Danh mục: Tin tức

[block id=”br-br”]

  • ĐAU ĐẦU LÀ DO ĐÂU? – CÁCH ĐIỀU TRỊ

    ĐAU ĐẦU LÀ DO ĐÂU? – CÁCH ĐIỀU TRỊ

    Đau đầu là một rối loạn thần kinh phổ biến. Đau đầu thường xuyên có thể gây mệt mỏi, khó tập trung, ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc hàng ngày và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về đau đầu là gì? – cách điều trị bệnh đau đầu qua bài viết sau:

    Tìm hiểu thêm về:

    I. Đau đầu là gì?

    Đau đầu (nhức đầu) là một căn bệnh rất phổ biến có thể ảnh hưởng đến bất cứ ai. Cơn đau thường xảy ra ở đầu và mặt. Đôi khi đau cổ trên cũng được phân loại là đau đầu. Cơn đau có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên đầu, ở một vị trí cụ thể hoặc có thể lan ra toàn bộ đầu.

    Đau đầu là gì?
    Đau đầu là gì?

    Nhức đầu có nhiều mức độ và loại khác nhau, bệnh nhân có thể cảm thấy đau âm ỉ, dữ dội, như dao đâm hoặc dao đâm ở đầu. Cơn đau phát triển dần dần hoặc đột ngột và kéo dài từ vài phút đến vài ngày.

    II. Nguyên nhân gây đau đầu

    Nguyên nhân gây đau đầu bao gồm hai nhóm sau: nguyên phát và thứ phát  

    1. Đau đầu nguyên phát

    Đau đầu nguyên phát không phải là triệu chứng của bệnh trước đó. Mà có thể do các vấn đề khác liên quan đến cấu trúc của đầu và cổ gây ra. Hoạt động hóa học trong não, dây thần kinh, mạch máu quanh hộp sọ. Và ở cơ đầu và cổ cũng có thể đóng một vai trò trong căn bệnh tiềm ẩn này. Nguyên nhân có thể do yếu tố lối sống như:  

    + Đau đầu sau khi uống rượu 

    + Rối loạn giấc ngủ.  

    + Căng thẳng  

    + Tư thế đứng hoặc ngồi không đúng sẽ ảnh hưởng đến lưng, cổ và mắt.  

    + Đau đầu do biến đổi khí hậu  

    + Ô nhiễm tiếng ồn.

    + Mất an toàn thực phẩm.

    Nguyên nhân gây đau đầu.
    Nguyên nhân gây đau đầu.

    Theo các chuyên gia, đau đầu thường xuyên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Nhưng trong số đó, các gốc tự do (chất oxy hóa) tấn công não được coi là nguyên nhân chính. Các gốc tự do liên tục được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Và dưới các tác nhân như căng thẳng, thiếu ngủ, căng thẳng, chế độ ăn uống kém, lối sống không khoa học…  

    Khi các gốc tự do tăng lên, sự phát triển quá mức trong cơ thể sẽ tấn công và phá hủy các tế bào thần kinh và máu. Các mạch máu trong não gây xơ vữa động mạch và hình thành cục máu đông làm tắc nghẽn dòng máu lên não. Gây rối loạn vận mạch và khiến các mạch máu từ máu não giãn ra bất thường. Từ đó gây ra các bệnh về mạch máu não như đau nửa đầu, mất ngủ và thậm chí là đột quỵ.

    2. Đau đầu thứ phát

    Đau đầu thứ phát là đau do một bệnh cụ thể, bao gồm:  

    + Đau do các bệnh về thần kinh như chấn thương sọ não, u não, bệnh màng não-mạch máu, hội chứng tăng áp lực nội sọ…

    + Đau do các bệnh hệ thống: sốc nhiệt, sốc nhiệt, nhiễm trùng toàn thân cấp tính, ngộ độc…

    + Đau do các bệnh nội khoa: bệnh tim mạch, bệnh tiêu hóa, bệnh nội tiết, thiếu máu…

    + Đau do các bệnh đặc biệt khác: bệnh về mắt, tai mũi họng các bệnh, bệnh về hệ cơ xương, nha khoa . ..

    III. Triệu chứng bị đau đầu

    Có hơn 150 loại đau đầu, được chia thành các nhóm khác nhau. Mỗi loại có triệu chứng khác nhau. Dưới đây là những triệu chứng điển hình của một số cơn đau đầu thường gặp.  

    1. Đau đầu nguyên phát

    Đau đầu nguyên phát xảy ra do các vấn đề liên quan đến cấu trúc đầu và cổ hơn là các triệu chứng do bệnh lý tiềm ẩn gây ra. Đau đầu nguyên phát bao gồm:  

    + Đau đầu do căng thẳng:

    Là loại đau đầu rất phổ biến ở người lớn và thanh thiếu niên, gây ra các cơn đau từ nhẹ đến trung bình và biến mất sau một thời gian. Vị trí đau thường ở phía trên trán và thái dương hai bên và cơn đau tăng lên khi nghiêng đầu hoặc leo cầu thang. Đau đầu do căng thẳng đáp ứng với thuốc giảm đau không kê đơn và không liên quan đến các triệu chứng khác.

    Triệu chứng bệnh.
    Triệu chứng bệnh.

    + Chứng đau nửa đầu:

    Chứng đau nửa đầu, còn được gọi là chứng đau nửa đầu, được đặc trưng bởi cơn đau dữ dội ở một bên đầu. Cơn đau có thể kéo dài 4 giờ hoặc thậm chí lên đến 3 ngày. Các triệu chứng kèm theo bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng và nhạy cảm với ánh sáng và mùi.

    + Đau đầu từng cụm:

    Nhức đầu từng cụm hay còn gọi là đau đầu chùm hoặc đau đầu Cluster. Là loại đau đầu nguyên phát nghiêm trọng nhất xảy ra thành từng nhóm. Hoặc từng cụm ở khu vực xung quanh một bên hốc mắt và thái dương. Cơn đau dữ dội theo nhịp đập liên tục xảy ra với tần suất liên tục khoảng 1 đến 8 lần một ngày. Mỗi lần kéo dài khoảng 30 đến 90 giây và kéo dài từ 2 tuần đến 3 tháng.

    + Đau đầu mới dai dẳng hàng ngày:

    Đau đầu xuất hiện đột ngột và kéo dài trên 3 tháng. Cơn đau khu trú ở hai bên đầu, liên tục, dai dẳng và không thuyên giảm. Loại đau đầu này không đáp ứng với thuốc và thường xảy ra ở những người chưa từng bị đau đầu thường xuyên trước đây.

    2. Nhức đầu thứ phát

    Nhức đầu thứ phát có thể được xem như một triệu chứng hoặc dấu hiệu của một bệnh khác trong cơ thể. Đau đầu thứ phát bao gồm:  

    + Lạm dụng thuốc gây đau đầu:

    Nhức đầu thường xảy ra vào buổi sáng ở những bệnh nhân lạm dụng thuốc giảm đau, thường là để điều trị các triệu chứng đau đầu. Đó là lý do tại sao chúng ta có thể gọi loại đau đầu này là đau đầu hồi phục. Nhức đầu do lạm dụng thuốc có thể gây buồn nôn, giảm trí nhớ và khó tập trung.

    + Đau đầu do viêm xoang:

    Đây là cơn đau sâu, dai dẳng ở vùng gò má và trán. Đau đầu do viêm xoang là do nhiễm trùng xoang và thường kèm theo sốt, sưng mặt và sổ mũi. Cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi cử động.

    + Đau đầu như sét đánh:

    Đây là cơn đau cực kỳ dữ dội xảy ra đột ngột và kéo dài từ 1 đến 5 phút. Những cơn đau đầu do giông bão này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như chấn thương đầu, viêm màng não, đột quỵ….

    IV. Cách điều trị chứng đau đầu

    Sau khi chẩn đoán, bác sĩ có thể kê toa nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho chứng đau đầu của bạn. Không phải tất cả các cơn đau đầu đều có thể được điều trị bằng thuốc mà còn tùy thuộc vào nguyên nhân và bạn có thể chọn một trong các phương pháp sau: kiểm soát căng thẳng, phản hồi sinh học, dùng thuốc hoặc điều trị nguyên nhân cơ bản.  

    + Quản lý căng thẳng của bản thân

    Quản lý căng thẳng giúp giảm áp lực lên hệ thần kinh và giảm đau đầu. Bạn có thể thực hiện việc này bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như:  Xoa bóp đầu, cổ và lưng Chườm nóng hoặc lạnh lên đầu, cổ và vai  

    + Tập thở sâu

    Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh thực hiện nhẹ nhàng tập thể dục, đi bộ, ngồi thiền hoặc châm cứu.

    Điều trị chứng đau đầu
    Điều trị chứng đau đầu

    + Sử dụng liệu pháp thị giác và âm thanh  

    Liệu pháp phản hồi sinh học là phương pháp điều trị không dùng thuốc, sử dụng máy móc để đo. Và hiển thị các chỉ số sinh lý của cơ thể như nhịp tim, huyết áp và hoạt động của não. Bằng cách theo dõi những thay đổi bất thường, bệnh nhân có thể học cách kiểm soát. Và điều chỉnh cơ thể, giúp giảm thiểu các triệu chứng đau đầu.

    + Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn

    Nhiều loại đau đầu đáp ứng với thuốc giảm đau không kê đơn, thường là acetaminophen và aspirin. Bạn có thể sử dụng những loại thuốc này để điều trị chứng đau đầu nhẹ đến trung bình tại nhà. Tuy nhiên, việc lạm dụng thuốc giảm đau sẽ dẫn đến những cơn đau đầu tái phát mới. Vì vậy cần chú ý dùng đúng liều lượng.

    + Thuốc kê theo toa

    Nếu bạn bị đau đầu dữ dội, dai dẳng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc. Ví dụ, sumatriptan thường được kê đơn để điều trị chứng đau nửa đầu. Một số loại thuốc khác cũng có thể được sử dụng, ví dụ: Thuốc huyết áp, thuốc chống trầm cảm, v.v. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp bạn không nên dùng bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến ​​​​bác sĩ.

    + Điều trị bệnh lý có sẵn từ trước

    Tất cả các cơn đau đầu thứ phát đều do bệnh lý có từ trước. Can thiệp và điều trị các tình trạng cơ bản này là cách tốt nhất để kiểm soát cơn đau và ngăn ngừa tái phát.

    V. Ngăn ngừa chứng đau đầu

    Chìa khóa để ngăn ngừa chứng đau đầu là tìm ra các yếu tố gây ra chúng. Ví dụ, một số người bị đau đầu khi ngửi thấy mùi nước hoa nồng nặc hoặc ăn một số loại thực phẩm (hạt điều, hành, sô cô la…). Các tác nhân gây đau đầu ở mỗi người là khác nhau. Sau khi được xác định, bệnh nhân có thể tránh hoặc giảm thiểu tiếp xúc với chúng để ngăn ngừa đau đầu.  

    Ngoài ra, một số phương pháp khác giúp ngăn ngừa và kiểm soát cơn đau đầu hiệu quả mà bệnh nhân có thể tham khảo:  

    + Học cách quản lý căng thẳng: Giảm thiểu các tác nhân gây căng thẳng và sử dụng các phương pháp đối phó lành mạnh khi căng thẳng không thể tránh khỏi xảy ra.

    + Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đủ dinh dưỡng. Ăn uống điều độ, không bỏ bữa và chú ý giữ lượng đường trong máu ổn định.

    + Uống đủ nước: Người bệnh phải uống đủ nước, nhất là trong những ngày nắng nóng, vì thiếu nước có thể khiến cơ thể chóng mặt, mệt mỏi, có thể dẫn đến đau đầu.

    + Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu. Ngủ đủ giấc (7 đến 8 tiếng mỗi đêm) giúp tăng cường năng lượng vào buổi sáng và giảm mệt mỏi, đau đầu, căng thẳng.

    + Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục trong 30 phút ít nhất ba lần một tuần có thể giúp giảm căng thẳng, giảm đau đầu và cải thiện sức khỏe tổng thể.

    + Hạn chế uống rượu, bia, đồ uống có chứa chất kích thích như caffeine.

    + Hãy đảm bảo bạn có thời gian nghỉ ngơi ngắn trong khi làm việc để tránh đau đầu và mỏi mắt.

    Nhức đầu thường nhẹ và ngắn và có thể được kiểm soát bằng các phương pháp đơn giản. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp cơn đau đầu rất dữ dội, khiến bạn khó tập trung làm việc và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày khác. Vì vậy, nếu bệnh nhân bị đau đầu thường xuyên, dai dẳng hoặc rất nặng thì nên đến các bệnh viện chuyên khoa để thăm khám, kiểm tra. Hoặc bạn liên hệ với chúng tôi để đặt lịch hẹn khám qua thông tin sau:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • MỌC LẸO MẮT DO ĐÂU?

    MỌC LẸO MẮT DO ĐÂU?

