Danh mục: Tin tức

[block id=”br-br”]

  • HOA QUẢ TỐT CHO NGƯỜI ĐAU DẠ DÀY

    HOA QUẢ TỐT CHO NGƯỜI ĐAU DẠ DÀY

    Đau dạ dày nên ăn trái cây gì để khỏi bệnh? Đây là một câu hỏi phổ biến mà nhiều người tự hỏi mình những ngày này. Mặc dù trái cây, rau quả chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe. Nhưng không phải tất cả chúng đều có lợi cho người bị đau dạ dày. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tham khảo qua một số loại hoa quả tốt cho người đau dạ dày qua bài viết sau.

    I. Đau dạ dày là gì?

    Đau dạ dày là một vấn đề sức khỏe phổ biến và đại diện cho nhiều loại bệnh của hệ tiêu hóa, như:  

    + Viêm dạ dày hang vị

    + Loét dạ dày tá tràng

    + Viêm dạ dày tá tràng

    Đau dạ dày là gì?
    Đau dạ dày là gì?

    Đau ở 3 vùng trong khoang bụng: vùng bụng trên, giữa bụng và phía trên, bên trái. Ngoài ra, tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau dạ dày có thể xuất hiện dưới dạng đau từng cơn hoặc dai dẳng, âm ỉ hoặc dữ dội. Triệu chứng này đi kèm với các dấu hiệu khó chịu khác, bao gồm:  

    + Khó tiêu

    + Đầy hơi và chướng bụng

    + Ợ hơi, ợ hơi hoặc ợ chua

    + Buồn nôn và nôn

    + Chán ăn, chán ăn

    II. Nguyên nhân gây đau dạ dày

    Trước khi tìm hiểu xem nếu bị đau dạ dày nên ăn hoa quả thì cần biết rõ nguyên nhân gây bệnh để phòng ngừa. Trong cuộc sống bận rộn ngày nay có rất nhiều nguyên nhân gây đau dạ dày. Trong đó phổ biến nhất phải kể đến:

    1. Do căng thẳng, stress

    Sự phát triển của xã hội đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của mỗi người để tồn tại. Chính vì thế mà áp lực học tập, công việc, “ăn, mặc, tiền” … Đặt một gánh nặng lớn lên vai mọi người.  

    Căng thẳng kéo dài thường khiến dạ dày co thắt mạnh, kích thích cơ thể tiết ra axit và dịch vị trong dạ dày. Dẫn đến mất cân bằng pH và từ đó làm xói mòn màng nhầy. Ngoài ra, căng thẳng còn khiến hệ miễn dịch suy yếu, tạo cơ hội cho các mầm bệnh như vi khuẩn HP xâm nhập và gây đau dạ dày.  

    2. Sử dụng chất kích thích, thuốc lá, rượu bia

    Các chất kích thích thuốc lá rượu, bia, thuốc lá, v.v.. Chúng đều chứa những thành phần có hại cho sức khỏe, trong đó có hệ tiêu hóa.  

    + Nicotine từ thuốc lá kích thích tăng tiết axit dạ dày.  

    Nguyên nhân bị đau dạ dày
    Nguyên nhân bị đau dạ dày

    + Đồ uống có nồng độ cồn cao phá hủy lớp chất nhầy, làm giảm khả năng hấp thu các chất và gây hại cho dạ dày.  

    3. Một số loại thuốc Tây y

    Việc sử dụng quá nhiều thuốc Tây y hoặc sử dụng mà không có lời khuyên của bác sĩ có thể gây đau dạ dày. Ngày nay, nhiều loại thuốc Tây có tác dụng phụ là làm tổn thương niêm mạc dạ dày và gây viêm hoặc loét dạ dày.

    + Nhiều loại thuốc Tây hiện nay có tác dụng phụ làm tổn thương niêm mạc dạ dày và gây viêm hoặc loét dạ dày.  

    + Một số loại kháng sinh, với liều lượng cao, có thể tiêu diệt vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa.  

    + Thuốc giảm đau có thể làm giảm lượng chất nhầy ảnh hưởng đến lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày.  

    4. Vi khuẩn HP (Helicobacter Pylori)

    Vi khuẩn HP là một trong những nguyên nhân gây đau dạ dày phổ biến nhất hiện nay (khoảng 75%). Sau khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn phát triển và nhân lên. Làm tổn thương niêm mạc dạ dày và hình thành các vết loét.

    5. Thói quen sinh hoạt

    Ăn quá no hoặc quá đói, ăn ngay trước khi đi ngủ, ăn trong khi làm việc khác chẳng hạn như đang ăn. Ví dụ: xem TV, nói chuyện điện thoại, v.v., thức khuya, thường xuyên ăn đồ béo và cay, …. Tất cả đều là những yếu tố có thể gây ra các bệnh về dạ dày.

    III. Hoa quả tốt cho người đau dạ dày?

    • Chuối

    Mặc dù có nhiều ý kiến ​​trái chiều về việc người bị đau dạ dày có nên ăn chuối hay không. Nhưng chuối vẫn luôn đứng đầu danh sách các loại trái cây tốt cho hệ tiêu hóa.  

    Hoa quả tốt cho người đau dạ dày - Chuối
    Hoa quả tốt cho người đau dạ dày – Chuối

    Các nghiên cứu thực tế đã chỉ ra rằng chuối chứa lượng lớn pectin. Một loại chất xơ hòa tan giúp giảm triệu chứng khó tiêu và táo bón. Ngoài ra, chuối còn giúp cơ thể bổ sung kali, magie, vitamin C, B6, protein và các loại chất xơ khác. Tuy nhiên, để có kết quả tốt nhất, người bị đau dạ dày chỉ nên ăn chuối chín hẳn. Hạn chế ăn chuối tiêu, tránh ăn chuối khi bụng đói.

    Bơ chứa rất nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm. Vì vậy, những người bị đau dạ dày có thể sử dụng bơ hàng ngày để chữa bệnh loét dạ dày nhanh chóng và hiệu quả. Đối với những người có vấn đề về tá tràng, bơ còn góp phần giúp quá trình tiêu hóa. Và hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn nhanh hơn. Điều này làm giảm đáng kể tần suất đau bụng âm ỉ ở bệnh nhân.

    • Đu đủ

    Đừng bỏ qua đu đủ nếu bạn chưa biết nên ăn loại trái cây nào để chữa đau dạ dày. Những công dụng thần kỳ của đu đủ đối với dạ dày đó là:  

    + Đu đủ kích thích hệ tiêu hóa, làm giảm triệu chứng khó tiêu và ngăn ngừa táo bón.  

    Qủa đu đủ
    Qủa đu đủ

    + Đu đủ có chứa enzyme papain và chymopapain giúp phân hủy protein, từ đó làm giảm đau dạ dày.  

    Tuy nhiên, vì lý do sức khỏe, bạn chỉ nên ăn đu đủ chín sau bữa ăn.

    • Táo

    Một loại “trái cây vàng” khác cực kỳ có lợi cho tiêu hóa là táo. Táo rất giàu pectin, chất xơ, kali, vitamin và enzyme có lợi cho cơ thể. Ăn táo hàng ngày giúp thức ăn được chuyển hóa nhanh hơn. Từ đó làm giảm áp lực lên dạ dày, giảm đau và triệu chứng khó tiêu.

    • Thanh Long

    Qủa thanh long
    Qủa thanh long

    Thanh long là loại trái cây nhiệt đới rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Các nhà khoa học đã nghiên cứu và kết luận rằng thanh long có chứa oligosaccharides, một loại carbohydrate. Nó có tác dụng kích thích, sản sinh và nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa. Thanh long còn giàu chất xơ hòa tan và chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm, trung hòa axit dạ dày. Và có tác động tích cực đến quá trình tiêu hóa thức ăn. Vì lý do này, thanh long là loại trái cây mà người bị đau dạ dày nên bổ sung hàng ngày.

    • Qủa Lựu

    Lựu rất giàu vitamin, protein và chất xơ. Loại quả này giúp điều hòa nhu động ruột và giảm đau dạ dày. Vì vậy nếu bạn đang băn khoăn không biết nên ăn loại trái cây nào để giảm đau dạ dày thì đừng ngần ngại lựa chọn lựu.

    • Quả ổi

    Ổi cũng là ứng cử viên sáng giá vì sự an toàn cho người bị đau dạ dày. Thành phần dinh dưỡng của ổi được ví như nguồn cung cấp vitamin C, A, B6, kali, magie và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Mặt khác, hàm lượng axit hữu cơ trong ổi rất thấp nên loại quả này khá thích hợp với những bệnh nhân đau dạ dày nói riêng và đau đường tiêu hóa nói chung. Khi sử dụng ổi trong bữa ăn hàng ngày, bạn cũng nên lưu ý không nên ăn quá no. Tránh ăn ổi xanh và bỏ hạt vì có thể gây khó tiêu, táo bón.

    Qủa ổi - Hoa quả tốt cho người đau dạ dày
    Qủa ổi – Hoa quả tốt cho người đau dạ dày

    Phương pháp tốt nhất được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng đó là sử dụng nước ép ổi nguyên quả.

    • Dâu tây

    Dâu tây là loại trái cây giàu vitamin C, kali, magie và đặc biệt có nhiều chất xơ. Nghiên cứu cho thấy mỗi quả dâu tây chứa khoảng 3g chất xơ. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Mặc dù hàm lượng carbohydrate khá cao. Nhưng chúng ở dạng đường đơn giản nên cơ thể dễ dàng hấp thụ và chuyển hóa. Đó là lý do tại sao bệnh nhân đau dạ dày không bị tăng lượng đường trong máu nếu ăn dâu tây mỗi ngày.

    • Quả việt quất

    Quả việt quất rất giàu chất dinh dưỡng và rất ít calo. Giống như dâu tây, quả việt quất rất giàu chất xơ, giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất thức ăn và ngăn ngừa táo bón. Tuy nhiên, bạn không nên ăn quá nhiều loại quả này vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu.

    IV. Một số lời khuyên về chế độ ăn uống khi bị đau dạ dày

    Ngoài việc lựa chọn các loại trái cây thân thiện và có lợi cho hệ tiêu hóa. Người bị đau dạ dày cũng nên chú ý đến một số lời khuyên khác trong chế độ ăn uống nói chung. Ví dụ:  

    + Ăn thức ăn mềm. thái nhỏ và nấu chín kỹ

    + Ăn chậm, nhai kỹ, không ăn quá nhiều, không để bụng  

    Lời khuyên về chế độ ăn uống cho người bị đau dạ dày
    Lời khuyên về chế độ ăn uống cho người bị đau dạ dày

    + Tránh thức ăn béo và nhiều gia vị béo

    + Hạn chế ăn tối, không vận động mạnh sau khi ăn

    + Không ăn thức ăn có tính axit, đồ ăn cay nóng, đồ ăn có ga, đồ uống hay chất kích thích.

    Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc của người bệnh về việc hoa quả tốt cho người đau dạ dày. Chế độ ăn uống cho người bị đau dạ dày rất quan trọng. Tuy nhiên, việc ăn uống chỉ giúp hạn chế sự tiến triển của bệnh chứ không thể chữa khỏi nên người bệnh cần tìm hiểu thêm những bài thuốc chữa dạ dày phù hợp.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức luôn lắng nghe sự chia sẻ và tư vấn cho bạn về các vấn đề sức khỏe. Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • MẸO CHỮA BỆNH CHÀM TẠI NHÀ

    MẸO CHỮA BỆNH CHÀM TẠI NHÀ

    Bệnh chàm gây khó chịu, bất tiện trong cuộc sống. Căn bệnh này gây bất an cho những người mắc phải khi bề mặt da xuất hiện những vết mẩn đỏ, dẫn đến mất thẩm mỹ. Vì vậy nếu bạn không may mắc bệnh chàm thì cũng đừng chủ quan mà nên điều trị càng sớm càng tốt. Nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ mắc bệnh mãn tính là rất cao. Vậy tại sao không điều trị ngay từ đầu bằng các phương pháp điều trị tại nhà được đề xuất dưới đây? Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về mẹo chữa bệnh chàm tại nhà qua bài viết sau.

    I. Giới thiệu về bệnh chàm?

    Bệnh chàm (còn gọi là bệnh chàm) là một dạng viêm da tự miễn với tổn thương xuất hiện dưới dạng mụn nước. Kèm theo ngứa ngáy vô cùng khó chịu và rỉ dịch vào da. Bệnh có tính chất di truyền và thường xảy ra trong một gia đình qua nhiều thế hệ. Ngoài ra, bệnh chàm còn phát sinh từ các nguyên nhân khác. Như vệ sinh da kém, căng thẳng quá mức, lạm dụng thuốc tây bừa bãi hay dị ứng. Bất cứ ai cũng có thể mắc bệnh chàm, nhưng bệnh này phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, cha mẹ nên theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của con để đảm bảo phát hiện kịp thời và điều trị hiệu quả.

    Giới thiệu bệnh chàm
    Giới thiệu bệnh chàm

    Thuốc Tây dùng điều trị bệnh chàm có tác dụng nhanh nhưng lại có nhiều tác dụng phụ. Và sau khi điều trị bệnh có thể tái phát hoàn toàn. Vì vậy, nhiều người lựa chọn cách chữa bệnh chàm tự nhiên tại nhà để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

    II. Các mẹo chữa bệnh chàm tại nhà hiệu quả

    1. Điều trị bệnh chàm bằng túi chườm lạnh

    Chườm lạnh bằng khăn ẩm có thể làm giảm ngứa đối với một số người mắc bệnh chàm. Đây là cách cực kỳ đơn giản nhưng hiệu quả để làm giảm các triệu chứng của bệnh chàm.

    Chườm lạnh
    Chườm lạnh
    • Chuẩn bị: Vải cotton sạch và nước lạnh, sạch.  
    • Cách thực hiện như sau:  

    + Ngâm khăn vào nước sạch rồi vắt kiệt.

    + Đắp khăn ướt lên vùng da bị chàm cho đến khi khăn không còn lạnh nữa thì thay khăn mới.

    + Áp dụng trong 10 – 20 phút, 1 – 2 lần mỗi ngày.

    Lưu ý: Không sử dụng phương pháp này nếu da bị trầy xước hoặc rỉ dịch.

    2. Mẹo chữa bệnh chàm tại nhà bằng dầu dừa

    Dầu dừa được dùng như một phương thuốc tự nhiên và an toàn cho những người mắc bệnh chàm. Đặc biệt là bệnh chàm khô. Axit lauric và caprylic có trong dầu dừa có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, ức chế virus gây bệnh. Giảm ngứa và ngăn ngừa nhiễm trùng da.  

