Danh mục: Tin tức

[block id=”br-br”]

  • PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN TIÊU HOÁ Ở TRẺ

    PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN TIÊU HOÁ Ở TRẺ

    Rối loạn tiêu hóa là một trong những bệnh thường gặp nhất ở trẻ nhỏ và là nguyên nhân khiến sức khỏe trẻ suy giảm. Bệnh tiêu hóa ở trẻ rất đa dạng, có nhiều nguyên nhân khác nhau và triệu chứng cũng không giống nhau. Mỗi loại bệnh đều có tác động riêng đến sức khỏe và sự phát triển của em bé. Cùng tìm hiểu thêm về nguyên nhân và phòng ngừa rối loạn tiêu hoá thường gặp ở trẻ nhỏ trong bài viết sau đây.

    ĐỊA CHỈ KHÁM THAI UY TÍN TẠI ĐÀ NẴNG

    I. Nguyên nhân dẫn đến bệnh tiêu hóa ở trẻ em

    Rối loạn tiêu hóa ở trẻ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đặc biệt là do chức năng tiêu hóa ở trẻ chưa hoàn thiện. Điều này tạo điều kiện cho sự xuất hiện của rối loạn tiêu hóa.

    phòng ngừa rối loạn tiêu
    Nguyên nhân dẫn đến bệnh tiêu hóa ở trẻ em

    Ngoài ra còn có các nguyên nhân khác như: do trẻ bị bệnh. Thay đổi chế độ ăn uống, dùng thuốc không khoa học… Đặc biệt ở độ tuổi trẻ bắt đầu ăn dặm (trên 6 tháng), trẻ bắt đầu tiếp xúc với các chất này. Việc tiếp xúc với những thực phẩm mới, lạ dễ dẫn đến tình trạng khó tiêu. Các triệu chứng điển hình là: nôn, ợ hơi, đầy hơi, chướng bụng, táo bón, tiêu chảy… Chính vì vậy, cha mẹ nên biết chính xác nguyên nhân, triệu chứng của bệnh tiêu hóa ở trẻ.

    II. Các bệnh đường tiêu hóa thường gặp ở trẻ nhỏ

    phòng ngừa rối loạn tiêu
    Các bệnh đường tiêu hóa thường gặp ở trẻ nhỏ

    Thời tiết mùa hè nắng nóng là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây các bệnh về đường tiêu hóa gia tăng đáng kể. Nhiệt độ cao dễ khiến thực phẩm lên men, nhiễm trùng và ôi thiu. Mùa hè cũng là thời điểm bùng phát các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Trong đó có bệnh về đường tiêu hóa. Các bệnh về đường tiêu hóa thường gặp vào mùa hè ở trẻ nhỏ bao gồm tiêu chảy cấp, ngộ độc thực phẩm, khó tiêu, kiết lỵ, sa trực tràng, tắc ruột, sốt thương hàn, dịch tả… 

    III. Vì sao cần phòng ngừa rối loạn tiêu hoá cho trẻ em?

    phòng ngừa rối loạn tiêu
    Vì sao cần phòng ngừa rối loạn tiêu hoá ở trẻ em

    Trong những năm đầu đời, các cơ quan của trẻ, đặc biệt là hệ tiêu hóa, có sức đề kháng rất yếu. Điều này tạo điều kiện cho các vi khuẩn có hại xâm nhập và gây ra hàng loạt bệnh tật ở trẻ.

     Khác với người lớn, cơ thể trẻ em có sức đề kháng yếu nên việc điều trị bệnh cũng rất khó khăn. Ngoài ra, sức khỏe của bạn suy giảm nhanh chóng khi bị bệnh. Ảnh hưởng đặc biệt là cân nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.

     Nếu trẻ nhỏ có các bệnh về đường tiêu hóa thì trước tiên chúng ta nên đưa trẻ đi khám. Đừng cho con bạn uống bất kỳ loại thuốc nào vì dùng chúng rất có hại cho cơ thể trẻ. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để tránh dùng bất kỳ loại thuốc nào có thể gây suy dinh dưỡng kéo dài ở trẻ. Lúc này, việc phục hồi sức khỏe cho trẻ sẽ rất khó khăn.

     Vì vậy cha mẹ cần chủ động phòng ngừa bệnh tật cho con để bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho con. Đặc biệt là các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, vì đây là bệnh rất nhẹ, ảnh hưởng rất lớn đến quá trình phát triển của trẻ. Chỉ cần sự bất cẩn hoặc chủ quan của cha mẹ. Một sự thay đổi nhỏ trong chế độ ăn hoặc chế độ ăn uống không hợp vệ sinh cũng có thể khiến trẻ bị bệnh. Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để phòng ngừa bệnh đường tiêu hóa ở trẻ?

    IV. Cách phòng ngừa rối tiêu hóa cho trẻ nhỏ

    Để phòng bệnh tiêu hóa cho trẻ, cha mẹ cần chú ý những điều sau:

    4.1. Cho trẻ bú mẹ ít nhất 6 tháng đầu đời.

    phòng ngừa rối loạn tiêu
    Cho trẻ bú mẹ ít nhất 6 tháng đầu đời

    Trong thời gian này, các chất dinh dưỡng trong sữa mẹ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ và giúp tăng cường hệ miễn dịch. Từ tháng thứ 6 cần cho trẻ ăn dặm, không nên cai sữa quá sớm. Khi bắt đầu cho bé ăn, hãy chọn những thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa. Tránh những thực phẩm thô. Việc sớm dung nạp thức ăn thô khiến hệ tiêu hóa non nớt của bé dễ bị tổn thương và bối rối.

    Khi cho trẻ uống sữa bột phải pha sữa theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng sữa đã để quá một giờ. Bình sữa và núm vú giả phải được rửa sạch và khử trùng trước và sau khi sử dụng.

    Cho trẻ ăn thức ăn đã nấu chín và uống nước sôi, thực phẩm sạch đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Khi chế biến thức ăn cho trẻ bạn phải chú ý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

    Cho trẻ ăn đầy đủ các chất dinh dưỡng. Để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

    Bổ sung vitamin cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn nhiều rau, trái cây, nước ép trái cây, uống vitamin tổng hợp…

    4.2. Giữ vệ sinh sạch sẽ phòng ngừa rối loạn tiêu hoá

    phòng ngừa rối loạn tiêu
    Hướng dẫn trẻ cách giữ gìn vệ sinh sạch sẽ

    Rửa tay cho trẻ nhiều lần bằng xà phòng diệt khuẩn trong những ngày đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

    Thực hành vệ sinh cá nhân tốt và giữ nhà cửa và phòng khách sạch sẽ.

    Tăng cường hoạt động thể chất ở trẻ em. Cha mẹ nên khuyến khích con tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe.

    4.3. Chủ động tiêm chủng và đưa trẻ đến bác sĩ khi có dấu hiệu về đường tiêu hoá

    Tiêm chủng đầy đủ cho trẻ em các loại vắc xin cần thiết để chủ động loại trừ nguy cơ mắc các bệnh về tiêu hóa ở trẻ.

    phòng ngừa rối loạn tiêu
    Chủ động tiêm chủng cho trẻ

    Chia bữa ăn thành nhiều phần nhỏ và cho trẻ ăn nhiều bữa trong ngày. Hạn chế ăn đồ cay, gia vị gây kích ứng ruột. Cho trẻ uống nhiều nước…  

    Nếu nhận thấy trẻ có dấu hiệu bệnh về đường tiêu hóa. Bạn nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa càng sớm càng tốt để được chẩn đoán. Đánh giá tình trạng và điều trị sớm (nếu có bệnh).

    Không cho trẻ ăn thức ăn đã hư hỏng, lên men, để qua đêm, kể cả  trong tủ lạnh. Hạn chế cho trẻ tiêu thụ đồ ăn nhanh, thực phẩm bảo quản, chế biến sẵn và đồ uống có ga.

    Bài viết đã giới thiệu cho các bậc cha mẹ phòng ngừa rối loạn tiêu hoá cho trẻ. Nếu con bạn có vấn đề về tiêu hóa, hãy thử áp dụng các phương pháp trên tại nhà để hỗ trợ điều trị cho con tốt hơn. Ngoài ra, hãy nhớ đưa con đi khám tiêu hóa bệnh viện Đa Khoa Ân Đức được công nhận. Để tìm ra nguyên nhân chính xác gây bệnh và đưa ra   phương pháp điều trị hiệu quả nhất. 

    Đọc thêm: Ở trẻ bệnh tai mũi họng do đâu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • ĐAU RĂNG KHI ĂN DO ĐÂU?

    ĐAU RĂNG KHI ĂN DO ĐÂU?

    Đau răng khi nhai thức ăn không chỉ gây khó chịu mà đôi khi còn là dấu hiệu cảnh báo những vấn đề về răng miệng cần được giải quyết. Vì vậy, nếu gặp phải tình trạng này, bạn cần tìm hiểu rõ nguyên nhân và từ đó cân nhắc phương pháp điều trị phù hợp. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu ngay bị đau răng khi ăn do đâu?

    Tìm hiểu thêm về Răng khôn mọc lệch

    I. Đau răng là gì?

    Đau răng là tình trạng bên trong hoặc bề mặt của răng bị đau. Tùy theo nguyên nhân mà cảm giác đau răng hơi khác nhau nhưng có một số cảm giác điển hình mà người bệnh có thể gặp phải như:  

    + Đau hoặc cảm giác nướu quanh răng đau nhức.

    Đau răng là gì?
    Đau răng là gì?

    + Bị sốt  

    + Đau nhức khi chạm vào răng hoặc cắn.

    + Cảm thấy không khỏe khi ăn đồ ăn, đồ uống nóng hoặc lạnh.

     Hơn nữa, không phải cơn đau răng nào cũng kéo dài vĩnh viễn. Cơn đau có thể kéo dài hoặc xuất hiện từng đợt. Nếu nhiệt độ trong khoang miệng thay đổi hoặc áp lực đè lên răng khi nhai cũng có nguy cơ xảy ra hiện tượng đau răng.

    Ngoài ra, trong một số trường hợp đau răng có thể xảy ra mà không có bất kỳ yếu tố kích hoạt nào.

    II. Nguyên nhân và triệu chứng của một số bệnh gây đau răng khi ăn

    1. Nguyên nhân gây đau răng khi ăn do bệnh nướu răng

    Bệnh nướu răng được xem là một trong những nguyên nhân gây đau răng khi nhai phổ biến nhất. Điều này liên quan đến tình trạng viêm mô mềm (nướu) và sự tiêu xương bất thường của xương bao quanh và hỗ trợ răng.  

    • Nguyên nhân

    Bệnh nướu răng là do chất độc do vi khuẩn tiết ra trong mảng bám tích tụ dọc theo đường viền nướu theo thời gian. Và được gọi là cao răng, mảng bám này là hỗn hợp của thức ăn, nước bọt và vi khuẩn.

    • Triệu chứng

    – Chảy máu nướu răng  

    – Đau răng

    – Nướu sưng tấy, đỏ, sờ vào mềm, không cứng  

    – Hình thành các túi ở nướu và túi mủ.

    2. Đau răng khi ăn do viêm tủy và sâu răng

    Viêm tủy và sâu răng là triệu chứng mà nhiều người gặp phải. Sâu răng là bệnh lý răng miệng thường diễn ra từ từ và từ từ. Lúc này, vi khuẩn tích tụ trên răng và hình thành mảng bám. Khi bạn ăn nhiều tinh bột và đường, mảng bám sẽ biến thành cao răng.  

    Nguyên nhân gây đau răng khi ăn
    Nguyên nhân gây đau răng khi ăn?
    • Nguyên nhân

    Vi khuẩn hình thành trong cao răng và sinh ra axit. Điều này tạo ra các lỗ trên răng và phá hủy men răng. Nếu sâu răng không được điều trị, nó sẽ phát triển thành viêm tủy. Bệnh nhân cảm thấy đau dữ dội mỗi khi ăn hoặc nhai.

    • Triệu chứng

    – Đau răng khó chịu, nhất là khi ăn đồ ngọt  

    – Sâu răng trắng hoặc đen  

    – Sâu răng nặng có thể dẫn đến gãy răng và viêm tủy

    3. Nguyên nhân đau răng khi ăn do răng khôn mọc

    Răng khôn cũng là một trong những nguyên nhân gây đau răng khi nhai kỹ.  

    Nguyên nhân

    – Răng mọc lệch, mọc ngầm đâm vào răng bên cạnh, gây ra kích ứng, đôi khi khiến răng bên cạnh bị hỏng  

    – Lợi trùm răng khôn do răng không thể mọc lên  

    Triệu chứng

    – Vị trí trong cùng của hàm răng bị sưng lên, đỏ và đau nhức

    – Khó mở miệng

    – Có thể lên cơn sốt

    4. Đau răng khi nhai ăn do viêm khớp thái dương hàm

    Viêm khớp thái dương hàm được biết tới là chứng bệnh không hề hiếm. Xương hàm dưới và xương sọ được nối với nhau bởi khớp thái dương hàm. Đau khớp có thể xảy ra do viêm xương khớp, viêm xương khớp, nhiễm trùng, va chạm mạnh, tai nạn, nhổ răng số 7, số 8 phức tạp…

    5. Một số nguyên nhân gây đau răng khác

    • Nguyên nhân

    Các nguyên nhân khác cũng có thể khiến bạn đau bao gồm:  

    – Răng mất miếng trám, răng bị gãy, sứt mẻ  

    – Áp xe răng (xảy ra khi nhiễm trùng đã ăn sâu vào nướu)  

    – Viêm xoang và xói mòn nướu răng chân răng – đây cũng là một trong những nguyên nhân chính gây đau răng.  

    • Triệu chứng

    Mỗi vấn đề đều có những biểu hiện và triệu chứng khác nhau. Để chuẩn đoán chính xác về tình trạng răng hiện tại, bạn nên đến kha khoa để biết chính xác hơn.

    III. Phương pháp điều trị đau răng khi ăn

    1. Phương pháp điều trị tại nha khoa

    Nha sĩ tùy vào nguyên nhân gây đau răng và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này để đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh nhân. Để đạt được kết quả tốt nhất, nha sĩ không chỉ loại bỏ hoàn toàn tình trạng nhiễm trùng (sâu răng) hình thành trong răng. Mà còn điều trị tổn thương nhanh chóng để bảo vệ vùng nhạy cảm và tránh áp lực môi trường trong khoang miệng.