    Lẹo mắt là một trong những bệnh về mắt phổ biến nhất. Lẹo mắt là bệnh viêm mí mắt gây đau, đỏ, sưng tấy ở mí mắt. Và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Vậy chúng ta hay mọc lẹo mắt là do đâu, cách điều trị nó như thế nào? Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về lẹo mắt qua bài viết sau.

    Đọc thêm:

    I. Mọc lẹo mắt là gì?

    Lẹo mắt là tình trạng viêm cấp tính do nhiễm trùng nhỏ ở vùng lông mi nối với mắt. Bệnh này thường do vi khuẩn tụ cầu gây ra và thường xảy ra ở gần mép mí mắt. Gây ngứa, đỏ, sưng và đau ở mí mắt. Vùng đau sưng lên có mủ đỏ trông giống như mụn nhọt hoặc khối u nhỏ. Sau khi mủ vỡ ra, lẹo mắt xẹp xuống nhưng sau đó có thể xuất hiện trở lại ở các phần khác của mắt.  

    Mọc lẹo mắt là gì?
    Mọc lẹo mắt là gì?

    Có 3 loại lẹo mắt là:  

    – Lẹo ngoài mọc ở phía ngoài mép mí mắt, chủ yếu là do nhiễm trùng tuyến Zeiss.  

    – Lẹo mí mắt mọc ở rìa mí mắt, chủ yếu do nhiễm trùng tuyến meibomian.

    – Đa lẹo: Nhiều lẹo ở một hoặc cả hai mí mắt hoặc ở cả hai mắt.

    II. Nguyên nhân gây mọc lẹo mắt

    Chúng ta mọc lẹo mắt thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus (vi khuẩn tụ cầu vàng) gây ra. Gây nhiễm trùng nang lông mi. Mụn lẹo ở mí mắt ngoài thường do tuyến bã nhờn (Zeis) hoặc tuyến mồ hôi (Moll) tắc nghẽn. Sự tắc nghẽn xảy ra trên đường lông mi và có màu đỏ, sưng tấy, đau đớn và biến thành mụn mủ. Mí mắt bên trong bị lẹo là do tuyến meibomian bị tắc nghẽn. Và mụn mủ hình thành trên bề mặt bên trong của mí mắt. Lẹo có thể xuất hiện ở mí mắt trên và dưới.  

    Nhiễm trùng mí mắt dẫn đến lẹo mắt dễ xảy ra hơn nếu có các yếu tố sau:  

    + Đeo kính áp tròng: Nếu tay không sạch khi đeo và tháo kính, vi khuẩn có thể dễ dàng lây truyền từ tay. Do bàn tay gây nhiễm trùng lông mi.

    Nguyên nhân gây lẹo mắt
    Nguyên nhân gây lẹo mắt?

    + Vệ sinh kém: Vệ sinh kém là nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh lẹo mắt.

    + Thói quen dụi mắt rất dễ khiến vi khuẩn tiếp xúc với mắt. Nếu bạn không rửa mặt hoặc lau mắt, vi khuẩn có thể gây ra bệnh lẹo mắt.

    + Đồ trang điểm mắt cũ hoặc bẩn: Dụng cụ trang điểm mắt không được khử trùng trong thời gian dài có thể tích tụ bụi và vi khuẩn. Trang điểm là chất xúc tác khiến bụi và vi khuẩn tiếp xúc với mắt, gây sưng tấy, nhiễm trùng và hình thành lẹo mắt.

    + Viêm bờ mi, viêm hoặc nhiễm trùng mí mắt: viêm bờ mi cấp tính hoặc mãn tính. Viêm bờ mi có thể gây sưng và mủ dưới mí mắt.

    + Bệnh hồng ban, viêm da tiết bã hoặc tiểu đường.

    III. Triệu chứng nhận biết bị mọc lẹo mắt

    Tại bất kỳ thời điểm nào, bệnh lẹo mắt thường chỉ xuất hiện ở một mắt nhưng hiếm khi xuất hiện ở cả hai mắt. Ban đầu, các triệu chứng của lẹo mắt tương đối nhẹ. Thường khó chịu nhẹ hoặc đỏ dọc theo mép mí mắt và có thể gây kích ứng mắt bị ảnh hưởng.  Khi bị lẹo mắt hình thành, nó có thể gây ra các triệu chứng sau:  

    – Trên mí mắt có một khối u màu đỏ giống như mụn.  

    – Ở giữa vết sưng xuất hiện những đốm nhỏ màu vàng.  

    Triệu chứng
    Triệu chứng

    – Cảm giác sưng tấy ở mắt.

    – Nhạy cảm với ánh sáng.  

    – Ghen dọc mí mắt hay chảy nước mắt.  

    – Mí mắt có cục cứng, không đau.

    IV. Phương pháp điều trị khi bị mọc lẹo mắt hiệu quả

    Hầu hết các trường hợp lẹo mắt có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, để giúp vết lẹo nhanh lành. Bạn có thể sử dụng một số phương pháp sau để điều trị tại nhà:  

    – Chườm ấm: Dùng vải sạch chườm lên mí mắt trong khoảng 5 đến 10 phút. Lặp lại điều này 3 đến 5 lần một ngày. Và tiếp tục làm điều này mỗi ngày cho đến khi vết sưng tấy giảm bớt. Chườm ấm làm mềm mô và thúc đẩy lưu lượng máu đến tuyến bã nhờn.  

    – Nhẹ nhàng làm sạch và tẩy tế bào chết vùng mắt.  

    – Giữ tay sạch sẽ, luôn rửa tay sau khi chạm vào nhiều đồ vật và trước khi chạm vào mắt.  

    Điều trị bệnh lẹo mắt
    Điều trị bệnh lẹo mắt
    – Rửa mặt hàng ngày và rửa vùng mắt.

    – Không dùng tay chạm vào mắt, đặc biệt là vùng lẹo mắt.  

    – Trong mọi trường hợp, đừng cố gắng nặn một hạt lẹo mắt. Điều này có thể gây kích ứng hoặc biến dạng giác mạc.  

    – Không trang điểm cho đến khi vết chắp đã lành hoàn toàn.  

    Nếu lẹo vẫn tồn tại và không lành, người bệnh nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để khám và điều trị. Tùy theo tình trạng bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị khác nhau:  

    – Sử dụng kem/thuốc mỡ kháng khuẩn sẽ giúp rút ngắn thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh lẹo mắt. Một số loại thuốc thường được sử dụng có đặc tính bôi trơn bổ sung. Chẳng hạn như macrolide và thuốc nhỏ erythromycin. Nếu lẹo mắt bị viêm và gây áp lực lên giác mạc, có thể sử dụng steroid tại chỗ trong thời gian ngắn.

    – Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh toàn thân nếu nhiễm trùng lan rộng và gây viêm mô tế bào quanh hốc mắt.  

    – Nếu kháng sinh không hiệu quả, cần phải tiểu phẫu để rạch và dẫn lưu dịch.

    – Trong một số trường hợp, có thể cần phải sinh thiết nếu nghi ngờ có ung thư.

    V. Làm thế nào để ngăn ngừa mọc lẹo mắt?

    Mọc lẹo mắt gây đau đớn, khó chịu, giảm thị lực và gây khó khăn trong giao tiếp. Dưới đây là các phương pháp ngăn ngừa lẹo mắt:  

    + Giữ mí mắt và lông mi sạch sẽ và tẩy trang mắt trước khi đi ngủ.

    + Rửa tay trước khi chạm vào vùng mắt.

    + Đừng dùng chung đồ trang điểm mắt.

    + Thay đổi cách trang điểm mắt 3 tháng một lần.

    Ngăn ngừa bệnh
    Ngăn ngừa bệnh

    + Giữ kính áp tròng sạch sẽ và không đeo chúng quá thường xuyên.

    + Nếu bị viêm bờ mi thì nên khám và điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

    + Không dùng chung khăn tắm hoặc đồ gia dụng với người bị lẹo mắt.

    Mặc dù lẹo mắt là một tình trạng da nhỏ nhưng nó có thể trở thành một tình trạng nghiêm trọng nếu không được điều trị và điều trị nhanh chóng và đúng cách.Vì vậy, bạn hãy luôn chăm sóc an toàn và cẩn thận cho đôi mắt nói riêng và cơ thể nói chung. Nếu các dấu hiệu của lẹo mắt là bất thường, hãy liên hệ với chúng tôi qua:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NỐT RUỒI NỔI LÊN DO ĐÂU?

    NỐT RUỒI NỔI LÊN DO ĐÂU?

    Nốt ruồi là những đốm đen hoặc nâu trên da do sự tập trung của các yếu tố làm tăng sắc tố da. Hầu hết nốt ruồi xuất hiện trên tất cả các bộ phận của cơ thể khi còn trẻ. Và thay đổi theo thời gian ở những vùng da tiếp xúc nhiều với ánh sáng. Sự phát triển của nốt ruồi là vô hại và không thay đổi theo thời gian. Chỉ một số ít là ác tính vì nốt ruồi thường bị nhầm lẫn với khối u ác tính. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về nốt ruồi nổi lên do đâu qua bài viết dưới đây!

    I. Nốt ruồi là gì?

    Nốt ruồi (còn gọi là mụn ruồi) là những đốm đen nhỏ, sậm màu, hình tròn hoặc hình bầu dục. Chúng xuất hiện đơn độc hoặc thành nhóm gồm nhiều đốm lân cận trên da. Nốt ruồi có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên cơ thể như lòng bàn tay, lòng bàn chân. Da đầu, móng tay, mắt hay thậm chí là bộ phận sinh dục. Tuổi thọ của nốt ruồi có thể dao động từ đến 50 năm.

    Nốt ruồi là gì?
    Nốt ruồi là gì?

    Hầu hết các nốt ruồi xuất hiện ở thời thơ ấu và thường phát triển trong 25 đến 30 năm đầu đời. Trung bình mỗi người trưởng thành có từ 10 đến 40 nốt ruồi. Các mụn ruồi thường thay đổi chậm về hình dạng và số lượng. Chúng có thể thay đổi màu sắc một chút hoặc nổi lên và đôi khi mọc tóc. Nốt ruồi cũng có thể mờ dần và biến mất sau đó.

    II. Nốt ruồi nổi lên trên cơ thể như thế nào?

    Cấu trúc của da bao gồm:  

    + Lớp biểu bì: Đây là lớp da mỏng mà chúng ta vẫn có thể nhìn thấy được bằng mắt thường. Nó có tác dụng chống thấm nước và bảo vệ cơ thể khỏi tác động của vi khuẩn và các loại vi khuẩn khác.  

    + Lớp trung bì: Lớp trung bì bao gồm lớp trung bì bề ngoài và lớp trung bì sâu. Nó nằm bên dưới lớp biểu bì, dày hơn và chứa các mạch máu, bạch huyết. Đầu dây thần kinh, sợi cơ, mồ hôi, tuyến bã nhờn và nang lông.  

    Nốt ruồi nổi lên trên cơ thể như thế nào
    Nốt ruồi nổi lên trên cơ thể như thế nào?
    + Lớp mỡ dưới da: Nằm phía dưới lớp hạ bì là một lớp mỡ dày và mô liên kết. Nó chứa bạch huyết và cung cấp máu của cơ thể. Giúp ngăn ngừa tổn thương các cơ quan dưới da và còn là nguồn dự trữ năng lượng cho cơ thể.

    Nốt ruồi được hình thành ở phần dưới của lớp biểu bì. Điều này là do sự phân bố sắc tố da không đồng đều. Có nghĩa là các tế bào melanocytes (tế bào tạo ra sắc tố da và mang lại màu sắc tự nhiên cho da) không được phân bổ đều trên da. Chúng được tìm thấy trong da và phát triển thành từng nhóm, cụm. 

    Nốt ruồi thường có màu nâu hoặc đen, có thể dẹt hoặc nổi lên, hình tròn hoặc hình bầu dục. Có thể mọc đơn lẻ hoặc có nhiều trường hợp nốt ruồi nằm cạnh nhau và có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên da. Các vết bớt phổ biến hơn ở tuổi thiếu niên và mang thai. Và trên những vùng da thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Người ta ước tính rằng một người trưởng thành có thể có từ 10 đến 40 nốt ruồi. Theo thời gian, nốt ruồi không thay đổi đáng kể về kích thước hoặc màu sắc. Một số trường hợp lông mọc ở mụn ruồi, chúng không thay đổi hoặc tự biến mất.

    III. Nguyên nhân nốt ruồi nổi lên

    Nguyên nhân gây ra nốt ruồi là do các tế bào hắc tố tụ tập thành từng nhóm thay vì lan ra khắp da. Các vết bớt có thể trở nên sẫm màu hơn do:

    Nguyên nhân nốt ruồi nổi lên
    Nguyên nhân nốt ruồi nổi lên

    + Thay đổi nội tiết tố khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời,

    + Tuổi dậy thì

    + Hoặc khi mang thai.

    Ngoài ra, nếu không biết cách bảo vệ làn da khỏi tác động của tia UV của ánh nắng mặt trời thì nốt ruồi mới cũng có thể xuất hiện.