    Mẹo chữa bệnh chàm tại nhà bằng dầu dừa
    Mẹo chữa bệnh chàm tại nhà bằng dầu dừa

    Ngoài ra, dầu dừa còn cung cấp lượng lớn vitamin E, kháng khuẩn, kháng khuẩn và các hoạt chất quý giá khác. Chúng có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ mô da khỏe mạnh, cân bằng độ ẩm, giảm khô và ngứa. Giảm kích ứng và kích thích tái tạo tế bào da mới ở những vùng bị ảnh hưởng bởi bệnh chàm.

    • Dùng dầu dừa nguyên chất

    Rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng. Lau khô rồi lấy một ít dầu dừa thoa lên da. Massage nhẹ nhàng khoảng 3 phút để các hoạt chất trong dầu thẩm thấu và phát huy tác dụng. Đợi ít nhất 20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm để loại bỏ dầu. Lặp lại hai lần mỗi ngày, buổi sáng và buổi tối.

    • Kết hợp dầu dừa với mật ong:

    Trộn hai nguyên liệu này theo tỷ lệ 2:1. Sau đó thoa nhẹ nhàng lên bề mặt da cần điều trị trong 30 phút. Áp dụng thường xuyên 1-2 lần một ngày trong ít nhất 7 ngày để có được kết quả rõ rệt.

    • Dầu dừa và lá trầu chữa bệnh chàm tại nhà:

    Đầu tiên lấy 3 lá trầu rửa sạch bằng nước muối để loại bỏ vi khuẩn. Xay lá, ép lấy nước rồi trộn với 1 thìa dầu dừa. Thoa hỗn hợp bạn vừa tạo lên da hai đến ba lần một ngày, tùy thuộc vào tình trạng của bạn. Bạn nên để nó trong khoảng 20 phút mỗi lần trước khi làm sạch da một lần nữa.

    3. Thêm giấm táo vào nước tắm

    Giấm táo chứa axit axetic và các vitamin như vitamin B, vitamin C. Các hoạt chất trong giấm táo giúp cân bằng lại độ axit của da và giảm nguy cơ nhiễm trùng.  

    Một nghiên cứu trên chuột năm 2016 cho thấy việc thoa kem làm từ giấm giúp duy trì độ pH của da. Và ức chế sự phát triển của bệnh chàm. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ giới hạn ở chuột và chưa được thử nghiệm trên người.  

    Mặt khác, một nghiên cứu năm 2017 đã kết luận rằng xà phòng. Và chất tẩy rửa có tính kiềm cao có thể gây kích ứng da và làm bệnh chàm nặng hơn.  

    Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng phương pháp điều trị này khi có sự chấp thuận của bác sĩ. Và đảm bảo sử dụng giấm táo với nồng độ an toàn cho làn da của mình.

    4. Mẹo chữa bệnh chàm tại nhà bằng lá trầu  

    Lá trầu chứa nhiều dược chất quý tốt cho sức khỏe như betelphenol, chavicol, eugenol, carvacrol, cineole, caryofilentanin, vitamin và axit amin… Các dưỡng chất này được kết hợp với nhau sản xuất ra một loại kháng sinh có hiệu quả.

    Giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây bệnh chàm.

    • Chuẩn bị:  

    + Cách 1: Chuẩn bị 100 g lá trầu rửa sạch, giã nát và 1 lít nước. Lưu ý khi nước sôi thì cho lá trầu không vào và đun sôi kỹ khoảng 10 phút trước khi tắt bếp. Xả hết nước, cho vào hộp nhỏ, đợi nguội rồi ngâm. Và rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng trong khoảng 10 phút. Mỗi ngày người bệnh nên ngâm vùng da bị chàm vào nước trầu một lần.

    + Cách 2: Chuẩn bị lá trầu và rau răm giã nát mỗi loại 100 g và 1 lít nước sạch. Đun sôi nước, sau đó cho hỗn hợp hai loại lá này vào đun sôi khoảng 10 phút rồi tắt bếp. Để nước nguội dần. Khi nhiệt độ ấm, hãy sử dụng nước và miếng bọt biển rồi thoa lên vùng da bị chàm của bạn.

    5. Trị chàm bằng lá ổi

    Lá ổi  giúp chống viêm, cầm máu và đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Lá ổi có chứa flavonoid, axit maslinic, limonene, tannin… có tác dụng chống viêm, chống nhiễm trùng. Nên từ lâu lá ổi đã được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da như chàm.

    Trị chàm bằng lá ổi
    Trị chàm bằng lá ổi

    + Chuẩn bị: Một nắm lá ổi tươi.  

    + Thực hiện: Lá ổi rửa sạch rồi cho vào nồi cùng 1 lít nước đun sôi. Để nước lá ổi nguội rồi ngâm vùng da bị chàm rồi rửa sạch trong 30 phút. Áp dụng mỗi ngày một lần trong 1 tháng.

    + Lưu ý: Chọn lá ổi tươi, không bị sâu bệnh.

    6. Chữa bệnh chàm bằng mướp đắng

    Nhiều người cũng sử dụng mướp đắng để chữa bệnh chàm tại nhà. Y học cổ truyền chỉ ra rằng mướp đắng là dược liệu có tính mát, không chứa độc tố. Có vị đắng, sát trùng, tiêu viêm, giảm ngứa, làm dịu bề mặt da bị kích ứng. Vì lý do này, thành phần này thường được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề về da. Như nổi mề đay, viêm da dị ứng, bệnh chàm và bệnh chàm ở trẻ em.  

    • Hướng dẫn sử dụng:  

    + Dùng mướp đắng làm thuốc bôi:

    Lấy 1 quả mướp đắng rửa sạch, bỏ hạt rồi xay nhuyễn với một ít muối. Sau đó, nước ép được ép ra và bôi trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng hai lần một ngày. Để da khô tự nhiên và rửa lại bằng nước sạch.

    + Đắp mướp đắng:

    Với phương pháp này, tất cả những gì bạn phải làm là nghiền nát quả mướp đắng rồi bôi cùng với cùi lên vùng da bị chàm. Đắp hỗn hợp lên da bằng gạc y tế trong khoảng 30 phút, sau đó lấy ra và làm sạch da bằng vải ẩm.

    + Tắm nước mướp đắng:

    Nếu bạn bị bệnh chàm khắp người hoặc bệnh ảnh hưởng đến nhiều vùng trên cơ thể. Bạn có thể đun sôi mướp đắng để dùng làm nước tắm. Lấy 4-5 quả dưa, rửa sạch, cắt thành từng lát mỏng cho vào nồi nấu cùng 2 lít nước và 1 thìa muối. Đun sôi trong 10 phút, đổ nước vào bình, pha loãng với một ít nước sạch để nguội rồi dùng mỗi ngày một lần để tắm.

    7. Mẹo chữa bệnh chàm bằng nha đam

    Nha đam rất giàu polysaccharides, một hoạt chất có tác dụng sát trùng và chống viêm. Kích thích sự phát triển của tế bào da mới và đẩy nhanh quá trình lành vết thương ở vùng bị ảnh hưởng. Ngoài ra, gel nha đam còn cung cấp nhiều nước, vitamin và nhiều khoáng chất giúp giảm tình trạng khô da. Giảm nhanh tình trạng ngứa ngáy khó chịu, ngăn ngừa nhiễm trùng và tăng sức đề kháng cho da.  

    Mẹo chữa bệnh chàm bằng nha đam
    Mẹo chữa bệnh chàm bằng nha đam

    Để điều trị bệnh chàm, nha đam có thể dùng đường uống hoặc bôi ngoài da. Bạn có thể dùng lá lô hội thái hạt lựu và nấu canh đậu xanh có vị ngọt để ăn. Có tác dụng làm mát da và thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương trong cơ thể. Nha đam đun sôi với đường phèn rồi uống nước sẽ dễ dàng hơn.

    III. Phòng ngừa bệnh chàm hiệu quả

    1. Tránh các yếu tố gây bệnh

    Bệnh chàm do nhiều tác động khác nhau gây ra. Bạn có thể ngăn bệnh chàm tái phát bằng cách tránh các tác nhân, bao gồm:  

    + Dị ứng: Lông thú cưng, mạt bụi, nấm mốc và phấn hoa

    + Thực phẩm

    + Da khô

    + Xà phòng và các chất

    + Làm sạch mạnh

    + Nhiệt độ cao

    + Các chất thô ráp hoặc gây ngứa

    + Sản phẩm chăm sóc da

    + Chăm sóc bằng thuốc nhuộm hoặc nước hoa

    + Căng thẳng

    + Mồ hôi

    + Khói thuốc lá

    2. Dưỡng ẩm cho da

    Chăm sóc da hàng ngày là điều cần thiết, trong đó kem dưỡng ẩm là sản phẩm cần được ưu tiên để tránh tình trạng da bị khô. Có 3 loại kem cơ bản để bạn lựa chọn:  

    + Thuốc mỡ: Vaseline giữ ẩm tốt nhưng có thể gây nhờn.

    + Kem : Dung dịch trung gian không gây nhờn rít như thuốc mỡ nhưng vẫn giúp dưỡng ẩm cho da hiệu quả.

    Dưỡng ẩm cho da
    Dưỡng ẩm cho da

    + Sữa dưỡng thể : Sản phẩm có hiệu quả thấp, tác dụng lâu dài do thành phần dinh dưỡng bị pha loãng.

    Để có kết quả tốt nhất, hãy cân nhắc sử dụng một số mẹo chăm sóc da sau:  

    + Tạo thói quen sử dụng các sản phẩm chăm sóc cá nhân hai lần một ngày ngay sau khi tắm hoặc trong khi tắm.

    + Thực hiện massage nhẹ nhàng, không chà xát quá mạnh làm mềm da.

    + Dùng thìa hoặc bơm để hút kem ra khỏi hộp. Nếu bạn chạm vào kem bằng ngón tay, vi trùng sẽ vẫn còn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

    + Dưỡng ẩm cho tay mỗi khi rửa tay.

    3. Tắm rửa  

    Bạn có thể phòng bệnh hiệu quả bằng cách tắm đúng cách. Vì vậy, bạn nên chú ý những điều sau:  

    + Tắm mỗi ngày một lần, tối đa từ 10 đến 15 phút.

    + Tắm nước ấm, không tắm nước nóng.

    + Xoa cơ thể bằng xà phòng dịu nhẹ để dưỡng ẩm tốt hơn.

    + Chỉ xoa xà phòng lên mặt và nách, bộ phận sinh dục, tay chân.

    + Rửa các phần còn lại bằng nước sạch.

    + Không chà xát bằng khăn mặt hoặc mướp đắng.

    + Lau khô cẩn thận bằng khăn mềm.

    + Tắm vào ban đêm để duy trì độ ẩm tốt nhất.

    Để việc tắm hiệu quả hơn, bạn có thể thử các cách sau:  

    + Baking soda natri, khoảng 1⁄4 cốc

    + Dầu tắm dưỡng ẩm cho da

    + Chất làm sáng giúp giảm sưng tấy và vi khuẩn trên da.

    + Đối với bồn rửa có kích thước tiêu chuẩn, thêm 1/2 cốc thuốc tẩy và đổ đầy nước vào các lỗ thoát nước. Ngâm trong 10 phút 2-3 lần một tuần.

    + Bột yến mạch làm giảm ngứa. Sử dụng bột yến mạch dạng keo, chẳng hạn như gel bột yến mạch.

    + Muối, khoảng một cốc nếu bệnh nặng hơn.

    4. Chỉ sử dụng xà phòng nhẹ và chất tẩy rửa

    Xà phòng, chất tẩy rửa và các sản phẩm khác có thể có tác động tiêu cực đến làn da của bạn. Vì vậy bạn nên cân nhắc để lựa chọn những sản phẩm phù hợp.  

    + Tránh xà phòng kháng khuẩn và chất khử mùi.

    + Chọn sản phẩm không chứa thuốc nhuộm hoặc hương liệu.

    + Chọn sản phẩm có càng ít chất phụ gia càng tốt.

    + Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ.

    + Không sử dụng nước xả vải.

    Không dùng nước xả vải
    Không dùng nước xả vải

    + Mặc quần áo mềm mại.

    + Quần áo tiếp xúc với da suốt cả ngày.

    Để giảm bớt sự khó chịu cho da, bạn cần thực hiện các bước để giảm ma sát giữa da và quần áo. Bạn nên hạn chế sử dụng những loại quần áo thô, chật và gây xước như đồ len. Thay vào đó, bạn nên mặc quần áo mềm mại, thoáng khí như cotton. Ngoài ra, cũng nên chọn quần áo theo mùa. Nhiệt độ và mồ hôi có thể gây ra cơn bùng phát , vì vậy điều quan trọng là giữ cho cơ thể bạn mát mẻ.  

    5. Hạn chế ngứa

    Ngứa có thể gây kích ứng khi gãi da, gãi quá nhiều có thể gây loét dẫn đến nhiễm trùng. Để giảm triệu chứng ngứa, bạn nên:  

    + Đắp khăn ẩm lên vùng ngứa

    + Che vùng ngứa để tránh gãi

    + Dùng đầu ngón tay xoa nhẹ cơ thể thay vì gãi

    + Giữ móng tay ngắn

    + Đeo găng tay mỏng khi ngủ

    + Có Những lời khuyên trên vẫn không giúp giảm cảm giác muốn gãi;

    + Để được hướng dẫn điều trị thêm, bạn nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

    Tóm lại, nếu bệnh chàm không được điều trị kịp thời sẽ gây ra nhiều phiền toái trong cuộc sống. Nếu người bệnh mắc bệnh chàm chủ quan không được điều trị sớm sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng và khó điều trị dứt điểm.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là trung tâm y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao. Chúng tôi tin rằng sẽ mang lại kết quả chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả cho mọi người. Hãy đến Phòng khám Đa khoa Ân Đức để được thăm khám kịp thời nhé!

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  •  CÁC BỆNH RĂNG MIỆNG THƯỜNG GẶP

     CÁC BỆNH RĂNG MIỆNG THƯỜNG GẶP

    Theo nghiên cứu của các chuyên gia nha khoa, khoảng 90% người Việt Nam mắc các bệnh về răng miệng. Nhiều người thường xuyên mắc các bệnh về răng miệng như sâu răng, viêm nướu, chảy máu nướu răng,… Các bệnh về răng miệng ảnh hưởng đến cả sức khỏe lẫn sinh hoạt hàng ngày của bạn. Và gây ra nhiều trở ngại trong cuộc sống. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng vì hầu hết các bệnh về răng miệng đều có thể phòng ngừa được từ trước. Nếu bạn hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng cách chăm sóc đúng cách. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về các bệnh răng miệng thường gặp qua bài viết sau!