    Dưới đây là một số phương pháp điều trị đau răng tại nha khoa đối với những nguyên nhân gây đau thường gặp.  

    Điều trị đau răng tại nha khoa
    Điều trị đau răng tại nha khoa
    • Sâu răng

    Nếu có những lỗ sâu nông trên bề mặt răng, nha sĩ chỉ cần trám răng để loại bỏ chúng. Tuy nhiên, khi lỗ sâu đã xâm nhập vào khu vực buồng tủy, nha sĩ phải thực hiện điều trị tủy bổ sung.

    Về cơ bản, điều trị tủy răng hay còn gọi là điều trị tủy răng  liên quan đến việc loại bỏ hoàn toàn tủy răng, bao gồm cả dây thần kinh và mạch máu ở khu vực này. Làm sạch bên trong răng rồi bịt kín bằng vật liệu trơ.

    • Áp xe răng

    Trong áp xe răng, nhiễm trùng có xu hướng phát sinh từ bên trong nên nha sĩ phải sử dụng liệu pháp kháng sinh. Để giải quyết vấn đề sức khỏe răng miệng nêu trên. Nếu nhiễm trùng lan rộng, bạn có thể cần điều trị bằng kháng sinh cũng như các biện pháp bổ sung để chống lại nó hoàn toàn.

    • Áp xe nha chu

    Với áp xe nha chu, nha sĩ chỉ cần thực hiện thủ thuật dẫn lưu đơn giản để loại bỏ mủ. Sau đó, các chuyên gia sẽ xử lý vết thương và khử trùng khu vực đó để loại bỏ hoàn toàn mọi mầm bệnh còn sót lại. Chức năng này thường được thực hiện bằng dung dịch kháng khuẩn có chứa chlorhexidine.  

    Tùy thuộc vào mức độ áp xe, nha sĩ đôi khi có thể kê đơn thuốc kháng sinh đường uống. Tuy nhiên, trong thời gian ngắn, bạn sẽ được yêu cầu sử dụng nước súc miệng có chứa chlorhexidine để hỗ trợ quá trình phục hồi. Bạn nên đánh răng nhẹ nhàng và súc miệng bằng nước ấm để tránh gây kích ứng vết thương.  

    • Hội chứng gãy răng và nứt răng

    Đối với hội chứng gãy răng hoặc nứt răng, lắp mão răng (răng giả) là phương án điều trị phổ biến nhất. Mão răng thay thế cấu trúc răng bị hư hỏng và giúp bảo vệ răng yếu khỏi bị hư hại thêm.

    2. Phương pháp điều trị tại nhà

    Chữa đau răng bằng cách nhai thức ăn bằng thảo dược thiên nhiên. Thảo dược thiên nhiên được coi là vô hại và giúp giảm triệu chứng đau răng nhờ nhai hiệu quả:  

    Điều trị đau răng tại nhà
    Điều trị đau răng tại nhà
    • Túi trà bạc hà  

    Đây là một cách loại bỏ cơn đau răng khi nhai thức ăn. Giảm đau răng tạm thời vì bạc hà có đặc tính gây mê. Ngoài ra, thành phần này còn chứa chất tannin có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và cực kỳ có lợi. Bạn có thể sử dụng túi trà bạc hà đã được sử dụng để làm dịu vùng nướu bị kích ứng.  

    Tận dụng túi trà bạc hà đã qua sử dụng rồi cho vào ngăn đá tủ lạnh. Sau đó đặt túi trà lên vùng răng bị kích ứng trong 30 phút. Bạn sẽ thấy cơn đau răng của mình nhanh chóng giảm bớt.

    • Hành tây

    Hành tây có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn ẩn náu trong khoang miệng và ngăn ngừa sâu răng lây lan. Ngoài ra, các nghiên cứu còn chỉ ra rằng thành phần này còn có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nướu và răng. Từ đó hạn chế chảy máu nướu răng.

    Hành tây tươi cũng chứa lưu huỳnh. Khi xâm nhập vào khoang miệng, nó tiếp xúc với nước bọt và tạo thành axit sulfuric. Có tác dụng giảm đau và gây mê. Nhai trực tiếp các lát hành cho đến khi hết mùi nồng. Nhai đến khi thấy răng đau nhức thì có thể dừng lại.

    • Tỏi

    Tỏi là một loại thảo mộc có chứa các hợp chất giúp hệ thống miễn dịch thúc đẩy và ngăn ngừa viêm nhiễm. Ngoài ra, tỏi còn giúp loại bỏ vi khuẩn có hại gây mảng bám và giảm đau má hiệu quả khi nhai thức ăn.

    Tỏi có chứa allicin, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng. Bóc lớp tỏi bên ngoài rồi nhai trực tiếp lên vùng răng bị đau. Nếu bạn sử dụng một tép tỏi và các triệu chứng không biến mất, hãy nhai tép tỏi thứ hai.

    IV. Cách ngăn ngừa răng đau khi ăn  

    Với những biện pháp vô cùng đơn giản bạn hoàn toàn có thể hạn chế được nguy cơ mắc các bệnh lý răng miệng nói chung và đau răng khi nhai thức ăn. Ví dụ như về lối sống và thói quen ăn uống, đặc biệt là việc chăm sóc và vệ sinh răng miệng hàng ngày. Theo các chuyên gia, để phòng ngừa đau răng khi nhai thức ăn hiệu quả cần thực hiện các biện pháp sau:  

    Ngăn ngừa đau răng khi ăn
    Ngăn ngừa đau răng khi ăn

    + Đánh răng ngày 2 lần, vào buổi sáng và buổi tối. Lưu ý chải răng theo chiều dọc và không dùng lực quá mạnh để không làm tổn thương men răng.

    + Súc miệng và dùng chỉ nha khoa để làm sạch răng sau mỗi bữa ăn. Đặc biệt nếu bạn đã ăn những thực phẩm có chứa đường, chất béo hoặc axit như cam, chanh…

    + Uống nhiều nước rất tốt cho sức khỏe và giúp bạn tránh được nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng, đặc biệt là sâu răng. Bởi việc bổ sung đủ nước mỗi ngày giúp tăng cường sản xuất nước bọt, một chất có tác dụng chống viêm và diệt khuẩn cực kỳ hiệu quả.

    + Để phòng ngừa đau răng khi nhai thức ăn và nhiều vấn đề liên quan khác, việc khám răng định kỳ 6 tháng một lần là rất cần thiết.

    + Đeo dụng cụ bảo vệ miệng khi chơi thể thao, đặc biệt là các môn thể thao mạo hiểm để giảm thiểu nguy cơ chấn thương răng.

    + Sử dụng nẹp chống nghiến răng vào mỗi buổi tối nếu bạn có thói quen nghiến răng khi ngủ.

    Bài viết trên đây là một số nguyên nhân và cách điều trị đau răng khi nhai thức ăn hiệu quả. Để xác định chính xác tình trạng, cần tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ càng sớm càng tốt, nhưng không được trì hoãn vì điều này sẽ làm bệnh nặng hơn. Phòng khám Đa khoa Ân Đức là địa điểm thăm khám và chữa trị bệnh có tiếng tại thành phố ĐN. Với cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hiện đại, đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp. Bạn có thể đặt lịch hẹn khám qua:

    Đọc thêm: Trẻ bị sốt khi mọc răng

    Tại sao bị bệnh sâu răng

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỊ GÃY XƯƠNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

    BỊ GÃY XƯƠNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

    Gãy xương là tổn thương nghiêm trọng cần được phát hiện và điều trị kịp thời. Có nhiều phương pháp điều trị gãy xương, tuy nhiên cần lựa chọn hình thức điều trị thích hợp tùy theo mức độ, loại gãy xương, độ tuổi và tình trạng của người bệnh. Hãy cùng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về Bị gãy xương và cách điều trị qua bài viết sau nhé!

    Tìm hiểu thêm về Viêm xương hàm: Nguyên nhân và cách điều trị

    I. Bị gãy xương là gì?

    Xương được tạo thành từ mô liên kết được củng cố bởi canxi và tế bào xương. Cấu trúc xương có trung tâm mềm hơn là tủy xương, nơi tạo ra máu cho cơ thể.

    Chức năng chính của xương là hỗ trợ, di chuyển và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Gãy xương xảy ra khi có một lực bên ngoài tác động lên xương mạnh hơn cấu trúc xương có thể chịu được. Có nhiều loại gãy xương với mức độ nghiêm trọng khác nhau. Mức độ nghiêm trọng của gãy xương phụ thuộc vào:

    – Lực tác động gây ra chấn thương, cũng như hướng tác động.

    – Loại xương bị thương.

    – Tuổi tác và tình trạng sức khoẻ của nạn nhân.

    Gãy xương là gì?
    Gãy xương là gì?

    Các vị trí gãy xương hay gặp nhất là cổ tay, vai, cổ chân, khớp hông… Gãy xương hông như gãy cổ xương đùi thường xảy ra ở người lớn tuổi. Thời gian lành xương phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân cũng như loại gãy xương.

    Gãy xương là những chấn thương nghiêm trọng cần được quan tâm và điều trị ngay lập tức. Có nhiều phương pháp điều trị gãy xương, nhưng tùy vào mức độ, loại gãy xương. Cũng như độ tuổi và tình trạng của người bệnh mà lựa chọn hình thức điều trị phù hợp.

    II. Phân loại gãy xương

    1. Gãy xương theo tính chất gãy xương

    Bao gồm: Gãy xương toàn bộ và gãy xương không hoàn toàn. Cụ thể như sau:  

    – Gãy xương không hoàn toàn nghĩa là xương chỉ bị tổn thương một phần chứ không mất đi tính liên tục hoàn toàn.  

    + Gãy dưới màng xương: Những trường hợp này đường gãy thường ở phía dưới cân, mạc không bị rách và đa số trường hợp không bị xê dịch. Do lớp cân mạc ở trẻ em dày và cứng nên khó rách nên thường xảy ra hiện tượng gãy xương dưới màng xương.  

    + Nứt hoặc gãy xương: Đây là tình trạng vết nứt chỉ ở một bên vỏ xương.

    Phân loại gãy xương
    Phân loại gãy xương

    + Gãy cành xanh: Ở loại gãy xương này: Một bên vỏ xương sẽ bị gãy toác, trong khi đó, bên còn lại bị cong lõm vào gây ra di lệch gập góc.  

    + Gãy lún: Thường gặp ở vùng xương xốp, khi những bè xương xốp bị lún ép lại do chịu tác động của một lực ép, nén. Một số trường hợp gãy lún có thể kể đến như gãy lún thân đốt sống hoặc bệnh nhân bị gãy lún mâm chày.  

    – Gãy xương hoàn toàn: Là tình trạng xương bị gãy và mất hoàn toàn tính liên tục.

    2. Phân loại theo di lệch của các đầu xương gãy

    + Gãy xương không di lệch: Đây là các trường hợp bệnh nhân bị gãy xương nhưng các đầu xương không bị di lệch. Loại gãy xương này cũng được xếp vào nhóm gãy xương không hoàn toàn.  

    + Gãy xương di lệch.

    3. Phân loại theo đặc điểm tổn thương mô mềm

    + Gãy xương kín: Xảy ra khi bệnh nhân bị gãy xương nhưng không có tổn thương mô mềm và gãy xương không liên kết với môi trường bên ngoài.  

    + Gãy xương hở: Là tình trạng vết gãy được nối với môi trường bên ngoài thông qua vết thương ở mô mềm.

    4. Phân loại theo cơ chế gãy xương

    – Chấn thương trực tiếp: Tình trạng xương bị gãy tại vị trí chịu lực tác động trực tiếp. Trong những trường hợp này, xương thường bị gãy theo chiều ngang hoặc có thể gãy thành nhiều mảnh. Ngoài ra, lực chấn thương cũng có thể gây tổn thương mô mềm tại vị trí chấn thương.  

    – Chấn thương gián tiếp: Gãy xương có thể xảy ra ở một vị trí xa khu vực bị ảnh hưởng bởi chấn thương. Dưới đây là một số loại lực tác động:  

    + Lực kéo và lực kéo: Khi bị thương, gai xương và gờ xương bị rách – đây là nơi gắn gân và dây chằng.

    + Lực gập góc: Đây là loại lực tác động có thể làm tăng độ cong của xương. Xương có thể vỡ thành từng mảnh chéo hoặc hình con bướm.

    + Lực xoay: Thường xảy ra khi người bệnh bị ngã, chân vẫn giữ nguyên trên mặt đất và cơ thể quay.  

    + Lực đè ép: Thường xảy ra ở những vùng xương xốp, ví dụ: vào gót chân khi rơi từ độ cao lớn và gót chân chạm đất, hoặc khi mâm chày bị lún xuống, khi đốt sống bị gãy, v.v.

    III. Cách nhận biết dấu hiệu gãy xương

    Để nhận biết xương bị gãy, bạn nên chủ động tìm kiếm các dấu hiệu sau:  

    + Chú ý nghe tiếng “tách”, “rắt” sau khi va chạm: Nếu tay hoặc chân của bạn đột nhiên phát ra tiếng động bất thường sau khi bị ngã hoặc va chạm bất ngờ. Thì rất có thể là gãy xương.

    + Cảm giác đau đột ngột, dữ dội, sau đó là tê bì do xương gãy không được cung cấp đủ máu. Vì các cơ phải làm việc nhiều hơn để ổn định xương gãy nên tình trạng co rút cũng có thể xảy ra.

    + Quan sát thấy vết bầm tím: Nó thường bắt đầu có màu tím/xanh lam và chuyển sang màu xanh lục và vàng vài ngày sau đó khi máu lưu thông trở lại. Khối máu tụ có thể ở vị trí gãy xương hoặc ở một khoảng cách nào đó từ chỗ gãy khi máu di chuyển đến đó từ các mạch máu bị vỡ.

    Cách nhận biết khi bị gãy xương
    Cách nhận biết khi bị gãy xương

    + Chảy máu nếu bạn bị gãy xương hở, nơi xương lộ ra và nhô ra khỏi da. Điều này có thể dẫn đến tụt huyết áp đột ngột, gây sốc ở người bị ảnh hưởng (chóng mặt, buồn ngủ, buồn nôn, tứ chi lạnh, đổ mồ hôi, mạch nhanh,…).