    IV. Các loại nốt ruồi thường gặp

    Các nốt ruồi thường được chia làm 3 loại:  

    + Các mụn ruồi thông thường: Trong các loại vết bớt thì đây là loại vết bớt phổ biến nhất, hầu hết đều có kích thước nhỏ, sẫm màu và lành tính. Các vết bớt thường có đường viền rõ ràng, đều đặn.

    + Nốt ruồi bẩm sinh: Là vết bớt được phát hiện khi sinh ra hay còn gọi là vết bớt. Cứ 100 người thì có 1 người có vết bớt bẩm sinh. Loại nốt ruồi này có nguy cơ phát triển thành khối u ác tính cao hơn nốt ruồi xuất hiện sau khi sinh. Nếu đường kính của nốt ruồi lớn hơn 8 mm thì nguy cơ ung thư sẽ tăng lên.

    + Nốt ruồi loạn sản: Còn được gọi là nốt ruồi không điển hình. Loại nốt ruồi này thường lớn hơn 5 mm. Có viền mờ/nhợt nhạt, hình dạng và màu sắc không đều và thường có tính chất di truyền. Một người càng có nhiều nốt ruồi loạn sản thì nguy cơ mắc khối u ác tính và ung thư da càng cao.

    V. Cách phân biệt nốt ruồi lành tính và ác tính

    Hầu hết nốt ruồi đều lành tính và không thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp nốt ruồi là dấu hiệu của khối u ác tính (ung thư hắc tố). Và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của chúng ta. Vậy làm sao để phân biệt được nốt ruồi lành tính và ác tính?

    Sự khác nhau giữ nốt ruồi lành tính vá ác tính
    Sự khác nhau giữ nốt ruồi lành tính vá ác tính

    1. Nốt ruồi lành tính

    Dấu hiệu phổ biến nhất của vết bớt lành tính là một đốm nhỏ màu nâu. Ngoài ra còn có các đặc điểm khác như:  

    + Màu sắc và họa tiết: Có thể có màu nâu, đen, xanh, đỏ hoặc hồng màu đồng nhất.

    + Bề mặt nhẵn, phẳng hoặc hơi nhô lên.

    + Hình dạng: Thường là hình tròn hoặc hình bầu dục, có cạnh rõ ràng.

    + Kích thước : Đường kính thường nhỏ hơn 6 mm.

    + Nốt ruồi bẩm sinh có thể lớn hơn bình thường và che phủ các bộ phận trên khuôn mặt, cơ thể hoặc tứ chi.

    2. Nốt ruồi ác tính

    Nốt ruồi có thể là dấu hiệu của ung thư da và có đặc điểm là hình dạng bất thường (các cạnh không rõ). Màu sắc không đều, kích thước tăng nhanh hoặc cao lên nhanh chóng dẫn đến loét. Một số khu vực cũng có thể khiến nốt ruồi trở thành ung thư, chẳng hạn như: các vùng tiếp xúc với ánh sáng (mặt, cổ, ngực…). Hoặc các vùng bị cọ xát mạnh. Ví dụ: da đầu (do chải), nếp gấp quần áo, v.v.  

    Vị trí u thường gặp ở nam giới là ngực và lưng (do khỏa thân); Đối với nữ là cổ áo (vì áo không có cổ). Đặc biệt, khối u ác tính là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trẻ.  

    Những lời khuyên sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ những dấu hiệu cảnh báo của nốt ruồi ác tính. Nếu nhận thấy mình đang gặp phải một hoặc nhiều triệu chứng, bạn nên đi khám da liễu càng sớm càng tốt.

    + Thời gian xuất hiện: nốt ruồi xuất hiện lần đầu tiên sau 25 tuổi

    + Hình dạng không đối xứng, hai nửa nốt ruồi không bằng nhau/không khớp nhau

    + Có cạnh, bờ viền không đều;

    + Mép có khía hoặc răng cưa như vỏ sò.

    + Màu sắc của nốt ruồi thay đổi hoặc có nhiều màu hoặc không đều màu.

    + Đường kính mụn ruồi lớn, khoảng 6 mm trở lên.

    + Một sự thay đổi về kích thước, màu sắc, hình dạng và chiều cao của nốt ruồi đã được ghi nhận.

    + Nốt ruồi có thêm các triệu chứng như ngứa, rát, chảy máu, tiết dịch, bong tróc, đóng vảy hoặc mềm đi đột ngột.

    + Nốt ruồi có lông bị rụng hết lông.

    Ngoài ra, điều quan trọng là phải phân biệt nốt ruồi không phải là đốm nâu quanh mắt, má, mũi (thường gọi là nốt ruồi thịt). Những đốm nâu này thực chất là bệnh da liễu, một loại bệnh dày sừng tiết bã và không phát sinh từ các cụm tế bào sản xuất sắc tố như nốt ruồi. “Nốt ruồi thịt” không có nguy cơ phát triển thành ung thư da và có thể được điều trị nếu bạn nghi ngờ chúng bị tổn hại về mặt thẩm mỹ.  

    Nốt ruồi cũng dễ bị nhầm lẫn với tàn nhang. Tàn nhang còn là những đốm nâu nhỏ thường xuất hiện ở mặt, cổ, ngực và cánh tay. Nhưng không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Tàn nhang thường dễ nhận thấy ở những người có làn da trắng trong mùa hè nóng bức.

    VI. Các nốt ruồi được điều trị như thế nào?

    Để đánh giá một nốt ruồi, bác sĩ có thể yêu cầu cắt sinh thiết để kiểm tra mô bệnh học bên cạnh khám lâm sàng.  

    Tùy theo kết quả sinh thiết, nếu không có tế bào ác tính, bác sĩ có thể cắt bỏ toàn bộ nốt ruồi hoặc đốt bằng tia laser để loại bỏ nốt ruồi.  

    Trong trường hợp u ác tính, tùy theo tính chất xâm lấn của khối u, bác sĩ có thể phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc kết hợp xạ trị, hóa trị sau phẫu thuật.

    VII. Cách phòng ngừa nốt ruồi nổi lên

    Số lượng nốt ruồi do di truyền quyết định. Với sự phát triển tự nhiên này, không có cách nào để ngăn ngừa chúng. Tuy nhiên, bạn có thể hạn chế tình trạng nốt ruồi bị sẫm màu. Cũng như sự xuất hiện của nốt ruồi mới bằng cách bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, đặc biệt là trong thời thiếu niên.

    + Tránh ra ngoài lúc nắng nóng: Hạn chế hoạt động ngoài trời trong khoảng thời gian từ 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều. Vì lúc đó tia cực tím của mặt trời mạnh hơn; ngay cả trong thời tiết lạnh.

    Phòng ngừa nốt ruồi
    Phòng ngừa nốt ruồi

    + Sử dụng kem chống nắng: Theo AAD – Học viện Da liễu Hoa Kỳ, bạn nên sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF tối thiểu là 30; Sử dụng khoảng 30 phút trước khi ra ngoài và thoa lại sau mỗi 2 giờ.

    + Đừng bỏ qua đồ bảo hộ giúp che nắng: Mũ rộng vành, kính râm, quần áo dài tay và các vật dụng bảo hộ khác. Sẽ giúp bạn ngăn chặn tia UV gây tổn hại cho làn da một cách hiệu quả.

    Căn bệnh này có thể gây hại cho sức khỏe con người. Vì vậy, nếu tình trạng này xảy ra trên da cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để điều trị sớm. Trên thực tế, những nốt mụn này thường không gây hại cho cơ thể. Tuy nhiên, chúng ảnh hưởng đáng kể đến tính thẩm mỹ của làn da. Vì vậy, giải pháp được nhiều người lựa chọn hiện nay là loại bỏ nó.

    Trên đây là những thông tin về Nốt ruồi nổi lên do đâu. Chúng tôi hy vọng nó hữu ích với bạn. Nếu bạn có vấn đề gì thắc mắc, có thể liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • VIÊM DA TIẾP XÚC LÀ BỆNH GÌ?

    VIÊM DA TIẾP XÚC LÀ BỆNH GÌ?

    Viêm da tiếp xúc là một trong những vấn đề về da phổ biến nhất. Viêm da tiếp xúc là một phản ứng viêm cấp tính. Hoặc mãn tính của da đối với một số yếu tố môi trường khi tiếp xúc với da. VDTX thường không ảnh hưởng tới sức khỏe nhưng bệnh gây khó chịu cho người bệnh. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về Viêm da tiếp xúc là gì, nguyên nhân và cách điều trị bệnh này như nào nhé!

    Đọc thêm:

    I. Viêm da tiếp xúc là gì?

    Viêm da tiếp xúc là bệnh xảy ra khi da tiếp xúc trực tiếp với chất kích ứng (viêm da tiếp xúc kích ứng) hoặc chất gây dị ứng (viêm da tiếp xúc dị ứng). Nó chỉ gây ra các triệu chứng về da như ngứa, rát và nứt nẻ ở điểm tiếp xúc.  

    Theo thống kê, có khoảng 1,5 đến 5,4% người dân trên toàn thế giới mắc bệnh viêm da tiếp xúc. Tỷ lệ này đang có xu hướng tăng lên gần đây.

    Viêm da tiếp xúc là gì?
    Viêm da tiếp xúc là gì?

    VDTX thường xảy ra ở những người có làn da nhạy cảm, sức đề kháng yếu hoặc do tiếp xúc thường xuyên trong nghề nghiệp. Một số trường hợp bao gồm:  

    + Bệnh nhân nói chung là phụ nữ.

    + Người cao tuổi (trên 70 tuổi) sức đề kháng giảm và dễ bị dị ứng khi sử dụng kháng sinh tại chỗ và corticosteroid chống viêm.

    + Những người thường xuyên tiếp xúc với hóa chất như thợ sơn, thợ giặt, thợ mỏ, thợ hàn…

    II. Phân loại và triệu chứng gây viêm da tiếp xúc   

    Có 4 loại viêm da tiếp xúc phổ biến mà chúng ta thường gặp phải:

    1. Viêm da tiếp xúc dị ứng:

    Xảy ra khi da tiếp xúc với một chất gây ra phản ứng tự miễn dịch ngắn hạn. Dẫn đến phản ứng trên da thường xảy ra trong khoảng từ 12 đến 72 giờ sau khi tiếp xúc. Da có thể phản ứng dị ứng với một chất sau khi tiếp xúc nhiều lần hoặc sau một lần tiếp xúc.   

    Triệu chứng của bệnh VDTX dị ứng bao gồm:

    + Đỏ da;

    + Da khô từng mảng, vảy bong tróc;

    + Mụn nước. rỉ nước.

    + Da nóng rát hoặc ngứa;

    + Sưng mắt, mặt và bộ phận sinh dục trong trường hợp nặng;

    + Nổi mày đay;

    Phân loại và triệu chứng của VDTX
    Phân loại và triệu chứng của VDTX

    + Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời; và da sẫm màu, thô ráp, nứt nẻ.  

    2. Viêm da tiếp xúc kích ứng:

    Xảy ra khi da tiếp xúc nhiều lần với chất kích thích nhẹ hoặc kích ứng mạnh trong thời gian dài.  

    Triệu chứng của bệnh viêm da tiếp xúc kích ứng bao gồm:

    + Sưng nhẹ;

    + Da khô và nứt nẻ;

    + Rộp và loét đau đớn…

    Loại viêm da này thường gặp ở những người thường xuyên tiếp xúc với hóa chất và sản phẩm tẩy rửa mạnh hoặc những người rửa tay thường xuyên.

    3. Viêm da tiếp xúc ánh sáng:

    Đây là một dạng viêm da hiếm gặp xảy ra khi ánh nắng mặt trời. Hoặc các tia khác chiếu trực tiếp vào da gây mẩn đỏ, khô và rát. Bản chất của bệnh là một dạng viêm da do phản ứng quang hóa. Cụ thể, bệnh phát sinh do tiếp xúc với hóa chất hoặc thực vật. Sau đó là tiếp xúc với ánh nắng mặt trời (có tia UV).  

    Viêm da do ánh sáng có thể xảy ra ở bất cứ ai. Tuy nhiên, những người có nguy cơ cao nhất là những người thường xuyên tiếp xúc với một số loại cây. Như cà rốt, cần tây, ngò, rau mùi tây, quả sung…. và tiếp xúc với ánh sáng.  

    Viêm da tiếp xúc ánh sáng và bội nhiễm
    Viêm da tiếp xúc ánh sáng và bội nhiễm

    4. Viêm da tiếp xúc bội nhiễm:

    Xảy ra khi vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào cơ thể gây viêm da và bội nhiễm. Đây là bệnh VDTX nguy hiểm nhất. Có thể dẫn đến những biến chứng khó lường và ảnh hưởng đến sức khỏe. Cũng có nguy cơ để lại sẹo rất cao. Bệnh có thể xảy ra ở nhiều vùng da, thậm chí có thể lây lan khắp cơ thể. Ngoài các tổn thương ở da, bệnh nhân có thể bị sốt, nổi hạch và đau.

    Những nguyên nhân chính gây viêm da tiếp xúc bội nhiễm là:  

    + Người bệnh không biết cách điều trị vùng da bị viêm.  