    I. Nguyên nhân gây bệnh răng miệng

    Nhìn chung, bệnh răng miệng là do sự tích tụ mảng bám vi khuẩn, lâu ngày sinh ra nhiều chất có hại cho răng và nướu. Vệ sinh răng miệng đúng cách là cần thiết để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn. Vì vậy, có thể nói nguyên nhân chính gây ra bệnh răng miệng là do thói quen vệ sinh răng miệng kém. Những thói quen vệ sinh răng miệng sau đây gây nguy cơ về răng miệng:  

    Nguyên nhân gây bệnh răng miệng
    Nguyên nhân gây bệnh răng miệng
    • Đánh răng không đúng cách:

    Đánh răng không đúng cách là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh răng miệng. Nhiều người có thói quen đánh răng quá mạnh khiến men răng bị bào mòn và dễ gây ê buốt răng. Những người khác đánh răng quá nhẹ và bỏ qua các vùng trong khoang miệng; Vi khuẩn và mảng bám không được loại bỏ hoàn toàn và tích tụ gây sâu răng, viêm nướu, tụt nướu,…

    • Không sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải đánh răng:

    Chỉ nha khoa và bàn chải kẽ răng làm sạch hiệu quả các vết bẩn sâu giữa các kẽ răng. Nếu bạn không dùng chỉ nha khoa hoặc đánh răng, một lượng lớn mảng bám sẽ tích tụ, dẫn đến các bệnh về răng và nướu. Một số người cho rằng có thể dùng tăm hoặc vật sắc nhọn để loại bỏ mảng bám. Đây là một sự hiểu lầm, bởi các biện pháp trên tuy không loại bỏ được vết ố. Nhưng cũng gây tổn thương, chảy máu nướu và khả năng xảy ra bệnh nướu răng cao hơn.

    • Không sử dụng nước súc miệng:

    Điều này hạn chế hiệu quả của việc chăm sóc răng miệng. Đánh răng thường xuyên là chưa đủ vì nó chỉ có thể làm sạch một số bề mặt của răng. Ngay cả khi khoang miệng không được sạch hoàn toàn thì vẫn tồn tại rất nhiều vi khuẩn gây ra các bệnh răng miệng nguy hiểm.

    • Sản phẩm chăm sóc răng miệng không phù hợp:

    Mỗi thành viên trong gia đình nên có những sản phẩm chăm sóc răng miệng phù hợp. Trẻ em nên sử dụng bàn chải đánh răng, kem đánh răng và nước súc miệng thân thiện với trẻ em. Những người mắc các bệnh về răng miệng như sâu răng, viêm nướu, khô miệng, hôi miệng. Và nhạy cảm nên có sản phẩm chăm sóc răng miệng chuyên biệt cho các vấn đề trên. Ngoài ra, những người niềng răng trên răng hoặc cấy ghép implant cũng nên có sản phẩm chăm sóc riêng. Để phòng ngừa các bệnh về răng miệng.

    II. Triệu chứng chung của bệnh răng miệng

    Các triệu chứng của bệnh răng miệng rất đa dạng và đa dạng về bản chất. Tuy nhiên, các vấn đề răng miệng thường gặp nhất bao gồm:  

    + Đau răng.

    + Đau cấp tính khi ăn đồ quá nóng hoặc quá lạnh.

    + Răng bị xỉn màu và ố vàng do các yếu tố như thuốc lá, cà phê…

    + Đau, sưng tấy, viêm nướu.

    + Nứt, sứt mẻ.

    III. Các loại bệnh răng miệng thường gặp

    1. Viêm nướu

    • Nguyên nhân

    Mảng bám tích tụ giữa nướu và răng khiến vi khuẩn phát triển trong túi nướu bên dưới đường nướu và gây ra bệnh nướu răng. Ngoài nguyên nhân chính là vệ sinh răng miệng kém. Viêm nướu đôi khi còn có thể do thay đổi nội tiết tố khi mang thai hoặc mãn kinh. Hoặc do dùng một số loại thuốc,…

    Bệnh viêm nướu
    Bệnh viêm nướu
    • Khi nào nên đi khám bác sĩ

    Nếu xuất hiện các triệu chứng viêm nướu như: Nướu bị tụt, rãnh nướu sâu hơn, nướu sưng tấy, đỏ sậm, chảy máu chân răng không bám được vào chân răng,… Thì bạn nên đi khám bác sĩ. Nếu viêm nướu kéo dài mà không điều trị, nó sẽ phát triển thành bệnh mãn tính và làm tăng nguy cơ viêm nha chu.

    • Điều trị

    Nếu phát hiện viêm nướu ở giai đoạn đầu có thể điều trị bằng cách lấy cao răng kèm với một số kháng sinh nhẹ kết hợp với nước súc miệng cao răng và kem đánh răng đặc trị. Ngoài ra, bệnh nhân nên thực hiện vệ sinh răng miệng, đánh răng đúng cách. Dùng chỉ nha khoa loại bỏ mảng bám giữa các kẽ răng, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và tấn công nướu.

    2. Sâu răng

    Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng phổ biến nhất. Bệnh này là tình trạng răng bị tổn thương do nhiễm khuẩn, dễ nhận biết bằng những đốm đen. Hoặc lỗ nhỏ trên bề mặt răng, kèm theo cảm giác đau và khó nhai.

    Bị sâu răng
    Bị sâu răng

    Nguyên nhân chính gây sâu răng là vệ sinh răng miệng kém, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và từ đó dẫn đến sâu răng phát triển. Mặc dù mọi người đều có nguy cơ bị sâu răng nhưng tỷ lệ này ở trẻ em cao hơn. Vì vậy, việc phòng ngừa sâu răng cần được người lớn thực hiện đúng cách và khuyến khích trẻ em tuân thủ.

    Điều quan trọng là phải đánh răng thường xuyên ít nhất hai lần một ngày. Hạn chế ăn đồ ngọt và uống đồ uống có ga vào ban đêm. Đồng thời, việc kiểm tra sức khỏe răng miệng định kỳ 6 tháng một lần là cần thiết để duy trì sức khỏe răng miệng tốt.

    3. Viêm tủy  

    Viêm tủy là một bệnh viêm xảy ra ở mô xung quanh chân răng và tủy răng, gây đau và sưng chân răng từ nhẹ đến nặng. Nguyên nhân có thể là do vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng qua lỗ sâu răng hoặc chân răng. Hoặc do nhiễm hóa chất độc hại như chì, thủy ngân hoặc răng bị tổn thương như vết nứt, chấn thương.  

    Nếu bạn cảm thấy đau hoặc nhức nhẹ khi ăn hoặc uống thức ăn nóng hoặc lạnh. Việc đánh giá sớm có thể giúp phát hiện và điều trị viêm tủy giai đoạn hồi phục. Tránh để bệnh tiến triển thành viêm tủy cấp tính. Nếu không nguy cơ viêm tủy mãn tính, hoại tử tủy hoặc các biến chứng có thể dẫn đến mất răng tăng cao.

    4. Hôi miệng

    Hôi miệng hay chứng hôi miệng thường gây trở ngại lớn trong quá trình giao tiếp và có thể khiến bạn cảm thấy xấu hổ. Theo Verywellhealth, khoảng 85% người bị hôi miệng mắc các bệnh về răng miệng. Như bệnh nướu răng, sâu răng, ung thư miệng, khô miệng và mảng bám trên lưỡi.

    Hôi miệng
    Hôi miệng

    5. Răng nhạy cảm và ê buốt

    Xảy ra khi men răng bị tổn thương do các yếu tố như sâu răng, xói mòn men răng, bệnh về nướu, răng bị sứt mẻ hoặc chân răng bị lộ. Nếu sở hữu hàm răng nhạy cảm, bạn cần đến gặp nha sĩ để được khám và điều trị thích hợp.  

    6. Viêm tủy răng

    Do sâu răng không được điều trị kịp thời. Khoang tủy càng ngày càng sâu vào buồng tủy gây nên tình trạng viêm tủy và đau nhức.

    – Vết loét xuất hiện ở rìa môi ngoài xảy ra khi virus herpes simplex gây ra vết loét lạnh. Chúng dễ lây lan và biến mất dễ dàng, nhưng không thể chữa khỏi hoàn toàn.  

    – Loét miệng do tưa miệng, nấm candida, nhiễm nấm thường gặp ở trẻ nhỏ, người đeo răng giả. Người mắc bệnh tiểu đường và người đang điều trị ung thư.

    7. Biến chứng răng khôn

    Là những răng mới nhất mọc lên (17 – 21 tuổi) và thường không còn đủ chỗ trên xương hàm nên có xu hướng mọc vẹo, bị nướu che khuất và gây ra nhiều biến chứng. Viêm vùng thân răng, rò rỉ thức ăn, gây sâu răng 7, tiêu xương, xô lệch nhóm răng trước. Bạn nên khám, phát hiện và nhổ bỏ răng khôn sớm trước khi chúng gây ra biến chứng. Việc nhổ răng khôn thường diễn ra an toàn và nhẹ nhàng. Đặc biệt, phụ nữ mang thai bị suy giảm sức lực, răng khôn mọc lệch dễ bị đau nhức, sưng tấy. Điều trị khó khăn do hạn chế sử dụng thuốc và các phương pháp phẫu thuật.

    8. Tủy răng hoại tử

    Răng sâu lớn có viêm tủy, nếu không được điều trị, vi khuẩn và axit sẽ tiếp tục xâm nhập vào buồng tủy. Nơi có nhiều dây thần kinh và mạch máu. Tủy răng bị viêm, gây đau và hoại tử (tủy chết). Trường hợp nghiêm trọng hơn có thể hình thành mủ, áp xe… Bản thân chiếc răng bị gãy không thể nhai được nữa và không còn tính thẩm mỹ. Khi tủy răng chết đi, bạn không còn cảm thấy đau nữa; Thay vào đó, khoang có thể có phần thịt nhô ra. Ngoài ra, hoại tử tủy không được điều trị sẽ khiến tổn thương lan rộng ra ngoài chóp răng đến mô xương xung quanh răng, gây viêm quanh chóp. Nếu không được điều trị kịp thời, u nang sẽ hình thành trong xương hàm, dẫn đến tiêu xương và có nguy cơ mất răng.  

    9. Mất răng

    Mất răng thường gặp ở người lớn tuổi khi răng yếu và rụng. Mặt khác, giới trẻ có thể có thói quen vệ sinh răng miệng kém, nhai đá, bị thương do tai nạn dẫn đến chấn thương. Hoặc có các bệnh về răng miệng trước đó như viêm nướu, viêm nha chu, sâu răng… mà không được điều trị kịp thời.

    Bị mất răng
    Bị mất răng

    Mất răng ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng ăn nhai, đặc biệt là răng số 6 và 7. Ngoài ra, mất răng còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ, phát âm,…

    Để tránh tình trạng mất răng, bạn cần chăm sóc răng miệng đúng cách và vệ sinh răng miệng thường xuyên mỗi ngày. Điều tra lần thứ 6 trong nhiều tháng.

    10. Đau hàm (viêm khớp thái dương hàm)

    Gây đau vùng hàm, mặt, tai hoặc cổ, khó nhai, khó nói và há miệng, có thể nghe thấy tiếng lục cục khi mở và ngậm miệng.

    Nguyên nhân: chấn thương, viêm khớp thái dương hàm, thoái hóa thứ phát khớp thái dương hàm, stress, nghiến răng, sai khớp cắn…

    Điều trị tùy theo nguyên nhân và có thể kết hợp: tâm lý trị liệu, giãn cơ, giảm đau, phẫu thuật, nẹp nhai, chỉnh nha và  nguyên nhân do răng và khớp cắn.

    11. Bị mòn răng

    Thực phẩm chứa nhiều đường và axit có thể gây xói mòn răng. Thêm vào đó là những thói quen xấu như nghiến răng, đánh răng quá mạnh,… Chúng cũng gây mòn răng. Vì vậy, để tránh tình trạng trên, cần thực hiện chế độ ăn uống khoa học. Giảm đường và axit, đánh răng ít nhất 2 lần/ngày kết hợp với nước súc miệng và chỉ nha khoa.

    IV. Cách phòng ngừa bệnh răng miệng hiệu quả

    Bạn hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa bệnh răng miệng bằng những cách đơn giản sau:  

    + Giảm lượng vi khuẩn có hại: Đánh răng thật kỹ, ngày 2 lần, vào buổi sáng khi thức dậy và sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Loại bỏ mảng bám khỏi răng bằng chỉ nha khoa hoặc máy tưới tiêu.

    + Kiểm soát chế độ ăn uống: hạn chế ăn thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh, giảm ăn đồ ngọt và tinh bột có đường, tăng cường ăn thực phẩm, trái cây và rau quả giàu chất xơ.

    + Sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có chứa fluoride, một khoáng chất quan trọng trong việc hình thành ngà răng và men răng giúp ngăn ngừa sâu răng.

    Phòng ngừa bệnh răng miệng hiệu quả
    Phòng ngừa bệnh răng miệng hiệu quả

    + Khám răng định kỳ rất quan trọng: Đến nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần để phát hiện các vấn đề về răng càng sớm càng tốt.

    Nếu phát hiện bệnh răng miệng, hãy chủ động phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống để có nụ cười rạng rỡ, tự tin hơn. Để chăm sóc răng miệng định kỳ và điều trị kịp thời các bệnh về răng miệng cũng cần phải đến gặp nha sĩ thường xuyên.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là cơ sở y tế khám và điều trị bệnh uy tín tại Đà Nẵng. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại. Bạn có thể ghé phòng khám vào 7h sáng đến 19h30. Hoặc đặt lịch khám qua thông tin sau:

    Đọc thêm: Phòng khám Đa khoa quận Liên Chiểu Đà Nẵng

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỊ VIÊM HỌNG NÊN ĂN GÌ?

    BỊ VIÊM HỌNG NÊN ĂN GÌ?

    Đau họng là cảm giác mà hầu như ai cũng trải qua ít nhất một vài lần trong đời. Tuy nhiên, tùy vào mầm bệnh gây ra hiện tượng này mà mức độ đau đớn. Và các triệu chứng kèm theo ở mỗi người là khác nhau. Tìm hiểu bị viêm họng nên ăn gì là một trong những biện pháp cần thiết để giảm bớt triệu chứng này. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa tham khảo qua bài viết sau.