    + Tìm dấu hiệu biến dạng chi: Tùy theo mức độ gãy xương, cánh tay hoặc chân có thể bị biến dạng ở các mức độ khác nhau. Ví dụ cổ tay bị cong một góc bất thường, chân hoặc cánh tay có độ cong không tự nhiên về bên phải, tư thế không khớp. Đặc biệt trong trường hợp gãy xương kín, cấu trúc xương ở chi sẽ thay đổi. Trong gãy xương hở, xương nhô ra khỏi vị trí chấn thương.

    + Phạm vi chuyển động bị hạn chế hoặc bất thường. Thông thường đây là trường hợp gãy xương có thể dẫn đến mất khả năng vận động ở chi đó. Tuy nhiên, trong trường hợp bị gãy xương, xương có thể cử động được nhưng khả năng vận động bị hạn chế. Nếu xương gãy ở gần khớp thì khó phân biệt được trên lâm sàng giữa gãy xương và trật khớp. Những chuyển động bất thường do gãy xương có thể được quan sát thấy ở những nơi có xương: ví dụ như xương cánh tay và xương đùi. Hoặc gãy cả hai xương như cẳng tay hoặc cẳng chân (dấu hiệu này không nên làm)

    + Cần tìm các tổn thương phối hợp như: tổn thương mạch máu, dây thần kinh, chèn ép khoang.

    IV. Phương pháp điều trị khi bị gãy xương

    Mục tiêu điều trị gãy xương:  

    + Giúp xương gãy lành lại và trở về hình dạng bình thường hoặc càng gần bình thường càng tốt.  

    + Chuyên gia y tế giúp bệnh nhân ổn định xương gãy để có thể nhanh chóng lành vết thương trong điều kiện thuận lợi.  

    + Phục hồi và điều trị các biến chứng, có thể là biến chứng tại chỗ hoặc biến chứng toàn thân.  

    + Phục hồi khả năng di chuyển, sinh hoạt, làm việc của bệnh nhân…  

    Một số phương pháp điều trị bao gồm:  

    Điều trị khi bị gãy xương
    Điều trị khi bị gãy xương

    1. Điều trị bảo tồn khi bị gãy xương

    Đây là phương pháp thường được áp dụng cho các trường hợp bị gãy xương đơn giản và không di lệch hoặc di lệch không hoàn toàn và các bệnh lý được áp dụng. Bệnh nhân bị gãy xương chèn hoặc gãy di lệch nhưng cần phải phẫu thuật để điều chỉnh.

    + Nẹp vải, đai Desault cố định xương chi trên  

    + Băng cố định gãy xương đòn, xương sườn, ngón tay, chân v.v.  

    + Nẹp hoặc bó bột cho gãy chi trên và chi dưới.  

    + Một số trường hợp gãy cổ xương đùi… người bệnh phải bất động trên giường. Miếng dán cố định điều trị vết thương  

    2. Điều trị phẫu thuật

    Nếu thao tác hoặc điều trị bảo tồn không thành công, bác sĩ tiến hành điều trị bằng phẫu thuật. Phương pháp phẫu thuật cũng được sử dụng trong điều trị các gãy xương hở. Hoặc gãy khớp di lệch hoặc gãy xương bệnh lý, gãy xương có tổn thương mạch máu, dây thần kinh…  

    Ngoài ra còn có các phương pháp phục hồi chức năng: Góp phần phục hồi chức năng của chi bị gãy và tránh các biến chứng do nằm lâu và cố định chi bị gãy.

    V. Cách phòng ngừa tránh bị gãy xương

    Thay đổi lối sống, chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục phù hợp có thể giúp ngăn ngừa gãy xương hiệu quả. Cụ thể:  

    • Chế độ ăn uống, dinh dưỡng cho cơ thể

    Để cải thiện sức mạnh của xương, đảm bảo cơ thể nhận được 1.200 đến 1.500 miligam (mg) canxi và 800 đến 1.000 đơn vị quốc tế (IU) vitamin D mỗi ngày. Có thể bổ sung canxi và vitamin D bằng:  

    + Tăng cường khẩu phần ăn hàng ngày bằng các thực phẩm giàu canxi để xương chắc khỏe, đặc biệt ở phụ nữ mãn kinh. Canxi có nhiều trong các thực phẩm như sữa, sữa chua và các sản phẩm từ sữa, các loại rau lá xanh đậm,…

    + Tăng cường vitamin D để thúc đẩy hấp thu canxi. Vitamin D có trong ánh sáng mặt trời, cá béo và trứng…

    • Hoạt động hàng ngày

    Lối sống và thói quen tập thể dục cũng giúp ngăn ngừa gãy xương: Tập thể dục có tác dụng cải thiện khả năng chịu đựng cân nặng, tăng khối lượng cơ và mật độ xương, chẳng hạn như :

    + Đi bộ, chạy, rèn luyện sức mạnh, bơi lội…

    + Thực hiện các bài tập và vật lý trị liệu để nâng cao khả năng giữ thăng bằng.

    + Giảm nguy cơ té ngã: Giữ nhà cửa sạch sẽ, sử dụng thảm chống trượt, chú ý khi đi lại, sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi bộ (Nếu cần)…

    Gãy xương là hiện tượng phá vỡ xương, xương bị nứt. Điều này sẽ làm ảnh hưởng rất lớn đếu cuộc sống hằng ngày của chúng ta.

    Trên đây là những thông tin về Gãy xương, cách nhận biết và điều trị khi bị gãy xương. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về xương khớp, có thể liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm: Hệ tiêu hóa ở trẻ em kém do đâu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • VIÊM XƯƠNG HÀM: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

    VIÊM XƯƠNG HÀM: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

    Viêm xương hàm là tình trạng các khớp bị biến đổi. Về lâu dài dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như gương mặt mất cân đối, đau đầu, ù tai,… Hoặc nguy hiểm hơn là giãn khớp. Nếu không điều trị, những triệu chứng này thường có thể cải thiện dần dần hoặc biến mất hoàn toàn theo thời gian. Nhưng cũng có trường hợp tình trạng viêm nặng hơn và người bệnh bị đau mãn tính. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu bài viết sau đây.

    Tìm hiểu thêm về Răng khôn mọc lệch do đâu?

    I. Viêm xương hàm là gì?

    Bên trong hộp sọ có một khớp di động được gọi là khớp thái dương hàm. Bao gồm khớp thái dương hàm và xương thái dương. Các bộ phận cụ thể khác bao gồm dây chằng khớp, bao khớp, đĩa khớp và mô phía sau đĩa đệm. Khớp này rất quan trọng vì nó cho phép hàm đóng mở khi ăn, uống, nói, nuốt. Là tình trạng rối loạn của khớp thái dương hàm và các cơ xung quanh vùng mặt. Dẫn đến đau nhức, co thắt cơ theo chu kỳ và gây ra sự mất cân bằng ở khớp giữa hàm và hộp sọ…  

    Viêm xương hàm là gì?
    Viêm xương hàm là gì?

    Khi khớp thái dương hàm bị tổn thương, hoạt động hàng ngày bị suy giảm hoạt động bị ảnh hưởng tiêu cực. Diễn biến của bệnh viêm xương khớp hàm vẫn chưa rõ ràng. Hầu hết các trường hợp viêm xương hàm đều có triệu chứng nhẹ. Và những triệu chứng này thường có thể cải thiện hoặc biến mất dần theo thời gian mà không cần điều trị. Nhưng cũng có trường hợp tình trạng viêm nặng hơn và người bệnh bị đau mãn tính.

    II. Nguyên nhân gây viêm xương hàm?

    Chấn thương xương hàm hoặc khớp thái dương hàm là nguyên nhân chính gây ra bệnh này. Ngoài ra còn có các bệnh khác như:  

    + Biến chứng khi mọc răng:

    Trong quá trình mọc răng, xương hàm cử động, chân răng còn non nên có nhiều lỗ sâu răng vi khuẩn có thể xâm nhập, … có thể xuyên qua. Đặc biệt khi răng khôn mọc lệch, nướu sẽ che phủ răng khiến các mảnh thức ăn bị mắc kẹt. Và dùng chỉ nha khoa gây viêm nhiễm.

    + Do sâu răng:

    Nguyên nhân viêm xương hàm
    Nguyên nhân viêm xương hàm?

    Sâu răng kéo dài gây viêm tủy, viêm quanh chóp, viêm mô mềm hoặc viêm xương. Môi trường hoại tử thúc đẩy sự phát triển và lây lan của vi khuẩn qua các kẽ hở của chân răng. Có thể dẫn đến viêm hàm và mô mềm. Răng sữa mới mọc hiếm khi gây viêm mô mềm mà chỉ gây áp xe dưới màng xương do chân răng ngắn.

    + Chấn thương hàm và mặt:

    Chấn thương phần mềm, gãy hở có mảnh vụn, gãy xuyên chân răng, … đều có thể gây viêm xương hàm.

    + Liên quan đến khối u:

    Nếu nhiễm trùng do khối u lành tính hoặc ác tính, đặc biệt là khối u liên quan đến xương hàm thì nguy cơ viêm xương hàm là rất cao.

    + Nhiễm trùng:

    Viêm xương hàm có thể do nhiễm trùng qua da, niêm mạc, nhiễm trùng huyết, v.v.

    + Do lão hóa:

    Khi bạn già đi, xương của bạn sẽ già đi nhanh hơn, dẫn đến gãy xương khớp. Một số mầm bệnh như: sởi, cúm, lao, giang mai,…

    Ngoài ra, có một số thói quen xấu dễ dẫn đến viêm xương hàm như:  

    + Thói quen nghiến răng gây áp lực lớn và tiếp tục đi qua khớp hàm, gây ra tình trạng lệch hàm.

    + Khi ăn nhai nghiêng một bên hoặc khi ăn thức ăn cứng khó nhai

    + Căng thẳng gây co cơ hàm không tự chủ, gây ra thói quen nghiến răng khi ngủ….

    III. Triệu chứng và biến chứng của bệnh viêm xương hàm

    1. Triệu chứng viêm xương hàm

    Các triệu chứng của bệnh viêm xương hàm thường dễ nhầm lẫn với các bệnh lý về răng miệng như sưng nướu, đau răng… Vì vậy, cần phân biệt rõ ràng các triệu chứng, dấu hiệu của bệnh này để có thể điều trị càng nhanh càng tốt.  

    Triệu chứng điển hình của bệnh thoái hóa khớp hàm là đau và sưng tấy ở một hoặc cả hai bên mặt. Giai đoạn đầu, người bệnh chỉ cảm thấy đau nhẹ và có thể dùng thuốc giảm đau nhưng khi bệnh tiến triển, cơn đau tăng dần.  

    Cơn đau có xu hướng lan xuống hàm và quanh tai. Lúc này người bệnh sẽ gặp khó khăn khi đóng mở hàm, ăn uống,…

    Ngoài các triệu chứng thông thường nêu trên, bệnh nhân còn có thể nhận thấy các triệu chứng khác như mỏi cổ, đau tai, chóng mặt, sưng hạch, phì đại cơ nhai, v.v.  Nếu có các triệu chứng như vậy, bạn nên nên đi khám và điều trị kịp thời.

    2. Biến chứng viêm xương hàm

    Tuy bệnh này không nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm khác.  

    + Kéo dãn khớp: Khớp bị giãn làm tăng nguy cơ trật khớp và dính khớp.

    Biến chứng của viêm xương hàm
    Biến chứng của viêm xương hàm

    + Sưng lan tỏa sàn miệng: Bệnh nhân có thể bị sưng tấy vùng dưới hàm và sàn miệng, có thể nhanh chóng lan lên cổ, ngực,…

    + Miệng há rộng, lưỡi thè lên gây khó nuốt, khó thở,…

    + Biến dạng xương hàm: Nếu không được điều trị kịp thời, các vùng xương bị sưng tấy sẽ bị ảnh hưởng nặng nề và có thể bị gãy. gây ra dị dạng.

    IV. Chẩn đoán bệnh viêm khớp hàm

    Trong trường hợp này, việc chẩn đoán bệnh viêm khớp thái dương hàm có thể khó khăn. Nên trước tiên bệnh nhân có thể được giới thiệu đi khám răng hoặc đến bác sĩ tai mũi họng. Bác sĩ kiểm tra hàm của bệnh nhân để xác định xem khu vực đó có bị sưng và cứng hay không.  

    Ngoài ra, trong trường hợp xương hàm bị viêm, bác sĩ cũng có thể chỉ định một số biện pháp chẩn đoán cận lâm sàng cho bệnh nhân gồm:

    + Chụp X-quang hàm;

    + Chụp CT hàm để kiểm tra xương và khớp hàm;

    + Quét MRI giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến cấu trúc hàm.

    V. Phương pháp điều trị viêm xương hàm

    1. Điều trị dùng thuốc

    Việc sử dụng thuốc Tây y là một trong những biện pháp điều trị và phòng ngừa viêm xương hàm hiệu quả nhất. Thành phần của thuốc có tác dụng giảm đau và giảm sưng hàm.

    Điều trị dùng thuốc Tây
    Điều trị dùng thuốc Tây

    Ngoài ra, thuốc còn chứa các thành phần có tác dụng kháng viêm, ngăn ngừa các biến chứng của bệnh. Một số loại thuốc bác sĩ có thể kê cho bệnh nhân là:

    + Dùng thuốc giảm đau như Paracetamol, Diclofenac, Mobic, ….

    + Thuốc corticosteroid chống viêm dạng tiêm có thể làm giảm đau cơ và viêm khớp.

    + Thuốc giãn cơ: dùng trong vài ngày hoặc vài tuần.

    + Thuốc chống trầm cảm nortriptyline, amitriptyline,…được một số bệnh nhân sử dụng trước khi đi ngủ để giảm đau.

    + Botulinum: Tiêm vào cơ hàm để giảm đau do rối loạn khớp thái dương hàm.

    2. Điều trị không dùng thuốc

    + Phẫu thuật: được coi là phương pháp điều trị cuối cùng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Mục đích của phẫu thuật là giúp bệnh nhân sửa chữa hoặc thay thế các khớp bị tổn thương để điều trị bệnh.

    Điều trị không dùng thuốc
    Điều trị không dùng thuốc

    + Điều trị nha khoa: mài răng để điều chỉnh khớp cắn, nhổ răng, phục hồi răng đã mất hoặc thay thế miếng trám nếu cần thiết. Khi điều trị bằng phương pháp này, bệnh nhân phải chịu một số cảm giác đau đớn và khó chịu.