    + Gãi thường xuyên khi mụn nước đã vỡ.  

    + Không giữ vệ sinh sạch sẽ.

    + Tiếp xúc với kim loại, hóa chất,… gây bệnh.  

    Ngoài ra, nguyên nhân gây VDTX cũng có thể do yếu tố cơ thể và di truyền. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nếu cha, mẹ hoặc người thân của bạn mắc các bệnh dị ứng (viêm mũi dị ứng, hen suyễn, nổi mề đay, viêm da dị ứng…). Thì có khả năng con bạn cũng dễ bị VDTX. Điều này là do chức năng hàng rào bảo vệ da bị suy giảm. Filaggrin hoặc tế bào lympho tcd4 bị khiếm khuyết khiến cơ thể dễ bị kích ứng. Giải phóng kháng nguyên lên bề mặt da và gây viêm da.

    III. Dấu hiệu bị viêm da tiếp xúc

    Tùy thuộc vào chất tiếp xúc với da mà thời gian để các triệu chứng xuất hiện trên da có thể khác nhau. Nó thường xảy ra trong vòng 24 giờ sau khi tiếp xúc.

    + Da nơi tiếp xúc với chất gây dị ứng và kích ứng chuyển từ màu hồng sang màu tím.

    + Mụn nước hoặc mụn nước xuất hiện.

    Dấu hiệu của bệnh
    Dấu hiệu của bệnh

    + Những vết sưng có kích thước khác nhau xuất hiện trên da (những vết nhỏ chỉ có kích thước vài centimet, những vết lớn là cả đốm trên da).

    + Da bị kích ứng luôn có cảm giác nóng rát và châm chích.

    + Sau một thời gian, vùng da này trở nên khô và bong tróc.

    Đôi khi các triệu chứng của bệnh không chỉ biểu hiện ở vùng da hở mà còn lan sang các vùng khác trên cơ thể.

    IV. Điều trị viêm da tiếp xúc 

    Chữa VDTX có thể là một quá trình lâu dài vì da bị tổn thương đặc biệt nhạy cảm. Nếu có dấu hiệu hoặc nghi ngờ viêm da tiếp xúc, người bệnh nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ da liễu. Tránh các chất gây kích ứng hoặc tác nhân. Đồng thời sử dụng các loại kem phòng ngừa để vết thương mau lành và ngăn ngừa tái phát.

    Trong nhiều trường hợp, tránh nguyên nhân gây dị ứng là một hình thức điều trị. Việc tiếp xúc với chất này trong tương lai có thể dẫn đến viêm da tiếp xúc tái phát.  Điều trị thường bao gồm rửa vùng da bị ảnh hưởng bằng nhiều nước. Để loại bỏ bất kỳ dấu vết nào của chất gây kích ứng có thể còn sót lại trên da. Nên tránh tiếp xúc thêm với chất này. Các loại thuốc dùng điều trị VDTX thường bao gồm:  

    – Chất làm mềm: Sử dụng chất dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da đồng thời giúp da tự phục hồi và bảo vệ da khỏi viêm nhiễm. Chất làm mềm là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị viêm da tiếp xúc kích ứng.

    Điều trị bệnh
    Điều trị bệnh

    Corticosteroid chống viêm: Corticosteroid bôi tại chỗ thường được sử dụng để điều trị viêm da tiếp xúc. Bệnh nhân được kê toa một loại kem hoặc thuốc mỡ. Trong trường hợp nặng, có thể phải dùng thuốc corticosteroid đường uống hoặc tiêm corticosteroid.

    Tuy nhiên, hãy cẩn thận không dùng nhiều thuốc hơn hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn mức khuyến cáo của bác sĩ. Nói chung, không nên sử dụng corticosteroid nồng độ cao trên các vùng da mỏng. Như mặt, bộ phận sinh dục, vùng kẽ, nếp nhăn, v.v. để tránh nguy cơ teo da. Thuốc chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn. Sử dụng kéo dài làm tăng nguy cơ viêm da tiếp xúc và kích ứng thêm.  

    – Thuốc kháng histamine: Hydroxyzine và cetirizine được khuyên dùng để kiểm soát ngứa.  

    Lưu ý: Người bệnh phải tuân thủ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Đúng liều lượng và đúng số ngày, ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện. Tiếp theo, tránh tiếp xúc với chất kích thích hoặc chất gây dị ứng. Đeo găng tay và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với các chất kích thích đã biết. Giữ ẩm cho làn da của bạn vì da khô, đặc biệt là da tay, dễ bị kích ứng hơn.

    V. Biện pháp phòng ngừa viêm da tiếp xúc

    + Tránh xa các chất gây dị ứng.

    + Chọn sản phẩm dịu nhẹ: Các sản phẩm tiếp xúc với da như xà phòng, kem dưỡng da, bột giặt…. Sản phẩm có thành phần phải dịu nhẹ, không chứa kiềm, không chứa hương liệu. Và thuốc nhuộm để giảm thiểu nguy cơ kích ứng da.

    + Luôn mặc quần áo bảo hộ và đeo găng tay khi thực hiện công việc thường xuyên tiếp xúc với chất độc hại.

    + Những người bị viêm da thần kinh nên dưỡng ẩm cho da – đặc biệt là khi thời tiết khô. Ít nhất hai lần một ngày bằng các sản phẩm như kem, thuốc mỡ hoặc xịt khoáng.

    + Khi tắm, bạn không nên tắm bằng nước quá nóng hoặc tắm quá lâu.

    + Khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da mới, bạn nên thử lên cổ tay và theo dõi trong 24 giờ. Để xem da có bị kích ứng hay không trước khi tiếp tục sử dụng.

    + Uống đủ nước (khoảng 2-3 lít nước mỗi ngày) để tránh khô da.

    + Chọn quần áo thoáng mát, mềm mại: Quần áo thoáng mát làm từ cotton hoặc sợi tự nhiên. Điều này không chỉ ngăn tiết mồ hôi quá nhiều mà còn giảm ma sát trên da có thể dẫn đến trầy xước. Len, lụa và các loại vải tổng hợp như polyester có nhiều khả năng gây kích ứng da hơn.

    + Giữ môi trường sạch sẽ: Thường xuyên vệ sinh, lau chùi để giảm bụi, tóc và phấn hoa cũng như không hút thuốc hoặc tránh khói thuốc lá sẽ giúp bảo vệ làn da nhạy cảm của bạn tốt hơn.

    + Chấn chỉnh căng thẳng: Rối loạn cảm xúc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da thần kinh. Vì vậy, thư giãn, giảm áp lực cũng là cách ngăn ngừa viêm da tái phát.

    Viêm da tiếp xúc biểu hiện những triệu chứng dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh da liễu khác. Tốt nhất người bệnh không nên tự ý dùng hoặc sử dụng thuốc tại nhà nếu không có chỉ định của bác sĩ. Nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào trên da, bạn nên đến gặp bác sĩ da liễu càng sớm càng tốt để được tư vấn và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Phòng khám Đa khoa Ân Đức với đội ngũ bác sĩ đến từ các Bệnh viện lớn ở Đà Nẵng. Bạn có thể đặt lịch hẹn khám qua:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH GHẺ LÀ GÌ?

    BỆNH GHẺ LÀ GÌ?

    Bệnh ghẻ là một bệnh ngoài da rất phổ biến và đã có từ thời La Mã cổ đại, hơn 2.500 năm trước. Bệnh do loài côn trùng sống trên da Sarcoptes scabiei hominis gây ra. Bệnh tuy không nghiêm trọng nhưng nếu không được điều trị triệt để có thể dẫn đến nhiễm trùng da, chàm hoặc các biến chứng nguy hiểm khác. Dưới đây là những thông tin cơ bản bạn cần biết về căn bệnh này. Hãy cũng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    I. Bệnh ghẻ là gì?  

    Bệnh ghẻ (scabies, gale) là một bệnh ngoài da khá phổ biến do một loại côn trùng ký sinh trên da có tên là Sarcoptes scabiei, Hominis (ghẻ). Có nơi gọi là ve (mạt ngứa), chúng phổ biến vào mùa xuân và mùa hè.

    Bệnh ghẻ đã tồn tại hơn 2.500 năm và xuất hiện từ thời La Mã cổ đại. Ước tính mỗi năm trên thế giới có khoảng 300 triệu trường hợp mắc bệnh ghẻ. Bệnh thường xảy ra ở những khu vực đông dân cư, điều kiện sống chật chội. Thiếu nước sinh hoạt hoặc ở những nước kém phát triển, điều kiện dinh dưỡng và vệ sinh kém.  

    Bệnh ghẻ là gì?
    Bệnh ghẻ là gì?

    Bệnh ghẻ là bệnh không gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người bệnh. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện. Và điều trị kịp thời có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và những người xung quanh. Đặc biệt gây ra những biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, chàm, viêm cầu thận cấp tính.

    II. Nguyên nhân gây bệnh ghẻ là gì?

    Bệnh ghẻ thường xảy ra vào mùa xuân – hè. Hàng năm trên thế giới có rất nhiều trường hợp mắc bệnh ghẻ. Hầu hết các trường hợp xảy ra ở những khu vực đông dân cư, nơi người dân sống trong điều kiện quá đông đúc. Thiếu nước sinh hoạt, vệ sinh kém và thiếu điều kiện vệ sinh để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cơ bản.

    Nguyên nhân gây bệnh ghẻ
    Nguyên nhân gây bệnh ghẻ

    Nguyên nhân chính gây bệnh là do ký sinh trùng ghẻ có tên khoa học đầy đủ là Sarcoptes scabiei hominis. Tuy nhiên, bệnh chủ yếu do ghẻ cái gây ra, ghẻ ở nam thường chết sau khi quan hệ tình dục. Bệnh ghẻ cái có rất nhiều loại, một số loại ghẻ cái có thể gây bệnh ở người. Và cũng có những loại ghẻ cái gây bệnh ở động vật như chó, mèo, ngựa, thỏ, chuột…

    III. Đặc điểm của bệnh ghẻ

    Theo các nhà khoa học, ghẻ có hình bầu dục, rất nhỏ nên khó nhìn thấy bằng mắt thường. Khi bạn nhìn thấy nó, nó chỉ là một đốm trắng chuyển động. Gầy ghẻ có 8 chân, 2 đôi chân trước có ống cảm giác và 2 đôi chân sau cụp xuống, đầu ghẻ có vòi để hút thức ăn.

    Đặc điểm của ghẻ cái
    Đặc điểm của ghẻ cái

    Chúng thường sống ở lớp sừng của biểu bì, đào hang vào ban đêm và đẻ trứng vào ban ngày. Chúng đẻ từ 1 đến 5 quả trứng mỗi ngày. Khoảng 10% số trứng phát triển thành bệnh ghẻ trưởng thành. Vòng đời của ghẻ trên kéo dài khoảng 30 ngày.

    Trong điều kiện thuận lợi, ghẻ cái sinh sản và phát triển rất nhanh. Chúng có thể sinh 150 triệu con trong 3 tháng và chết sau khi đẻ hết trứng. Nếu rời khỏi vật chủ, con ghẻ cái chỉ có thể sống được 4 ngày. Bệnh ghẻ cái có khả năng tiết ra enzym protease phá vỡ lớp sừng của da người. Khiến chúng dễ dàng di chuyển qua các lớp trên của da. Bệnh ghẻ nữ thường ăn mô bị phân hủy hơn là máu.

    IV. Triệu chứng của bệnh ghẻ

    Dấu hiệu ghẻ thường gặp nhất ở người mắc ghẻ là: ngứa, chủ yếu về đêm, khi đi ngủ do ghẻ cử động. Kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác trên da và một phần do ghẻ cái bài tiết chất độc ra trong khi đào hang. Ngứa và gãi có thể gây nhiễm khuẩn… và một số trường hợp có thể bị sốt.  

    Người lần đầu tiên tiếp xúc với ký sinh trùng ghẻ trong vòng hai tuần đầu không có dấu hiệu ngứa ngáy. Có lẽ vì ghẻ mới xâm nhập và chưa có phản ứng nên không cảm thấy ngứa. Điều đó giải thích cho câu hỏi: “Tại sao có người bị bệnh ghẻ thật nhưng lại không cảm thấy ngứa chút nào?”

    Người nào bị ghẻ tái phát sẽ cảm thấy ngứa ngáy dữ dội ngay khi ghẻ xâm nhập vào da.  

    Triệu chứng của bệnh.
    Triệu chứng của bệnh.

    + Sau khi ngứa sẽ xuất hiện các tổn thương đặc hiệu: ghẻ và mụn nước hay còn gọi là mụn trai và đường hang.

    + Mụn nước ở bệnh ghẻ thường nhỏ như hạt tấm, trông giống như hạt ngọc (khi chưa nhiễm bệnh). Chúng không bao giờ mọc thành từng nhóm mà mọc rải rác, nhất là ở những vùng da non.