    I. Tổng quan về bệnh viêm họng

    Viêm họng là cảm giác đau, ngứa hoặc khó chịu ở vùng cổ họng tăng lên khi nuốt. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là nhiễm virus như cúm. Viêm họng do virus thường tự khỏi trong vài ngày.

    Viêm họng là gì?
    Viêm họng là gì?

    Khi viêm họng do vi khuẩn thì thường do nhóm liên cầu khuẩn gây ra, ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn. Những người bị viêm họng do mầm bệnh vi khuẩn thường cần điều trị bằng kháng sinh để ngăn ngừa biến chứng. Những trường hợp viêm họng do sự kết hợp của nhiều tác nhân gây bệnh khác nhau ít gặp hơn. Và cần kết hợp nhiều biện pháp điều trị khác nhau.  

    Khi bị viêm họng, cảm giác khó chịu, nóng rát khiến người bệnh cảm thấy không khỏe và không muốn ăn uống gì cả. Vì vậy, nhiều khách hàng luôn có câu hỏi nên ăn gì và không nên ăn gì khi bị viêm họng. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu những loại thực phẩm và đồ uống nên ăn khi bị đau họng và những loại thực phẩm bạn nên hạn chế.

    II. Triệu chứng bị viêm họng

    Viêm họng hay còn gọi là đau họng, thường gây đau khi nuốt và đôi khi khi nói.  Các triệu chứng có thể có của viêm họng liên cầu khuẩn bao gồm:  

    + Đau họng; đau khi nuốt;

    + Cổ bị trầy xước;

    + Khô cổ họng;

    Triệu chứng bị viêm họng
    Triệu chứng bị viêm họng

    + Cảm giác có thịt sống ở cổ họng;.

    Tùy thuộc vào việc bạn bị nhiễm virus hay vi khuẩn, cơn đau họng của bạn cũng có thể kèm theo các triệu chứng khác.  

    Triệu chứng kèm theo là:  

    + Ho khan;

    + Nghẹt mũi; sốt ; ớn lạnh;  

    + Mọc hạch sưng tấy ở cổ;

    + Thân thể đau nhức; đau đầu;

    + Chán ăn;

    Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, tốt nhất nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

    III. Người bị viêm họng nên ăn gì để nhanh chóng khỏi bệnh?

    1. Nhóm thực phẩm chứa vitamin C

    Bổ sung thực phẩm Vitamin C
    Bổ sung thực phẩm Vitamin C

    Nếu bạn chưa biết nên ăn gì khi bị đau họng thì nên ưu tiên nhóm thực phẩm giàu vitamin C. Vì viêm họng chủ yếu do vi khuẩn và virus gây ra nên việc tăng cường bổ sung vitamin C. Sẽ giúp nâng cao sức đề kháng, tăng cường hệ thống miễn dịch, hỗ trợ chống oxy hóa và kháng khuẩn. Từ đó làm giảm các triệu chứng cảm giác nóng rát và làm mát cổ họng. Các loại thực phẩm điển hình giàu vitamin C là: ổi, cam, kiwi, dâu tây, ớt, cà chua, các loại rau lá xanh,…

    2. Nhóm thực phẩm chứa kẽm (Zn)

    Để nâng cao khả năng miễn dịch. Kẽm rất cần thiết cho cơ thể. Kẽm còn giúp cơ thể chống lại virus gây bệnh tốt hơn và duy trì khứu giác.

    Vì vậy, không nên bỏ qua khoáng chất này trong chế độ ăn nếu bạn bị viêm họng. Thực phẩm giàu kẽm bao gồm hải sản, thịt bò và thịt lợn, thịt gà… Nếu bạn bị dị ứng với động vật có vỏ. Nhưng cần bổ sung kẽm thì có thể thay thế bằng ngũ cốc, hạt bí, mầm lúa mì, ngũ cốc, hạt vừng, v.v.

    3. Món ăn trơn, mát

    Đau họng có đặc điểm là nóng rát kèm theo các triệu chứng: đau khi nuốt và nói. Vì vậy, những món ăn rất hữu ích như súp lạnh, trơn rất thích hợp để giảm đau rát. Ưu điểm của các loại canh này là làm dịu cảm giác nóng rát sâu trong cổ họng, dễ ăn, nuốt. Không gây khó chịu khi ăn nhai và không gây tổn thương cơ học trên bề mặt… Chúng làm cổ họng của bạn cảm thấy nhẹ nhàng hơn.  

    Món ăn trơn, mát
    Món ăn trơn, mát

    Món tươi thường là canh với rau muống tươi, đay, nhân sâm, khoai lang, bí đỏ, bầu và xơ mướp…

    4. Các loại thực phẩm mềm

    Người bị viêm họng thường có triệu chứng khó nuốt. Vì lý do này, những thực phẩm mềm cũng được coi là lựa chọn ưu tiên để giảm thiểu nguy cơ tổn thương họng. Nhóm thực phẩm mềm dễ ăn đầu tiên đáng nói đến là các món cháo và món súp. Các món súp hoặc cháo tương đối đa dạng, dễ chế biến. Đồng thời đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng cho người bị viêm họng.

    Khi chế biến những món ăn này, bạn có thể cho thêm gừng hoặc nghệ để tăng tác dụng chống viêm. Tránh các loại gia vị cay, thành phần có tính axit hoặc các chế phẩm quá mặn. Vì chúng có thể dễ gây kích ứng cổ họng của bạn.

    5. Thực phẩm hỗ trợ chống viêm

    Có những thực phẩm nhờ đặc tính chống viêm giúp vùng niêm mạc họng bị tổn thương nhanh lành hơn như: dầu ô liu, cà chua, việt quất, rau xanh, bắp cải, hạnh nhân, anh đào, đào,… Nếu những thực phẩm này được đưa vào thực đơn hàng ngày, cảm giác đau họng sẽ giảm dần.

    IV. Chữa viêm họng như thế nào?

    Cách giảm đau họng đầu tiên và hiệu quả nhất đó là súc miệng bằng nước muối ấm.

    Cách thực hiện:

    + Đổ khoảng một thìa cà phê muối vào 8 ounce nước ấm.

    + Thêm muối vào nước.

    + Sau đó uống vài ngụm, ngửa đầu ra sau và súc miệng.

    + Cẩn thận không nuốt.

    + Thay vào đó, hãy nhổ nó ra và lặp lại quá trình.  

    • Thảo dược  

    Một số phương thuốc thảo dược có thể hữu ích. Thuốc xịt họng, thuốc nhỏ hoặc trà thảo dược có chứa rễ cam thảo hoặc kim ngân hoa có thể giúp giảm đau. Tuy nhiên, trước khi sử dụng phương pháp điều trị bằng thảo dược. Hãy chắc chắn rằng bạn biết những tác dụng phụ có thể xảy ra:  

    + Tác dụng phụ;

    + Dị ứng;

    + Tương tác với thuốc khác;

    + Tương tác với các chất bổ sung thảo dược khác;

    Trà thảo dược
    Trà thảo dược

    Nếu bạn không chắc chắn loại thuốc nào an toàn để dùng, hãy hỏi bác sĩ. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn đang mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai. Một số loại thuốc thảo dược không an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai.

    • Thuốc không kê đơn  

    Bạn cũng có thể sử dụng thuốc không kê đơn. Những viên ngậm trị viêm họng mà bạn có thể mua ở một số siêu thị và hiệu thuốc. Không chỉ giúp giảm đau họng mà nhiều loại còn có hương vị dễ chịu.  

    Acetaminophen (Tylenol) là thuốc giảm đau nhẹ mà một số người sử dụng để giảm đau nhẹ. Nó cũng có thể giúp giảm đau họng. Trước khi dùng Paracetamol, hãy nhớ đọc tờ hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Và dùng liều lượng khuyến cáo phù hợp nhất với bạn.  

    • Thuốc theo đơn  

    Nếu không có phương pháp nào trong số này giúp bạn giảm đau lâu dài và tình trạng đau họng của bạn vẫn tiếp diễn. Bạn có thể cần phải thử dùng thuốc theo toa. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn không thấy nhẹ nhõm.  

    Uống thuốc theo đơn
    Uống thuốc theo đơn

    Một số cách chữa khác:  Cơn đau họng của bạn có thể kéo dài vài ngày nhưng có thể thuyên giảm ngay lập tức:  

    + Súc miệng bằng nước muối;

    + Sử dụng acetaminophen theo khuyến cáo trên nhãn;

    + Hãy tự thưởng cho mình một ít kem;

    + Hãy nghỉ ngơi thật nhiều;

    + Uống trà thảo mộc ấm;

    + Uống đủ nước;

    Chế độ ăn uống đóng vai trò rất quan trọng trong điều trị viêm họng. Tuy nhiên, nếu tình trạng viêm họng kéo dài, bạn nên đến cơ sở y tế để khám. Và điều trị để tránh diễn biến nghiêm trọng, nguy hiểm.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là cơ sở y tế khám và điều trị bệnh uy tín tại Đà Nẵng. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại. Bạn có thể ghé phòng khám vào 7h sáng đến 19h30. Hoặc đặt lịch khám qua thông tin sau:

    Đọc thêm:

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỊ SƯNG MÍ MẮT DO ĐÂU?

    BỊ SƯNG MÍ MẮT DO ĐÂU?

    Sưng mí mắt là hiện tượng khá phổ biến và có thể xảy ra ít nhất một lần trong đời mỗi người. Thậm chí là thường xuyên. Sưng và đau mí mắt trên có thể do dị ứng thời tiết, trang điểm hoặc ngủ quá nhiều. Tuy nhiên, mí mắt sưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Dấu hiệu sưng mí mắt có thể cho thấy bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe và cần được điều trị. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về nguyên nhân bị sưng mí mắt và cách phòng ngừa bệnh qua bài viết sau nhé!

    I. Sưng mí mắt là bệnh gì?

    Sưng mí mắt là tình trạng mí mắt trên, dưới hoặc cả hai bên đều bị sưng. Ngoài tình trạng sưng mí mắt, có thể xảy ra các triệu chứng kèm theo. Như ngứa, châm chích, đau, rát thậm chí không thể mở mắt.  

    Sưng mí mắt là gì?
    Sưng mí mắt là gì?

    Hầu hết các trường hợp sưng mí mắt đều vô hại. Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh về mắt cần được điều trị càng nhanh càng tốt.

    II. Các nguyên nhân gây sưng mí mắt thường gặp

    Các nguyên nhân có thể gây sưng mí mắt bao gồm:  

    • Chắp: tuyến bã nhờn bị tắc, thường xảy ra ở một bên mí mắt, cần được phân biệt với lẹo mắt do chắp. Đây chỉ đơn thuần là hiện tượng gây tắc nghẽn và gây ra lẹo mắt do nhiễm trùng.
    • Bệnh lẹo mắt: Một bệnh truyền nhiễm thường xảy ra ở tuyến lệ, nằm ở gốc lông mi hoặc tuyến bã nhờn.
    • Dị ứng: cục bộ (do tiếp xúc trực tiếp với kháng nguyên hoặc dị vật), toàn thân (phù mạch, dị ứng với viêm mũi dị ứng)
    • Khóc: Nếu khóc nhiều, lưu lượng máu đến vùng quanh hốc mắt tăng lên. Mặt khác, khóc quá lâu còn có thể khiến các mạch máu nhỏ ở mắt bị vỡ.
    • Mỹ phẩm : Khi sản phẩm chứa thành phần gây kích ứng, cơ thể dễ bị kích ứng khiến vùng mắt khi trang điểm bị đỏ, sưng tấy, thậm chí đau nhức.
    • Bệnh Graves: Một bệnh tự miễn do tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp để chống lại các bệnh nhiễm trùng không tồn tại ở mắt. Dẫn đến viêm dẫn đến sưng mắt.
    Nguyên nhân bị sưng mí mắt
    Nguyên nhân bị sưng mí mắt
    • Herpes – khi virus herpes tấn công khu vực xung quanh và bên trong mắt và khiến chúng sưng lên.
    • Viêm mí mắt
    • Ngưng tuyến lệ: nước mắt đọng không thể chảy như bình thường, gây đau và đỏ mí mắt.
    • Viêm kết mạc (viêm kết mạc)
    • Viêm mô tế bào hốc mắt
    • Vỡ nền sọ, xuất huyết hốc mắt.
    • Vết bỏng và các vết thương khác.

    III. Một số dấu hiệu sưng mí mắt thường gặp

    Mí mắt bị sưng luôn gây khó chịu cho người bệnh và ảnh hưởng đến thị lực. Các dấu hiệu đi kèm khác có thể bao gồm:  

    • Đau mắt: Không chỉ dẫn đến sưng mắt mà còn gây đau nhức khó chịu.
    • Ngứa mắt: Thường do tác động từ bên ngoài như khói, bụi,…
    • Nhạy cảm ánh sáng: Dưới ánh sáng mạnh, bệnh nhân cau mày và khó nhìn rõ.
    • Nước mắt không thể kiểm soát: Nếu bạn rơi vào tình huống bị kích thích quá mức khiến nước mắt liên tục chảy ra và khó kiểm soát.
    Triệu chứng nhận biết mí mắt bị sưng
    Triệu chứng nhận biết mí mắt bị sưng
    • Mắt đỏ: Mắt có thể bị sưng tấy kèm theo một số đốm đỏ chảy máu quanh mắt.
    • Tiết dịch: Lúc này, dịch tiết từ mắt xảy ra thường xuyên hơn bình thường, kèm theo đó là các dịch tiết khác.
    • Khô mắt: Cảm giác nóng rát do thiếu độ ẩm và dịch tiết làm ẩm bề mặt mắt.
    • Đau: Bệnh nhân cảm thấy khó chịu và đau liên tục quanh mắt, thậm chí gây đau đầu.

    IV. Sưng mí mắt có nguy hiểm không?

    Để biết sưng mí mắt có nguy hiểm không cần xác định nguyên nhân gây bệnh. Cửa sổ của chúng ta là bộ phận nhạy cảm nhất trên cơ thể. Ngay cả một hạt cát, bụi nhỏ bay vào mắt hay chẳng may bị muỗi đốt. Điều có thể khiến mắt chúng ta sưng tấy và cảm thấy khó chịu.

    Khi đã xác định được nguyên nhân khiến mắt sưng húp. Bạn có thể xác định được vấn đề của mình có nguy hiểm hay không.

    + Nếu do thói quen sinh hoạt hoặc chất gây dị ứng gây kích ứng thì thường không quá nguy hiểm. Nhưng việc tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm bớt sự khó chịu và biến mất.