    + Chọc dịch khớp: để loại bỏ các cặn hoặc sản phẩm phụ gây viêm. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra bằng cách thay đổi thói quen sinh hoạt, ví dụ như thay đổi thói quen sinh hoạt. Không ăn thức ăn cứng, dai, tránh nghiến răng và móng tay, chống cằm, hạn chế căng thẳng, v.v..

    VI. Các biện pháp phòng ngừa viêm xương hàm

    Để phòng ngừa các bệnh liên quan đến hệ thống xương mặt, đặc biệt là các vấn đề về xương hàm, mọi người nên chú ý phòng ngừa bệnh:  

    + Cần chọn những thực phẩm mềm, dễ nhai nhằm tránh tác động lên cơ hàm.

    + Hạn chế nhai sang một bên để tránh tình trạng lệch hàm.

    + Loại bỏ những thói quen xấu ảnh hưởng đến xương hàm như: Ví dụ: nghiến răng, nghiến lợi, v.v.

    + Mỗi ngày hãy dành 10 đến 15 phút massage và massage vùng dưới cằm.

    + Bạn phải chọn một phòng khám nha khoa đáng tin cậy để khám răng định kỳ và ngăn ngừa nhiễm trùng.

    + Dành đủ thời gian để nghỉ ngơi, điều chỉnh giờ làm việc, tránh căng thẳng thần kinh, lo lắng, áp lực, v.v.

    Trong mọi trường hợp, không được tự ý sử dụng các biện pháp điều trị tại nhà hoặc tự ý mua thuốc do bác sĩ hoặc người khác kê đơn vì có thể khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. tình trạng.

    Viêm xương khớp hàm là căn bệnh có nhiều biến chứng nguy hiểm, khó lường nên mọi người cần cảnh giác trước những triệu chứng của bệnh này. Ngay khi người bệnh nhận thấy dấu hiệu của bệnh cần liên hệ ngay với các trung tâm y tế để được khám kịp thời. Phòng khám Đa khoa Ân Đức là trung tâm y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao. Chúng tôi tin rằng sẽ mang lại kết quả chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả cho mọi người. Hãy đến Phòng khám Đa khoa Ân Đức để được thăm khám kịp thời nhé!

    Đọc thêm: Bệnh viêm lợi là gì?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • RĂNG KHÔN MỌC LỆCH?

    RĂNG KHÔN MỌC LỆCH?

    Răng khôn mọc lệch hoặc ẩn trong xương hàm là hiện tượng khá phổ biến ở người trưởng thành. Hiện tượng này khiến người bệnh đau đớn, khó chịu khi ăn uống và sinh hoạt hàng ngày. Nếu không nhổ kịp thời, có thể dẫn đến răng làm lệch hàm, mắt các bệnh về răng, … Hãy cũng Phòng khám Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về Răng khôn mọc lệch và các biến chứng của chúng nhé!

    Tìm hiểu thêm về Tại sao bị bệnh sâu răng?

    I. Răng khôn là gì?

    Răng khôn (còn gọi là răng số 8, răng hàm thứ 3) là những chiếc răng mọc cuối cùng trên xương hàm, thường gặp ở những người trong độ tuổi từ 17 – 25.

    Răng khôn gây ra nhiều tranh cãi khác nhau vì chức năng của chúng. Nó không rõ ràng và gây ra nhiều vấn đề. Thế giới nha khoa vẫn chưa thống nhất được nên giữ hay nhổ răng khôn.  

    Răng khôn mọc lệch
    Răng khôn mọc lệch

    Trải qua hàng triệu năm tiến hóa của loài người, bắt đầu từ loài khỉ cổ đại, hàm của con người dần trở nên nhỏ hơn. Hiện nay, hầu hết hàm của con người chỉ chứa được 28 răng, 14 răng hàm trên và 14 răng hàm dưới.

    II. Nguyên nhân răng khôn mọc lệch

    Theo các chuyên gia, các yếu tố sau được xác định là nguyên nhân chính khiến răng khôn bị ảnh hưởng. Vì xương hàm cứng hơn nên lớp mô mềm của nướu cũng dày. Và chắc khỏe hơn rất nhiều khiến việc mọc răng khôn cũng khó như mọc chồi trên răng vậy. Vì cấu trúc hàm của người Châu Á thường hẹp.

    Nguyên nhân răng khôn mọc lệch
    Nguyên nhân răng khôn mọc lệch

    Đương nhiên, khi răng khôn mọc cùng bên hàm do không đủ chỗ cho kích thước của nó sẽ bị lệch, vẹo hoặc đôi khi nằm hẳn dưới nướu.

    III. Dấu hiệu và triệu chứng răng khôn mọc ngầm

    Bệnh nhân bị răng khôn mọc ngầm thường sẽ có một số triệu chứng cụ thể như sau:  

    1. Đau nhứt kéo dài

    Tình trạng răng khôn mọc ngầm gây đau nhức kéo dài trong một khoảng thời gian. Cảm giác đau đớn này càng trở nên rõ rệt hơn khi răng khôn mọc lệch lạc.  

    Nhứt răng kéo dài
    Nhứt răng kéo dài

    Nguyên nhân gây đau khi mọc răng thường không phải do răng mọc từ từ. Răng khôn thường mọc trong nhiều năm và gây ra những cơn đau không thể dừng lại nếu không được điều trị kịp thời.

    Cơn đau khiến người bệnh vô cùng khó chịu, khiến việc ăn uống và sinh hoạt trở nên khó khăn. Nếu kéo dài, thậm chí có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho răng của bạn.

    2. Hôi miệng, đắng miệng

    Dấu hiệu tiếp theo của răng khôn mọc ngầm là người bệnh thường có cảm giác hôi miệng, lưỡi đắng. Trong quá trình mọc răng khôn, khi răng chưa mọc hết, nướu bị rách. Và xuất hiện những khoảng trống giữa các răng.

    Khi chúng ta ăn uống, đĩa thức ăn có thể bị kẹt vào khe hở này. Nếu chúng ta không chăm sóc răng miệng cẩn thận. Mảng bám dần dần biến thành nơi tập trung vi khuẩn gây hôi miệng và cảm lạnh vị đắng trên lưỡi.

    3. Đau họng, sốt nhẹ

    Bị sốt do răng khôn
    Bị sốt do răng khôn

    Răng khôn mọc lệch cũng có thể dẫn đến viêm họng và sốt nhẹ. Nếu khuẩn lạc phát triển mạnh trong khi ăn. Nhóm vi khuẩn này sẽ xâm nhập vào thanh quản qua đường miệng và gây đau họng cho người bệnh. Ngoài ra, răng khôn còn có thể làm tổn thương nướu. Ảnh hưởng đến dây thần kinh và gây sốt cao tới độ.

    4. Nướu đỏ và sưng

    Nướu đỏ và sưng là dấu hiệu rõ ràng nhất của răng khôn bị ảnh hưởng. Đôi khi nướu đỏ và sưng tấy không gây đau nên bệnh nhân hầu như không nhận thấy. Mô nướu của răng hàm rất dày. Khi răng khôn dịch chuyển, chúng sẽ đè lên nướu và gây ra các vết nứt, tấy đỏ và sưng tấy.  

    5. Nhiễm trùng

    Hậu quả của răng khôn mọc ngầm thậm chí có thể dẫn đến viêm nướu nặng. Nếu tụ điện phát triển quá nhiều, thân răng có thể bị mòn. Nếu kéo dài một thời gian có thể lan sang các răng khác, chạm tới tủy và gây nhiễm trùng.

    III. Khi nào nên nhổ răng khôn?

    Tùy theo mức độ lệch lạc và cấu trúc của răng khôn, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Tư vấn cho bạn về việc có nên nhổ răng khôn hay không và khi nào là thời điểm thích hợp để thực hiện. Ngoài ra, việc lựa chọn phương pháp nhổ răng cũng quan trọng không kém dù là nhổ răng thông thường hay tiểu phẫu để nhổ bỏ răng khôn.  

    Trong hầu hết các trường hợp, răng khôn mọc ngầm ở hàm trên thường có thể nhổ bỏ được. Tuy nhiên, nếu răng khôn mọc lệch ở hàm dưới thì việc nhổ bỏ thường rất khó khăn và cần phải thực hiện một tiểu phẫu.  

    Khi nào nên nhổ răng khôn
    Khi nào nên nhổ răng khôn

    Khi răng khôn mới mọc cần cân nhắc xem có nên nhổ hay không. Người ta thường cho rằng răng khôn mọc lệch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, trong đó có các triệu chứng sau:  

    1. Gây viêm nhiễm cục bộ

    Răng khôn mọc dưới nướu có thể gây ra những tác hại khó lường. Trong tình huống này, một phần thân răng bị che khuất và răng không thể mọc lên hoàn toàn.

    Lúc này, lớp lót nướu vốn đã dày có thể bị đẩy lên trên, dẫn đến sưng tấy và viêm nhiễm ở khu vực đó. Một số trường hợp nặng có thể chảy mủ khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc ăn uống.

    2. Trật khớp các răng khác

    Trật khớp các răng khác rất thường gặp khi răng khôn mọc sai hướng hoặc mọc dưới nướu. Vị trí răng bị lệch hoàn toàn so với ban đầu có thể gây sai lệch, chen chúc dẫn đến tính thẩm mỹ của răng bị giảm sút.

    3. Ảnh hưởng răng số 7

    Khi răng khôn mọc lên, chiếc răng bị ảnh hưởng đầu tiên là răng số 7 lân cận. Điều này vô tình tạo ra khoảng trống giữa các răng. Khiến các mảnh thức ăn bị mắc kẹt trên răng. Việc vệ sinh răng miệng cũng trở nên khó khăn hơn. Và tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển mạnh có thể gây sâu răng.  

    Một số trường hợp có biến chứng nặng. Nhiễm trùng răng số 7 còn có thể ảnh hưởng đến răng số 8 và dẫn đến mất răng hoàn toàn.

    4. Sâu răng

    Khi răng khôn mọc lệch lạc sẽ tạo ra những khoảng trống giữa các răng. Tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển và sinh sản nhanh chóng. Yếu tố này dẫn tới các biến chứng sâu răng.

    Sâu răng ban đầu có thể gây ra những cơn đau khó chịu. Sâu răng nếu không được điều trị kịp thời có thể lây lan sang các răng khác. Bào mòn thậm chí ảnh hưởng đến tủy răng.

    5. Bệnh u nang

    U nang hàm là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất khi răng khôn bị biến dạng khi mọc. Trong một số trường hợp, u nang có thể gây tổn thương hoàn toàn cho hàm, răng lân cận và dây thần kinh của bệnh nhân.

    Nếu biến chứng nặng, người bệnh không thể làm gì khác hơn là phải phẫu thuật cắt bỏ xương và mô. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng.

    6. Rối loạn phản xạ và cảm giác

    Tình trạng răng khôn mọc lệch dẫn đến suy giảm nghiêm trọng các dây thần kinh tập trung ở vùng nướu. Điều này có thể dẫn đến phản xạ răng miệng cũng như rối loạn cảm giác. Bệnh nhân có thể bị giảm hoặc mất hoàn toàn cảm giác ở màng nhầy, răng hàm, v.v.

    Ngoài ra, răng khôn còn góp phần khiến bệnh nhân mắc hội chứng giao cảm, gây đau nhức một bên mặt, quanh hàm. Các quỹ đạo cho thấy phù nề màu đỏ.

    IV. Lời khuyên của bác sĩ

    Trước khi phẫu thuật nhổ bỏ răng khôn mọc ngầm, vẹo, bệnh nhân cần được bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt thăm khám và tư vấn kỹ lưỡng. Bác sĩ khám tổng quát sức khỏe răng miệng;

    + Chụp X-quang toàn bộ răng để kiểm tra vị trí chân răng, chẩn đoán chính xác hướng phát triển. Vị trí chân răng, xương hàm xung quanh răng khôn, v.v…

    Lời khuyên của bác sĩ
    Lời khuyên của bác sĩ

    + Nếu răng có dấu hiệu bị lung lay đỏ, sưng hoặc nhiễm trùng. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm một số chỉ số cơ bản như huyết áp, tốc độ đông máu,…  

    + Bác sĩ khuyên không nên nhổ răng khôn đối với người có sức khỏe kém, mắc các bệnh về tim mạch, máu.  

    + Bệnh nhân súc miệng bằng nước súc miệng chuyên dụng, sau đó khử trùng và gây tê vùng cần nhổ, sau đó thực hiện thao tác nhổ răng.

    Sau khi cắt bỏ, bác sĩ khâu lại vết thương. Sau khi nhổ răng khôn, bệnh nhân nên cắn chặt vào bông gòn khoảng nửa tiếng để cầm máu. Bệnh nhân dùng kháng sinh, giảm đau và vệ sinh răng miệng theo chỉ định của bác sĩ.

    V. Những điều nên và không nên làm sau khi nhổ răng khôn

    Nhổ răng khôn là một thủ thuật xâm lấn nên bạn có thể sẽ cảm thấy khó chịu như đau, sưng, chảy máu, khó mở miệng,… sau khi nhổ. Tuy nhiên, đây là những triệu chứng bình thường sau khi nhổ răng khôn. và nó có thể biến mất sau vài ngày nên bạn không nên quá lo lắng.  

    1. Sau khi nhổ răng nên

    + Ngày đầu tiên chườm lạnh để giảm sưng tấy;  

    + Vệ sinh răng miệng cẩn thận và theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng;

    + Uống thuốc theo đơn và giữ đúng lịch hẹn tái khám;

     + Nghỉ ngơi và ăn uống đầy đủ.

    Những ngày đầu mới nhổ răng có thể khó khăn nên bạn nên ăn thức ăn mềm, mịn, dễ nuốt và không làm xáo trộn vùng răng mới nhổ.

    2. Sau khi nhổ răng không nên

    + Dùng thuốc không kê đơn;  

    + Tránh khạc nhổ mạnh và liên tục có thể làm vết thương nặng hơn. Vì vậy, hãy tránh điều này nếu răng vừa mới nhổ;  

    + Sau khi nhổ răng, vết thương có thể có dấu hiệu chảy máu. Nếu tình trạng này kéo dài vài giờ hoặc chảy máu nhiều, bạn nên thông báo cho bác sĩ và hẹn tái khám ngay lập tức;  

    + Không nên rửa vết thương quá mạnh hoặc súc miệng quá thường xuyên vì sẽ khiến vết thương khó lành hơn.