    + Bệnh ghẻ giường xảy ra do ghẻ ăn sâu vào lớp sừng, có dạng đường cong ngoằn ngoèo, dài 2-3 cm, mép cao hơn bề mặt da, màu trắng xỉn hoặc trắng xám, không khớp với vết da, ở phần trên đầu. Trong hang có những bong bóng có đường kính khoảng 1 đến 2 mm, trong đó là nơi ghẻ cư trú.

    + Các vị trí tổn thương thường là: lòng bàn tay, giữa các ngón tay, cổ tay, mu bàn tay, trước nách, quanh rốn, mông, chân và ghẻ. Các vết thương trên đầu và mặt rất hiếm gặp, đặc biệt ở nam giới. Tất cả đều có tổn thương ở quy đầu và thân dương vật. Ở phụ nữ cũng có tổn thương ở núm vú và ở trẻ em cũng có tổn thương ở gót chân và lòng bàn chân.  

    + Bệnh ghẻ gây ngứa dữ dội nên người bệnh gãi rất mạnh dẫn đến các tổn thương như trầy xước, bào mòn, sẩn, đóng vảy, phồng rộp, mụn mủ, chốc lở, v.v. Cũng như để lại những vết sẹo sẫm màu, đổi màu, tạo ra hình ảnh giống như ” khảm xà cừ”, “hình hoa gấm”.

    V. Phương pháp điều trị bệnh ghẻ là thế nào?

    Có rất nhiều phương pháp điều trị bệnh ghẻ khác nhau tùy theo độ tuổi và mức độ nặng nhẹ của người bệnh. Khi điều trị bệnh ghẻ, bạn cần chú ý những điều sau:

    + Dùng thuốc kết hợp với xà phòng tắm theo chỉ định của bác sĩ.

    + Nếu bị ghẻ nặng, viêm da, bội nhiễm hoặc chàm thì trước tiên nên điều trị viêm da và bội nhiễm;

    + Sau đó dùng thuốc chống ghẻ hoặc điều trị đồng thời bệnh ghẻ và viêm da.

    + Dùng thuốc uống để điều trị toàn thân khi có bội nhiễm, …

    Điều trị bệnh.
    Điều trị bệnh.

    Khi điều trị bệnh ghẻ cần ghi nhớ những điều sau:  

    + Điều trị càng nhanh càng tốt.

    + Đối xử với mọi người trong cùng gia đình, nhóm, trường mẫu giáo hoặc lớp học.

    + Không gãi mạnh để tránh làm tổn thương da, có thể dẫn đến viêm da, nhiễm trùng.

    + Công dụng dùng thuốc theo đơn và hướng dẫn của bác sĩ.

    + Tránh tự ý ngừng thuốc trong quá trình điều trị.

    + Đừng mua bừa bãi thuốc ghẻ vì có thể mua nhầm thuốc, gây hại da hoặc nhầm thuốc.

    + Hạn chế tiếp xúc với người khác và không dùng chung đồ vật để tránh lây lan

    + Ở trẻ nhỏ mắc bệnh ghẻ cần tuân thủ phương pháp điều trị của bác sĩ da liễu để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và giảm thiểu tác dụng phụ.

    VI. Cách phòng tránh bệnh ghẻ hiệu quả

    “Ghẻ lở hắc lào” không chỉ gây ngứa ngáy, khó chịu cho người bệnh mà còn khiến người bệnh mất tự tin. Bị cộng đồng chối bỏ, dễ dẫn đến các biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.  

    Để phòng bệnh ghẻ, mỗi người nên chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:  

    + Giữ nhà cửa sạch sẽ

    + Vệ sinh cá nhân hàng ngày

    + Giặt quần áo riêng và phơi khô sạch  

    + Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bị ghẻ

    + Không dùng chung quần áo, chăn ga gối đệm với người bị bệnh ghẻ

    Nếu trong gia đình hoặc môi trường của bạn có người bị ngứa, đặc biệt là ngứa vào ban đêm và nhiều người có triệu chứng tương tự thì cần sớm đến gặp bác sĩ da liễu để xác định nguyên nhân. Phòng khám Đa khoa Ân Đức chuyên điều trị các bệnh về da liễu hiệu quả. Đặt lịch hẹn khám qua:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NẤM DA ĐẦU DO ĐÂU – CÁCH ĐIỀU TRỊ

    NẤM DA ĐẦU DO ĐÂU – CÁCH ĐIỀU TRỊ

    Nấm da đầu là một trong những bệnh nấm da phổ biến nhất và rất khó điều trị dứt điểm nếu không điều trị đúng cách. Nấm da đầu không chỉ gây mất thẩm mỹ do da bị bong tróc diện rộng mà còn gây ngứa ngáy. Khó chịu và gây khó chịu rất lớn cho người bệnh. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về Nấm da đầu do đâu và cách điều trị bệnh này như thế nào?

    I. Nấm da đầu là gì?

    Nấm trên da đầu là bệnh xuất hiện các mảng bong tróc, vảy trên da đầu và các mảng hói (không được tóc che phủ) do nấm. Căn bệnh này thường gây ngứa ngáy, khó chịu, khiến người bệnh mất tự tin khi giao tiếp với những người xung quanh.

    Bệnh liên quan đến nhiễm nấm da (nấm ngoài da, nấm móng). Đây là một bệnh truyền nhiễm phổ biến. Dễ lây truyền giữa người và động vật và người bị nhiễm nấm. Bệnh thường xảy ra ở trẻ em (đặc biệt ở độ tuổi đi học) nhưng hiếm gặp ở người lớn.  

    Bệnh nấm da đầu là gì?
    Bệnh nấm da đầu là gì?

    Bệnh tiến triển theo 3 giai đoạn:  

    + Giai đoạn 1: Ngứa da đầu và rụng tóc, kèm theo gàu nặng.

    + Giai đoạn 2: Tình trạng ngứa ngày càng tăng, có thể xuất hiện những mụn nhỏ màu đỏ.

    + Giai đoạn 3: Tóc rụng tăng dần và không kiểm soát được.

    II. Nấm da đầu hình thành do đâu?

    Nấm da đầu xảy ra khi da đầu bị nhiễm nấm chủ yếu do hai loại nấm MicrosporumTrichophyton gây ra.  

    Cụ thể, hai loại nấm này xâm nhập vào thân tóc và cư trú ở những vùng da đầu ẩm ướt, nơi có nhiều hơi ẩm. Từ đó chúng khiến người bệnh ngứa da đầu, gàu và rụng tóc… Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, nấm trên da đầu còn có nguy cơ gây nhiễm trùng, viêm da đầu,… Nó cũng có thể để lại sẹo sau khi lành. Nấm trên da đầu ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu.  

    Dưới đây là một số yếu tố giúp tạo môi trường thuận lợi cho loại nấm phát triển gây ra bệnh này.  

    1. Không làm sạch da đầu

    Nếu da đầu được làm sạch kém và không sạch sẽ tạo môi trường cho nấm mốc phát triển. Da đầu không được làm sạch khiến lượng mồ hôi tiết ra kết hợp với tế bào da chết. Hoặc bụi bẩn tạo môi trường sống thuận lợi cho nấm phát triển dẫn đến nấm da đầu.

    Ngoài ra, nấm còn xâm nhập sâu hơn vào bên trong và tấn công khi da đầu bị trầy xước, hư tổn. Nguyên nhân nằm ở việc vệ sinh da đầu không đúng cách, chẳng hạn như do gãi hoặc chà xát mạnh da đầu.

    Nguyên nhân bị nấm da đầu
    Nguyên nhân bị nấm da đầu

    2. Thói quen xấu

    Nấm trên da đầu cũng phát sinh từ thói quen xấu của một số người. Chẳng hạn, nhiều người thường gội đầu vào buổi tối nhưng không sấy khô hoàn toàn. Để tóc còn ướt và ngủ qua đêm.

    Ngoài ra, lười gội đầu và để tóc quá bẩn trước khi gội là thói quen xấu phổ biến của những người không có thời gian vì bận rộn với công việc. Đây là những yếu tố hỗ trợ sự sinh sản. Và phát triển của nấm gây bệnh bằng cách tạo môi trường ẩm ướt thuận lợi cho chúng. Không sấy khô tóc hoàn toàn và để ướt qua đêm là thói quen xấu có thể tạo điều kiện cho nấm phát triển.

    3. Lây nhiễm từ người bị bệnh

    Lây nhiễm qua người bệnh dùng chung vật dụng cá nhân như lược, mũ, khăn, chăn, gối… Nhiễm nấm da đầu cũng có thể là nguyên nhân ở người bệnh.  

    4. Nguồn nước bẩn

    Nguồn nước bẩn cũng có thể gây nấm da đầu. Vì nước bẩn có chứa nấm gây bệnh nên việc thường xuyên sử dụng loại nước này để gội đầu có thể khiến bạn dễ bị nấm da đầu.  

    5. Do nhiễm trùng động vật

    Một số vật nuôi như chó, mèo, gà, v.v. Chúng có thể bị nhiễm nấm. Nấm có thể lây nhiễm sang người qua tiếp xúc.

    III. Dấu hiệu và triệu chứng, biến chứng của nấm da đầu

    1. Triệu chứng của nấm da đầu

    • Da đầu ngứa và nổi mụn

    Mụn đỏ xuất hiện trên da đầu. Ngoài ra, gàu tích tụ trên da đầu khiến người bệnh liên tục ngứa ngáy và có cảm giác khó chịu.

    • Gàu

    Nấm kích thích da đầu tiết nhiều bã nhờn hơn bình thường dẫn đến hình thành các vảy gàu. Da đầu chứa nhiều bã nhờn dẫn đến gàu dính, ảnh hưởng không tốt đến thẩm mỹ.

    Triệu chứng của bệnh
    Triệu chứng của bệnh
    • Tóc giòn dễ gãy

    Nấm tấn công vào tế bào của nang tóc khiến da đầu yếu đi, khiến tóc dễ gãy và dễ gãy. Đây là triệu chứng muộn xảy ra trong khoảng từ 20 ngày đến 1 tháng sau khi nấm xuất hiện. Nếu không được điều trị, các mảng hói trên da đầu có thể xảy ra.

    2. Biến chứng của nấm da đầu

    Nếu bệnh không được điều trị sẽ xảy ra nấm tổ ong da đầu (Kerion). Loại nấm này là một bệnh viêm nhiễm nghiêm trọng gây sưng, nóng, chảy dịch, mủ. Và dẫn đến đóng vảy dày trên da đầu. Biến chứng này khiến tóc dễ gãy và gây tổn thương sâu cho da đầu. Gây sẹo trên vùng da viêm nhiễm, có thể dẫn đến rụng tóc vĩnh viễn.

    IV. Điều trị nấm da đầu

    Trường hợp nhẹ nên gội đầu hàng ngày để ngăn ngừa rụng tóc. Để làm điều này, hãy sử dụng dầu gội trộn với Sulfide selenium hoặc dầu gội Nizoral.  

    Nếu nghiêm trọng hơn, sau khi gội nên dùng khăn che toàn bộ tóc (khi gội đầu, lưu ý không nên gãi hoặc gãi quá mạnh. Vì sẽ gây kích ứng da cục bộ và tạo điều kiện cho vi khuẩn lây nhiễm có thể).  

    Điều trị bệnh
    Điều trị bệnh

    Hoặc cắt hết tóc ở vùng da đầu bị nấm, bôi thuốc diệt nấm và tháo sừng tại chỗ hàng ngày. Nếu tổn thương bị bội nhiễm vi khuẩn, thuốc sát trùng tại chỗ sẽ được bôi và có thể sử dụng kết hợp kháng sinh toàn thân.

    Dùng thuốc kháng sinh chống nấm Griseofulvin (tên thương hiệu Gricin) trong ít nhất 4 tuần.

    V. Các biện pháp phòng, tránh lây lan nấm trên da đầu

    Nấm trên da đầu là một bệnh rất dễ lây lan. Vì vậy, cần thực hiện các biện pháp phòng bệnh hiệu quả như:  

    – Hạn chế tiếp xúc với vật nuôi bị bệnh. Bởi những con vật này có thể là nguồn lây nhiễm cho bạn và gia đình. Đồng thời, thú cưng nghi ngờ bị nhiễm nấm cần được đưa đến phòng khám thú y để khám. Và điều trị nhằm tránh lây nhiễm sang người.

    – Kiểm tra vật nuôi thường xuyên để phát hiện các bệnh nấm có thể truyền từ vật nuôi sang người.

    Phòng ngừa bệnh nấm da đầu hiệu quả
    Phòng ngừa bệnh nấm da đầu hiệu quả

    – Vệ sinh da đầu đúng cách là điều cần thiết để bảo vệ da đầu khỏi nguy cơ tạo điều kiện cho nấm gây bệnh phát triển.

    + Gội đầu thường xuyên.

    + Không nên gãi quá mạnh khi gội đầu vì có thể gây xước da đầu.

    + Bạn nên xả lại nhiều lần bằng nước sạch.

    + Tránh gội đầu quá thường xuyên bằng dầu gội có đặc tính chống gàu cao.

    + Lau khô tóc sau khi gội hoặc khi về nhà nếu trời mưa và tóc bị ướt.