    + Nếu bị côn trùng cắn vào mắt, bạn nên nghĩ xem đó là loài gì và có độc hay không. Sau khi sơ cứu, bạn phát hiện mắt vẫn còn sưng và cần đến bệnh viện để khám.

    + Nếu tình trạng không cải thiện trong quá trình điều trị tại nhà, cần phải tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ để khám và kê đơn thuốc phù hợp.

    Trong mọi trường hợp không nên tự điều trị tại nhà vì điều này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.  

    + Nếu mắt bị sưng tấy kèm theo nhiều triệu chứng bất thường, triệu chứng không cải thiện. Thậm chí trầm trọng hơn và không xác định được nguyên nhân thì cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa nhãn khoa để khám. Đây có thể là dấu hiệu của một bệnh về mắt cần được điều trị ngay để ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.

    V. Phải làm gì nếu mí mắt của bạn bị sưng?

    Không phải trường hợp sưng mí mắt nào cũng cần đến bác sĩ. Đối với những nguyên nhân phổ biến như dị ứng mỹ phẩm, quấy khóc, kiệt sức. Bạn có thể tự điều trị tại nhà.

    + Nếu nguyên nhân là do khóc hoặc kiệt sức, bạn chỉ cần nghỉ ngơi và chườm lạnh để giảm sưng nhanh chóng.

    + Khi nói đến mỹ phẩm, cần phải rửa mắt thật sạch sau khi trang điểm và ngừng sử dụng các loại mỹ phẩm gây dị ứng. Nếu thấy mẩn đỏ, đau nhức, sưng tấy kéo dài nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị. Bác sĩ sẽ kiểm tra mắt của bạn và các triệu chứng liên quan và có thể cần lấy mẫu dịch mắt để phân tích.  

    + Nếu mắt bạn có chắp, chắp, bạn có thể dùng gạc ngâm nước ấm chườm để giảm đau và chờ cho chắp, chắp tự bong ra. Bác sĩ cũng có thể kê toa thuốc mỡ để điều trị lẹo mắt và chalazoid tại nhà.  

    Chườm lạnh
    Chườm lạnh

    + Nếu mắt bạn bị dị ứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ mắt kháng histamine hoặc thuốc steroid. Để giảm các triệu chứng khó chịu hoặc giảm viêm.

    + Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus Herpes để điều trị.  

    + Nếu nghi ngờ có triệu chứng của bệnh Graves, cần phải xét nghiệm để chẩn đoán và điều trị.  

    Tùy theo nguyên nhân bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Nếu bạn thấy mí mắt sưng tấy kèm theo các triệu chứng. Như sốt, tấy đỏ, sưng tấy và kích ứng nghiêm trọng, đau nhức không có dấu hiệu cải thiện. Thì bạn nên sớm đi khám bác sĩ.

    VI. Phòng ngừa bị sưng mí mắt

    Phòng ngừa sưng mí mắt có thể có hiệu quả đối với những nguyên nhân thông thường. Theo đó, chúng ta có thể thực hiện một số biện pháp như sau:  

    + Ngăn ngừa các nguyên nhân có thể gây dị ứng mắt như: Bảo vệ mắt khỏi khói bụi, ô nhiễm bằng cách đeo kính khi ra ngoài. Lựa chọn các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da an toàn và dùng thử sản phẩm trước khi sử dụng.  

    + Nếu bạn đeo kính áp tròng, hãy giữ vệ sinh đúng cách theo khuyến nghị.  

    + Tránh chạm vào mắt hoặc dụi mắt.  

    Đeo kính áp tròng bảo vệ mắt
    Đeo kính áp tròng bảo vệ mắt

    + Đảm bảo mắt được nghỉ ngơi đầy đủ và ăn những thực phẩm tốt cho mắt.  

    + Thực hiện kiểm tra sức khoẻ mắt và cơ thể định kỳ.

    Sưng mí mắt trên nhìn chung không quá nguy hiểm và có thể điều trị tại nhà. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nguy hiểm.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là cơ sở y tế khám và điều trị bệnh uy tín tại Đà Nẵng. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại. Bạn có thể ghé phòng khám vào 7h sáng đến 19h30. Hoặc đặt lịch khám qua thông tin sau:

    Đọc thêm: Phòng khám mắt tốt ở Liên Chiểu

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • PHÒNG TRÁNH CÁC BỆNH NGOÀI DA

    PHÒNG TRÁNH CÁC BỆNH NGOÀI DA

    Bệnh ngoài da là những bệnh tác động trực tiếp lên bề mặt da. Bệnh có thể không nguy hiểm đến sức khỏe, tính mạng nhưng ảnh hưởng đến bề mặt da và ảnh hưởng đến cuộc sống, sinh hoạt của người bệnh.

    I. Nhận biết các bệnh ngoài da thường gặp  

    1. Bệnh ngoài da thường gặp – Viêm da cơ địa

    Đây là một bệnh ngoài da có đặc điểm là phát ban đỏ, khô, ngứa, tái phát nhiều đợt. Người bị viêm da thần kinh thường ngứa nhiều khi ra mồ hôi nhiều và trời nóng. Gãi khiến vùng da bị viêm chảy máu và dễ bị nhiễm trùng.

    Viêm da cơ địa
    Viêm da cơ địa

    Trường hợp bệnh viêm da cơ địa, việc dưỡng ẩm là cần thiết vì da càng khô thì các triệu chứng của bệnh càng nghiêm trọng. Thoa kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm, không tắm nước nóng hoặc tắm quá 10 phút. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm không chứa chất gây kích ứng, hạn chế tiếp xúc với mạt bụi nhà… Đó là cách để ngăn chặn các triệu chứng của bệnh trở nên trầm trọng hơn.

    2. Bệnh ngoài da thường gặp – Viêm da tiếp xúc

    Viêm da tiếp xúc bao gồm hai loại viêm chính: viêm da tiếp xúc dị ứng và viêm da tiếp xúc kích ứng.  

    Dấu hiệu: Các triệu chứng bao gồm ngứa và đôi khi nóng rát. Những thay đổi ở da bao gồm nổi ban đỏ, phù nề, mụn nước và đôi khi có mụn nước và loét. Vùng bùng phát của bệnh thường được giới hạn và chỉ lây lan khi bệnh trở nên nặng hơn.

    3. Bệnh chàm

    Eczema (còn gọi là bệnh chàm) là một bệnh bao gồm một nhóm bệnh ngoài da và xảy ra ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính. Nguyên nhân chủ yếu là do thể chất người bệnh tiếp xúc với hóa chất trong cuộc sống và công việc. Ăn uống thực phẩm lạ,… hoặc do cơ thể rối loạn, thiếu sức đề kháng.  

    Bệnh chàm
    Bệnh chàm

    Triệu chứng của bệnh chàm thường là ngứa và nổi mụn nước trên bề mặt da. Những mụn nước này không mọc riêng lẻ mà tập hợp lại với nhau tạo thành những mảng mẩn đỏ, sưng tấy. Theo thời gian, các vùng da bị ảnh hưởng bởi bệnh chàm trở nên mềm hơn. Và hình thành một lớp bong tróc trên bề mặt da, bong tróc và nứt nẻ. Sau đó, da dần chuyển màu và sắc tố da trở nên sẫm màu hơn.

    4. Các bệnh ngoài da thường gặp – Viêm da mủ

    Đây là bệnh ngoài da thường xảy ra vào mùa hè. Lúc này thời tiết nóng bức, cơ thể đổ mồ hôi nhiều khi tiếp xúc với tụ cầu, liên cầu. Tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh phát triển.  

    Các bệnh ngoài da thường gặp thuộc nhóm viêm da mủ bao gồm viêm nang lông, mụn nhọt, chốc lở, chàm và cả chốc lở, loét…

    Bệnh nổi mề đay

    Đa số các trường hợp nổi mề đay là do dị ứng thuốc, thức ăn, thay đổi khí hậu đột ngột, v.v. . gây ra.

    Dấu hiệu đặc trưng của bệnh mề đay là những vết mẩn đỏ, ngứa xuất hiện trên bề mặt da. Để kiểm soát tốt sự xuất hiện của các dấu hiệu của bệnh này, cần thiết: ​​

    – Không chà xát vùng da bị nổi mề đay.  

    – Dưỡng ẩm và làm dịu các vết mẩn ngứa trên da.  

    – Chú ý các thuốc trị mề đay, hoạt chất nghi ngờ gây dị ứng, v.v.. để tránh tiếp xúc và có biện pháp phòng chống dịch bệnh tốt nhất.  

    – Hạn chế tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.  

    5. Bệnh nấm da

    Nấm da là bệnh có khả năng lây lan và tái phát cao gây ra các triệu chứng ngứa ngáy vô cùng khó chịu. Ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của người bệnh.  

    Bệnh nấm da do nấm da gây ra, xảy ra nhiều nhất vào mùa hè. Chúng tập trung ở những vùng da ẩm ướt, nếp nhăn… Khi xâm nhập vào da, các sợi nấm kết hợp lại tạo thành chùm nấm chết theo tuổi tác hoặc chết đi, bào tử được hình thành. Nấm da gây ngứa ở người bệnh do sợi nấm suốt đời tiết ra độc tố gây kích ứng da.  

    Bệnh nấm da
    Bệnh nấm da

    Nấm da có các dạng phổ biến như: Nấm da toàn thân, nấm da đầu, nấm mặt, nấm tay, nấm đùi, nấm kẽ và nấm móng…

    II. Phương pháp điều trị các bệnh ngoài da thường gặp

    Đối với mỗi loại bệnh sẽ sử dụng các loại thuốc thích hợp để điều trị. Nếu bị bệnh, bạn phải được khám và điều trị kịp thời. Ngoài ra, người bệnh nên kết hợp các biện pháp hỗ trợ điều trị.  

    Phương pháp điều trị các bệnh ngoài da
    Phương pháp điều trị các bệnh ngoài da

    Thông thường có thể dùng nhiều loại thuốc để điều trị các bệnh ngoài da như: thuốc kháng histamine, thuốc giảm đau, thuốc chống viêm. Tuy nhiên, bạn nên dùng tất cả các loại thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ vì thuốc có thể gây ra tác dụng phụ có hại. Ngoài ra, một số loại thuốc khác như steroid, kem làm mềm da, thuốc kháng sinh, thuốc mỡ cũng được dùng để bôi lên da.

    III. Cách phòng tránh các bệnh ngoài da

    1. Giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ

    • Tắm thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi, vi khuẩn và bã nhờn trên da.
    • Tắm, làm sạch cơ thể và làn da sau một ngày làm việc vất vả hoặc chơi thể thao. Không sử dụng sữa tắm hoặc dầu gội vì chúng sẽ làm tổn thương lớp bã nhờn. Hạn chế sử dụng mỹ phẩm.
    • Da vốn rất nhạy cảm, đặc biệt là da mặt nên việc sử dụng quá nhiều mỹ phẩm. Nếu mỹ phẩm không rõ nguồn gốc rất dễ gây dị ứng mỹ phẩm, viêm da và thậm chí là nám, thậm chí là ung thư.
    • Thuốc nhuộm tóc và sơn móng tay cũng có thể dễ dàng gây dị ứng và viêm da đầu. Quần áo và vật dụng cá nhân, quần áo phải luôn được giặt và phơi dưới nắng để diệt vi khuẩn.

    2. Cất giữ quần áo và vật dụng cá nhân ở địa điểm sạch sẽ, thoáng mát. 

    • Không mặc quần áo ướt hoặc đồ lót quá chật, dễ gây nấm da. Một số loại vải, nylon và quần áo tổng hợp cũng gây dị ứng da cho. Vì vậy, bạn nên chọn những chất liệu thoáng mát, mỏng, dễ thấm mồ hôi sẽ tốt cho da hơn.

    3. Một chế độ ăn đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng, tăng sức đề kháng và nhờ đó ngăn ngừa tốt hơn bệnh ngoài da.

    • Đối với người bị dị ứng, hạn chế sử dụng các chất kích thích, cà phê, trà và các loại động vật có vỏ như cua, tôm, mực vì có thể gây dị ứng da. Thay thế những thực phẩm này bằng những thực phẩm khác. Sản phẩm giàu vitamin C tăng sức đề kháng. Ăn nhiều rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu canxi như đậu nành, cá hồi…

    Các bệnh ngoài da thường gặp nêu trên tuy không nguy hiểm đến tính mạng. Nhưng triệu chứng rất khó chịu, gây trở ngại cho cuộc sống, học tập, công việc của người bệnh. Ngay khi người bệnh nhận thấy dấu hiệu của bệnh cần liên hệ ngay với các trung tâm y tế để được khám kịp thời.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là trung tâm y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao. Chúng tôi tin rằng sẽ mang lại kết quả chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả cho mọi người. Hãy đến Phòng khám Đa khoa Ân Đức để được thăm khám kịp thời nhé!

    Đọc thêm: 

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • TRẺ BỊ SỐT – CÁCH HẠ SỐT NHANH

    TRẺ BỊ SỐT – CÁCH HẠ SỐT NHANH

    Sốt là hiện tượng rất dễ xảy ra ở trẻ nhỏ, cha mẹ rất dễ hoang mang, lo lắng khi con mình bị sốt. Trong tình huống này, cha mẹ nào cũng mong muốn tìm ra cách nhanh nhất để hạ sốt cho con mình. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tham khảo về cách hạ sốt nhanh cho trẻ qua bài viết sau.

    I. Trẻ bị sốt là như nào?

    Sốt ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiệt độ cơ thể của trẻ trên 37,5 độ C. Và được đo bằng nhiệt kế ở các vị trí như trán, tai, nách, miệng hoặc hậu môn. Trẻ có thể bị sốt do nhiễm virus, vi khuẩn, cảm lạnh, các bệnh về đường hô hấp. Và tiêu hóa như viêm phổi, viêm ruột hoặc nhiễm trùng.

    Trẻ bị sốt
    Trẻ bị sốt?

    Trẻ cũng có thể bị sốt sau khi tiêm chủng hoặc sốt khi mọc răng ở trẻ. Ngược lại với người lớn, trẻ cảm thấy mệt mỏi hơn, đổ mồ hôi nhiều hơn và chán ăn khi bị sốt. Đặc biệt, trẻ sơ sinh thường bỏ bú, ngủ nhiều và quấy khóc thường xuyên. Sốt cao đặc biệt nguy hiểm ở trẻ sơ sinh vì có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như co giật. Vì vậy, điều quan trọng là phải biết cách hạ sốt nhanh chóng cho trẻ để ngăn ngừa những tình huống nguy hiểm.