    Hầu hết bệnh nhân thường đến gặp nha sĩ khi răng khôn đã gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Như đau, sưng tấy, nhiễm trùng, viêm nướu,…..và sau đó nhổ răng. Tốt nhất, nếu trong quá trình khám răng định kỳ bạn nhận thấy răng khôn mọc lệch lạc. Nguy cơ biến chứng cao và bác sĩ khuyên bạn nên nhổ bỏ thì bạn nên làm như vậy trước khi quá muộn.

    Trên đây là những thông tin về Răng khôn mọc lệch. Chúng tôi hy vọng nó hữu ích với bạn. Nếu bạn có vấn đề gì thắc mắc, có thể liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm: Trẻ bị sốt khi mọc răng

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NỔI MỀ ĐAY NỔI LÊN DO ĐÂU?

    NỔI MỀ ĐAY NỔI LÊN DO ĐÂU?

    Nổi mề đay là một trong những bệnh dị ứng thường gặp nhất, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Nổi mề đay là tình trạng các mao mạch dưới da bị kích ứng và nổi mẩn đỏ rõ rệt trên bề mặt da. Đây là bệnh da liễu phổ biến và dễ điều trị. Tất cả những gì bạn cần làm là chăm sóc da đúng cách. Điều trị nguyên nhân bằng thuốc theo chỉ định và tình trạng sẽ được cải thiện nhanh chóng. Bài viết dưới đây tổng hợp những thông tin cần biết về bệnh mề đay và cách điều trị để bạn tham khảo. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tham khảo ngày bài viết này nhé!

    Tìm hiểu thêm về Bị mụn trứng cá do đâu?

    I. Bệnh nổi mề đay là gì?

    Mề đay ngứa (hoặc nổi mề đay) là phản ứng của mao mạch da với các yếu tố khác nhau gây phù cấp tính hoặc mãn tính ở lớp hạ bì. Với sự xuất hiện của các vùng mụn nước và phù nề có hình dạng và kích thước rất khác nhau. Thường được bao quanh bởi quầng đỏ. Nếu bị nổi mề đay khắp cơ thể, bạn thường cảm thấy ngứa, rát, châm chích và các triệu chứng này thường tự hết trong vòng 24 giờ. Tuy nhiên, đôi khi tình trạng này kéo dài vài ngày hoặc lâu hơn.  

    Bệnh nổi mề đay là gì?
    Bệnh nổi mề đay là gì?

    Bất cứ ai cũng có thể bị nổi mề đay, phù mạch hoặc cả hai. Trong số đó, nổi mề đay phổ biến hơn. Những người có làn da nhạy cảm, dễ phản ứng với nhiều chất gây dị ứng khác nhau có thể bị nổi mề đay liên tục.

    II. Nổi mề đay có mấy loại?

    Có 2 loại nổi mày đay:  

    1. Mề đay cấp tính

    Phát ban kéo dài dưới 6 tuần. Bệnh xuất hiện đột ngột, các nốt sần có thể tập trung ở từng vùng da riêng lẻ hoặc lan rộng ra toàn cơ thể. 10% trường hợp mày đay cấp tính gây phù mạch (sưng sâu ở da, ở niêm mạc da dẫn đến đỏ, sưng da) và gây ngứa, đau. Nếu được điều trị thích hợp, tình trạng phù mạch sẽ cải thiện trong vòng 72 giờ.

    Nhìn chung, những người bị nổi mề đay cấp tính sẽ sớm khỏi bệnh nếu được điều trị và chăm sóc thích hợp. Tuy nhiên, về mặt chủ quan, nhiều bệnh nhân không được điều trị nên tổn thương dai dẳng và phát triển thành mãn tính.

    2. Nổi mề đay mãn tính

    Tổn thương da kéo dài trên 6 tuần, đặc trưng là nổi mẩn đỏ, có các nốt sẩn màu hồng, đỏ hoặc trắng nhạt, ngứa trên da. Người bệnh cảm thấy ngứa, rát và khó chịu. Mề đay mãn tính không chỉ gây tổn thương cho làn da. Mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tâm trạng và chất lượng cuộc sống.

    Tuy nhiên, bệnh mày đay mạn tính tồn tại dai dẳng và tái phát liên tục, gây ra sự thay đổi màu sắc da (mề đay sắc tố). Ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ và ngoại hình, dẫn đến cảm giác tự ti ở người bệnh.

    Mề đay mãn tính thường đáp ứng kém với các lựa chọn điều trị. Mặc dù bệnh không nguy hiểm ngay lập tức nhưng nếu chăm sóc và điều trị không đúng cách có thể dễ dẫn đến các biến chứng. Như chàm, tăng sắc tố da (da sạm màu) và tăng nguy cơ mắc các bệnh dị ứng khác. Ngoài ra, mày đay mạn tính còn có thể ảnh hưởng đến cơ quan hô hấp, tiêu hóa, gây khó thở, đau cơ, nôn mửa, tiêu chảy…

    III. Nguyên nhân gây nổi mề đay

    Trên thực tế, nổi mề đay ngứa khắp cơ thể là kết quả của một quá trình dị ứng. Nghĩa là hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với các chất gây dị ứng. Khi chất này xâm nhập vào cơ thể, nó sẽ kích thích hệ thống miễn dịch và khiến cơ thể giải phóng histamine. Chất này có tác dụng loại bỏ chất gây dị ứng nhưng cũng gây ra phản ứng dị ứng trong cơ thể.

    Phản ứng dị ứng rất đa dạng, phát ban và sưng tấy da khá phổ biến. Và tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, có thể xảy ra độc lập hoặc kèm theo các dấu hiệu dị ứng khác. Tùy thuộc vào lượng chất gây dị ứng và phản ứng siêu miễn dịch của cơ thể. Bệnh có thể xảy ra ở một vùng da hoặc ở nhiều vùng trên cơ thể. Nguyên nhân gây nổi mề đay hoặc mầm bệnh dị ứng rất đa dạng, phổ biến nhất là:  

    + Các chất gây dị ứng trong không khí như: bào tử nấm, lông động vật, lông động vật, phấn hoa, bụi bặm,…  

    + Nhiễm trùng do vi khuẩn như: nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm họng.  Độc tố do côn trùng cắn.

    Nguyên nhân bị nổi mề đay
    Nguyên nhân bị nổi mề đay?

    + Nổi mề đay có thể do côn trùng cắn.  

    + Thành phần thực phẩm, thường là thực phẩm gây dị ứng, bao gồm: đậu phộng, trứng, cá, sữa, động vật có vỏ,…  

    + Thành phần thuốc: thuốc hạ huyết áp, thuốc ức chế men chuyển, codein, thuốc chống viêm.  

    + Nhiệt độ cơ thể thay đổi đột ngột do nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá lạnh. Hoặc do nhiệt độ cơ thể tăng cao sau khi hoạt động thể chất.

    + Chất liệu quần áo hoặc đồ dùng cá nhân như cao su, sản phẩm tẩy rửa, thành phần kem dưỡng da.  

    + Rối loạn nội tiết trong thời kỳ mãn kinh, mang thai hoặc các bệnh về tuyến giáp.  

    + Bệnh tự miễn.  

    Nguyên nhân gây bệnh mề đay mãn tính vẫn chưa rõ ràng nhưng các nhà khoa học cho rằng nó có liên quan đến hệ miễn dịch của người bệnh.

    IV. Triệu chứng, dấu hiệu của bệnh nổi mề đay

    Mặc dù nổi mề đay là một bệnh da liễu phổ biến xảy ra ở nhiều người. Nhưng không phải ai cũng có thể phân biệt được với các bệnh khác. Người bệnh bị nổi mề đay thường có các triệu chứng sau:  

    • Da sần sùi, sưng tấy, nổi mẩn ngứa:

    Đây là triệu chứng đầu tiên của tình trạng ngứa da khi nổi mề đay. Kết quả là trên da người bệnh xuất hiện hàng loạt vết mẩn đỏ hoặc hồng, dấu hiệu đặc trưng của bệnh.

    • Màu sắc và kích thước các mận đỏ:

    Nốt mề đay thường có màu đỏ hoặc trắng và có thể xuất hiện trên mọi kích cỡ da. Chính vì thế mà chúng gần giống vết muỗi đốt, đôi khi những sợi chỉ dài và rối như mạng nhện.

    • Luôn ngứa ngáy khó chịu:

    Cảm giác ngứa ngáy là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh. Người bệnh luôn cảm thấy ngứa ngáy dữ dội ở những vùng da bị tổn thương. Thường xảy ra vào ban đêm ở những vùng như chân, cổ tay, bụng và lưng.

    • Da vẽ nổi:
    Triệu chứng nổi mày đay
    Triệu chứng nổi mày đay

    Hiện tượng này xảy ra ở nhiều bệnh nhân bị nổi mề đay. Đặc biệt, các vùng da của người bệnh rất dễ bị mẩn ngứa, nhiễm trùng khi gãi hoặc chà xát.

    • Mụn nước trên da:

    Mụn nước nhỏ hình thành ở một số vùng da trên cơ thể. Khi những mụn này vỡ ra, chất lỏng có thể rò rỉ và lan sang các khu vực lân cận.

    • Nhiễm trùng:

    Tín hiệu này cho thấy bệnh đang nghiêm trọng và ở mức cảnh báo. Do bệnh nhân gãi liên tục nên da bị trầy xước, tổn thương nặng. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập vào da dễ dàng hơn và gây hoại tử.

    • Khó thở:

    Đây có thể là triệu chứng của sốc phản vệ do khí quản và thanh quản của người bệnh bị thu hẹp. Tình trạng này nếu không được nhận biết và can thiệp kịp thời sẽ nguy hiểm ngay đến tính mạng người bệnh.

    Các chuyên gia khuyến cáo, với trường hợp nổi mề đay ở mức độ nhẹ, người bệnh chỉ có thể cảm thấy ngứa và có thể xuất hiện nổi mề đay trên da.

    Tuy nhiên, nếu người bệnh bị bệnh nặng, nổi mề đay có thể gây sốc phản vệ với các triệu chứng cơ bản sau:  

    + Khó thở, mệt mỏi.

    + Chóng mặt, choáng váng, cảm giác lạnh và đổ mồ hôi.

    + Nhịp tim nhanh bất thường, nhịp tim không đều.

    + Ngất do khó thở…

    Đây là những triệu chứng cảnh báo nguy hiểm cần được chăm sóc y tế khẩn cấp. Trong mọi trường hợp, đừng chủ quan và xem nhẹ vì nó ảnh hưởng tới sức khỏe của bạn.

    V. Điều trị nổi mề đay

    Để điều trị bệnh nổi mề đay, bác sĩ sẽ tìm ra mầm bệnh và loại bỏ nó. Tuy nhiên đây không phải là một việc dễ dàng. Các bác sĩ kê toa histamine để giảm triệu chứng viêm.

    Đối với bệnh mày đay mãn tính, bệnh nhân được điều trị bằng thuốc kháng histamine hoặc kết hợp nhiều loại thuốc. Nếu thuốc kháng histamine không giúp bệnh nhân giảm đau và ngứa, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc steroid dạng uống/tiêm. Trong trường hợp các loại thuốc trên không có hiệu quả, có thể sử dụng thuốc sinh học để chống nổi mề đay. Thuốc sinh học được phê duyệt để điều trị bệnh phát ban là omalizumab, có tác dụng ngăn chặn globulin E.

    Điều trị nổi mày đay
    Điều trị nổi mày đay

    Thuốc có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh mày đay vô căn mãn tính. Một loại bệnh nổi mề đay không rõ nguyên nhân. Việc dùng thuốc cần có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ quy định của Bộ Y tế .

    Trường hợp phát ban nặng, người bệnh cần tiêm adrenaline, cortisone hoặc thuốc điều hòa miễn dịch. Nếu người bệnh nổi mề đay và xuất hiện các triệu chứng: chóng mặt, thở khò khè, khó thở, tức ngực, sưng lưỡi, mặt, môi… Bạn nên đến cơ sở y tế gần nhất để có sự can thiệp kịp thời. Bởi đây có thể là triệu chứng ban đầu của sốc phản vệ.  

    Trong khi chờ vết phát ban và sưng tấy biến mất, người bệnh nên chườm lạnh và khăn ướt lên vùng da bị phát ban. Sinh hoạt và làm việc ở nơi mát mẻ, sạch sẽ và mặc quần áo rộng rãi… để giảm các triệu chứng. và sự bồn chồn.

    VI. Phòng ngừa bệnh nổi mề đay hiệu quả

    Phát ban có rất nhiều nguyên nhân phức tạp và khó loại bỏ hoàn toàn khỏi môi trường sống của bạn. Chỉ khi tìm ra được nguyên nhân và loại bỏ hoàn toàn thì bệnh mới có thể được ngăn chặn hoàn toàn. Để ngăn ngừa và giảm nguy cơ tái phát, có thể thực hiện các biện pháp sau:  

    + Người có làn da nhạy cảm nên hạn chế tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh. Lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da lành mạnh như: xà phòng tắm, bột talc, sữa tắm, lotion. ..  

    + Người bị mày đay lạnh cần giữ ấm cơ thể, đắp khăn và mặc quần áo bó sát khi thời tiết trở lạnh. Ngoài ra, cũng cần có chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng. Hạn chế tiếp xúc với các chất có thể gây mày đay dị ứng như bụi, phấn hoa, côn trùng…  

    Phòng ngừa mày đay hiệu quả
    Phòng ngừa mày đay hiệu quả

    + Tránh mặc quần áo quá chật và làm từ chất liệu gây dị ứng, dễ gây kích ứng da như: Ví dụ: da lộn, cotton, len, v.v..

    + Giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt và sử dụng các thiết bị bảo hộ như quần áo dài, găng tay, ủng, v.v. Khi di chuyển đến nơi ẩm ướt có rất nhiều côn trùng.

    + Hạn chế ở môi trường có độ ẩm thấp, ví dụ: Do sử dụng máy lạnh, máy lạnh… khiến da bị khô và dễ bị kích ứng. Phát ban trên da có thể được ngăn ngừa bằng cách giữ ẩm tốt cho da.  

    + Ăn nhiều thực phẩm bồi bổ cơ thể như: nước ép trái cây, củ cải, mướp đắng, bí đỏ, đậu phụ…  

    + Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giữ tinh thần thoải mái.  

    Nếu nổi mề đay thường xuyên và không tìm được nguyên nhân chính xác, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán.Các bác sĩ có thể sử dụng bệnh sử, dấu hiệu, thói quen sinh hoạt, v.v. và xét nghiệm để xác định chính xác các chất gây dị ứng. Từ đó, người bệnh có thể kiểm soát tình trạng nổi mề đay và phòng ngừa bệnh hiệu quả hơn.