    – Tránh đội mũ quá chật hoặc quá dài vì sẽ khiến tóc bị ẩm.

    – Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da đầu như dầu dừa hoặc sáp có chứa selen.  

    – Rửa tay thường xuyên sau khi vui chơi hoặc tiếp xúc với vật nuôi.

    – Giữ gìn vệ sinh khu vực xung quanh. Đặc biệt là khu vực trường học, cách xa phòng sinh hoạt chung.

    – Không dùng chung đồ dùng cá nhân của người khác như khăn, lược, mũ, v.v. để hạn chế nguy cơ lây truyền bệnh cho những người xung quanh.

    –  Bạn nên ăn nhiều rau củ quả, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, cung cấp đủ nước cho cơ thể, hạn chế uống rượu và tránh căng thẳng.

    – Tích cực tuyên truyền, giáo dục người dân về nguy cơ nấm da đầu từ người sang người và từ vật nuôi sang người.

    – Giáo dục trẻ giữ da khô, sạch, luôn rửa tay sau khi chơi với thú cưng. Giữ môi trường lớp học sạch sẽ, không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác.

    Nếu nấm trên da đầu không được điều trị kịp thời sẽ dễ gây tổn thương sâu và lây lan sang các vùng khác trên cơ thể khi người bệnh gãi đầu. Người bệnh nên liên hệ trực tiếp với các bệnh viện, phòng khám da liễu uy tín để được bác sĩ tư vấn và điều trị hiệu quả. Phòng khám Đa khoa Ân Đức luôn sẵn sàng lắng nghe và sẽ chia cùng bạn. Bạn có thể đặt lịch hẹn khám qua thông tin dưới đây:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH NẤM DA LÀ GÌ?

    BỆNH NẤM DA LÀ GÌ?

    Bệnh nấm da là một bệnh phổ biến và do nấm dermatophytes gây ra. Thông thường, nhiều sợi nấm kết hợp với nhau tạo thành chùm nấm. Khi sợi nấm già đi hoặc cạn kiệt chất dinh dưỡng, đám mây nấm sẽ hình thành bào tử. Triệu chứng thường gặp nhất của bệnh là xuất hiện các mảng da tròn, đổi màu và cực kỳ ngứa. Nếu bệnh không được điều trị đúng cách sẽ dễ bị nhiễm khuẩn. Gây khó khăn cho việc điều trị và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ cũng như chất lượng cuộc sống. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tham khảo Bệnh nấm da là gì qua bài viết sau đây.

    I. Bệnh nấm da là gì?

    Nấm da là một bệnh nhiễm nấm ở lớp biểu bì của da. Bệnh thường xảy ra ở những người đổ mồ hôi nhiều, vệ sinh cá nhân kém và dùng chung quần áo. Nấm da thường xảy ra ở những người trẻ tuổi, năng động.

    Nguyên nhân gây bệnh nấm da là do nấm Dermatophytes. Bệnh thường phát triển ở những vùng da ẩm ướt, nhiều mồ hôi như: bẹn, kẽ ngón chân, bàn tay, nếp gấp dưới vú, nách, da đầu…

    Bệnh nấm da là gì?
    Bệnh nấm da là gì?

    Tùy theo vị trí bệnh, bệnh nấm da được chia thành nhiều loại khác nhau. Như bệnh nấm bàn chân (tổn thương giữa các ngón chân và bàn chân). Bệnh nấm da (tổn thương da ở bộ phận sinh dục, đùi trong và mông), bệnh nấm da đầu, bệnh nấm da (thường ở tay, chân, cơ thể, mặt…).

    Mặc dù nấm da không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại dẫn đến mất thẩm mỹ làn da và gây khó chịu cho người bệnh. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của làn da. Vì vậy, nấm da phải được nhận biết sớm và điều trị tích cực từ sớm.

    II. Nguyên nhân gây bệnh nấm da

    Bệnh nấm da là do nấm gây ra và có thể lây truyền theo 4 con đường:  

    + Từ người sang người

    +  Từ động vật sang người

    + Tiếp xúc trực tiếp với vi nấm

     + Đối tượng nhiễm nấm lây sang người  

    Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp của bệnh nấm.  

    1. Bị nấm da do vệ sinh cá nhân kém

    Nếu không vệ sinh cá nhân sạch sẽ, bạn rất dễ bị nấm da trong các trường hợp sau:  

    + Không tắm hàng ngày

    + Không gội đầu thường xuyên

    + Không vệ sinh vùng kín  

    + Để tay chân bẩn ngay sau khi ăn, uống hoặc đi vệ sinh

    Bạn cũng có thể bị nấm da do đổ mồ hôi hoặc da ẩm ướt trong các trường hợp sau:  

    + Ngủ khi tóc còn ướt  

    + Mặc đồ lót hoặc quần áo quá chật

    + Không mặc quần áo mới ngay sau khi tập thể dục, vận động đổ nhiều mồ hôi  

    + Đi chân trần ở những nơi có chất tẩy rửa mạnh

    + Tắm ướt, hồ bơi, sử dụng nhà vệ sinh công cộng không sạch sẽ

    + Mặc quần áo ướt khi không phơi khô dưới ánh nắng

    Nguyên nhân bị nấm da
    Nguyên nhân bị nấm da

    + Không rửa chân ngay do mang giày quá chật làm chân đổ mồ hôi

    2. Tiếp xúc với hóa chất thường xuyên

    Người bị nấm da thường có hệ miễn dịch yếu. Nếu bạn thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong sữa tắm, dầu gội, nước rửa chén. Nước giặt và các dung dịch tẩy rửa đa năng mà không làm khô. Hay dưỡng ẩm tay thì đây là môi trường lý tưởng cho nấm phát triển. Nếu bạn cũng bị nấm và thường xuyên tiếp xúc với các sản phẩm có chứa nhiều hóa chất khắc nghiệt. Gây kích ứng, điều này cũng sẽ khiến tình trạng da của bạn trở nên trầm trọng hơn.

    3. Dùng chung vật dụng cá nhân với người bị nấm da

    Vì virus nấm có thể bám vào vật dụng cá nhân và lây truyền sang người. Vì vậy, nếu dùng chung đồ đạc với người bị nhiễm nấm thì khả năng lây nhiễm là rất cao.  

    4. Nấm trên da do tiếp xúc với vật nuôi

    Nấm có thể sống ký sinh trên cơ thể chó, mèo, trâu, v.v. Vì vậy nếu tiếp xúc với những loài động vật này thì khả năng cao bạn dễ bị nhiễm trùng, nhiễm nấm.

    5. Tiếp xúc với bệnh nấm da ở người bệnh khác

    Bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu sống tập thể chung chăn, màn, chăn, chiếu, gối… Ngoài ra, bạn còn có làn da dễ bị nấm khi người bệnh tiếp xúc với nấm do chơi thể thao hoặc sinh hoạt hàng ngày.  

    6. Nấm da do sống trong môi trường nóng, ẩm  

    Môi trường nóng ẩm ở Việt Nam dễ tạo điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển và dễ gây bệnh nấm da. Môi trường kiềm có giá trị pH từ 7 – 7,2 cũng tạo điều kiện cho nấm dễ sinh sôi.

    7. Suy giảm miễn dịch

    Những người bị suy giảm miễn dịch dễ mắc các bệnh về da vì cơ thể không thể tự bảo vệ mình khỏi vi khuẩn và các mối đe dọa khác. Vì vậy, những người này cũng có nguy cơ cao mắc bệnh nấm.

    III. Triệu chứng nấm da

    Ngứa là triệu chứng đầu tiên của nấm da. Các triệu chứng ngứa tăng dần khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và liên tục gãi. Người bệnh thường gãi, làm lây lan vi trùng sang nhiều bộ phận khác trên cơ thể. Bệnh có thể gây nhiễm trùng da gây mủ hoặc loét. Hậu quả của bệnh nấm da là nhiễm trùng da, viêm da, chàm… Nếu không điều trị kịp thời, đúng phương pháp thì khó loại bỏ nhanh chóng.

    Triệu chứng của bệnh
    Triệu chứng của bệnh

    Cách quan trọng nhất để ngăn ngừa nấm da là thông qua các biện pháp vệ sinh. Vì vậy, hãy rửa kỹ bằng nước thường mỗi ngày. Sử dụng xà phòng có độ kiềm thích hợp, tránh xà phòng có độ kiềm cao gây khô da.

    Hãy nhớ đeo găng tay và ủng khi làm việc trong môi trường hóa chất độc hại hoặc nước bẩn. Đặc biệt, không dùng chung vật dụng cá nhân như chăn mền, quần áo với người bị nấm da.

    IV. Biến chứng bệnh nấm da

    Bệnh nấm da hiếm khi ảnh hưởng đến các cơ quan, cơ quan khác của cơ thể. Hiếm khi nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng nặng nề đến tính mạng của người bệnh.

    Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:  

    + Ảnh hưởng đến thẩm mỹ;

    + Tổn thương da, chảy máu và tạo điều kiện cho bội nhiễm;

    + Gây khó chịu cho bệnh nhân như ngứa, đau, v.v..;

    + Tái phát lại, …

    V. Điều trị bệnh nấm da

    Trong những trường hợp nhẹ, có thể sử dụng thuốc không kê đơn (kem chống nấm, thuốc mỡ hoặc bột). Tuy nhiên, người bệnh nên sử dụng các loại kem chống nấm do bác sĩ kê toa. Nên tiếp tục điều trị bệnh hắc lào bằng các loại thuốc này trong 7 ngày sau khi vùng da bị nhiễm bệnh đã lành.  

    Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, bác sĩ cũng có thể kê đơn kem chống nấm. Để bôi lên vùng da bị nhiễm trùng hoặc dùng thuốc chống nấm đường uống. Bác sĩ của bạn cũng có thể kê đơn thuốc trị nấm ngoài da (như griseofulvin hoặc terbinafine) cho các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc dai dẳng. Nếu được kê đơn các loại thuốc này, người bệnh nên uống đủ lượng thuốc do bác sĩ chỉ định trong suốt quá trình điều trị. Nếu không bệnh sẽ tái phát.  

    Trong một số ít trường hợp, những loại thuốc này gây ra thay đổi chức năng gan. Và bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm để đảm bảo gan của bạn hoạt động bình thường. Lúc này, bác sĩ sẽ theo dõi liều lượng thuốc trong suốt quá trình điều trị. Tùy thuộc vào vị trí nấm xuất hiện trên da, thời gian điều trị có thể khác nhau. Bệnh nấm toàn thân thường cải thiện trong vòng 4 tuần điều trị.

    • Một số lời khuyên trong quá trình điều trị:  

    – Dùng thuốc đúng theo chỉ định.  

    – Phải giữ vệ sinh sạch sẽ. Tắm gội mỗi ngày.

    – Giữ vùng da bị nhiễm nấm sạch sẽ và khô ráo.  

    – Không gãi hoặc chà xát vùng bị ảnh hưởng bệnh.  

    – Không dùng chung đồ đạc cá nhân của người khác.  

    – Mặc quần áo sạch sẽ và khô ráo. Tránh sử dụng vải nylon. Bạn nên mặc quần áo cotton hoặc quần áo làm từ chất liệu thấm hút mồ hôi nhanh.

    VI. Phòng ngừa nấm da  

    Nấm da rất khó phòng ngừa. Loại nấm gây bệnh hắc lào lan rộng và dễ lây lan ngay cả trước khi các triệu chứng xuất hiện. Hãy giúp giảm nguy cơ nhiễm giun đường ruột bằng cách làm theo các bước sau:  

    – Giữ sạch sẽ. Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Giữ các khu vực chung sạch sẽ, đặc biệt là ở trường học, trung tâm giữ trẻ, phòng tập thể dục và phòng thay đồ.

    Ngăn ngừa bệnh nấm da hiệu quả
    Ngăn ngừa bệnh nấm da hiệu quả

    – Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Không mặc quần áo dày trong thời gian dài trong thời tiết nóng ẩm. Tránh đổ mồ hôi quá nhiều.  

    – Tránh xa động vật bị nhiễm bệnh. Nhiễm trùng thường trông giống như một đốm trên da bị thiếu lông. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể không nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh. Yêu cầu bác sĩ thú y kiểm tra vật nuôi và vật nuôi của bạn để tìm bệnh giun đũa.  

    – Không dùng chung quần áo hoặc vật dụng cá nhân với người khác

    . Không cho phép người khác sử dụng quần áo, khăn tắm, lược chải tóc hoặc các vật dụng cá nhân khác của bạn. Tránh mượn chúng từ người khác.

    – Tránh sử dụng nhà vệ sinh ở nơi công cộng.  

    – Mặc đồ lót thoải mái (để ngừa nấm ngoài da).  

    – Mang tất, giày bằng vải cotton có đế mềm, thông thoáng tốt để chân luôn khô ráo (để tránh bệnh chân của vận động viên).