    II. Nguyên nhân trẻ bị sốt

    Sốt ở trẻ em có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau như:  

    • Nhiễm trùng:

    Phần lớn sốt ở trẻ em là do nhiễm trùng. Đây là phản ứng của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng bằng cách kích hoạt cơ chế phòng vệ tự nhiên.

    • Sốt sau tiêm phòng:

    Trong một số trường hợp trẻ có thể bị sốt nhẹ sau khi tiêm phòng, chủ yếu là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

    Nguyên nhân trẻ bị sốt?
    Nguyên nhân trẻ bị sốt?
    • Giữ ấm cho trẻ quá kỹ, quá kín:

    Trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh chưa thể tự điều tiết thân nhiệt của bản thân nên khi bố mẹ cho trẻ mặc quá nhiều quần áo. Ủ quá kín hoặc đặt trẻ trong môi trường nóng sẽ khiến trẻ bị sốt.

    • Mọc răng:

    Sốt do mọc răng thường chỉ diễn ra ở mức độ nhẹ. Vì vậy, nếu trẻ sốt trên 38 độ C, trẻ có thể sốt do một nguyên nhân khác, không phải do mọc răng. Tác dụng phụ của một số loại thuốc

    • Mắc các bệnh nguy hiểm:

    Viêm phổi, sốt xuất huyết, viêm màng não, nhiễm trùng huyết… Khi trẻ mắc các bệnh này thường sốt cao. Kèm theo các triệu chứng như run, chảy máu, co giật, hôn mê, xanh xao, khó thở, nôn mửa và hôn mê, v.v. Lúc này, cần đưa trẻ đến bệnh viện để điều trị càng sớm càng tốt.

    III. Cách xác định trẻ có bị sốt không?

    Để xác định trẻ có sốt hay không và để hạ sốt cho trẻ nhanh nhất, trước tiên cha mẹ nên đo thân nhiệt cho trẻ:  

    – Vị trí đo nhiệt độ:

    Hậu môn, nách, trán, tai, miệng. Mặc dù đo ở hậu môn và miệng chính xác hơn nhưng cha mẹ nên vệ sinh sạch nhiệt kế trước. Và sau khi sử dụng và thoải mái đo ở những vị trí này để không gây khó chịu cho trẻ. Nếu đo bằng miệng thì tuyệt đối không sử dụng nhiệt kế thủy ngân vì nếu bị vỡ thì cực kỳ nguy hiểm.  

    Cách xác định trẻ có bị sốt không
    Cách xác định trẻ có bị sốt không?

    – Nhiệt độ đo ở nách thường thấp hơn nhiệt độ đo ở trực tràng khoảng 0,5 độ C. Khi đo bằng nhiệt kế thủy ngân phải giữ từ 5 đến 7 phút. Tiếp theo, cha mẹ nên quan sát trẻ.

    – Dấu hiệu trẻ bị sốt thường là:  

    – Trẻ cáu kỉnh, quấy khóc nhiều.  

    – Mệt mỏi, đổ mồ hôi nhiều trong cơ thể.  

    – Khó thở, có dấu hiệu buồn ngủ.  

    – Ngừng bú, bớt uống nước, nhịn ăn.  

    – Ngủ say, li bì.

    IV. Những cách hạ sốt cho trẻ nhanh nhất

    Tùy theo tình trạng và độ tuổi của trẻ, cha mẹ có thể sử dụng các phương pháp hạ sốt khác nhau:  

    • Lau người cho trẻ bằng khăn ấm:

    Nếu trẻ bị sốt, nhất thiết phải lau người cho trẻ. hạn chế. Tránh tắm mà thay vào đó hãy lau người cho trẻ bằng khăn sạch và nước ấm. Đây là cách hạ sốt nhanh chóng và an toàn nhất cho trẻ bằng cách làm giãn mạch máu để hạ nhiệt độ cơ thể. Một số khu vực cần được vệ sinh thường xuyên hơn. Để nhanh chóng hạ sốt cho trẻ là vùng trán, nách và háng. Lau bằng khăn ấm còn giúp trẻ cảm thấy thoải mái, dễ chịu hơn.

    • Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát:

    Nếu trẻ bị sốt, có thể kèm theo cảm giác lạnh. Tuy nhiên, việc ủ ấm trẻ lúc này không làm giảm nhiệt độ cơ thể. Thay vào đó, trẻ nên mặc quần áo thoáng mát, rộng rãi.

    Những cách hạ sốt cho trẻ
    Những cách hạ sốt cho trẻ
    • Massage tinh dầu cho trẻ em:

    Đây là cách hạ sốt nhanh chóng cho trẻ mà ít người biết và sử dụng. Một số loại tinh dầu như quế, gừng, bạc hà có tác dụng làm ấm hệ tuần hoàn, giúp cơ thể ra mồ hôi, giảm nhiệt hiệu quả. Nếu trẻ bị sốt, cha mẹ có thể xoa bóp cho trẻ bằng tinh dầu bạc hà, khuynh diệp, hoa cúc. Đặc biệt là vùng gót chân và cổ. Xin lưu ý rằng bạn phải trộn tinh dầu  với dầu vận chuyển trước khi massage.

    Ngoài ra, mẹ cũng có thể nhỏ vài giọt tinh dầu vào nước ấm, sau đó nhúng khăn vào đó rồi vắt khô để lau khô cơ thể trẻ.

    • Cho trẻ uống nhiều nước, nước uống hoặc thức ăn:

    Một cách hạ sốt nhanh chóng ở trẻ là cho trẻ uống nhiều nước để bổ sung lượng nước mất đi khi cơ thể sốt. Ngoài ra, trẻ nhỏ thường ngừng uống nước khi bị sốt. Vì vậy, cha mẹ nên đảm bảo cho con uống nhiều nước hơn. Ngoài nước, có thể cho trẻ uống sữa và dinh dưỡng lỏng để bổ sung nước. Đảm bảo dinh dưỡng nếu trẻ sốt, mệt mỏi, bỏ ăn.

    • Thực phẩm bổ sung giàu vitamin C và canxi cho trẻ:

    Nếu bị sốt, trẻ cần chú ý đến chế độ ăn uống, đặc biệt là vitamin C và canxi. Nếu trẻ bị sốt, bổ sung vitamin C là cách hạ sốt cho trẻ nhanh nhất mà cha mẹ có thể áp dụng tại nhà. Thông qua một số loại trái cây phổ biến chứa nhiều vitamin C như cam, quýt, bưởi. Vitamin C không chỉ giúp hạ sốt mà còn tăng cường hệ thống miễn dịch và sức đề kháng trước các tác nhân gây bệnh, mầm bệnh xâm nhập.

    Ngoài ra, những thực phẩm chứa nhiều canxi như cá, rau củ, yến mạch…. Cũng cần bổ sung cho trẻ để hỗ trợ quá trình phục hồi của trẻ.

    • Dùng thuốc hạ sốt khi trẻ bị sốt:

    Nhiều trường hợp trẻ có thể sốt cao tới 40 độ. Nếu cơn sốt không được hạ nhanh vào thời điểm này sẽ trở nên rất nguy hiểm. Một trong những cách nhanh nhất để hạ sốt 40 độ ở trẻ là cho trẻ uống thuốc hạ sốt. Hiện nay các loại thuốc hạ sốt cho trẻ em đã có sẵn để các bậc phụ huynh mua. Điều quan trọng là phải chú ý liều lượng phù hợp với cân nặng và độ tuổi của trẻ. Tránh dùng quá liều vì có thể gây nguy hiểm cho trẻ em. Để đảm bảo an toàn, tốt nhất cha mẹ nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con dùng bất kỳ loại thuốc nào.

    V. Những điều cần lưu ý khi chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà

    Khi chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà, cha mẹ cần lưu ý không mắc những sai lầm sau:  

    • Hạ sốt cho trẻ bằng cách chườm lạnh:

    Theo khuyến cáo Theo quy định Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cha mẹ không nên chườm lạnh để hạ sốt cho trẻ. Vì phương pháp này khiến lỗ chân lông co lại và nhiệt độ cơ thể không thoát ra ngoài. Ngoài ra, chườm lạnh có thể gây tê cóng và suy hô hấp ở trẻ.

    • Làm ấm cho trẻ nếu trẻ bị sốt cao:

    Sốt cao dẫn đến cảm giác ớn lạnh, lạnh tứ chi và lúc này trẻ trở nên lạnh. Nếu cha mẹ đắp chăn cho trẻ và giữ ấm vào lúc này đang vô tình đặt trẻ vào tình thế vô cùng nguy hiểm. Có thể khiến trẻ sốt cao, co giật, da tím tái. Cảm giác lạnh phát sinh do mạch máu bị thu hẹp. Thân nhiệt bên trong và ngoại vi của trẻ vẫn rất cao, có trường hợp nhiệt độ trên 40 độ C.

    • Không đo, kiểm tra nhiệt độ của trẻ:

    Nhiều bậc cha mẹ chỉ kiểm tra nhiệt độ của trẻ bằng tay. Áp lực lên trán và bắt đầu các biện pháp hạ sốt tiêu chuẩn hoặc thuốc hạ sốt ngay khi trẻ cảm thấy ấm hơn. Hoặc nóng hơn bình thường. Tuy nhiên, điều này có thể gây nguy hiểm cho trẻ do tác dụng phụ của thuốc. Và cha mẹ không có biện pháp phù hợp, kịp thời khi trẻ sốt cao.

    • Kết hợp thuốc hạ sốt:

    Sốt cao ở trẻ khiến cha mẹ lo lắng và muốn hạ sốt cho trẻ càng nhanh càng tốt. Tuy nhiên nếu nhiệt độ cơ thể trẻ giảm quá nhanh, trẻ có thể gặp nhiều nguy hiểm.

    • Sử dụng aspirin hoặc thuốc có chứa aspirin để hạ sốt ở trẻ em:

    Những loại thuốc này có thể gây đau dạ dày, chảy máu đường ruột và hội chứng Reye.

    Sốt ở trẻ em có nhiều nguyên nhân, không phải trẻ nào cũng giống nhau. Những phương pháp hạ sốt cho trẻ nhanh nhất nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Và không thay thế lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa. Vì vậy, cha mẹ nên cân nhắc những trường hợp cảnh báo nêu trên và đưa con đến bác sĩ khám và điều trị kịp thời.

    Để đặt lịch hẹn tại phòng khám, quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE: 0236 37 89 517 hoặc đặt lịch trực tiếp tại www.dakhoaanduc.com

    Đọc thêm: 

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • VIÊM HỌNG MÃN TÍNH LÀ GÌ?

    VIÊM HỌNG MÃN TÍNH LÀ GÌ?

    Viêm họng mãn tính là bệnh phổ biến nhất ở nước ta. Tuy nhiên, do cách phòng ngừa và điều trị mang tính chủ quan. Nên nhiều người vẫn chưa nhận biết được các triệu chứng của viêm họng mãn tính. Như đau họng, khó nuốt, khó nuốt có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về viêm họng mãn tính là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh này như thế nào?

    I. Viêm họng mãn tính là gì?

    Viêm họng mãn tính là tình trạng viêm họng kéo dài từ 14 ngày trở lên. Hoặc viêm niêm mạc họng thường tái phát trên 3 tháng. Đây là kết quả của việc điều trị kịp thời bệnh viêm họng cấp.  

    Viêm niêm mạc họng xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng tiêu diệt các chất có hại. Tuy nhiên, khi hệ thống miễn dịch tiếp xúc với quá nhiều chất kích thích. Nó có thể bị suy yếu và ngừng hoạt động bình thường, dẫn đến viêm họng mãn tính.  

    Viêm họng mãn tính là gì
    Viêm họng mãn tính là gì?

    Bệnh nhân thường có các triệu chứng như đau họng, khàn giọng, ngứa họng, sưng họng, đau khi nuốt và ho. Nếu không được điều trị đúng cách, viêm họng mãn tính có thể dẫn đến các biến chứng. Như viêm amidan, viêm màng bụng, hội chứng phế quản và viêm phổi.

    Viêm họng cấp tính hay gặp hơn viêm họng mãn tính. Viêm họng cấp tính là bệnh về đường hô hấp trên, các triệu chứng biến mất sau vài ngày điều trị. Viêm họng mãn tính hiện nay kéo dài lâu hơn, thường là vài tuần.  

    Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra bệnh viêm họng mãn tính và việc điều trị cần tập trung vào nguyên nhân gây bệnh.

    II. Nguyên nhân gây viêm họng mãn tính là gì?

    Bệnh có thể có nhiều nguyên nhân, sau đây là những nguyên nhân thường gặp nhất:  

    + Do vi khuẩn ở vùng họng và hay gặp nhất là vi khuẩn liên cầu khuẩn;

    + Sống trong môi trường nhiều khói bụi và nhiều khí thải gây ra ô nhiễm không khí.

    + Ô nhiễm cũng là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều bệnh về đường hô hấp khác như viêm phổi…  

    Nguyên nhân gây viêm họng mãn tính
    Nguyên nhân gây viêm họng mãn tính

    + Viêm amidan mãn tính: Bệnh nhân viêm amidan thường xuyên mà không điều trị cũng có thể gây viêm họng mãn tính.

    + Viêm xoang: Những người bị viêm xoang, đặc biệt là viêm xoang mãn tính có nguy cơ cao bị viêm họng.

    + Chất nhầy từ vùng viêm xoang chảy vào cổ họng, gây kích ứng và dần dần dẫn đến đau họng.

    + Trào ngược dạ dày thực quản: Ở bệnh nhân mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Dịch tiêu hóa có tính axit có thể chảy ngược từ dạ dày và làm tổn thương niêm mạc họng. Người bệnh luôn cảm thấy đau họng, khó nuốt và khàn tiếng.

    III. Các loại viêm họng mãn tính thường gặp

    Viêm họng mãn tính xảy ra ở cả trẻ em và người lớn. Những người sống ở vùng có khí hậu lạnh, khô hoặc khu vực có không khí ô nhiễm đặc biệt dễ mắc bệnh. Hiện nay có 3 loại viêm họng mãn tính:  

    + Viêm họng mãn tính là bệnh mà cổ họng bị viêm lâu ngày và thường tái nhiễm nhiều lần. Bệnh có thể biểu hiện dưới 4 dạng chính: viêm họng sung huyết mãn tính, xuất huyết, quá phát và teo.

    + Viêm họng cấp tính mãn tính (viêm họng cấp tính mãn tính) dùng để chỉ tình trạng cổ họng bị viêm trong khoảng 1 đến 2 tuần. Nguyên nhân chính gây bệnh thường là virus.

