôn trớ:

    Tình trạng này hay gặp hơn ở trẻ sơ sinh do hệ tiêu hóa chưa phát triển đầy đủ. Dạ dày của trẻ nằm ngang, tim co bóp yếu nên trẻ dễ nôn trớ. Tình trạng này biến mất khi trẻ lớn lên. Tuy nhiên, nếu chất nôn có màu xanh hoặc lẫn máu, trẻ sẽ nôn trong vòng một ngày với dấu hiệu chán ăn, tiêu chảy và táo bón. Đây là dấu hiệu cho thấy con bạn đang bị rối loạn tiêu hóa.

    2.2. Đau bụng, đầy hơi:

    rối loạn tiêu hoá
    Đau bụng, đầy hơi

    Tùy theo bệnh, trẻ có triệu chứng đau khác nhau. Trẻ thường đau âm ỉ, đôi khi bị chuột rút dữ dội và khóc liên tục, khiến trẻ mệt mỏi và luôn cảm thấy không khỏe.

    2.3. Tiêu chảy:

    Cha mẹ cần lưu ý nếu trẻ đi tiêu nhiều lần trong ngày. Phân lỏng, không có hình dạng, thời gian không quá 2 tuần, kèm theo chán ăn và thường xuyên có cảm giác mệt mỏi. Hoặc nếu trẻ đột nhiên nôn trớ bình thường thì có thể trẻ đang bị rối loạn tiêu hóa. Nếu phân có máu tươi, mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.

    2.4. Táo bón:

    rối loạn tiêu hoá
    Táo bón ở trẻ

    Trẻ ít khi có dấu hiệu đi đại tiện, khoảng 2-3 ngày một lần, phân khô, cứng và mốc. Bé buồn vì đi tiêu nhưng không đi được. Khi chạm vào dạ dày thường có cảm giác cứng và bé cảm thấy đau.

    Trên đây là những triệu chứng đặc trưng hay gặp ở trẻ bị rối loạn tiêu hóa, bố mẹ cần chú ý để có thể phát hiện và điều trị cho con đúng cách.

    III. Mất bao lâu để trẻ khỏi chứng khó tiêu?

    rối loạn tiêu hoá
    Mất bao lâu để trẻ khỏi chứng khó tiêu?

    Trẻ khỏi khó tiêu trong bao lâu tùy thuộc vào thể trạng và thể trạng của trẻ lúc đó. Trẻ em sẽ bị vấn đề về tiêu hóa lâu hơn người lớn. Thông thường vết thương sẽ lành từ 3 đến 7 ngày, nhưng cũng có trường hợp vết thương lành tới 2 tuần.

    Nếu cha mẹ điều trị bệnh rối loạn tiêu hóa cho con đúng cách và kịp thời thì con sẽ khỏi bệnh hoàn toàn. Nhưng nếu không được phát hiện hoặc điều trị không triệt để, chứng khó tiêu rất dễ tái phát và kéo dài. Điều này có ý nghĩa nghiêm trọng đối với trẻ em. Cụ thể:

    • Hệ miễn dịch và sức đề kháng của trẻ bị suy yếu nên dễ mắc các bệnh nguy hiểm về đường tiêu hóa.
    • Chứng khó tiêu dai dẳng ảnh hưởng đến khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của trẻ. Nó ảnh hưởng đến sự phát triển cả về cân nặng và chiều cao.
    • Trẻ bị mất nước, mất cân bằng điện giải.

    IV. Hướng dẫn điều trị và chăm sóc trẻ rối loạn tiêu hóa.

    Để giúp trẻ có hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hạn chế tình trạng khó tiêu. Cha mẹ nên có kế hoạch chăm sóc bé riêng. Dưới đây là một số phương án chăm sóc trẻ rối loạn tiêu hóa mà cha mẹ nên cân nhắc:

    4.1. Lựa chọn chế độ ăn phù hợp cho trẻ

    rối loạn tiêu hoá
    Lựa chọn chế độ ăn phù hợp cho trẻ

    Cha mẹ nên nấu những món ăn mềm như cháo, súp cho trẻ dễ tiêu hóa. Để đảm bảo thức ăn giữ được chất dinh dưỡng, bạn nên cho trẻ ăn ngay sau khi nấu.

    Chọn chế độ ăn nhiều rau xanh, sữa chua, trái cây… cho con trai của bạn. Đây là những thực phẩm có thể cung cấp vitamin, khoáng chất, axit béo và omega-3 giúp tăng cường hệ tiêu hóa. Ngoài ra, cha mẹ nên tránh cho trẻ ăn những thực phẩm giàu chất béo, protein…

    Ngoài ra, cha mẹ phải luôn cho con uống đủ nước và cho con ăn nhiều bữa trong ngày. Điều này không chỉ giúp con bạn tránh được tình trạng đầy hơi, khó tiêu hóa. Mà còn giúp trẻ hấp thụ thức ăn tốt hơn.

    Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ giúp hệ tiêu hóa của trẻ khỏe mạnh. Cha mẹ nên tạo thói quen cho trẻ rửa tay thường xuyên sau khi đi vệ sinh, tiếp xúc với vật nuôi hoặc vui chơi. Thường xuyên dọn dẹp nhà cửa và lau chùi đồ chơi của trẻ để vi khuẩn không có cơ hội xâm nhập. Đặc biệt, người lớn bế trẻ cũng nên nhớ rửa tay thật sạch bằng xà phòng kháng khuẩn.

    4.2. Đưa trẻ đi khám nếu tình trạng khó tiêu không cải thiện.

    rối loạn tiêu hoá
    Đưa trẻ đi khám nếu tình trạng khó tiêu không cải thiện.

    Nếu trẻ nôn mửa, đầy hơi, tiêu chảy kéo dài, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất hoặc đưa đến cơ sở y tế gần nhất. Bệnh viện chẩn đoán và điều trị kịp thời để đảm bảo an toàn cho con bạn.

    Bổ sung Probiotic để phòng và điều trị rối loạn tiêu hóa

    Khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa, xảy ra tình trạng mất cân bằng vi khuẩn trong đường ruột. Để phòng ngừa và khắc phục chứng khó tiêu ở trẻ một cách an toàn và hiệu quả, việc bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột là cần thiết.

    Trên đây là những thông tin chúng tôi cung cấp tới bạn về tình trạng rối loạn tiêu hóa ở trẻ em. Hy vọng bài viết này sẽ giúp nhiều bậc phụ huynh giải đáp được câu hỏi trẻ khó tiêu  bao lâu thì khỏi để có thể bớt lo lắng và  chăm sóc con  đúng cách.

    Bạn có thể ghé thăm khám hoặc liên hệ qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để được hỗ trợ.

    Đọc thêm: Dấu hiệu nhận biết tai mũi họng

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • VIÊM LOÉT GIÁC MẠC LÀ GÌ?

    VIÊM LOÉT GIÁC MẠC LÀ GÌ?

    Viêm loét giác mạc xảy ra khi giác mạc bị tổn thương như trầy xước hoặc rách. Do tiếp xúc với bụi, bẩn hoặc cát và bị nhiễm trùng. Tình trạng này không chỉ làm giảm thị lực, gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày. Mà còn có nguy cơ biến chứng nếu không được điều trị nhanh chóng và đầy đủ. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tham khảo bài viết sau đây nhé!

    Tìm hiểu thêm về Đau mắt đỏ là bệnh gì?

    I. Viêm loét giác mạc là gì?

    Giác mạc là một lớp mô trong suốt nằm phía trước đồng tử. Là điểm đầu tiên tiếp xúc với ánh sáng và cho phép ánh sáng đi qua để mắt có thể nhìn thấy mọi thứ.

    Viêm loét giác mạc là gì
    Viêm loét giác mạc là gì?

    Viêm loét giác mạc là tình trạng nhiễm trùng giác mạc. Loét giác mạc phá hủy mô giác mạc, gây tổn thương và hoại tử mô, dẫn đến loét nhiều hơn. Đây là căn bệnh rất phổ biến và để lại những hậu quả vô cùng nguy hiểm khi có thể để lại những hậu quả vĩnh viễn như sẹo giác mạc, lồi mắt ung thư, teo nhãn cầu và thậm chí mất thị lực hoàn toàn.

    II. Nguyên nhân bị viêm loét giác mạc

    Viêm loét giác mạc xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như:  

    – Giác mạc bị trầy xước, rách hoặc nhiễm trùng do tụ cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn… hoặc do virus, nấm. Những tổn thương nhỏ như trầy xước giác mạc cũng có thể dẫn đến loét giác mạc ở khu vực này. Tổn thương hóa học nghiêm trọng cũng có thể dẫn đến loét không nhiễm trùng.  

    Nguyên nhân bị viêm loét giác mạc là gì
    Nguyên nhân bị viêm loét giác mạc là gì?

    – Bệnh này còn có thể do biến chứng của các bệnh khác như: quặm mi, bướu cổ hở mi do liệt dây thần kinh số VII, …. Hoặc tổn thương giác mạc do dị vật tiêm hoặc cọ xát vào mắt. Bệnh nhân đeo kính áp tròng nhầm tưởng tự dùng thuốc nhỏ. Đặc biệt là thuốc nhỏ corticosteroid mà không có hướng dẫn cụ thể của bác sĩ nhãn khoa.  – Ngoài ra, đôi khi giác mạc bị loét không chỉ do yếu tố bên ngoài mà còn do mắt chưa được chăm sóc và bảo vệ đúng cách.

    III. Triệu chứng khi bị viêm loét giác mạc

    + Viêm loét giác mạc gây sưng mi, run mí

    + Mắt khó mở và khó chịu

    Triệu chứng của viêm loét giác mạc
    Triệu chứng của bệnh.

    + Mỏi mắt

    + Nóng mắt cảm giác có dị vật trong mắt

    + Chảy nước mắt, mắt đỏ

    + Nhìn mờ, mắt giảm thị lực nhạy cảm với ánh sáng giác mạc đục do nhiễm trùng

    + Xuất hiện các đốm trắng hoặc xám trên giác mạc, thường ở giữa

    + Tắc nghẽn mạch máu kết mạc sâu

    + Loét hình bầu dục hoặc tròn.