    Chúng tôi hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn biết rõ nổi mề đay là do đâu? Cách điều trị và phòng ngừa nó như nào? Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm: Bị mụn trứng cá do đâu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • NÊN ĐI KHÁM THAI LẦN ĐẦU VÀO LÚC NÀO?

    NÊN ĐI KHÁM THAI LẦN ĐẦU VÀO LÚC NÀO?

    Khám thai lần đầu là cột mốc quan trọng đối với cả mẹ và thai nhi. Khám trước sinh giúp mẹ theo dõi sự phát triển của thai nhi. Phát hiện sớm những bất thường và có phương pháp can thiệp kịp thời. Khi nào nên đi khám thai lần đầu là câu hỏi khiến nhiều mẹ lo lắng. Đặc biệt là các mẹ bầu chưa có kinh nghiệm mang thai và sinh nở. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về Nên đi khám thai lần đầu vào lúc nào nhé!

    Tìm hiểu thêm về Chế độ dinh dưỡng khi mang thai cho mẹ bầu?

    I. Tại sao mẹ bầu nên đi khám thai định kỳ trước khi sinh?

    Việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe đối với phụ nữ mang thai là vô cùng quan trọng. Sức khỏe của người mẹ cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của em bé trong bụng mẹ. Để quá trình sinh nở diễn ra suôn sẻ và thoải mái hơn, bạn cần chuẩn bị thật tốt về sức khỏe của mình. Vì lý do này, các bác sĩ luôn khuyến cáo các bà mẹ mang thai nên khám phòng ngừa định kỳ ở giai đoạn thứ của thai kỳ.

    Tại sao mẹ bầu nên đi khám thai định kỳ trước khi sinh
    Tại sao mẹ bầu nên đi khám thai định kỳ trước khi sinh?

    Nếu chúng ta khám thai định kỳ, chúng ta có thể theo dõi được sự phát triển và thay đổi của thai nhi từng ngày. Đây là điều mà cha mẹ nào cũng muốn kiểm soát. Nếu thai nhi phát triển có đặc điểm bất thường. Bác sĩ sẽ phát hiện kịp thời và đưa ra kế hoạch theo dõi, chăm sóc phù hợp nhất. Ngay cả khi mang thai, sản phụ cũng có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thai kỳ như tiểu đường, tiền sản giật…  

    Ngoài ra, sau mỗi lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ đều dành thời gian để tư vấn, hướng dẫn mẹ bầu cách xây dựng cơ thể khỏe mạnh. Lối sống phù hợp và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý để duy trì sức khỏe tốt nhất. Khi nói đến khám bệnh dự phòng, lần khám thai đầu tiên là vô cùng quan trọng. Bạn có biết khi nào phụ nữ nên khám thai lần đầu?

    II. Khi nào chị em nên đi khám thai lần đầu?

    Ngày nay, nhờ sự phát triển của y học hiện đại, việc khám thai đã trở nên dễ dàng và phổ biến hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là không phải mẹ bầu nào cũng có thể xác định được thời điểm thích hợp cho lần khám thai đầu tiên.  

    Nên đi khám thai lần đầu vào lúc nào
    Nên đi khám thai lần đầu vào lúc nào?

    Trong hai tuần đầu tiên sau khi thụ thai thành công, tế bào trứng ở lại trong ống dẫn trứng khoảng 48 giờ. Và thực hiện hoạt động phân chia tế bào. Sau khoảng 2 đến 3 ngày, hợp tử di chuyển đến tử cung và làm tổ ở đó.

    Ngay khi phát hiện mình có thai, bạn nên đến khám tại các trung tâm y tế chuyên sản khoa. Mỗi lần khám thai tương ứng với từng độ tuổi thai đều có mục đích cụ thể khác nhau. Ví dụ, lần siêu âm đầu tiên của thai kỳ sẽ xác định xem mẹ thực sự có thai hay không. Đơn thai hay đa thai, thai trong hay thai ngoài tử cung, mẹ có vấn đề gì khác hay không…

    III. Lần khám thai đầu tiên bao gồm những điều gì?

    Lần khám thai đầu tiên là lần khám thai quan trọng đầu tiên trong thai kỳ. Trong lần khám thai này, bác sĩ sẽ đánh giá và phòng ngừa các nguy cơ khi mang thai. Dựa trên tiền sử bệnh của cá nhân và gia đình (nếu có). Từ đó, bác sĩ đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc, theo dõi thai kỳ. Bên cạnh đó còn hướng dẫn mẹ cách bổ sung vitamin, chế độ ăn uống, tập luyện, nghỉ ngơi… phù hợp với thể trạng của mẹ và con.

    Bước 1: Hỏi về sức khỏe, tiền sử bệnh của mẹ và gia đình

    Để đạt được kết quả tốt nhất trong lần khám thai đầu tiên này cũng như những lần khám thai tiếp theo. Bác sĩ sẽ cẩn thận thu thập những thông tin về sức khỏe cá nhân và tiền sử gia đình của người mẹ. Để làm cơ sở dự báo nguy cơ và tư vấn về chăm sóc, theo dõi thai kỳ. Vì vậy, mẹ nên chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi sau một cách đầy đủ và cẩn thận:  

    + Sức khỏe và tiền sử bệnh của mẹ.

    Hỏi về sức khỏe, tiền sử bệnh của mẹ và gia đình
    Hỏi về sức khỏe, tiền sử bệnh của mẹ và gia đình.

    + Bệnh tình của người mẹ, loại thuốc mẹ đã uống.

    + Các thủ thuật và phẫu thuật do người mẹ thực hiện.

    + Tiền sử dị ứng.

    + Tiền sử gia đình mắc các bệnh về sinh sản hoặc di truyền.

    + Tiền sử mang thai trước đó (đối với bà mẹ đã sinh con).

    + Thói quen ăn uống và sinh hoạt, sử dụng chất kích thích hoặc chất gây nghiện…

    Bước 2: Hỏi về thai kỳ hiện tại

    Bước đầu tiên để xác định tình trạng mang thai là bác sĩ hỏi bà mẹ hai câu hỏi. Hỏi sau:  

    + Ngày cuối cùng của kỳ kinh nguyệt là khi nào?

    + Bạn gặp những triệu chứng gì cho thấy có thai?

    Bước 3: Khám sức khỏe  

    – Kiểm tra hệ tim mạch, hô hấp, ngực, khoang bụng.

    – Lấy huyết áp làm căn cứ so sánh cho lần khám thai tiếp theo.  

    – Kiểm tra chiều cao, cân nặng của đối tượng.  

    – Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ sẽ khám kỹ hơn cơ quan sinh sản và vùng xương chậu.

    Bước 4: Thực hiện các xét nghiệm mang thai theo yêu cầu.  

    Ở lần khám thai này, mẹ sẽ được thực hiện một số hoặc tất cả các xét nghiệm sau đây. Tùy thuộc vào cơ sở khám thai có trang thiết bị phù hợp hay không. 

    – Xét nghiệm nhóm máu  

    – Xét nghiệm Beta HCG  

    – Xét nghiệm nước tiểu  

    – Xét nghiệm khả năng nhiễm AIDS, viêm gan B…  

    – Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ nếu mẹ có nguy cơ

    Bước 5: Siêu âm  

    – Kiểm tra xem phôi đã thực sự hình thành chưa.  

    – Phôi có cấy vào tử cung hay không?  

    Siêu âm thai nhi
    Siêu âm thai nhi

    – Phôi đâu?  

    – Tính tuổi thai hiện tại.  

    Bước 6: Giải đáp thắc mắc của mẹ bầu  

    – Mẹ nên chuẩn bị những câu hỏi muốn hỏi bác sĩ, những lo lắng khi mang thai. Và những triệu chứng mà mẹ cho là bất thường và nhờ bác sĩ giải đáp. Buổi trao đổi này sẽ giúp các mẹ có thêm kiến ​​thức và chăm sóc thai kỳ tốt hơn.

    IV. Những lưu ý cần thiết cho mẹ bầu trong lần khám thai đầu tiên?

    Hầu hết các bà mẹ mang thai đều băn khoăn không biết cần chuẩn bị những gì cho lần khám đầu tiên để việc khám diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng. Dưới đây là một số điều mà các mẹ bầu cần lưu ý:

    – Mẹ nên lựa chọn trung tâm y tế có chuyên khoa sản phụ khoa uy tín. Đội ngũ bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, máy siêu âm hiện đại… Giúp khám và theo dõi thai kỳ một cách tổng quát và toàn diện nhất.

    – Bà mẹ khi đi khám thai nên mặc quần áo rộng rãi, thoải mái. Bạn có thể mặc quần áo rộng rãi, mang giày bệt thoải mái… để thuận tiện cho việc di chuyển, khám phá.

    – Ở lần khám thai đầu tiên, bác sĩ lập chương trình khám thai định kỳ cho mẹ, tư vấn bổ sung vitamin. Và tư vấn chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt, nghỉ ngơi hợp lý để đảm bảo sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.

    Những lưu ý cho mẹ bầu trong lần khám thai đầu tiên
    Những lưu ý cho mẹ bầu trong lần khám thai đầu tiên.

    – Đối với các trường hợp thai kỳ nguy cơ cao, bác sĩ sẽ quy định lịch khám thai định kỳ hơn để theo dõi. Và xử lý nhanh các tình huống nguy hiểm. Vì vậy, việc khám phòng ngừa lần đầu là quan trọng và cần thiết khẩn cấp.

    – Các bà mẹ cũng nên lập danh sách những thắc mắc, trăn trở của mình để xin ý kiến ​​tư vấn của bác sĩ. Nhằm có thêm kiến ​​thức chăm sóc và bảo vệ thai kỳ khỏe mạnh.

    – Giữ tất cả các kết quả khám thai trong cùng một tệp để sử dụng dễ dàng hơn trong các lần khám thai sau này.

    Khi đã xác định có thai, bà bầu cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của mình trong 3 tháng đầu. Vì đây là giai đoạn nhạy cảm nhất của thai kỳ. Để mẹ và con được khỏe mạnh, mẹ nên điều chỉnh chế độ ăn uống, nghỉ ngơi đầy đủ. Điều này có tác động tích cực đến sự phát triển của thai nhi. Đặc biệt là trong 3 tháng đầu, khi thai phụ có tiền sử dễ sảy thai. về sẩy thai tự phát. Sinh non đòi hỏi phải hết sức thận trọng trong thời gian này. Ngoài ra, 3 tháng đầu cũng là thời điểm tiến hành các xét nghiệm sàng lọc trước sinh chính xác nhất cho bé. Nhằm phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh như bệnh Down. Vì vậy, việc lựa chọn nơi khám sản và siêu âm thai nhi là hết sức quan trọng. Hiệu quả của siêu âm trong chẩn đoán dị tật thai nhi phần lớn phụ thuộc vào trình độ chuyên môn của bác sĩ và trang thiết bị hiện đại.

    Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám đa khoa uy tín, có tiếng lâu đời tại Tp. Đà Nẵng. Ân Đức có hệ thống trang thiết bị hiện đại với các dòng máy siêu âm tiên tiến nhất. Cam kết đem lại trãi nghiệm hài lòng cho Quý khách hàng khi đến đây. Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

    Đọc thêm: Lịch khám thai định ký dành cho các mẹ bầu

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • MỌC MỤN CÓC DO ĐÂU? CÁCH ĐIỀU TRỊ?

    MỌC MỤN CÓC DO ĐÂU? CÁCH ĐIỀU TRỊ?

    Mụn cóc là một tình trạng da phổ biến lây lan nhanh chóng. Tuy ít ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng lại có khả năng “nhảy” khi tiếp xúc với các vùng da khác. Hoặc người, gây mất thẩm mỹ. Theo thống kê, cứ 4 người thì có 3 người bị mụn cóc ở một thời điểm nào đó trong đời. Vậy mụn cóc là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa là gì? Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm ngay bài viết sau nhé!

    Tìm hiểu thêm về Xét nghiệm tiểu đường ở thai kỳ

    I. Khái quát mụn cóc là gì?

    Mụn cóc là một bệnh da liễu phổ biến do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. Loại virus HPV này xâm nhập vào da qua các vết xước bên ngoài. Và hình thành những khối u nhỏ, lành tính với bề mặt sần sùi gọi là mụn cóc.  

    Có rất nhiều loại mụn cóc khác nhau, trong đó mụn cóc thông thường mọc ở bàn tay, cánh tay và chân. Mặc dù không phải là một căn bệnh đặc biệt nghiêm trọng nhưng mụn cóc trông rất khó coi. Và gây khó chịu cho người bệnh vì việc điều trị mất nhiều thời gian. Và nguy cơ nhiễm trùng rất cao (ví dụ như dùng chung vật dụng cá nhân, v.v.).

    Mụn cóc là gì?
    Mụn cóc là gì?

    Ngoài ra, mụn cóc ở bệnh nhân có thể tự lây nhiễm (từ vị trí ban đầu và lan sang vùng da lân cận. Hoặc vùng da tiếp xúc trực tiếp qua việc gãi, gãi, sờ, chạm,…). Thông thường, những mụn cóc này phát triển và lây lan rất nhanh.

    Đây là tình trạng phổ biến ở mọi lứa tuổi, cả nam lẫn nữ. Tuy nhiên, tỷ lệ mụn cóc thường cao hơn ở trẻ em do tiếp xúc với môi trường có nồng độ virus HPV cao (chơi bẩn, cát, cắn móng tay, không đi giày…).

    II. Phân loại mụn cóc

    Tùy theo hình dạng và vị trí trên bề mặt da, mụn cóc có thể được phân biệt thành các loại sau:  

    1. Mụn cóc thông thường

    Mụn cóc thông thường là những khối u nhú hình tròn hoặc bầu dục. Các hạt có nhiều kích cỡ khác nhau, một số nhỏ chỉ 1 hoặc 2 mm. Một số khác lớn hơn hàng chục mm.

    Bề mặt sần sùi của mụn có màu xám hoặc đen và là đặc điểm dễ nhận biết nhất. Loại mụn này thường mọc ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Nhưng tập trung chủ yếu ở ngón tay, ngón chân, bàn tay hoặc bàn chân,…  

    2. Mụn cóc phẳng

    Mụn cóc phẳng là những khối u màu vàng nâu. Kích thước nhỏ, khoảng 1-5mm. Vì vậy bạn phải nhìn và cảm nhận kỹ mới có thể nhận ra chúng. Mụn có bề mặt mịn màng, so với các loại mụn khác thì loại mụn này lây lan nhanh hơn. Chúng thường mọc ở vùng da tay, mặt, cổ,… Nhiều trường hợp mụn mọc thành hàng dài chồng lên nhau khiến việc điều trị rất khó khăn.