    + Viêm họng hạt mạn tính là bệnh trong đó viêm họng hạt mạn tính gây tăng sản mô bạch huyết ở phía sau họng. Từ đó, các khối u hình thành như hạt đậu sưng tấy. Do đó, các u lympho tăng sinh này không thể hoạt động bình thường về chức năng miễn dịch và rất dễ bị nhiễm trùng.

    IV. Triệu chứng viêm họng mãn tính

    1. Triệu chứng cơ năng:  

    + Cảm thấy khô, nóng, rát cổ họng, hoặc có cảm giác ngứa hoặc nghẹt họng. Đặc biệt là khi thức dậy, bạn phải cố gắng ho ra đờm và đằng hắng để làm long đờm. Đờm dẻo, thường tăng lên khi nuốt vào.

    + Bệnh nhân thường xuyên khạc nhổ, có đờm đặc, ho, nhất là về đêm khi trời lạnh,…

    + Khó nuốt.

    + Giọng nói khàn đi một lúc rồi trở lại bình thường (uống rượu, hút thuốc nhiều, nói nhiều, các triệu chứng trên ngày càng rõ ràng).

    Triệu chứng viêm họng
    Triệu chứng viêm họng

    2. Triệu chứng thực thể:

    Tùy theo mức độ tổn thương, có thể quan sát thấy các dạng sau:  

    • Viêm họng tiết dịch

    + Niêm mạc họng đỏ, ẩm, dịch nhầy trong suốt bám vào thành sau họng.

    + Khi khạc nhổ hoặc hút chất nhầy, thấy thành sau họng không đều. Một số vệt máu và nang bạch huyết chảy ra thành hạt sưng đỏ.

    • Viêm họng quá phát

    + Niêm mạc họng dày và đỏ.

    + Cạnh cột sau amidan, niêm mạc dày lên tạo thành cột giả.

    + Bệnh nhân có cổ họng rất nhạy cảm, dễ buồn nôn.

    + Thành sau họng có các nang bạch huyết phát triển cao, dày lên. Và hình thành các vết sưng tấy màu hồng hoặc đỏ, thường được gọi là viêm họng hạt.

    + Niêm mạc họng và lưỡi gà cũng trở nên dày.

    + Cổ họng nghẹn lại.

    + Màng nhầy của ống Eustachian cũng tăng sản và gây ù tai.

    + Mép sau thanh quản cũng dày lên gây ho khan, khàn giọng và tiết dịch nhiều.

    • Viêm họng teo

    + Phát ban quá mức teo dần theo thời gian. Tuyến nhầy và u nang tân sinh.

    + Niêm mạc trở nên mịn màng, mỏng và trắng có các mạch máu nhỏ.

    + Eo họng rộng ra.

    + Chất nhầy khô lại và tạo thành lớp vảy dính vào màng nhầy, khiến bạn phải hắng giọng hoặc ho.

    V. Phương pháp điều trị viêm họng mãn tính

    Đầu tiên, bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng các biện pháp như khai thác bệnh sử. Dựa trên các triệu chứng lâm sàng, khám họng và chỉ định các xét nghiệm, cận lâm sàng. Và các xét nghiệm hình ảnh cần thiết như xét nghiệm máu. Nội soi thực quản, nội soi thanh quản, chụp X-quang ngực, v.v. Nhiều bệnh nhân thắc mắc, lo lắng không thể điều trị được căn bệnh này. Tuy nhiên, đây là mối lo ngại không đáng có bởi nếu bệnh được điều trị nhanh chóng. Và đúng phương pháp thì có thể khỏi bệnh hoàn toàn. Điều quan trọng nhất là tìm ra nguyên nhân gây bệnh và loại bỏ nó. Nếu không bệnh sẽ dễ tái phát.  

    1. Điều trị nguyên nhân

    Đó là điều trị bệnh bằng cách loại bỏ nguyên nhân gây bệnh.  

    – Chữa viêm mũi xoang, viêm amiđan…

    – Ngăn ngừa chứng đau họng mãn tính

    Điều trị viêm họng MT
    Điều trị viêm họng MT

    – Điều trị hội chứng trào ngược dạ dày thực quản.  

    – Tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ mắc bệnh như khói thuốc lá và các chất độc hại trong không khí.  

    2. Điều trị triệu chứng 

    Bác sĩ sẽ kê cho bệnh nhân một loạt thuốc để làm giảm các triệu chứng của bệnh như: Thuốc giảm đau, chống viêm, giảm ho và dị ứng. Ngoài ra, người bệnh nên dùng dung dịch nước muối để rửa mũi, miệng. Đồng thời, người bệnh cần thay đổi lối sống như ăn nhiều rau củ quả để tăng sức đề kháng cho cơ thể. Và giữ môi trường sống trong lành.

    VI. Cách phòng bệnh viêm họng mãn tính

    Một cách tốt để ngăn ngừa chứng đau họng là tránh các vi trùng gây ra chúng và thực hành vệ sinh tốt. Hãy làm theo những lời khuyên sau và dạy con bạn làm điều tương tự:  

    + Rửa tay thật kỹ và thường xuyên, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi hắt hơi hoặc ho.

    + Tránh dùng chung thức ăn, ly hoặc đồ dùng.

    + Ho hoặc hắt hơi vào khăn giấy rồi vứt đi. Nếu cần, hãy hắt hơi vào khuỷu tay của bạn.

    Phòng ngừa viêm họng
    Phòng ngừa viêm họng

    + Sử dụng chất khử trùng tay chứa cồn thay thế cho việc rửa tay khi không có xà phòng và nước.

    + Tránh chạm vào điện thoại công cộng hoặc uống nước bằng miệng.

    + Thường xuyên làm sạch điện thoại, điều khiển tivi và bàn phím máy tính bằng chất tẩy rửa khử trùng. Khi đi du lịch, hãy vệ sinh điện thoại và điều khiển từ xa trong phòng khách sạn của bạn.

    + Tránh tiếp xúc gần với người bệnh.

    + Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh như bụi, rượu, thuốc lá. Ngoài ra, cần nâng cao sức đề kháng bằng cách cung cấp cho cơ thể những vitamin. Và dưỡng chất thích hợp. Đeo khẩu trang bảo vệ ở những nơi bị ô nhiễm nặng.

    + Thực hành vệ sinh răng miệng tốt để giảm nguy cơ viêm họng. Ngoài ra, ngay cả khi làm việc trong môi trường bụi bặm cũng cần bảo vệ cổ họng khỏi các tác nhân gây bệnh bằng cách sử dụng khẩu trang, thiết bị bảo hộ. Đeo khẩu trang cũng là điều bắt buộc khi ra ngoài vì ô nhiễm không khí cũng có thể gây đau họng.

    + Uống nhiều nước

    + Giữ ấm cơ thể

    + Không dùng chung cốc, thìa, đũa….

    Có thể nói, viêm họng mãn tính không quá nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị nhanh chóng. Chính vì vậy, ngay khi nhận thấy có dấu hiệu đau họng, ho hay có dấu hiệu viêm mũi, viêm xoang…. Bạn nên nhanh chóng đi khám để được điều trị kịp thời, ngăn ngừa bệnh trở nên mãn tính.

    Để đặt lịch hẹn tại phòng khám, quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE: 0236 37 89 517 hoặc đặt lịch trực tiếp tại www.dakhoaanduc.com

    Đọc thêm: 

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • ĐAU KHỚP HÀM TRÁI DO ĐÂU?

    ĐAU KHỚP HÀM TRÁI DO ĐÂU?

    Đau quai hàm hay đau khớp hàm trái có thể có nhiều nguyên nhân. Nhiều người lầm tưởng đây là dấu hiệu của bệnh lý răng miệng. Tuy nhiên, đau khớp hàm cũng là dấu hiệu của các bệnh về xoang, thần kinh hoặc đầu. Vì vậy, cần xác định rõ nguyên nhân để có biện pháp điều trị hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đau khớp hàm trái do đâu và cách điều trị. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tham khảo qua nhé!

    I. Đau khớp hàm trái do đâu?

    Đau khớp hàm trái là dấu hiệu cảnh báo sức khỏe của bạn đang gặp vấn đề. Sau đây là một số bệnh lý làm đau khớp hàm trái:

    Đau khớp hàm trái do đâu
    Đau khớp hàm trái do đâu?

    1. Viêm khớp thái dương hàm

    Bạn có thể mắc bệnh này nếu đã từng bị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp,…  Nguyên nhân là tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp hàm trái cao. Do khớp giữa hàm và sọ bị lệch nên người bệnh bị đau một hoặc cả hai bên má. Các triệu chứng được nhận biết bao gồm đau khi cử động hàm. Phát ra âm thanh lách cách khi cử động hàm và khó mở hoặc mở miệng khi hàm bị cứng.  

    Ngoài ra còn có các nguyên nhân như há miệng thường xuyên đột ngột, tai nạn, nghiến răng khi ngủ.  Bị ảnh hưởng sinh hoạt, chơi thể thao, nhai kẹo cao su quá nhiều, sau khi nhổ răng khôn,… 

    2. Rối loạn chức năng khớp thái dương hàm  

    Đây là tình trạng thường gặp ở người lớn. Khi cấu trúc khớp thái dương hàm bị thay đổi, chức năng bị suy giảm. Người bệnh khó há miệng, phát ra tiếng động khi ăn uống,…  

    Rối loạn chức năng khớp thái dương hàm
    Rối loạn chức năng khớp thái dương hàm

    Nguyên nhân gây ra bệnh này thường chưa rõ ràng mà thường liên quan đến thói quen. Ăn quá nhiều thức ăn khô và cứng trong thời gian dài, răng khấp khểnh, thói quen nghiến răng,… Trong một số trường hợp, bệnh có thể tự khỏi nếu bạn thay đổi thói quen nhưng cũng có thể cần phải điều trị.

    3. Trật khớp thái dương hàm

    Đau hàm trái có thể là dấu hiệu của trật khớp thái dương hàm. Trật khớp là khớp bị dịch chuyển khỏi vị trí ban đầu. Nguyên nhân phổ biến của tình trạng này bao gồm há miệng quá nhiều, chấn thương, căng thẳng. Hoặc thói quen nghiến răng khi ngủ.  Tùy theo mức độ trật khớp mà người bệnh có thể cảm thấy đau, khó nhai hoặc không ngậm được miệng. Những trường hợp này cần đến trung tâm y tế nắn khớp xương để hạn chế ảnh hưởng tới sức khỏe.

    4. Các vấn đề về răng miệng

    Mọc răng khôn
    Mọc răng khôn

    Đau một bên hàm có thể do sâu răng, nghiến răng hoặc do mọc răng khôn, áp xe răng, v.v. Các triệu chứng nha khoa gây đau hàm có thể bao gồm đau từng cơn hoặc dai dẳng. Chảy máu nướu răng, loét miệng, sưng mặt và đau răng tạm thời, v.v.

    5. Viêm xoang

    Viêm xoang là bệnh do dị ứng thời tiết, không khí hoặc các bệnh về vùng tai mũi họng. Nếu người bệnh mắc bệnh xoang hàm trên có thể bị đau một bên hàm và có thể xuất hiện các triệu chứng sau:  

    + Nghẹt mũi, khó thở.

    Bị viêm xoang
    Bị viêm xoang

    + Chảy nước mũi.

    + Bệnh nhân mất khứu giác, cảm thấy mệt mỏi.

    + Đau đầu, đau tai, đau mặt.

    6. Viêm tủy xương

    Viêm tủy xương là một bệnh nhiễm trùng xương trong đó vi khuẩn xâm nhập vào xương. Hàm rất dễ bị nhiễm trùng sau khi làm thủ thuật nha khoa.  

    Nếu không được điều trị, nhiễm trùng xương có thể dẫn đến hoại tử xương. Vì vậy, nếu người bệnh bị đau một bên hàm, kèm theo sốt, sưng hàm, nóng vùng đau, mệt mỏi. Hoặc tê ở hàm hoặc môi thì hãy đến bệnh viện ngay để được chẩn đoán và điều trị.

    7. Đau dây thần kinh sinh ba

    Dây thần kinh sinh ba (dây thần kinh tam thoa) ở thái dương là dây thần kinh chính của khuôn mặt. Khi bị nén sẽ gây đau khắp mặt, bao gồm cả các bộ phận như cơ hàm trên hoặc hàm dưới.

    8. Khối u và u nang

    Khối u và u nang có thể gây đau ở một bên hàm. Không phải tất cả các khối u và u nang đều có triệu chứng. Nhưng có dấu hiệu đau ở một bên hàm và các triệu chứng khác như loét và chảy máu trong. Miệng, cảm giác có khối u, khó cử động hàm, sưng hàm hoặc mặt,…

    9. Do bệnh nhân có một số thói quen xấu

    Đau hàm trái cũng có thể do bệnh nhân có một số thói quen xấu như ví dụ:  

    + Thường xuyên ăn thức ăn quá cứng hoặc dai

    Thường xuyên ăn thức ăn cứng, khó nhai
    Thường xuyên ăn thức ăn cứng, khó nhai

    + Nhai nghiêng một bên trong thời gian dài

    + Ngáp hoặc há miệng quá nhiều

    + Bị chấn thương nhẹ

    + Có dấu hiệu đau ở hàm trái

    II. Dấu hiệu thường gặp khi bị đau khớp hàm trái

    Triệu chứng thường gặp phổ biến nhất là bệnh nhân có thể cảm thấy đau ở hàm trái và đau dưới tai. Cơn đau tăng lên khi hoạt động nhất định như:  

    + Nhai và nuốt thức ăn

    + Há miệng rộng

    + Uống nước

    + Ngáp và ngủ

    • Một số triệu chứng khác

    Ngoài các triệu chứng trên, người bệnh còn có cảm giác:  

    + Sốt

    + Chóng mặt, ù tai

    + Sưng má hoặc đau một bên mặt

    Nếu những triệu chứng này trầm trọng hơn, bạn có thể nghe thấy tiếng lách cách trong khớp. Một số trường hợp bệnh nhân không thể ngậm hoặc mở miệng do co cứng hàm.

    Đau hàm trái thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm tai giữa, viêm tuyến nước bọt, v.v. Vì vậy, nếu nhận thấy có bất thường vào thời điểm này thì bạn nên đến các cơ sở y tế để được kiểm tra. Có những lựa chọn điều trị ở đó. Việc phát hiện sớm bệnh giúp rút ngắn thời gian điều trị và tiết kiệm chi phí.