    Có một số trường hợp loét giác mạc quá nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường và phải sử dụng kính hiển vi để khám mắt. Vì vậy, nếu xuất hiện những triệu chứng trên, người bệnh nên liên hệ ngay trung tâm mắt gần nhất để được khám và điều trị kịp thời, tránh những bệnh lý nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến thị lực sau này.

    IV. Điều trị viêm loét giác mạc

    Sau khi xác định chính xác nguyên nhân gây loét giác mạc của bệnh nhân. các bác sĩ nhãn khoa sẽ tiến hành các phương pháp điều trị. Việc điều trị cần thiết tùy thuộc vào tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân.  

    – Đối với trường hợp nhẹ: Bệnh nhân được điều trị khẩn cấp bằng thuốc nhỏ mắt kháng sinh, kháng nấm, kháng virus bôi trong vài ngày liên tục. Thủ tục này làm giảm đau mắt và giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như thủng giác mạc.  

    – Đối với những trường hợp bị viêm loét giác mạc nặng không thể điều trị bằng thuốc thì ghép giác mạc. Đây là phương pháp điều trị tối ưu cho người bệnh. Hầu hết bệnh nhân sử dụng phương pháp này đều bị tổn thương giác mạc nghiêm trọng. Chẳng hạn như thủng giác mạc hoặc để lại sẹo.  

    – Trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ cân nhắc việc cắt bỏ nhãn cầu và hốc mắt bên trong. Một điều cần lưu ý là dù vết loét giác mạc có được điều trị tốt thì khả năng để lại sẹo là rất cao. Vết sẹo dày hay mỏng, to hay nhỏ phụ thuộc phần lớn vào tình trạng của từng bệnh nhân. Vì vậy, việc thăm khám và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm trên giác mạc. Và bảo vệ đôi mắt sáng khỏe của sau điều trị.

    V. Một số lưu ý sau khi điều trị viêm loét giác mạc

     – Không nên băng kín mắt vì điều này sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn lây lan.  

    – Không sử dụng kính áp tròng hoặc trang điểm quanh mắt trong quá trình điều trị.  – Bạn phải hết sức cẩn thận, tránh để vật khác đập vào mắt. Trong mọi trường hợp bạn không nên dụi mắt.  

    – Để bảo vệ mắt, bạn nên luôn đeo kính râm vì mắt bạn vẫn cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng sau khi điều trị.  

    – Dùng đúng thuốc bác sĩ kê đơn. Nếu hết thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thay vì sử dụng các loại thuốc tương tự.

    VI. Phòng ngừa viêm loét giác mạc hiệu quả, an toàn

    Phòng ngừa viêm loét giác mạc
    Phòng ngừa

    Nếu bệnh nhân bị loét giác mạc, họ nên được điều trị càng sớm càng tốt ngay khi có triệu chứng nhiễm trùng mắt hoặc ngay sau khi bị chấn thương mắt. Ngay cả khi được điều trị tốt, bệnh nặng cũng để lại hậu quả về sau. Vì vậy, điều quan trọng nhất vẫn là phòng bệnh đúng cách:  

    – Sử dụng các thiết bị an toàn lao động để bảo vệ mắt khi làm việc. Ví dụ như đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường có khói bụi, tiện, hàn,…  

    – Đeo kính râm khi ra ngoài để bảo vệ mắt khỏi cát bụi và hạn chế mỏi mắt do hạn chế tia cực tím.  

    – Điều trị tốt và toàn diện các bệnh về mắt và toàn thân có nguy cơ gây loét giác mạc.  

    – Không dùng tay dụi mắt và không tự mình lấy dị vật ra. Nếu dị vật rơi vào mắt nên đến phòng khám mắt uy tín để bác sĩ chuyên khoa soi dị vật dưới kính hiển vi và lấy ra .  

    – Cung cấp đủ vitamin A cho mắt và chớp mắt thường xuyên để tránh bị khô mắt.

    – Sử dụng kính áp tròng đúng cách và vệ sinh kỹ trước và sau khi sử dụng. Nếu cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn, bạn nên đi khám ngay lập tức.

    Trên đây là những thông tin về bệnh Viêm loét giác mạc. Chúng tôi hy vọng nó hữu ích với bạn. Phòng khám Đa khoa Ân Đức là một địa điểm thăm khám, nổi tiếng và uy tín tại Thành phố Đà Nẵng. Đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp với trình độ chuyên môn lâu năm. Bạn có thể ghé thăm khám hoặc liên hệ qua HOTLINE: 0236 37 89 517 để được hỗ trợ.

    Đọc thêm: Trẻ bị sốt do mọc răng?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • https://renearchitects.com/contact/
  • https://associationofblacksociologists.org/committees/
  • https://associationofblacksociologists.org/conference/
  • https://associationofblacksociologists.org/disclaimer/