    3. Mụn cóc ở bàn chân

    Mụn cóc ở bàn chân là hiện tượng các tế bào biểu mô sinh sôi nảy nở vào bên trong, tạo thành những mảng cứng dày lên ở lòng bàn chân. Nếu bạn chạm vào chúng trong quá trình di chuyển, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau dữ dội. Trong nhiều trường hợp, mụn sẽ vỡ ra khi bàn chân bị căng quá mức.

    4. Mụn cóc ở bộ phận sinh dục

    Mụn cóc mọc ở bộ phận sinh dục hoặc xung quanh hậu môn. Đây là triệu chứng giúp phát hiện mụn cóc sinh dục, một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục. Đồng thời, bệnh có thể lây từ mẹ sang con hoặc qua tiếp xúc với dịch tiết của mụn. Loại mụn này thường có hình dạng giống như bông súp lơ. Chúng gây đau và ngứa, khiến người bệnh rất khó chịu.

    III. Nguyên nhân gây ra mụn cóc

    Nguyên nhân gây ra mụn cóc có thể bao gồm:  

    Virus gây u nhú ở người (HPV) xâm nhập vào cơ thể qua vết trầy xước hoặc vết rách trên da. Virus nhân lên trong cơ thể và kích thích các tế bào trên bề mặt da, khiến mụn cóc hình thành.  

    Nguyên nhân gây mụn cóc
    Nguyên nhân gây mụn cóc?

    Có hơn 60 loại virus HPV khác nhau. Mụn cóc có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào và có nhiều tên gọi khác nhau. Chẳng hạn như: mụn cóc thông thường, mụn cóc phẳng, mụn cóc dạng sợi hoặc mụn cóc quanh móng. Tuy nhiên, chỉ những nốt xuất hiện ở lòng bàn chân mới được gọi là mụn cóc ở bàn chân.  

    Mụn cóc có thể lây truyền từ bộ phận này sang bộ phận khác trên cơ thể bệnh nhân hoặc từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác. Gãi và bóp có thể làm lây lan mụn cóc. Da bị ẩm do ngâm nước hoặc có vết xước, vết cắt thường dễ bị nhiễm trùng và hình thành mụn cóc. Thông thường phải mất vài tháng mụn cóc mới phát triển lớn hơn. Và xuất hiện trên da nên hầu như không ai để ý rằng chúng đang phát triển trên cơ thể.

    IV. Dấu hiệu và triệu chứng của mụn cóc

    Mụn cóc trông giống như những vết mụn có màu da hoặc màu trắng xám. Hình dạng của nó đôi khi giống như một bông súp lơ với nhiều nhú và một số loài thì dẹt. Mụn cóc có thể không gây đau hoặc có thể gây đau dữ dội khi đi lại hoặc tạo áp lực. Ngoài ra còn có tình trạng gây khó chịu cho người bệnh như:  

    + Chảy máu nhẹ.

    + Cảm giác nóng rát. Khó chịu

    + Ngứa hoặc kích ứng ở vùng sinh dục.

    Một số mụn cóc rất nhỏ nhưng người bệnh vẫn có thể sờ hoặc nhìn thấy chúng. Đôi khi các mụn cóc tập trung lại với nhau. Một số có kích thước rất lớn và có hình dạng giống thân cây. Hầu hết mụn cóc bắt đầu như những khối u nhỏ, mềm và đôi khi bệnh nhân không nhận thấy.

    V. Cách điều trị mụn cóc hiệu quả

    Phương pháp điều trị mụn cóc
    Phương pháp điều trị mụn cóc

    Mụn cóc ở trẻ em có thể tự biến mất sau một thời gian mà không để lại dấu vết. Tuy nhiên, trong trường hợp mụn có xu hướng nhanh chóng lây lan sang nhiều vùng da khác trên cơ thể. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có phương pháp điều trị kịp thời. Tùy theo tình trạng sức khoẻ của bạn, bác sĩ sẽ đề xuất một trong các phương pháp điều trị sau:  

    1. Phẫu thuật

    Bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân một tiểu phẫu để loại bỏ những nốt mụn mọc xẹp khoảng 2cm. Sau phẫu thuật, vết thương sẽ lành nhanh và ít bị nhiễm trùng vì được khâu lại bằng chỉ.  

    Để giảm đau cho bệnh nhân, bác sĩ sử dụng thuốc gây tê tại chỗ nên chi phí điều trị thường cao. Nếu tiểu phẫu không làm sạch mụn thì bệnh sẽ tái phát.

    2. Sử dụng Laser

    Đối với trường hợp nhiễm HPV nặng, người bệnh có thể sử dụng tia laser để đốt mụn. Đồng thời ngăn ngừa mụn lây lan sang các vùng da khác. Ưu điểm của phương pháp này là mụn được loại bỏ cụ thể nhưng vết thương không chảy máu. Sau khi điều trị bằng laser, bệnh nhân nên sử dụng dung dịch vệ sinh để giảm thiểu nguy cơ tái phát.  

    3. Đốt điện

    Đốt điện là phương pháp được bác sĩ chỉ định để điều trị mụn có kích thước dưới 1 cm và phát triển ở vùng khó phẫu thuật. Bằng cách sử dụng điện cao thế, đèn khò đào sâu vào bên trong để loại bỏ toàn bộ hạt và rễ cây. Đây chỉ là phương pháp điều trị tạm thời. Vì nếu vết thương ở vị trí đốt điện không được chăm sóc cẩn thận sẽ lâu lành và dễ bị nhiễm trùng. Nhiều trường hợp mụn nặng có thể gây chảy máu và khó kiểm soát.

    4. Trị liệu tại nhà

    Tỏi, tía tô, vỏ chuối xanh,… là những nguyên liệu có thể dễ dàng tìm thấy tại nhà. Tất cả các thành phần này đều có tác dụng tiêu diệt virus HPV và ngăn chặn sự phát triển của nó. Vì vậy, bạn có thể chà xát hoặc nghiền nát rồi bôi trực tiếp lên bề mặt mụn.

    Để giảm bớt sự khó chịu do mụn cóc ở bàn chân gây ra, bạn có thể sử dụng miếng lót giày. Đồng thời, nên giữ chân khô ráo, mang giày, dép phù hợp và thay tất thường xuyên để tránh bệnh trở nên trầm trọng hơn.

    VI. Cách phòng ngừa mụn cóc hiệu quả

    Chủ động phòng ngừa là biện pháp hữu hiệu nhằm giảm nguy cơ lây lan và hạn chế tái nhiễm mụn cóc. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:  

    + Tránh gãi mụn cóc.

    Phòng ngừa mụn cóc
    Phòng ngừa mụn cóc

    + Không được cắn móng tay hay chọc vào lớp biểu bì của bạn nữa.

    + Không dùng chung khăn tắm, quần áo, đồ cắt móng tay, dao cạo râu hoặc các vật dụng cá nhân khác với người khác.

    + Đừng chạm vào mụn cóc của người khác.

    + Tiêm vắc-xin ngừa HPV và sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để ngăn ngừa mụn cóc sinh dục.

    + Giữ chân khô ráo để tránh mụn cóc lây lan.

    + Không gãi, cắt, chọc vào mụn cóc.

    + Mang dép xỏ ngón hoặc giày khi sử dụng phòng thay đồ công cộng hoặc khu vực hồ bơi.

    Hầu hết mụn cóc đều lành tính. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc kéo dài, chúng sẽ lan sang các vùng da khác và cản trở cuộc sống hàng ngày. Tùy vào tình trạng mụn mà bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp cho bạn. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào của bệnh tật, bạn nên đến cơ sở y tế để khám càng sớm càng tốt. Phòng khám Đa khoa Ân Đức là phòng khám và điều trị có tiếng tại Thành phố Đà Nẵng. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua:

    Đọc thêm: Bị mụn trứng cá do đâu?

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỊ MỤN TRỨNG CÁ DO ĐÂU?

    BỊ MỤN TRỨNG CÁ DO ĐÂU?

    Mụn trứng cá là một vấn đề da liễu rất phổ biến. Mụn không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khiến người bệnh mất tự tin trong giao tiếp. Trị mụn cần có phương pháp đúng và kiên trì mới mang lại hiệu quả. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu về mụn trứng cá là gì và có những phương pháp điều trị hiệu quả.

    Tìm hiểu thêm về chúng tôi tại đây!

    I. Mụn trứng cá là gì?

    Mụn trứng cá là một bệnh viêm của nang lông bã nhờn, có liên quan đến việc tăng tiết bã nhờn và hình thành mụn trứng cá. Các tổn thương phát sinh do tăng tiết bã nhờn ứ đọng trong nang lông do tắc nghẽn lưu thông bã nhờn. Kèm theo viêm, do vi khuẩn gây mụn phát triển trong các đơn vị nang của tuyến bã nhờn.

    Mụn trứng cá là gì
    Mụn trứng cá là gì?

    Mụn là một vấn đề da liễu được nhiều người đặc biệt quan tâm vì nó có thể xảy ra ở nhiều người ở mọi lứa tuổi. Mụn thường xảy ra khi tuyến bã nhờn của da sinh sôi quá mức, khiến vi khuẩn tích tụ. Làm tắc nghẽn lỗ chân lông và cuối cùng dẫn đến viêm nhiễm, mụn trứng cá.  

    Mụn không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu trên da. Mà còn có thể gây ra những ảnh hưởng nhất định đến cuộc sống và tâm lý của mỗi người. Với tình trạng mụn trứng cá nặng, nhiều người lo sợ những biến chứng về sau. Đây cũng là lúc họ muốn tìm kiếm một phương pháp trị mụn hiệu quả để “hồi sinh” làn da của mình.

    II. Cơ chế và nguyên nhân hình thành mụn trứng cá

    Cơ chế được quyết định bởi 4 yếu tố sau:  

    + Tăng tiết bã nhờn: bao gồm các yếu tố nội tiết và không nội tiết (xà phòng, da nhờn, tăng tiết bã nhờn, bã nhờn…).

    + Rối loạn giác mạc của ống bã nhờn: Đường thoát bã nhờn bị thu hẹp, thậm chí bị tắc nghẽn dẫn đến ứ đọng.

    Khi nang lông, đặc biệt là cổ tuyến bã bị sừng hóa, ống tiết bã nhờn thu hẹp lại khiến bã nhờn ứ đọng trong lòng tuyến bã. Nếu không xảy ra bội nhiễm, bã nhờn sẽ ngưng tụ và xuất hiện mụn (khoảng 30 ngày). Trong trường hợp bội nhiễm, tuyến bã sinh ra mủ, nhiễm trùng lây lan sang các tuyến bã nhờn khác gây nên mụn nang và mụn viêm.

    + Vi khuẩn: Streptococci, Staphylococci và đặc biệt là vi khuẩn Cuti Acnes ở tuyến bã nhờn. Đây là vi khuẩn quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh của mụn trứng cá. Đây là loại vi khuẩn kỵ khí gram dương phát triển tốt nhất ở độ pH từ 5 đến 5,6 và nhiệt độ từ 30 đến 37 độ C. Cơ thể con người tăng tiết bã nhờn và nang lông dày lên. Dư lượng là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí. Trong số đó, Cuti Bacterium Acnes đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mụn trứng cá.

    Nguyên nhân gây mụn trứng cá là gì
    Nguyên nhân gây mụn trứng cá là gì?

    + Mụn bị viêm: Sự xuất hiện của vi khuẩn gây mụn sinh ra các chất sinh học. Những chất này kích hoạt hệ thống bổ thể và bạch cầu đa nhân, gây viêm nang lông.

    Mụn thường xuất hiện ở những vùng da có nhiều tuyến bã nhờn như mặt, trán, ngực, lưng trên, vai. Các nang tóc được kết nối với tuyến bã nhờn. Thành u nang có thể sưng lên và hình thành mụn đầu trắng hoặc mụn đầu đen do lỗ chân lông to. Thoạt nhìn, mụn đầu đen có thể trông giống như bụi bẩn bị mắc kẹt trong lỗ chân lông của bạn. Tuy nhiên, mụn xuất hiện do lỗ chân lông bị tắc do dầu và vi khuẩn tích tụ. Và chuyển sang màu nâu sẫm khi tiếp xúc với không khí.

    III. Triệu chứng và biến chứng của mụn trứng cá

    1. Triệu chứng của mụn trứng cá

    Tùy vào mức độ nặng nhẹ của tình trạng và làn da của mỗi người mà mụn có thể biểu hiện khác nhau. Cụ thể:

    – Mụn đầu trắng trên da có lỗ chân lông kín.  

    – Nếu da có lỗ chân lông hở thì có thể xuất hiện mụn đầu đen.  

    – Xuất hiện những nốt mụn nhỏ màu đỏ.  

    – Mụn nhọt hoặc mụn mủ.

    – Dưới da có khối u lớn rất chắc chắn. Những khối u này có thể gây đau, viêm và thậm chí có thể chứa nhiều mủ.

    2. Biến chứng của mụn

    Biến chứng của mụn trứng cá thường gặp ở người có làn da sẫm màu, bao gồm:  

    + Sẹo: Biến chứng của da có sẹo (sẹo mụn) và da dày (sẹo lồi). Chúng có thể tồn tại rất lâu sau khi mụn đã hết.

    + Thay đổi sắc tố da: Sau khi hết mụn, vùng da bị ảnh hưởng có thể sẫm màu hơn (tăng sắc tố) hoặc nhạt hơn (giảm sắc tố) so với trước khi nổi mụn.

    IV. Phương pháp điều trị mụn hiệu quả

    Trước khi tiến hành điều trị mụn, mỗi người nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Tùy vào tình trạng da và mức độ nặng nhẹ của mụn mà khách hàng sẽ được chỉ định giải pháp đảm bảo hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp trị mụn phổ biến và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay.  