    Trên đây là những thông tin về bệnh nấm da mà chúng tôi thu thập được. Hy vọng chúng sẽ có ích với bạn trong hành trình chăm sóc sức khỏe của bản thân và gia đình bạn. Phòng khám Đa khoa Ân Đức luôn lắng nghe sự chia sẻ và tư vấn cho bạn về các vấn đề sức khỏe. Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH VỀ TAI MŨI HỌNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

    BỆNH VỀ TAI MŨI HỌNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

    Bệnh tai mũi họng là căn bệnh nguy hiểm thường gặp ở Việt Nam. Nếu bệnh không được điều trị kịp thời sẽ xuất hiện những biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết dưới đây chúng tôi trình bày những thông tin về các bệnh tai mũi họng thường gặp cũng như địa chỉ khám và điều trị hiệu quả.

    Điều trị đau đầu mất ngủ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

    I. Nguyên nhân gây ra bệnh tai mũi họng thường thấy

    1.1. Bệnh tai mũi họng do điều kiện khí hậu:

    Việt Nam là nước nóng ẩm với 4 mùa trong năm. Đây là điều kiện tiên quyết rất thuận lợi để vi khuẩn tấn công cơ thể và gây bệnh. Đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa, số người mắc căn bệnh này ngày càng gia tăng, đặc biệt là trẻ nhỏ. 

    tai mũi họng
    Bệnh tai mũi họng do điều kiện khí hậu

    1.2. Môi trường:

    Nhiều nghiên cứu khoa học cho thấy thường xuyên sống trong môi trường bụi bặm. Dễ dẫn đến viêm mũi dị ứng, viêm xoang. Ngoài ra, những người sống gần các nhà máy công nghiệp có nguy cơ mắc các bệnh này cao hơn những người khác.

    1.3. Vệ sinh:

    Vệ sinh cá nhân là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường hô hấp hoặc các bệnh về tai mũi họng. Vệ sinh tốt nhất là rửa sạch hàng ngày bằng nước muối.

    1.4. Sử dụng quá nhiều kháng sinh:

    tai mũi họng
    Sử dụng quá nhiều kháng sinh

    Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh trong quá trình điều trị khiến cơ thể trở nên “phụ thuộc” vào thuốc. Tình trạng này khiến các bệnh tai mũi họng tái phát rất thường xuyên và việc điều trị khó khăn hơn bình thường. Dị ứng: Một số người bị dị ứng khi tiếp xúc với phấn hoa, bụi, v.v.

    II. Triệu chứng bệnh tai mũi họng dễ nhận biết nhất

    Khi vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh, cơ thể có biểu hiện lạ. Nếu bạn nhìn thấy những dấu hiệu dưới đây. Đặc biệt nếu bệnh nặng và không thể tự điều trị tại nhà thì nên đến các bệnh viện chuyên khoa để khám.

    tai mũi họng
    Triệu chứng bệnh dễ nhận biết nhất

    Ho nhiều ngày không khỏi.

    Khó nuốt, đau họng.

    Mất nước và khô miệng.

    Ù tai hoặc đau dữ dội có thể khiến thính giác trở nên khó khăn.

    Mùi vị không ngon.

    Giảm cân không rõ nguyên nhân.

    Viêm và sưng tuyến nước bọt.

    Khó thở.

    Da khô.

    Nếu nhận thấy những triệu chứng trên, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ, vì 70% trường hợp bạn có thể mắc các bệnh về vùng tai mũi họng. Khi các cơ quan tai mũi họng bị vi khuẩn tấn công, người bệnh khó thở, khó ăn và khó nuốt.

    III. Bệnh tai mũi họng có nguy hiểm không?

    tai mũi họng
    Bệnh tai mũi họng có nguy hiểm không?

    Trên thực tế, ít ai có thể lường trước được tác hại của những căn bệnh tầm thường này. Vì tai, mũi, họng thông nhau nên nếu bệnh ở vùng này không được điều trị triệt để sẽ trở thành mầm bệnh ở những vùng còn lại. Ví dụ, viêm mũi nếu không được điều trị triệt để có thể gây viêm tai. Ảnh hưởng đến thính giác và gây ra chứng ngưng thở não dù để lâu), viêm thanh quản (tình trạng làm thay đổi chất lượng giọng nói), hoặc viêm xoang hoặc viêm phế quản, nhiễm trùng phổi.

    Vi khuẩn trong amidan cũng có thể ảnh hưởng đến khớp, tim và thận và gây ra các biến chứng.

    Nguy hiểm hơn nữa, vi khuẩn amidan còn có thể tấn công các khớp, tim, thận và gây ra những biến chứng khó lường như viêm cầu thận cấp, thấp khớp, thấp tim, viêm tim. Nếu bệnh nhân bị viêm amiđan khoảng 7, 8 đợt thì tốt nhất nên cắt bỏ amiđan để loại trừ nguồn bệnh ở nơi khác.
    Các bệnh về tai mũi họng là cửa ngõ của đường hô hấp. Nên các vấn đề ở bộ phận này có thể nhanh chóng dẫn đến khó thở. Viêm họng cấp, viêm phế quản cấp ở trẻ em và dị vật là những bệnh cần được điều trị càng nhanh càng tốt.

    IV. Cách phòng tránh các bệnh về tai mũi họng

    4.1. Vệ sinh họng bằng nước muối:

    tai mũi họng
    Vệ sinh họng bằng nước muối

    Để hạn chế những tác động tiêu cực của môi trường, khí hậu. Cách vệ sinh mũi họng duy nhất là súc miệng bằng nước muối hoặc xịt bằng nước muối biển ba đến bốn lần một ngày. Hãy nhớ rằng không nên sử dụng máy phun nước muối áp suất cao cho trẻ dưới một tuổi. Đối với trẻ ở độ tuổi này nên dùng nước muối sinh lý 0,9%.

    4.2. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.

    Nếu nhà bạn ở gần tuyến đường đông đúc hoặc gần bến xe, ga tàu thì nên lắp đặt hệ thống cửa cách âm tốt để ngăn chặn tiếng ồn hàng ngày từ bên ngoài lọt vào tai bạn. Bạn nên khám tai mũi họng định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm những căn bệnh nguy hiểm như ung thư vòm họng, ung thư thực quản.

    4.3. Khám tai mũi họng định kỳ để phát hiện sớm bệnh.

    tai mũi họng
    Khám định kỳ để phát hiện sớm bệnh

    Đối với trẻ nhỏ: Không nên tự mình lấy ráy tai vì tai trẻ rất mềm và nếu cha mẹ bất cẩn có thể gãi tai trẻ và gây viêm tai giữa. Đưa con bạn đến bác sĩ. Còn đối với trẻ trên 6 tuổi còn bị viêm âm đạo thì nên thực hiện nạo ống tủy để phòng ngừa sổ mũi, viêm tai giữa.

    Bạn không nên lấy ráy tai ra khỏi tai trẻ vì tai trẻ rất mềm.

    4.4. Giữ ấm cổ cho bé khi chuyển mùa.

    Khi thời tiết thay đổi, việc giữ ấm cổ là rất quan trọng, đặc biệt là đối với trẻ em. Tuy đây không phải là biện pháp có thể loại bỏ hoàn toàn tình trạng viêm họng nhưng nó giúp giảm đáng kể nguy cơ phát triển bệnh viêm họng, đặc biệt là viêm họng cấp tính ở trẻ em.

    Tóm lại: Bệnh tai mũi họng có nguy hiểm không? Bệnh không chỉ nguy hiểm mà còn có thể tái phát nhiều lần nếu không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, cần thực hiện đúng các biện pháp phòng bệnh tai mũi họng để đảm bảo điều trị đúng cách và nhanh chóng hồi phục.

    Không chỉ uống thuốc mà việc khám bệnh định kỳ tai mũi họng cũng có thể giúp phát hiện nhiều bệnh khác nhau. Các chuyên gia y tế luôn khuyến cáo nên biến việc kiểm tra sức khỏe thành thói quen cho cả gia đình. Nếu có thể, hãy khám tai mũi họng ba tháng một lần. Phương pháp này sẽ giúp bạn phát hiện sớm những căn bệnh nguy hiểm như ung thư vòm họng, ung thư thực quản ở giai đoạn đầu.

    Đọc thêm: Phòng ngừa rối loạn tiêu hoá ở trẻ

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH VẢY NẾN LÀ GÌ?

    BỆNH VẢY NẾN LÀ GÌ?

    Bệnh vẩy nến là một bệnh viêm nhiễm mà biểu hiện rõ ràng nhất là các nốt sẩn đỏ có ranh giới rõ ràng và các mảng được bao phủ bởi vảy trắng bạc. Nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm cả di truyền. Các tác nhân thường gặp bao gồm chấn thương, nhiễm trùng và một số loại thuốc. Các triệu chứng thường nhẹ nhưng có thể xảy ra ngứa từ nhẹ đến nặng. Sau đây, mời bạn đọc cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về bệnh vảy nến là gì?

    Tìm hiểu thêm về: Bạn cần đi khám da liễu khi nào?

    I. Bệnh vẩy nến là gì?

    Bệnh vẩy nến là những mảng da bong ra và tạo thành vảy. Vị trí tổn thương có màu hồng hoặc đỏ, thậm chí có màu tím hoặc nâu sẫm. Bản thân vảy có thể có màu xám, trắng hoặc bạc. Những đốm này có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên cơ thể, phổ biến nhất là ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu và lưng dưới.

    Bệnh vảy nến là gì?
    Bệnh vảy nến là gì?

    Bệnh vẩy nến là một bệnh mãn tính (lâu dài) không lây nhiễm. Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xảy ra ở người trưởng thành từ 20 đến 30 tuổi. Và từ 50 đến 60 tuổi, tỷ lệ ở nam nữ giống nhau. Hầu hết những người mắc bệnh vẩy nến chỉ gặp những mảng nhỏ trên da. Nhưng trong một số trường hợp, các mảng này có thể ngứa hoặc đau.

    II. Phân loại bệnh vẩy nến

    Bệnh vẩy nến xảy ra do rối loạn tế bào vảy và được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên đặc điểm mô học. Bệnh vẩy nến được chia thành các dạng lâm sàng bao gồm: bệnh vẩy nến thông thườn. Bệnh vẩy nến thể giọt, bệnh vẩy nến mảng nhỏ, bệnh vẩy nến nghịch đảo, bệnh vẩy nến ban đỏ, bệnh vẩy nến mụn mủ. Bệnh vẩy nến tiết bã, bệnh vẩy nến tã lót, bệnh vẩy nến mảng bám và bệnh vẩy nến khớp.

    Phân loại bệnh vảy nến
    Phân loại bệnh vảy nến

    1. Bệnh vẩy nến mảng:

    Bệnh phổ biến, chiếm 80 đến 90%. Triệu chứng thường gặp là: da khô, tổn thương đỏ, vùng tổn thương lan rộng dưới dạng vảy bạc có thể bong ra. Vị trí thường gặp: khuỷu tay, đầu gối, da đầu.

    2. Bệnh vẩy nến nghịch đảo:

    Còn được gọi là bệnh vẩy nến tiết bã, nó xảy ra ở các nếp gấp của cơ thể. Loại vẩy nến này có xu hướng ẩm ướt hơn các dạng khác, gây cảm giác rất khó chịu nhưng không gây bong tróc.

    3. Bệnh vẩy nến thể giọt:

    Bệnh này xảy ra sau khi bị viêm họng do nhiễm liên cầu khuẩn và thường gặp ở trẻ em và trong độ tuổi dậy thì. Có hình dạng như những vảy nhỏ hình giọt nước màu đỏ.

    4. Bệnh vẩy nến mủ:

    Đây là một dạng vảy nến nặng với các mụn mủ trên mảng có thể tiết ra mủ và để lại vết thương màu đỏ…

    5. Bệnh vẩy nến Erythrodermic (vẩy nến hồng cầu):

    Ảnh hưởng đến diện tích bề mặt lớn (90% trên da) và gây tổn thương gần như toàn bộ cơ thể.

    6. Bệnh vẩy nến liên quan đến viêm da tiết bã (bã nhờn):

    Thường xảy ra trên mặt và da đầu dưới dạng các vết sưng màu vàng và các mảng có vảy.

    7. Bệnh vẩy nến móng tay:

    Bệnh này chiếm khoảng 5%, có thể xảy ra trước các dạng khác. Ban đầu, các đốm màu vàng riêng biệt hình thành trên móng tay và móng chân. Điều này thường dẫn đến nền móng bị bong ra khỏi đầu ngón tay và móng thường giòn và dễ gãy.

    III. Nguyên nhân gây bệnh vảy nến là gì?

    + Căng thẳng quá mức: Căng thẳng có thể tỷ lệ thuận với nguy cơ bùng phát bệnh vẩy nến. 

    + Uống nhiều rượu: Rượu chắc chắn có thể gây bùng phát bệnh vẩy nến. Giảm tiêu thụ rượu có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh. 

    + Chấn thương: Một tai nạn, một vết cắt trên tay, tiêm chủng, cháy nắng làm suy giảm hệ thống miễn dịch có thể gây ra bệnh vẩy nến. 

    Nguyên nhân gây bệnh vảy nến
    Nguyên nhân gây bệnh vảy nến

    + Tác dụng của thuốc: Tác dụng của thuốc của Lithium; thuốc chống sốt rét. Thuốc huyết áp như thuốc chẹn beta có thể gây ra bệnh vẩy nến.