    Đau hàm trái có thể xảy ra ở bất cứ ai, kể cả trẻ em và người già, phụ nữ và nam giới. Tuy nhiên, phụ nữ trong độ tuổi dậy thì và mãn kinh thường có nguy cơ cao bị đau hàm trái.

    III. Đau khớp hàm trái có nguy hiểm không?

    Đau hàm trái là một tình trạng khá phổ biến và có thể gặp ở bất kỳ ai. Mức độ nguy hiểm của nó phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Vì vậy, người bệnh cần đánh giá mức độ đau và các triệu chứng kèm theo để có biện pháp điều trị kịp thời.  

    Hầu hết các tình trạng gây đau hàm trái đều có thể điều trị khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, khi bệnh trở nặng sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Như răng bị tổn thương nặng, chức năng nhai suy giảm, mất răng,…

    IV. Phương pháp điều trị đau khớp hàm trái

    1. Điều trị nha khoa

    Nếu nguyên nhân bệnh là do răng miệng vấn đề, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng nhiều phương pháp. Như nhổ răng, niềng răng, nắn chỉnh khớp cắn, v.v. 

    2. Điều trị bằng thuốc

    Sau khi khám bệnh, bệnh nhân thường được kê một loạt thuốc như:  

    + Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid: paracetamol, aspirin, meloxicam,…

    + Kháng sinh: oxacillin, penicillin ,.. Chúng được sử dụng khi nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn.

    + Corticosteroid: Nhóm thuốc này có tác dụng chống viêm rất tốt nhưng thường có tác dụng phụ. Nên bạn nên cân nhắc mỗi khi dùng hoặc chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.

    + Uống thuốc giãn cơ.  

    Nếu cơn đau của bạn không cải thiện sau khi đeo nẹp nhai, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn cơ để thư giãn cơ hàm.  

    Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những loại thuốc này hầu như không giúp ích gì cho các vấn đề về khớp thái dương hàm. Lúc này, bác sĩ sẽ can thiệp bằng các phương pháp điều trị xâm lấn để giảm đau.

    3. Phẫu thuật hàm  

    Phẫu thuật hàm
    Phẫu thuật hàm

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn phẫu thuật hàm. Để khắc phục các vấn đề liên quan đến rối loạn khớp thái dương hàm. Đây cũng là giải pháp tối ưu trong điều trị đau hàm trái. Đặc biệt với những người bị đau nhức dữ dội hoặc đau nhức do các vấn đề về cấu trúc khớp thái dương hàm.

    V. Cách phòng ngừa đau khớp hàm trái

    Dưới đây là một số cách phòng ngừa đau hàm trái các bạn có thể tham khảo:  

    – Nếu bị đau hàm, tránh nhai kẹo cao su hoặc các vật cứng (như móng tay, bút) để nhai.

    – Tránh ăn những thức ăn cứng hoặc dai.

    – Chườm nóng hoặc chườm đá: Đặt một vài viên đá lên một chiếc khăn bông và đắp lên mặt trong khoảng 10 phút. Một lựa chọn khác là ngâm khăn vào nước ấm, vắt khô rồi chườm lên vùng quai hàm bị đau.  

    – Dùng tay đỡ hàm dưới khi ngáp.

    Massa hàm thường xuyên
    Massa hàm thường xuyên

    – Nếu bạn có thói quen nghiến răng khi ngủ, hãy đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt.  

    – Khi ăn không nên chỉ nhai một bên hàm mà nên nhai đều cả hai bên hàm.  

    – Thường xuyên giữ hàm ở tư thế nghỉ ngơi và học cách thư giãn cơ hàm.

    – Massage cơ hàm : Phương pháp này làm giảm căng thẳng ở cơ hàm và có tác dụng điều trị viêm khớp hàm trái. Dùng 2 ngón tay ấn vào vùng hàm và massage khoảng 5 đến 10 phút. Sau đó thử cử động miệng. Ngoài ra, massage cơ cổ còn làm giảm đau và căng cơ ở hàm.

    Đau hàm trái thường ít được quan tâm và điều trị kịp thời. Chỉ khi cơn đau quá nặng và khớp hàm không còn hoạt động bình thường người bệnh mới đi khám. Lúc này, sinh hoạt, thói quen ăn uống hàng ngày của người bệnh bị ảnh hưởng và việc điều trị khó khăn hơn trước.

    Để đặt lịch hẹn tại phòng khám, quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE: 0236 37 89 517 hoặc đặt lịch trực tiếp tại www.dakhoaanduc.com

    Đọc thêm: 

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NỔI MỀ ĐAY NÊN ĂN VÀ KIÊNG GÌ?

    NỔI MỀ ĐAY NÊN ĂN VÀ KIÊNG GÌ?

    Nổi mề đay là phản ứng của da với các chất gây dị ứng đến từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Với các triệu chứng như ngứa ngáy, khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người bệnh. Bị nổi mề đay nên ăn và kiêng những gì? Dinh dưỡng hợp lý rất quan trọng trong điều trị nổi mề đay dị ứng. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tham khảo về nổi mề đay nên ăn và kiêng gì qua bài viết sau đây.

    I. Nổi mề đay là gì?

    Nổi mề đay là một trong những bệnh về da phổ biến nhất. Bệnh phổ biến hơn ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc nhạy cảm. Đặc biệt là trẻ nhỏ và phụ nữ từ 20 đến 40 tuổi. Nổi mề đay là tình trạng da của người bệnh phản ứng với các chất gây dị ứng khó chịu đến từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Dấu hiệu đầu tiên của bệnh nổi mề đay là xuất hiện các nốt sẩn màu hồng hoặc đỏ trông giống như vết muỗi đốt.

    Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, đặc biệt là ở những vùng da mỏng, nhạy cảm. Nổi mề đay thường gây ngứa, sưng tấy và khó chịu. Bệnh nhân càng gãi thì mụn cóc càng lan rộng. Đồng thời, trầy xước da và nhiễm trùng có thể xảy ra.

    Nổi mề đay là gì?
    Nổi mề đay là gì?

    Ngoài ra, nổi mề đay còn có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân. Như đau khớp, sốt cao, nôn mửa, khó thở, nhức đầu, đau bụng, khó tiêu. Hay thậm chí là sốc phản vệ.  

    Mề đay bao gồm nổi mề đay cấp tính (bệnh kéo dài không quá 6 tuần) và nổi mề đay mãn tính (bệnh kéo dài trên 6 tuần). Theo các bác sĩ da liễu, nguyên nhân gây nổi mề đay phổ biến nhất. Bao gồm: dị ứng thời tiết, dị ứng thực phẩm, dị ứng thuốc, di truyền, chấn thương, mặc quần áo quá chật,…. Ngoài ra, nổi mề đay, mẩn ngứa cũng có thể do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng có trong cơ thể gây ra.  

    Để phòng ngừa và hạn chế bệnh mày đay tiến triển sang giai đoạn mạn tính thì việc điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng. Đồng thời, dinh dưỡng hợp lý cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả.

    II. Người bị nổi mề đay nên làm gì?

    Nổi mề đay không chỉ gây ngứa ngáy, khó chịu cho người bệnh mà trong trường hợp nặng còn dẫn đến viêm mạch máu ở khí quản và họng. Dẫn đến khó thở, thiếu oxi, thậm chí là ngạt thở. Nếu phát ban xảy ra ở đường tiêu hóa, có thể xảy ra đau bụng, nôn mửa và tiêu chảy. Khi nổi mề đay ở não sẽ dễ dẫn đến phù não, rất nguy hiểm.  Vì vậy, nếu phát ban thường xuyên kèm theo các triệu chứng nguy hiểm nêu trên. Người bệnh nên đến ngay các cơ sở y tế để được khám, xét nghiệm cần thiết và điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Để cải thiện tình trạng nổi mề đay tại nhà, người bệnh nên cân nhắc những câu hỏi sau:

    1. Người bị nổi mề đay nên tránh những gì?

    • Tránh tiếp xúc với gió

    Gió có đặc tính làm mát gió mạnh. Đây là một trong những nguyên nhân gây nổi mề đay phổ biến nhất. Nếu bạn bị nổi mề đay và thường xuyên để da tiếp xúc với gió có thể gây phát ban. Tình trạng nổi mề đay của bạn ngày càng trầm trọng và khó điều trị hơn.

    • Hạn chế gãi

    Mặc dù nổi mề đay khiến bạn vô cùng khó chịu, ngứa ngáy và rất khó chịu. Nhưng nếu bạn gãi phát ban quá thường xuyên thì các triệu chứng của bạn sẽ trở nên trầm trọng hơn.  

    Hạn chế gãi
    Hạn chế gãi

    Trên móng tay thường có rất nhiều vi khuẩn. Khi gãi, những vi khuẩn này vô tình xâm nhập vào vùng da bị nổi mề đay và khiến vết thương ngày càng trầm trọng hơn.  

    • Không sử dụng mỹ phẩm

    Một số mỹ phẩm có chứa thành phần có thể gây dị ứng và kích ứng da. Thường xuyên sử dụng mỹ phẩm khi bị phát ban có thể khiến tình trạng dị ứng trở nên trầm trọng hơn.

    • Vệ sinh cá nhân kém

    Bạn có thể tắm để loại bỏ mồ hôi, bụi bẩn, chất gây dị ứng hoặc vi khuẩn trên da khiến bệnh nặng hơn. Tuy nhiên, bạn cần thanh lọc cơ thể đúng cách để bệnh không diễn biến nặng hơn.  

    Vì vậy, bạn không nên tắm quá lâu, không chà xát quá mạnh. Và không tắm bằng nước không quá lạnh cũng không quá nóng vì sẽ làm tổn thương làn da của bạn. Ngoài ra, bạn cũng nên nghĩ đến việc sử dụng sữa tắm và dầu gội. Da lành tính ngày càng tốt hơn.

    2. Bạn nên kiêng ăn những gì nếu bạn bị nổi mề đay?

    Ngoài việc tránh sinh hoạt hàng ngày, người bệnh nên tránh các nhóm thực phẩm. Sau để hạn chế bệnh nổi mề đay tái phát và trầm trọng hơn:  

    • Tránh thực phẩm giàu protein

    Nhóm thực phẩm giàu protein Protein bao gồm tôm, cua, cá biển và động vật có vỏ, thịt bò, sữa bò, thịt gà… Những thực phẩm này chứa nhiều protein, cơ thể khó tiêu hóa. Và hấp thu nên dễ gây dị ứng da, dẫn đến bệnh nặng và thường xuyên tái phát.  

    • Tránh ăn thực phẩm nhiều đường và muối

    Đường và muối kích thích các dây thần kinh ngoại biên. Khiến cơ thể nổi mẩn đỏ, nổi mề đay nhiều hơn, dẫn đến ngứa ngáy, khó chịu. Ngoài ra, đường và muối còn làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể. Khiến tình trạng nổi mề đay tồn tại lâu hơn, xảy ra thường xuyên hơn và khó điều trị hơn.

    Kiêng ăn gì khi nổi mề đay
    Kiêng ăn gì khi nổi mề đay
    • Tránh ăn cay, nóng, chất béo

    Đây là những món chiên sử dụng các loại gia vị cay như tiêu, ớt,… khiến cơ thể căng thẳng khi ăn. Gây nóng trong người và tạo cảm giác khó chịu. Ngoài ra, thức ăn nóng, cay, nhiều dầu mỡ sẽ làm khô da. Khiến da dễ bong tróc và khiến tình trạng nổi mề đay trở nên trầm trọng hơn.  

    • Không sử dụng chất kích thích

    Rượu, bia, thuốc lá… là nguyên nhân làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể. Vì vậy nếu bạn bị nổi mề đay mà tiếp tục dùng thuốc kích thích thì tình trạng sẽ trầm trọng hơn và tái phát nhiều lần.  

    • Không sử dụng thực phẩm dễ gây dị ứng

    Sữa, trứng, các loại hạt, đậu (đậu phộng, đậu nành), động vật có vỏ, lúa mì, côn trùng… là những thứ dễ gây dị ứng. Nếu trước đây bạn từng bị dị ứng thì nên tránh những thực phẩm này.

    3. Bị nổi mề đay nên ăn gì để giảm tình trạng bệnh?

    • Thực phẩm giàu vitamin

    Nếu bạn bị nổi mề đay nên ăn thực phẩm có chứa các loại vitamin sau để phục hồi nhanh hơn:  

    + Vitamin A có vai trò tái tạo da, kích thích tăng trưởng biểu mô và dưỡng ẩm.

    + Vitamin B giúp chữa lành làn da bị tổn thương và hỗ trợ chức năng gan.

    + Vitamin C tham gia sản xuất collagen và mang lại độ đàn hồi cho da.

    • Bổ sung chất xơ từ rau củ

    Chất xơ được biết đến là thành phần dinh dưỡng tốt cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, các chất chuyển hóa của chất xơ trong cơ thể làm giảm sự giải phóng histamine của tế bào mast. Vì vậy nếu bạn ăn nhiều chất xơ khi bị nổi mề đay sẽ làm giảm cảm giác ngứa ngáy và làm dịu vết mẩn ngứa.

    Bị nổi mề đay nên ăn gì?
    Bị nổi mề đay nên ăn gì?

    Tuy nhiên, vẫn có một số loại rau có thể chứa hàm lượng histamine cao nên tránh như rau bina, cà chua, cà tím,…

    • Omega-3

    Omega-3 có tác dụng bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Nhạy cảm với tia cực tím (UV). Trong bệnh nổi mề đay, làn da của người bệnh rất nhạy cảm và khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Có thể trở nên trầm trọng hơn, thậm chí gây bỏng rát. Vì vậy, việc bổ sung Omega-3 là điều cần thiết để bảo vệ, cấp nước và nuôi dưỡng làn da.  

    Một số thực phẩm giàu Omega-3 là dầu đậu nành, hạt lanh, quả óc chó, cá hồi,… Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn thực phẩm chức năng chứa Omega-3 ngoài chế độ ăn uống thông thường.

    Trên đây là một số điều mà người bị nổi mề đay nên chú ý. Nhưng để chữa trị bệnh hiệu quả, người bệnh nên đến cơ sở ý tế uy tín để thăm khám và có biện pháp điều trị tốt nhất.

    Để đặt lịch hẹn tại phòng khám, quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE: 0236 37 89 517 hoặc đặt lịch trực tiếp tại www.dakhoaanduc.com.

    Đọc thêm: 

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • https://renearchitects.com/contact/
  • https://associationofblacksociologists.org/committees/
  • https://associationofblacksociologists.org/conference/
  • https://associationofblacksociologists.org/disclaimer/