    1. Trị mụn bằng phương pháp tự nhiên

    Đây là mẹo trị mụn cực kỳ phổ biến và thường được sử dụng đầu tiên khi mụn xuất hiện trên da. Phương pháp này giúp bạn có thể tận dụng ngay những nguyên liệu có sẵn tại nhà để đạt được hiệu quả điều trị mụn tốt nhất. Một số mẹo trị mụn tại nhà mà bạn có thể áp dụng ngay đó là:

    + Sử dụng giấm táo: Lấy 1 thìa giấm táo pha loãng với 3 thìa nước ấm. Sau khi rửa mặt sạch, hãy tẩy trang bằng miếng bông. Thoa đều dung dịch giấm táo lên da. Để dung dịch này trên da khoảng 5 phút, sau đó rửa mặt bằng nước lạnh và lau khô. Sử dụng mỗi ngày một lần để loại bỏ mụn trứng cá một cách nhanh chóng và hiệu quả.  

    + Mật ong: Làm sạch da mặt rồi dùng bông gòn thoa đều mật ong lên các nốt mụn trên da. Bạn cũng có thể kết hợp mật ong với bột quế để tăng hiệu quả điều trị mụn của mật ong. Để mặt nạ này trên da khoảng 15 phút, sau đó rửa mặt bằng nước lạnh và lau khô.  

    + Nha đam: Lấy một lá nha đam, rửa sạch, gọt vỏ, xay nhuyễn rồi thoa đều lên mặt. Để mặt nạ này trong khoảng 15 phút rồi rửa mặt bằng nước lạnh.  

    Phương pháp điều trị mụn trứng cá hiệu quả
    Phương pháp điều trị mụn trứng cá hiệu quả.

    Những mẹo trị mụn tại nhà này được đánh giá là khá an toàn và giúp chúng tatiết kiệm chi phí điều trị. Tuy nhiên, các chuyên gia cũng khẳng định, các phương pháp trị mụn tại nhà thực sự chỉ hiệu quả với những trường hợp mụn nhẹ. Còn đối với những trường hợp mụn nặng thì phương pháp này khó điều trị dứt điểm.

    2. Sử dụng Kem/Serum trị mụn

    Tương tự như các phương pháp điều trị tại nhà, việc sử dụng mỹ phẩm cũng được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là chị em phụ nữ. Phương pháp này rất tiện lợi và bạn có thể dễ dàng tìm mua các loại kem/serum trị mụn từ các nhà bán lẻ mỹ phẩm uy tín hoặc đơn giản là đặt hàng trực tuyến.

      Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến ​​bác sĩ da liễu để có sản phẩm trị mụn tốt hơn. Và bạn cũng cần đặc biệt lưu ý, khi áp dụng phương pháp trị mụn này. Bạn cần tiến hành tìm hiểu cẩn thận trước khi mua các sản phẩm. Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng có thể gây hại cho da.

    3. Sử dụng thuốc Tây trị mụn

    Những trường hợp mụn viêm nặng hơn thì sử dụng thuốc Tây y sẽ một lựa chọn vô cùng phù hợp. Trước đó, bạn cần tìm đến các bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám cẩn thận về tình trạng da, sau đó sẽ được kê đơn loại thuốc phù hợp. Các loại thuốc Tây y được dùng nhiều trong điều trị mụn trứng cá bao gồm:  

    + Sử dụng các loại thuốc bôi có chứa Retinoid và một số loại thuốc bôi trị mụn thông thường như Klenzit C, Differin, Locacid… kháng sinh nhóm cyclin, nhóm lincosamide… 

    + Thuốc cân bằng nội tiết tố và cải thiện nội tiết tố cơ thể.

    + Thuốc điều trị mụn trứng cá nặng thuộc nhóm retinoid đường uống: isotretinoin.

    Nếu đang sử dụng các phương pháp điều trị bằng Tây y. B Bạn nên tuân thủ phương pháp điều trị do bác sĩ chỉ định để loại bỏ mụn nhanh chóng và an toàn. Để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Trong mọi trường hợp bạn không nên tự ý thay đổi liều lượng thuốc. Hoặc dùng nhiều loại thuốc cùng nhau mà không được sự đồng ý của bác sĩ chuyên khoa.  

    4. Trị mụn trứng cá bằng công nghệ tiên tiến

    Nhiều người bị mụn đã quyết định đến các spa, thẩm mỹ viện để nhanh chóng điều trị những nốt mụn xấu xí trên da. Các công nghệ điều trị mụn hiện đại được sử dụng ở đây có khả năng tác động trực tiếp lên các nốt mụn. Từ đó loại bỏ mụn rất hiệu quả. Các phương pháp điều trị mụn công nghệ cao thường được sử dụng bao gồm:  

    + Công nghệ trị mụn bằng Laser

    + Công nghệ ánh sáng xanh

    + Công nghệ điều trị mụn bằng tia Ozon

    + Công nghệ lăng kim

    5. Điều trị mụn tại chỗ

    Các phương pháp điều trị mụn công nghệ cao này thường không chỉ mang lại kết quả khá nhanh chóng. Mà còn giúp với công dụng loại bỏ mụn trứng cá, kích thích quá trình tái tạo da hiệu quả. Tuy nhiên cần có chế độ chăm sóc da đặc biệt sau điều trị để hạn chế các biến chứng nguy hại cho da. Ngoài ra, bạn cần tìm đến cơ sở y tế uy tín để có thể hoàn tất liệu trình điều trị mụn bằng công nghệ cao một cách an toàn, thoải mái và đạt kết quả tốt nhất.

    VI. Các phòng ngừa bị mụn trứng cá hiệu quả

    Mặc dù không thể ngăn ngừa mụn trứng cá hoàn toàn nhưng có thể thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà để giảm nguy cơ mụn trứng cá. Các biện pháp cụ thể bao gồm:  

    + Rửa mặt hàng ngày bằng sữa rửa mặt không chứa dầu. Sử dụng sữa rửa mặt trị mụn không kê đơn để loại bỏ dầu thừa.

    Phòng ngừa bị mụn trứng cá hiệu quả
    Phòng ngừa bị mụn trứng cá hiệu quả

    + Sử dụng sản phẩm trang điểm gốc nước. Hoặc được dán nhãn “không gây dị ứng” để giảm tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn trứng cá.

    + Tránh các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da có chứa dầu.

    + Tẩy trang và làm sạch da thật kỹ trước khi đi ngủ.

    + Tắm hoặc rửa mặt sau khi tập thể dục.

    + Buộc tóc (nếu dài) ra phía sau để không che khuất khuôn mặt.

    + Tránh đội mũ, băng đô bó sát và mặc quần áo ở những vùng dễ bị mụn.

    + Thiết lập một chế độ ăn uống cân bằng và uống đủ nước.

    + Giảm căng thẳng, stress.

    Ngoài ra, các bác sĩ da liễu có thể đưa ra lời khuyên và hướng dẫn cách chăm sóc da “cá nhân hóa” để ngăn ngừa mụn trứng cá.

    Hiện nay, người ta biết rằng mụn trứng cá là một căn bệnh mãn tính gây hậu quả về mặt thẩm mỹ và tâm lý, tiến triển liên tục trong nhiều năm. Có nhiều tình trạng mụn trứng cá lâm sàng với các biểu hiện khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Bệnh không chỉ xảy ra ở tuổi dậy thì mà hiện nay còn xảy ra ngày càng nhiều ở người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ và thường kèm theo rối loạn nội tiết tố.

    Đọc thêm về Triệu chứng và biến chứng của bệnh đau nửa đầu

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • BỆNH VIÊM LỢI LÀ GÌ?

    BỆNH VIÊM LỢI LÀ GÌ?

    Bệnh viêm lợi là một căn bệnh phổ biến trên toàn thế giới, cả người lớn và trẻ em đều dễ mắc phải. Viêm lợi không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt, giao tiếp hàng ngày của người bệnh. Hãy cùng Đa khoa Ân Đức tìm hiểu bài viết sau đây!

    Tìm hiểu thêm về chúng tôi tại đây!

    I. Bệnh viêm lợi là gì?

    Bệnh viêm lợi hay còn gọi là viêm nướu là tình trạng nhiễm trùng phần thị xung quanh răng. Bệnh này không ảnh hưởng và không có nguy hiểm cho người bệnh.

    Nếu vi khuẩn từ mảng bám hoặc cao răng tồn tại lâu trong miệng có thể gây viêm nướu. Đây là những nguyên nhân khiến nướu dễ bị tổn thương và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển các bệnh nhiễm trùng. Vi khuẩn phát triển chủ yếu từ mảng bám trên răng của bạn. Bao gồm cả mảng bám mà mắt thường không nhìn thấy được.

    _Bệnh viêm lợi là gì
    Bệnh viêm lợi là gì?

    Trong vòng 24 giờ, mảng bám hình thành trên răng, cứng lại và hình thành cao răng. Không thể làm sạch bằng các biện pháp vệ sinh răng miệng thông thường và cần sử dụng các thiết bị nha khoa đặc biệt.  

    Vi khuẩn mảng bám tồn tại càng lâu thì càng nghiêm trọng. Tuy nhiên, bệnh viêm lợi không nguy hiểm mà chỉ khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và mất tự tin trong giao tiếp.

    II. Nguyên nhân bị bệnh viêm lợi là gì?

    Bệnh viêm lợi hay còn gọi là viêm nướu có nhiều nguyên nhân nhưng phổ biến nhất là do vệ sinh răng miệng kém dẫn đến hình thành mảng bám. Mảng bám răng là một màng sinh học được tạo thành từ các vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn, nhưng cũng có nấm) phát triển trên bề mặt miệng. Đánh răng không đúng cách sẽ để lại mảng bám, tích tụ theo thời gian và hình thành cao răng. Tồn tại trên răng, gây kích ứng thêm nướu và gây viêm, sưng và chảy máu.

    Nguyên nhân bị viêm lợi
    Nguyên nhân bị viêm lợi?

    Ngoài ra, người ta còn chứng minh viêm nướu do thay đổi bên trong dễ xảy ra ở những người vệ sinh răng miệng kém. Người có thói quen hút thuốc lá cũng như ở phụ nữ tiền mãn kinh và trong thời kỳ mang thai. Nội tiết tố cũng gây viêm lợi.

    Bệnh viêm lợi cũng hay gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, người mắc bệnh tiểu đường, HIV/AIDS, ung thư, v.v..

    III. Dấu hiệu của bệnh viêm nướu

    Viêm nướu giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Dưới đây là những dấu hiệu cơ bản thường thấy ở người bị viêm nướu:  

    – Sưng lợi: Đây là tình trạng nướu sưng tấy và đau khi chạm vào. Chạm vào nướu khi ăn gây đau và khó chịu.  

    Triệu chứng của viêm lợi
    Triệu chứng của viêm lợi.

    – Đổi màu nướu: Nướu dần chuyển từ màu hồng nhạt sang màu đỏ hoặc đỏ sẫm.  

    – Nướu dễ chảy máu: chỉ cần chạm nhẹ như đánh răng, dùng tăm xỉa răng… Có thể chảy máu nướu răng, đó cũng là dấu hiệu của bệnh này.  

    – Xuất hiện mảng bám (cao răng): Mảng bám này được lắng đọng bởi các vi khuẩn có hại, các mảnh vụn thức ăn,.. và thường bám vào cổ răng, dưới nướu và giữa các răng. Điều này dẫn đến bệnh viêm lợi.  

    – Răng lung lay nhẹ: Khi viêm nướu kéo dài, nướu ở chân răng của bệnh nhân trở nên yếu đi. Chức năng bảo vệ của nướu cũng mất dần khiến răng bị lung lay, lung lay.  

    – Tụt nướu: Xảy ra khi có khoảng sâu phát triển giữa răng và nướu (còn gọi là túi nướu). Những khoảng trống này là nơi ẩn náu lý tưởng của mảng bám, mảnh vụn thức ăn và vi khuẩn có hại gây bệnh nướu răng.  

    – Hôi miệng: Theo thống kê, hơn 90% người dân nước ta bị hôi miệng từ mức độ nhẹ đến nặng. Nguyên nhân có thể là sự xuất hiện của cao răng, mảng bám, vi khuẩn và cặn thức ăn phân hủy trong miệng luôn tạo ra mùi hôi ngay cả khi đánh răng.

    IV. Bệnh viêm lợi được điều trị như thế nào?

    Nhiều người cho rằng bệnh viêm nướu có thể tự khỏi. Tuy nhiên, đó là việc không cần thiết. Mục tiêu của điều trị viêm lợi là kiểm soát tình trạng viêm, ngăn ngừa và hạn chế bệnh tiến triển. Điều trị bao gồm:  

    – Bệnh nhân nên vệ sinh răng miệng thật kỹ để đảm bảo vi khuẩn và thức ăn trên đó không bám vào răng và hình thành mảng bám trên răng.  

    – Đảm bảo bạn sử dụng bàn chải mềm; Cần loại bỏ các yếu tố gây tích tụ mảng bám thông qua việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa đúng cách.

    – Chúng ta cần đến nha sĩ thường xuyên để loại bỏ cao răng;  

    Điều trị bệnh viêm lợi
    Điều trị bệnh viêm lợi

    – Súc miệng thường xuyên bằng nước muối hoặc nước súc miệng kháng khuẩn.  

    – Nếu viêm nướu nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm phù hợp. Hoặc có thể cần phải sửa chữa và phục hồi răng, cản trở việc vệ sinh đúng cách (nếu cần).

    Ngoài ra, người bệnh phải ăn uống đầy đủ, giữ vệ sinh răng miệng tốt và có hơi thở thơm mát.

    V. Cách phòng ngừa bệnh viêm lợi hiệu quả

    – Vệ sinh răng miệng tốt  

    – Đánh răng đúng cách;

     – Súc miệng nước muối mỗi sáng và tối trước khi đi ngủ;  

    – Làm sạch kẽ răng bằng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày;  

    – Ăn đủ vitamin và chất dinh dưỡng;  

    – Khám răng định kỳ 6 tháng 1 lần để kịp thời điều chỉnh các biện pháp bảo vệ miệng.

    Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bệnh viêm lợi. Nếu bạn có thắt mắt gì cần giải đáp, hãy liên hệ HOTLINE: 0236 37 89 517 đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn nhé!

    Đọc thêm: Nguyên nhân gây bệnh hôi miệng

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂN ĐỨC 1

    Địa chỉ: 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

    Điện thoại: 0236 37 89 517

     Zalo: 0368.275.751

    Email: anduc1.pkdk@gmail.com

  • https://renearchitects.com/contact/
  • https://associationofblacksociologists.org/committees/
  • https://associationofblacksociologists.org/conference/
  • https://associationofblacksociologists.org/disclaimer/