    + Do hệ thống tự miễn dịch: Khi bệnh vẩy nến xảy ra, các tế bào bạch cầu (gọi là tế bào T) tấn công nhầm vào tế bào da. Khiến tế bào da sản sinh quá mức và gây ra các bệnh về da. 

    + Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình bạn có người  mắc bệnh này thì nguy cơ mắc  bệnh này của bạn cao hơn người bình thường. Nhưng trên thực tế tỷ lệ  người mắc bệnh vảy nến do yếu tố di truyền là rất nhỏ.

    IV. Dấu hiệu bệnh vẩy nến

    Vì là bệnh ngoài da nên chúng ta có thể dễ dàng phát hiện bệnh ngay từ đầu. Vì vậy, các dấu hiệu nhận biết bệnh là vảy nến bao gồm:

    1. Da có nhiều lớp vảy, vảy giống như cánh buồm

    Lớp vảy được cạo ra khỏi thân cánh buồm. Đó là lý do tại sao căn bệnh này được gọi là bệnh vẩy nến. Các vảy có màu trắng bạc, hơi tách ra khỏi bề mặt da, viền màu hồng hoặc đỏ. Vùng da bị ảnh hưởng thường bị nứt, khô và chảy máu nhiều. Theo thời gian, các vết nứt trở nên rõ ràng hơn. Đối với những người có vết rách da quá sâu, chảy máu có thể rất nguy hiểm.

    Triệu chứng bệnh vảy nến
    Triệu chứng bệnh vảy nến

    2. Ngứa da

    Bệnh vẩy nến chắc chắn gây ngứa. Da bong tróc, nứt nẻ khiến da khó chịu và khiến người bệnh muốn gãi. Nhưng càng gãi thì vết nứt càng trở nên nặng hơn. Vảy bong ra khiến da đỏ bừng và tổn thương càng trầm trọng hơn. Có thể bạn chưa biết bệnh vảy nến có thể gây loét. Nguyên nhân là do khi xuất hiện vết thương hở trên da và mất đi hàng rào bảo vệ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn. Nấm xâm nhập và phá hủy tế bào.

    3. Khớp cứng và sưng

    Nhiều người ngạc nhiên khi biết rằng bệnh vẩy nến có thể ảnh hưởng đến khớp. Theo thống kê từ các tổ chức y tế, rất nhiều khớp bị ảnh hưởng bởi bệnh vảy nến. Cụ thể, bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến.

    Ngoài tình trạng bong tróc da, nóng rát, ngứa ngáy, các khớp xương của người bệnh còn đau nhức và khó cử động hơn. Dạng thường xảy ra nhất ở khớp chân và cánh tay.

    V. Biến chứng nguy hiểm của bệnh vẩy nến

    Bệnh vẩy nến không chỉ làm tổn thương da mà còn gây ra các biến chứng liên quan đến khớp như viêm khớp gây đau và cứng khớp. Ngoài ra, với bệnh vẩy nến còn có nguy cơ cao mắc các bệnh khác như: bệnh tiểu đường. Rối loạn lipid máu (tên thông dụng là tăng lipid máu, đau thắt ngực.

    Các bệnh tự miễn khác: bệnh celiac, xơ cứng và bệnh viêm ruột (bệnh Crohn).  Bệnh về mắt như viêm kết mạc, viêm bờ mi và viêm màng bồ đào. Ảnh hưởng lớn đến tâm lý.

    VI. Cách điều trị bệnh vảy nến

    Cũng như các bệnh mãn tính khác, bệnh vẩy nến là một bệnh ngoài da mãn tính cần điều trị bằng thuốc lâu dài để kiểm soát bệnh. Y học hiện đại có nhiều phương pháp điều trị có thể cải thiện các triệu chứng và sự xuất hiện của các mảng da.  

    + Trong hầu hết các trường hợp, đầu tiên bác sĩ da liễu sẽ thực hiện điều trị tại chỗ bằng kem. Thuốc mỡ, chất tương tự vitamin D hoặc corticosteroid bôi lên da.

    + Nếu những cách này không hiệu quả hoặc tình trạng của bạn nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ sử dụng liệu pháp quang học, bao gồm việc cho bạn tiếp xúc với một số loại tia cực tím.

    Điều trị bệnh vảy nến
    Điều trị bệnh vảy nến

    + Trong những trường hợp nặng, khi các phương pháp điều trị trước đó không hiệu quả. Bệnh nhân có thể được điều trị toàn thân bằng thuốc uống hoặc thuốc tiêm có tác dụng toàn thân.

    Ngoài ra, y học hiện nay đang sử dụng rộng rãi các loại thuốc sinh học để điều trị bệnh vẩy nến. Sinh học là các protein được tạo ra làm thay đổi quá trình miễn dịch liên quan đến bệnh vẩy nến. Không giống như các liệu pháp y tế ức chế miễn dịch thông thường như methotrexate. Thuốc sinh học nhắm vào các khía cạnh cụ thể của hệ thống miễn dịch góp phần gây ra bệnh.  

    Thuốc đã được chứng minh là an toàn khi sử dụng lâu dài và có hiệu quả ở những bệnh nhân từ trung bình đến nặng. Tuy nhiên, thuốc có tác dụng phụ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do ức chế miễn dịch.

    VII. Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh vẩy nến?

    Bệnh vẩy nến vẫn là một bệnh mãn tính cần dùng thuốc lâu dài. Bệnh vẩy nến sẽ đồng hành cùng người bệnh suốt cuộc đời.

    Tuy nhiên, do bong tróc da nên người bệnh thường có tâm lý tự ti, tự ti, nhiều người ngừng điều trị dẫn đến bệnh trở nặng, biến chứng và suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống.  

    + Người không ốm đau có thể cần tăng cường sức đề kháng, hạn chế nhiễm trùng, chấn thương… để tránh suy giảm hệ miễn dịch. Dành cho những người thuộc nhóm có nguy cơ cao, chẳng hạn như:

    + Gia đình có người mắc bệnh cần được khám phòng ngừa, phát hiện sớm để điều trị sớm nhằm tránh bệnh nặng hơn.

    + Những người đã bị bệnh không nên hoảng sợ hay lo lắng mà nên nói chuyện với bác sĩ da liễu. Hoặc chuyên gia thẩm mỹ da để thông báo cho họ về các liệu pháp điều trị cũng như cách ngăn ngừa các biến chứng. Và bệnh tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng.

    + Người bệnh nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh ánh nắng mặt trời. Làm sạch da, không uống rượu, không hút thuốc, hạn chế ăn thức ăn béo. Tăng cường bổ sung vào khẩu phần ăn axit folic và axit béo omega-3 từ cá thu và cá thu, cá hồi…

    Bệnh vẩy nến là một bệnh mãn tính kéo dài, việc điều trị bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt và chế độ sinh hoạt lành mạnh. Phòng khám Đa khoa Ân Đức với đội ngũ bác sĩ đến từ các Bệnh viện lớn ở Đà Nẵng. Bạn có thể đặt lịch hẹn khám qua:

    Đọc thêm: Nổi mề đay nổi lên do đâu?

                      Bị mụn trứng cá do đâu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BẠN CẦN ĐI KHÁM DA LIỄU KHI NÀO?

    BẠN CẦN ĐI KHÁM DA LIỄU KHI NÀO?

    Tại sao bạn phải đi khám da liễu. Khi da bạn có bất kỳ vấn đề nào nhưng không rõ nguyên nhân, bạn thấy da mình có những biểu hiện nổi mẩn đỏ, bị kích ứng. Bạn không biết cách chữa trị, … thì bạn nên đến cơ sơ y tế gần nhất để khám và điều trị. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu Bạn cần đi khám da liễu khi nào? Qua bài viết sau đây nhé!

    Tìm hiểu thêm về Nổi mề đay nổi lên do đâu?

    I. Bệnh da liễu là gì?

    Bệnh da liễu là một nhóm bệnh ảnh hưởng đến da, cấu trúc dưới da, lông, tóc và móng. Bác sĩ da liễu chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu thường gặp như:  

    – Các bệnh nhiễm trùng ngoài da: mụn trứng cá, mụn nhọt, chốc lở, viêm nang lông, hội chứng vẩy nến tụ cầu.  

    – Các bệnh ngoài da do ký sinh trùng – vi khuẩn: ghẻ, lang ben, bệnh ngoài da do nấm sợi, bệnh nấm do Candida, nấm da đầu, nấm háng, nấm bàn chân, nấm móng, viêm da tiếp xúc do côn trùng trùng.  

    Bệnh da liễu là gì?
    Bệnh da liễu là gì?

    – Bệnh ngoài da do virus: Herpes zoster.

    – Các bệnh ngoài da dị ứng miễn dịch: viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc dị ứng, hồng ban đa dạng, mụn sẩn ngứa, mày đay, chàm.  

    – Bệnh bị đỏ da có lớp vảy: viêm da đầu, vảy phấn hồng, vảy nến, vảy nến dưới vảy và vẩy nến dạng lichen, ban đỏ toàn thân.  

    – Rối loạn sắc tố: bạch biến, nám, nám.  

    – Rụng tóc, rụng từng mảng, rậm lông  

    – Móng chọc thịt

    – Các bệnh ngoài da khác do nắng, lao động….

    Mặc dù một số bệnh ngoài da có thể tự khỏi sau một thời gian ngắn. Nhưng hầu hết các bệnh này đều cần được bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán và điều trị. Điều quan trọng là phải hiểu rõ và điều trị sớm các bệnh da liễu để giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

    II. Triệu chứng của bệnh da liễu

    Các triệu chứng của bệnh da liễu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh. Tuy nhiên, các triệu chứng chung thường gặp của bệnh da liễu bao gồm:

    – Sưng, tấy đỏ, phát ban, ngứa hoặc khô da

    – Bong tróc hoặc cứng da

    – Các tổn thương trên da như đốm đỏ, mụn nước, mảng sần sùi, mụn nước, mụn đầu đen, mụn trứng cá, v.v.

    Triệu chứng của bệnh da liễu
    Triệu chứng của bệnh da liễu

    – Thay đổi màu da hoặc màu tóc.

    – Đau, khó chịu hoặc nhức đầu.

    – Nhiễm trùng hoặc viêm da.

    – Móng tay, móng chân bị gãy hoặc các dấu hiệu khác liên quan đến móng.

    Những triệu chứng này có thể bao gồm: Chúng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh, chất lượng cuộc sống. Việc kiểm tra và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để điều trị và làm giảm các triệu chứng của bệnh da liễu.

    III. Bạn cần đi khám da liễu khi nào?

    Đến gặp bác sĩ da liễu là rất quan trọng để chẩn đoán, điều trị và điều trị các bệnh về da. Dưới đây là một số lý do tại sao việc gặp bác sĩ da liễu lại quan trọng:

    – Chẩn đoán chính xác:

    Bác sĩ da liễu sẽ kiểm tra các triệu chứng của bạn và đưa ra chẩn đoán chính xác về loại bệnh da liễu mà bạn đang mắc phải. Chẩn đoán chính xác sẽ giúp bạn điều trị hiệu quả hơn .

    – Điều trị và điều trị các bệnh da liễu:

    Bác sĩ da liễu đưa ra cho bạn các phương pháp điều trị phù hợp với loại bệnh da liễu của bạn. Từ dùng thuốc uống đến thuốc bôi ngoài da và các phương pháp điều trị khác. Điều trị sớm và kiểm soát triệu chứng sẽ giúp giảm đau, ngứa và các ảnh hưởng khác đến chất lượng cuộc sống.

    Bạn cần đi khám da liễu khi nào
    Bạn cần đi khám da liễu khi nào?

    – Ngăn ngừa biến chứng:

    Việc điều trị và điều trị sớm các bệnh da liễu còn có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Như nhiễm trùng da, viêm khớp và các vấn đề về tâm lý.

    – Điều trị và quản lý các bệnh da liễu mãn tính:

    Nếu mắc các bệnh da liễu mãn tính, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thường xuyên. Việc thăm khám thường xuyên là rất quan trọng để giúp bạn kiểm soát tình trạng của mình và điều trị bất kỳ triệu chứng mới nào.

    Việc đến gặp bác sĩ da liễu là rất quan trọng để chẩn đoán, điều trị và kiểm soát các bệnh về da y tế và giúp bạn đạt được chất lượng cuộc sống tốt hơn. Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám có tiếng lâu đời tại Tp Đà Nẵng. Chuyên điều trị các bệnh về da liễu với các bác sĩ đến từ các Bệnh viện lớn ở ĐN.

    Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đến quý bạn đọc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0236 37 89 517. Đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ giúp bạn!

    Đọc thêm: Bị mụn trứng cá do đâu?

    Các bệnh da liễu thường gặp trong cuộc sống

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • https://renearchitects.com/contact/
  • https://associationofblacksociologists.org/committees/
  • https://associationofblacksociologists.org/conference/
  • https://associationofblacksociologists.org/disclaimer/